TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 11/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
. Khánh Hòa, ngày 15 tháng 03 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP&AN
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 03/2017/TT-BGDĐT ngày 13/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 62, 63 Hệ Đại học – Đại học Nha Trang;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP, AN cho 477 sinh viên các lớp khóa 62 & 63 Hệ Đại học chính quy Trường Đại học Nha Trang (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Bộ phận in chứng chỉ( để t/h)
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQP, AN KHÓA 62&63 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
Kèm theo Quyết định Số: 11 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 15 tháng 03 năm 2023 của
Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
STT
|
Mã SV
|
Họ Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Mã lớp
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
62132929
|
Nguyễn Hạ Hoàng
|
Anh
|
26-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.70
|
Khá
|
|
2
|
62132941
|
Đặng Thị Thúy
|
Bình
|
14-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.85
|
Khá
|
|
3
|
62132951
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Cúc
|
24-04-2002
|
Ninh Thuận
|
62.CNTP-1
|
7.06
|
Khá
|
|
4
|
62133620
|
Trần Bảo
|
Duy
|
20-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.26
|
Khá
|
|
5
|
62130406
|
Trần Bảo
|
Giang
|
24-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.68
|
Trung bình
|
|
6
|
62132985
|
Lê Nhật
|
Hà
|
09-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.84
|
Trung bình
|
|
7
|
62133643
|
Ngô Nhật
|
Hà
|
10-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.11
|
Khá
|
|
8
|
62130487
|
Lê Thị Mỹ
|
Hạnh
|
18-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.55
|
Khá
|
|
9
|
62130474
|
Cao Thị Thủy
|
Hằng
|
16-01-2002
|
Quảng Bình
|
62.CNTP-1
|
8.50
|
Khá
|
|
10
|
62132994
|
Hoàng Như
|
Hằng
|
18-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.98
|
Khá
|
|
11
|
62130534
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hiền
|
15-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
8.04
|
Khá
|
|
12
|
62130795
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
31-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.62
|
Khá
|
|
13
|
62130701
|
Phạm Quốc
|
Hưng
|
14-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.20
|
Khá
|
|
14
|
62133859
|
Lê Hoàng
|
Lê
|
14-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
8.20
|
Khá
|
|
15
|
62130980
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
01-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.88
|
Trung bình
|
|
16
|
62133101
|
Trương Nhật
|
Linh
|
19-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.72
|
Khá
|
|
17
|
62131036
|
Nguyễn Tấn
|
Long
|
26-07-2002
|
Bình Định
|
62.CNTP-1
|
6.22
|
Trung bình
|
|
18
|
62131134
|
Ngô Nguyễn Huyền
|
My
|
07-08-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.99
|
Khá
|
|
19
|
62131160
|
Cao Hồ Ái
|
Mỹ
|
02-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.72
|
Khá
|
|
20
|
62133130
|
Nguyễn Thị Thiện
|
Mỹ
|
01-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.70
|
Khá
|
|
21
|
62133131
|
Huỳnh Công
|
Nam
|
05-04-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
6.88
|
Trung bình
|
|
22
|
62133177
|
Phạm Thị Mỹ
|
Nương
|
07-12-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
8.32
|
Khá
|
|
23
|
62133971
|
Huỳnh Thị Việt
|
Ngân
|
26-04-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
8.46
|
Khá
|
|
24
|
62133137
|
Lưu Thị
|
Ngân
|
16-11-2002
|
Đắk Lắk
|
62.CNTP-1
|
7.49
|
Khá
|
|
25
|
62131271
|
Nguyễn Thành
|
Nghĩa
|
15-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.51
|
Khá
|
|
26
|
62133152
|
Mè Văn
|
Nhâm
|
05-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.69
|
Khá
|
|
27
|
