Thời khóa biểu GDTC 1, Khóa 60, HK 1, NH2018-2019
Bấm vào đây, tải File về
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 60 – GDTC 1 (ĐIỀN KINH) – HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 – 2019.
SÁNG
|
THỨ 2
|
THỨ 3
|
THỨ 4
|
THỨ 5
|
THỨ 6
|
THỨ 7
|
Tiết 1,2
|
CBTS (Tự )
|
CNTT-1 (Phong)
|
KDTM-2 (Tự)
|
KTPT (Trang)
|
LKT+ QLTS (Trung)
|
TTQL ( Phong)
|
|
CNTT-3 (Trang)
|
|
DL-2 (Phong)
|
NTTS-2 (Hương)
|
OT1+ OT3 (Trung)
|
|
|
|
|
|
C.DL2 (Hương)
|
|
|
|
|
|
C.DL4 (Tự)
|
|
|
|
|
|
C.DL6 (Trang)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 3,4
|
CKDL+ CNMT (Tự)
|
XD-2 (Phong)
|
KT-2 (Tự)
|
NNA2+ NNA4 (Phong)
|
MARKT-2 (Trung)
|
C.CNTT2 ( Phong)
|
CNOT-2 (Hương)
|
DDT-1 (Hương)
|
KT-4 (Hương)
|
NNA6+NNA8 (Hương)
|
DL-4 (Phong)
|
C.KDTM (Trung)
|
CNTP-2 (Phong)
|
DDT-2 (Trang)
|
KTETS+ KTTS
+ KTTT (Phong)
|
QTKD-2 (Trang)
|
DL-6 (Hương)
|
C.KT-2 (Hương)
|
|
CNSH+ CK-2 (Trung)
|
|
TCNH-2+STH (Trung)
|
|
C.KD-2 (Tự)
|
|
|
|
|
|
C.TADL-1 (Trang)
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 6,7
|
CDT+CNHH (Trang)
|
KDTM-1 (Tự )
|
CK-1 (Phong)
|
CNNL (Phong)
|
TCNH-1 (Trung)
|
C.CNTT-1 (Trung)
|
CNOT-1 (Phong)
|
KHHH (Phong)
|
MARKT-1(Trung)
|
CNOT-3 (Tự )
|
C.CNNL+C.CNTP (Tự )
|
C.DDT (Tự )
|
CNTP-1 (Trung)
|
|
NNA-3 (Trang)
|
CNTT-2 (Trung)
|
C.DL-7 (Phong)
|
C.KT-1 (Phong)
|
|
|
|
|
NNA-1 (Hương)
|
C.KT-3 (Hương)
|
|
|
|
|
NNA-5 (Trang)
|
C.KD-1 (Trang)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 8,9
|
CTM+QTDLP (Trang)
|
KT-1 (Tự )
|
DL-1 (Phong)
|
XD-1 (Phong)
|
NNA-7 (Trang)
|
C.DL-1 (Tự )
|
|
|
DL-5 (Trang)
|
KT-3 (Tự )
|
DL-3 (Tự )
|
C.DL-3 (Phong)
|
|
|
|
NTTS-1 (Trung)
|
QTKD-1 (Phong)
|
C.DL-5 (Hương)
|
|
|
|
|
QTKD-3 (Hương)
|
C.TADL-2 (Trung)
|
|
|
|
|
C.OT-2 (Trung)
|
C.TADL-3 (Trang)
|
Thời gian học bắt đầu: Từ ngày: 17/09/2018
Thời gian kết thúc: 10/12/2018 theo thời khóa biểu.
Địa điểm học tập: Sân bãi ( đường chạy thanh niên trường ĐHNT)
Mã môn học Điền kinh: 85065
Phong: 19 (0903572109); Trung: 14 (0993003779); Tự: 14 (0914024200); Hương: 12 (0913482805); Trang: 14 (0935240882)
TC: 73 lớp
Tổng cộng: 85 lớp, sau khi ghép còn 73 lớp
BỘ MÔN GDTC