TKB Giáo dục QP-AN, HK1, NH 2018-2019
Tải File tại đây
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019
(Thời gian từ 17/09/2018 – 23/11/2018).
KHÔNG ÁP DỤNG CHO K60
1-Học phần GDQPAN 1 ( Mã số 66006).
TT
|
Lớp
|
Phòng
học
|
TC
|
Mã
MH
|
Tên
MH
|
GV
giảng dạy
|
Buổi
học
|
SL
|
Thời gian học
|
1
|
HLQP1A
|
PHQP1
|
3
|
66006
|
GDQP1
|
Bùi Thanh Tuấn
|
SÁNG
|
80
|
17/09/18-27/09/18
(Tuần 2,3)
|
2
|
HLQP1C
|
PHQP1
|
3
|
66006
|
GDQP1
|
Lê Xuân Tài
|
TỐI
|
80
|
17/09/18-05/10/18
(Tuần 2,3,4)
|
3
|
HLQP1L
|
PHQP1
|
3
|
66006
|
GDQP1
|
Bùi Thanh Tuấn
|
TỐI
|
80
|
08/10/18-26/10/18
(Tuần 5,6,7)
|
4
|
HEQP1G
|
PHQP1
|
3
|
66006
|
GDQP1
|
Trịnh Đức Minh
|
TỐI
|
80
|
29/10/18-16/11/18
(Tuần 8,9,10)
|
2 -Học phần GDQPAN 2 ( Mã số 66007).
TT
|
Lớp
|
Phòng
học
|
TC
|
Mã
MH
|
Tên
MH
|
GV
giảng dạy
|
Buổi
học
|
SL
|
Thời gian học
|
1
|
HLQP2A
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Võ Như Nam
|
SÁNG
|
80
|
17/09/18-25/09/18
(Tuần 2,3)
|
2
|
HLQP2B
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Nguyễn Văn Hợi
|
CHIỀU
|
80
|
17/09/18-25/09/18
(Tuần 2,3)
|
3
|
HLQP2C
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Trịnh Đức Minh
|
TỐI
|
80
|
17/09/18-28/09/18
(Tuần 2,3)
|
4
|
HLQP2L
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Phạm Tiến Khoa
|
TỐI
|
80
|
01/10/18-12/10/18
(Tuần 4,5)
|
5
|
HLQP2H
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Nguyễn Văn Hợi
|
TỐI
|
80
|
15/10/18-26/10/18
(Tuần 6,7
|
6
|
HLQP2V
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Lê Dũng Hoan
|
TỐI
|
80
|
29/10/18-09/11/18
(Tuần 8,9)
|
7
|
HLQP2X
|
PHQP2
|
2
|
66007
|
GDQP2
|
Nguyễn Văn Tiến
|
TỐI
|
80
|
12/11/18-23/11/18
(Tuần 10,11)
|
3-Học phần GDQPAN 3 ( Mã số 66008).
TT
|
Lớp
|
Phòng
học
|
TC
|
Mã
MH
|
Tên
MH
|
GV
giảng dạy
|
Buổi
học
|
SL
|
Thời gian học
|
1
|
HLQP3A
|
SÂN TẬP
QP
|
3
|
66008
|
GDQP3
|
Lê Dũng Hoan
|
SÁNG
|
80
|
17/09/18-27/09/18
(Tuần 2,3)
|
2
|
HLQP3B
|
SÂN TẬP
QP
|
3
|
66008
|
GDQP3
|
Nguyễn Văn Tiến
|
CHIỀU
|
80
|
17/09/18-27/09/18
(Tuần 2,3)
|
P.GIÁM ĐỐC LẬP KẾ HOẠCH
LÊ XUÂN TÀI LÊ THỊ THỦY