62133222
|
Lê Thị Ngọc
|
Quyên
|
16-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.38
|
Khá
|
|
28
|
62134148
|
Nguyễn Nhật
|
Quyên
|
18-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.64
|
Khá
|
|
29
|
62131744
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
04-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
8.06
|
Khá
|
|
30
|
62131754
|
Phan Nguyễn Yến
|
Quỳnh
|
11-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.68
|
Khá
|
|
31
|
62132196
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
20-02-2002
|
Bình Định
|
62.CNTP-1
|
7.79
|
Khá
|
|
32
|
62133414
|
Trần Huỳnh An
|
Tuấn
|
02-04-2002
|
Khánh Hoà
|
62.CNTP-1
|
6.64
|
Trung bình
|
|
33
|
62134242
|
Ngô Phương
|
Thảo
|
09-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.00
|
Khá
|
|
34
|
62131957
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
04-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.56
|
Khá
|
|
35
|
62131884
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
04-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.44
|
Khá
|
|
36
|
62132010
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thiện
|
27-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.38
|
Khá
|
|
37
|
62132115
|
Phạm Ngọc
|
Thuấn
|
22-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.54
|
Khá
|
|
38
|
62132164
|
Nguyễn Xuân
|
Thùy
|
24-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.44
|
Khá
|
|
39
|
62132080
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
10-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.60
|
Trung bình
|
|
40
|
62132354
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
02-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.69
|
Khá
|
|
41
|
62132390
|
Nguyễn Thành
|
Trí
|
24-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.69
|
Trung bình
|
|
42
|
62134388
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Triêm
|
15-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.90
|
Khá
|
|
43
|
62132443
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Trúc
|
25-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.79
|
Khá
|
|
44
|
62132455
|
Phạm Nhã
|
Trúc
|
25-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.21
|
Khá
|
|
45
|
62133377
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Uyên
|
23-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.64
|
Khá
|
|
46
|
62133384
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
15-03-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.94
|
Khá
|
|
47
|
62132719
|
Lữ Đình Anh
|
Vũ
|
07-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.36
|
Khá
|
|
48
|
62134548
|
Nguyễn Thị Kim
|
Yến
|
19-05-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.31
|
Khá
|
|
49
|
62130114
|
Nguyễn Tiến
|
Bình
|
12-04-2002
|
Ninh Thuận
|
62.KTTS
|
7.59
|
Khá
|
|
50
|
62134613
|
Trần Văn
|
Bính
|
17-04-2002
|
Đồng Nai
|
62.KTTS
|
8.25
|
Khá
|
|
51
|
62130203
|
Nguyễn Ngọc Hữu
|
Đang
|
21-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.58
|
Khá
|
|
52
|
62130501
|
Trương
|
Hào
|
20-03-2002
|
Phú Yên
|
62.KTTS
|
8.24
|
Khá
|
|
53
|
62133063
|
Võ Đặng Quốc
|
Huy
|
06-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.02
|
Khá
|
|
54
|
62131563
|
Trịnh Văn
|
Phông
|
27-01-2001
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.66
|
Khá
|
|
55
|
62131820
|
Lê Quang
|
Tâm
|
19-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.68
|
Khá
|
|
56
|
62132085
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
26-04-2002
|
Phú Yên
|
62.KTTS
|
7.54
|
Khá
|
|
57
|
62132761
|
Ngô Hoàng Hải
|
Vy
|
18-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.75
|
Khá
|
|
58
|
62130020
|
Võ Trường
|
An
|
12-02-2002
|
Khánh Hoà
|
62.CDT
|
7.61
|
Khá
|
|
59
|
62133461
|
Trần Chí
|
Bằng
|
26-10-2002
|
Bình Thuận
|
62.CDT
|
7.79
|
Khá
|
|
60
|
62130265
|
Trần Quốc
|
Dinh
|
12-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.06
|
Khá
|
|
61
|
62130318
|
Võ Sĩ
|
Dược
|
16-03-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
7.94
|
Khá
|
|
62
|
62132968
|
Hà Minh
|
Đức
|
12-10-2002
|
Thanh Hóa
|
62.CDT
|
7.11
|
Khá
|
|
63
|
62132969
|
Trần Công
|
Đức
|
18-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.62
|
Khá
|
|
64
|
62133657
|
Phạm Minh
|
Hải
|
24-04-1997
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.40
|
Khá
|
|
65
|
62130494
|
Cao Văn
|
Hào
|
09-10-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
7.52
|
Khá
|
|
66
|
62133707
|
Ngô Minh
|
Hiếu
|
28-08-2002
|
Bắc Giang
|
62.CDT
|
8.00
|
Khá
|
|
67
|
62133030
|
Trần Lương Huy
|
Hoàng
|
28-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.01
|
Khá
|
|
68
|
62133748
|
Phạm Minh
|
Hội
|
15-05-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
8.46
|
Khá
|
|
69
|
62133770
|
Phạm Tấn
|
Hưng
|
03-05-2002
|
Khánh Hoà
|
62.CDT
|
7.39
|
Khá
|
|
70
|
62130861
|
Trương Hà Quang
|
Khiêm
|
20-10-2002
|
Quảng Ngãi
|
62.CDT
|
7.98
|
Khá
|
|
71
|
62133124
|
Trần Tiến
|
Minh
|
06-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.04
|
Khá
|
|
72
|
62133458
|
Lưu Đức
|
Nghĩa
|
28-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.51
|
Khá
|
|
73
|
62131363
|
Đỗ Thanh
|
Nhàn
|
20-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.72
|
Khá
|
|
74
|
62134037
|
Võ Hoàng
|
Nhất
|
16-11-2002
|
Đắk Lắk
|
62.CDT
|
7.56
|
Khá
|
|
75
|
62131565
|
Đoàn Trọng
|
Phú
|
03-01-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
7.72
|
Khá
|
|
76
|
62131848
|
Võ Duy
|
Tân
|
15-09-2002
|
Quảng Ngãi
|
62.CDT
|
7.02
|
Khá
|
|
77
|
62134326
|
Đào Thanh
|
Tiến
|
05-04-2002
|
Quảng Ngãi
|
62.CDT
|
6.98
|
Trung bình
|
|
78
|
62133308
|
Trần Thanh
|
Toàn
|
22-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
6.50
|
Trung bình
|
|
79
|
62133370
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
15-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
6.56
|
Trung bình
|
|
80
|
62131906
|
Hồ Văn
|
Thành
|
19-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.45
|
Khá
|
|
81
|
62131867
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
06-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.28
|
Khá
|
|
82
|
62133269
|
Nguyễn Phúc
|
Thiện
|
11-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.94
|
Khá
|
|
83
|
62133285
|
Nguyễn Ngọc
|
Thương
|
17-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
6.61
|
Trung bình
|
|
84
|
62132464
|
Bùi Huỳnh Quốc
|
Trung
|
14-08-2001
|
Khánh Hoà
|
62.CDT
|
7.16
|
Khá
|
|
85
|
62132710
|
Nguyễn Tiến
|
Vinh
|
17-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
6.74
|
Trung bình
|
|
86
|
62134513
|
Trần Duy
|
Vũ
|
25-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.06
|
Khá
|
|
87
|
62130103
|
Trần Ngọc
|
Bích
|
05-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.09
|
Khá
|
|
88
|
62134557
|
Võ Thanh An
|
Bình
|
12-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.78
|
Khá
|
|
89
|
62132974
|
Lê Nguyễn Hồng
|
Dương
|
28-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.24
|
Khá
|
|
90
|
62130439
|
Bùi Khánh
|
Hạ
|
03-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.42
|
Khá
|
|
91
|
62133679
|
Phạm Thị Hồng
|
Hạnh
|
17-06-2002
|
Quảng Bình
|
62.QTKS-CLC
|
8.32
|
Khá
|
|
92
|
62130538
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
12-12-2002
|
Khánh Hoà
|
62.QTKS-CLC
|
8.62
|
Khá
|
|
93
|
62130767
|
Trần Nguyễn Đức
|
Huy
|
15-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.55
|
Khá
|
|
94
|
62130785
|
Huỳnh Ngọc
|
Huyền
|
23-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.36
|
Khá
|
|
95
|
62133871
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
07-11-2002
|
Lâm Đồng
|
62.QTKS-CLC
|
8.00
|
Khá
|
|
96
|
62131127
|
Đoàn Tiểu
|
My
|
10-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.02
|
Khá
|
|
97
|
62131207
|
Đặng Thị Hữu
|
Ngân
|
17-11-2002
|
Phú Yên
|
62.QTKS-CLC
|
7.71
|
Khá
|
|
98
|
62133135
|
Đinh Yến
|
Ngân
|
06-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.49
|
Khá
|
|
99
|
62131221
|
Nguyễn Hiếu
|
Ngân
|
11-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.59
|
Khá
|
|
100
|
62131291
|
Hồ Nguyễn Vân
|
Ngọc
|
18-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.34
|
Khá
|
|
101
|
62133153
|
Nguyễn Cao Trọng
|
Nhân
|
01-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.80
|
Khá
|
|
102
|
62131438
|
Trương Quỳnh
|
Nhi
|
01-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.61
|
Khá
|
|
103
|
62133165
|
Võ Yến
|
Nhi
|
03-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.10
|
Khá
|
|
104
|
62131467
|
Nguyễn Lâm Tâm
|
Như
|
04-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.26
|
Khá
|
|
105
|
62139006
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
05-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.54
|
Khá
|
|
106
|
62131702
|
Lê Thị Thu
|
Quyền
|
06-06-2002
|
Ninh Thuận
|
62.QTKS-CLC
|
7.89
|
Khá
|
|
107
|
62134594
|
Đặng Nhựt
|
Tân
|
09-05-2001
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.66
|
Khá
|
|
108
|
62131919
|
Bùi Duyên
|
Thảo
|
21-12-2002
|
Phú Yên
|
62.QTKS-CLC
|
8.38
|
Khá
|
|
109
|
62131973
|
Phan Huyền Xuân
|
Thảo
|
13-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.95
|
Khá
|
|
110
|
62132075
|
Huỳnh Thị Minh
|
Thư
|
06-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.51
|
Khá
|
|
111
|
62132095
|
Nguyễn Trà Minh
|
Thư
|
10-10-2002
|
Cà Mau
|
62.QTKS-CLC
|
8.08
|
Khá
|
|
112
|
62134377
|
Nguyễn Thảo
|
Trang
|
28-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.91
|
Khá
|
|
113
|
62132386
|
Nguyễn Bảo
|
Trí
|
22-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.84
|
Khá
|
|
114
|
62132415
|
Nguyễn Trần Diệu
|
Trinh
|
29-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.24
|
Khá
|
|
115
|
62132660
|
Phan Thanh
|
Vân
|
03-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.40
|
Khá
|
|
116
|
62132744
|
Đào Huyền Thanh
|
Vy
|
01-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
6.72
|
Trung bình
|
|
117
|
62132763
|
Ngô Phụng
|
Vy
|
24-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.98
|
Khá
|
|
118
|
62130182
|
Phan Thành
|
Chương
|
11-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.61
|
Trung bình
|
|
119
|
62130460
|
Nguyễn Đoàn Ngọc
|
Hân
|
28-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.84
|
Trung bình
|
|
120
|
62133454
|
Huỳnh Thị
|
Hiền
|
15-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.98
|
Trung bình
|
|
121
|
62130720
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
05-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.65
|
Trung bình
|
|
122
|
62133475
|
Phạm Gia
|
Khiêm
|
23-05-2001
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.10
|
Trung bình
|
|
123
|
62133481
|
Nguyễn Quốc
|
Lâm
|
15-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.31
|
Trung bình
|
|
124
|
62133106
|
Lê Quốc Thiên
|
Long
|
09-06-2000
|
Lâm Đồng
|
62.CNMT
|
5.82
|
Trung bình
|
|
125
|
62131206
|
Đặng Nguyễn Kim
|
Ngân
|
06-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
5.81
|
Trung bình
|
|
126
|
62134620
|
Lâm Thanh
|
Nhi
|
16-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.64
|
Khá
|
|
127
|
62131637
|
Hoàng Thanh
|
Quân
|
27-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.01
|
Trung bình
|
|
128
|
62132578
|
Lương Nguyễn Ngọc
|
Tuyền
|
27-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.72
|
Khá
|
|
129
|
62134609
|
Phạm Duy
|
Thái
|
12-10-2002
|
Krong păk
|
62.CNMT
|
7.32
|
Khá
|
|
130
|
62131901
|
Phạm Ngọc
|
Thanh
|
18-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.61
|
Trung bình
|
|
131
|
62132033
|
Nguyễn Xuân
|
Thịnh
|
16-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.39
|
Khá
|
|
132
|
62134584
|
Nguyễn Quốc
|
Thuận
|
01-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.98
|
Khá
|
|
133
|
62134601
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thúy
|
05-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.46
|
Khá
|
|
134
|
62133319
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Trân
|
27-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.65
|
Trung bình
|
|
135
|
62133323
|
Trịnh Ngọc
|
Trân
|
16-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.02
|
Khá
|
|
136
|
62132688
|
Lê Hoàng
|
Việt
|
08-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.88
|
Khá
|
|
137
|
63130020
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ân
|
14-06-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.70
|
Khá
|
|
138
|
63133511
|
Phạm Ngọc
|
Bích
|
01-11-2003
|
Nam Định
|
63.KDTM-1
|
7.64
|
Khá
|
|
139
|
63130116
|
Lê Hoàng
|
Châu
|
17-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.89
|
Khá
|
|
140
|
63133547
|
Từ Mộng Đoan
|
Châu
|
27-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.45
|
Khá
|
|
141
|
63130125
|
Trương Nguyễn Bảo
|
Châu
|
05-08-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.96
|
Khá
|
|
142
|
63130215
|
Trần Thị
|
Diệu
|
21-04-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.45
|
Khá
|
|
143
|
63133764
|
Võ Huỳnh Quốc
|
Dũng
|
26-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.94
|
Khá
|
|
144
|
63133828
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
10-05-2003
|
Quảng Bình
|
63.KDTM-1
|
7.72
|
Khá
|
|
145
|
63131909
|
Lê Thị Xuân
|
Đào
|
22-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.68
|
Khá
|
|
146
|
63130217
|
Trương Nguyễn Khả
|
Đình
|
11-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.81
|
Khá
|
|
147
|
63131989
|
Vũ Thị Châu
|
Giang
|
18-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.70
|
Khá
|
|
148
|
63131997
|
Võ Thị Kim
|
Hà
|
25-06-2003
|
Khánh Hoà
|
63.KDTM-1
|
7.88
|
Khá
|
|
149
|
63130351
|
Lê Minh
|
Hân
|
26-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.84
|
Khá
|
|
150
|
63133905
|
Trần Thanh Mỹ
|
Hân
|
13-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.09
|
Khá
|
|
151
|
63130368
|
Võ Thanh
|
Hân
|
20-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.01
|
Khá
|
|
152
|
63132056
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hiếu
|
14-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.80
|
Khá
|
|
153
|
63134040
|
Trần Thanh
|
Hoa
|
21-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.91
|
Khá
|
|
154
|
63134062
|
Lê Gia
|
Hoài
|
21-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.68
|
Khá
|
|
155
|
63130469
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huệ
|
11-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.40
|
Khá
|
|
156
|
63130498
|
Phạm Diệu
|
Hương
|
23-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.75
|
Khá
|
|
157
|
63130621
|
Nguyễn Phương
|
Lam
|
20-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.88
|
Khá
|
|
158
|
63130632
|
Võ Thị Cẩm
|
Lệ
|
14-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.65
|
Khá
|
|
159
|
63134443
|
Đặng Huyền
|
Linh
|
11-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.65
|
Khá
|
|
160
|
63130644
|
Lê Diệp Bảo
|
Linh
|
01-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.86
|
Khá
|
|
161
|
63130676
|
Phan Kim
|
Loan
|
09-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.38
|
Khá
|
|
162
|
63134517
|
Lê Thảo
|
Lợi
|
30-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.89
|
Khá
|
|
163
|
63130702
|
Nguyễn Khánh
|
Ly
|
23-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.60
|
Khá
|
|
164
|
63130720
|
Trần Ngọc
|
Mai
|
31-01-2003
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
63.KDTM-1
|
7.88
|
Khá
|
|
165
|
63134640
|
Nguyễn Hàm
|
My
|
11-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.76
|
Khá
|
|
166
|
63132282
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
|
My
|
24-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.64
|
Khá
|
|
167
|
63130770
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
19-07-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.02
|
Khá
|
|
168
|
63130784
|
Li
|
Na
|
20-11-2002
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
6.75
|
Trung bình
|
|
169
|
63130802
|
Võ Thị Hằng
|
Nga
|
25-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
6.82
|
Trung bình
|
|
170
|
63134860
|
Trần Thảo
|
Nguyên
|
02-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.56
|
Khá
|
|
171
|
63136278
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nguyệt
|
24-02-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
8.84
|
Khá
|
|
172
|
63130933
|
Huỳnh Thái Nguyệt
|
Nhi
|
06-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.25
|
Khá
|
|
173
|
63130961
|
Trần Phạm Phương
|
Nhi
|
30-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.92
|
Khá
|
|
174
|
63134994
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
27-07-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
8.10
|
Khá
|
|
175
|
63131090
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Phượng
|
10-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.98
|
Khá
|
|
176
|
63131138
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quyên
|
20-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.61
|
Khá
|
|
177
|
63131148
|
Trương Tú
|
Quyên
|
24-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.71
|
Khá
|
|
178
|
63132515
|
Hồ Phạm Ngọc
|
Quyền
|
23-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.66
|
Khá
|
|
179
|
63131167
|
Nguyễn Kim
|
Quỳnh
|
18-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
6.92
|
Trung bình
|
|
180
|
63131185
|
Tạ Như
|
Quỳnh
|
12-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.82
|
Khá
|
|
181
|
63133283
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiên
|
25-05-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
8.26
|
Khá
|
|
182
|
63131626
|
Phạm Ngọc
|
Tuấn
|
24-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.04
|
Khá
|
|
183
|
63132793
|
Phùng Ngọc Kim
|
Tuyền
|
27-07-2003
|
Khánh Hoà
|
63.KDTM-1
|
7.25
|
Khá
|
|
184
|
63135424
|
Bùi Thị
|
Thanh
|
19-10-2003
|
Thái Bình
|
63.KDTM-1
|
7.82
|
Khá
|
|
185
|
63135416
|
Nguyễn Phạm Minh
|
Thắng
|
18-08-2003
|
Quảng Ngãi
|
63.KDTM-1
|
7.40
|
Khá
|
|
186
|
63131309
|
Nguyễn Đan
|
Thi
|
24-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.34
|
Khá
|
|
187
|
63135560
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
30-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.01
|
Khá
|
|
188
|
63132635
|
Trần Thanh
|
Thoại
|
13-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.65
|
Khá
|
|
189
|
63131529
|
Nguyễn Đoan
|
Trang
|
14-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.19
|
Khá
|
|
190
|
63131472
|
Đỗ Ngọc Bảo
|
Trâm
|
02-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.81
|
Khá
|
|
191
|
63135784
|
Võ Huy Ngọc
|
Trâm
|
22-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.00
|
Khá
|
|
192
|
63131498
|
Đào Vũ Bảo
|
Trân
|
04-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.79
|
Khá
|
|
193
|
63131573
|
Nguyễn Phương Thuỳ
|
Trinh
|
18-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.09
|
Khá
|
|
194
|
63131669
|
Nguyễn Thị Kim
|
Uyên
|
02-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.41
|
Khá
|
|
195
|
63131676
|
Trần Thị Thu
|
Uyên
|
14-12-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.52
|
Khá
|
|
196
|
63136062
|
Nguyễn Đoàn
|
Vân
|
12-11-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.61
|
Khá
|
|
197
|
63131696
|
Trầm Thị Ái
|
Vâng
|
06-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.31
|
Khá
|
|
198
|
63131731
|
Khổng Hoàng
|
Vy
|
12-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.45
|
Khá
|
|
199
|
63136165
|
Nguyễn Ngô Thảo
|
Vy
|
21-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.26
|
Khá
|
|
200
|
63131762
|
Huỳnh Mỹ
|
Xuân
|
07-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.24
|
Khá
|
|
201
|
63131791
|
Lê Ngọc
|
Yến
|
20-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.11
|
Khá
|
|
202
|
63131833
|
Tô Quý Kiều
|
Anh
|
27-11-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
7.88
|
Khá
|
|
203
|
63130082
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Băng
|
02-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.22
|
Khá
|
|
204
|
63130109
|
Phạm Hương
|
Bình
|
03-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.89
|
Khá
|
|
205
|
63133538
|
Lý Minh
|
Châu
|
26-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.24
|
Khá
|
|
206
|
63131933
|
Trần Thị Xuân
|
Diệu
|
27-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.12
|
Khá
|
|
207
|
63133742
|
Châu Kinh Nhụy
|
Duệ
|
29-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.71
|
Khá
|
|
208
|
63133751
|
Võ Thị Phương
|
Dung
|
26-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.42
|
Khá
|
|
209
|
63130301
|
Võ Thị Mỹ
|
Duyên
|
22-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.00
|
Khá
|
|
210
|
63133616
|
Nguyễn Trần Thục
|
Đan
|
28-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.25
|
Khá
|
|
211
|
63130180
|
Lương Huỳnh
|
Đạt
|
28-03-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
7.81
|
Khá
|
|
212
|
63130310
|
Nguyễn Thị Bích
|
Giang
|
02-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.71
|
Khá
|
|
213
|
63130377
|
Trần Minh
|
Hằng
|
22-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.02
|
Khá
|
|
214
|
63130342
|
Đặng Thị Gia
|
Hân
|
20-04-2003
|
Đà Nẵng
|
63.KDTM-2
|
8.00
|
Khá
|
|
215
|
63130346
|
Hồ Ngọc Bảo
|
Hân
|
20-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.45
|
Khá
|
|
216
|
63132014
|
Nguyễn Võ Quỳnh
|
Hân
|
25-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.22
|
Khá
|
|
217
|
63130445
|
Võ Thụy Khánh
|
Hoà
|
13-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.40
|
Khá
|
|
218
|
63134053
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hòa
|
22-11-2003
|
Tỉnh Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
7.60
|
Khá
|
|
219
|
63134096
|
Nguyễn Lê Minh
|
Hồng
|
06-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.41
|
Khá
|
|
220
|
63130470
|
Phạm Nguyễn Gia
|
Huệ
|
06-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.05
|
Khá
|
|
221
|
63130608
|
Đoàn Thị Diễm
|
Kiều
|
25-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.72
|
Khá
|
|
222
|
63130558
|
Huỳnh Bá
|
Khang
|
23-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.72
|
Khá
|
|
223
|
63132203
|
Trần Thị Mỹ
|
Lành
|
27-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.91
|
Khá
|
|
224
|
63130656
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
24-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.91
|
Khá
|
|
225
|
63130657
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
05-05-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
6.56
|
Trung bình
|
|
226
|
63134518
|
Ngô Thị Mỹ
|
Lợi
|
20-03-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
7.64
|
Khá
|
|
227
|
63132251
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Ly
|
01-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.66
|
Khá
|
|
228
|
63130740
|
Nguyễn Văn Kim
|
Minh
|
31-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.49
|
Khá
|
|
229
|
63134638
|
Lâm Minh Trà
|
My
|
18-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.10
|
Khá
|
|
230
|
63134643
|
Nguyễn Ngọc Ái
|
My
|
05-01-2002
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.11
|
Khá
|
|
231
|
63130761
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
26-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.80
|
Khá
|
|
232
|
63134670
|
Huỳnh Ngọc Ni
|
Na
|
07-03-2003
|
Khánh Hoà
|
63.KDTM-2
|
7.75
|
Khá
|
|
233
|
63130864
|
Hồ Tiểu
|
Ngọc
|
07-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.22
|
Khá
|
|
234
|
63134859
|
Trần Thanh
|
Nguyên
|
18-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.48
|
Khá
|
|
235
|
63130915
|
Nguyễn Cao Thiện
|
Nhân
|
12-01-2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
63.KDTM-2
|
7.70
|
Khá
|
|
236
|
63135017
|
Mai Thị Hồng
|
Nhung
|
15-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.59
|
Khá
|
|
237
|
63130972
|
Nguyễn Đào Huỳnh
|
Như
|
20-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.32
|
Khá
|
|
238
|
63132441
|
Huỳnh Gia
|
Phong
|
21-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.41
|
Khá
|
|
239
|
63131061
|
Phùng Thị Hồng
|
Phúc
|
28-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.11
|
Khá
|
|
240
|
63131070
|
Đỗ Lan
|
Phương
|
14-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.49
|
Khá
|
|
241
|
63131161
|
Lê Nguyễn Nhật
|
Quỳnh
|
17-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
6.82
|
Trung bình
|
|
242
|
63132524
|
Nguyễn Nữ Nhị
|
Quỳnh
|
04-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
6.98
|
Trung bình
|
|
243
|
63131192
|
Võ Xuân
|
Quỳnh
|
19-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.01
|
Khá
|
|
244
|
63131205
|
Trương Thị Hồng
|
Sáng
|
15-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.50
|
Khá
|
|
245
|
63132677
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
14-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.16
|
Khá
|
|
246
|
63132696
|
Nguyễn Ngọc
|
Toàn
|
13-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.29
|
Khá
|
|
247
|
63131250
|
Lê Thanh
|
Thanh
|
19-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
6.50
|
Trung bình
|
|
248
|
63131295
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
03-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.80
|
Khá
|
|
249
|
63135491
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
04-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.65
|
Khá
|
|
250
|
63132614
|
Hồ Nguyễn Anh
|
Thi
|
13-02-2003
|
Bình Định
|
63.KDTM-2
|
7.72
|
Khá
|
|
251
|
63135557
|
Hà Thị Bích
|
Thoa
|
04-12-2002
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.48
|
Khá
|
|
252
|
63131341
|
Võ Thị Mỹ
|
Thoa
|
04-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.34
|
Khá
|
|
253
|
63132673
|
Trần Nguyễn Thu
|
Thủy
|
31-07-2003
|
Khánh Hoà
|
63.KDTM-2
|
7.58
|
Khá
|
|
254
|
63132668
|
Trần Thị Ngọc
|
Thúy
|
07-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.22
|
Khá
|
|
255
|
63131378
|
Nguyễn Trương Quỳnh
|
Thư
|
10-10-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
7.31
|
Khá
|
|
256
|
63131521
|
Đỗ Khánh
|
Trang
|
17-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.06
|
Khá
|
|
257
|
63135828
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
10-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.62
|
Khá
|
|
258
|
63131475
|
Lê Huỳnh Bảo
|
Trâm
|
25-04-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
7.72
|
Khá
|
|
259
|
63131476
|
Lê Nữ Quế
|
Trâm
|
19-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.89
|
Khá
|
|
260
|
63131564
|
Lê Thị Phương
|
Trinh
|
01-09-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-2
|
8.02
|
Khá
|
|
261
|
63132759
|
Nguyễn Đình
|
Trung
|
16-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.04
|
Khá
|
|
262
|
63131661
|
Ngô Thị Phương
|
Uyên
|
19-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.55
|
Khá
|
|
263
|
63131721
|
Nguyễn Thị Yên
|
Vui
|
29-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.20
|
Khá
|
|
264
|
63132862
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Vy
|
15-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.56
|
Khá
|
|
265
|
63136174
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vy
|
01-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
8.28
|
Khá
|
|
266
|
63136204
|
Lê Trường
|
Xuân
|
05-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-2
|
7.95
|
Khá
|
|
267
|
63130006
|
Lê Văn
|
An
|
26-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.31
|
Khá
|
|
268
|
63131817
|
Huỳnh Vân
|
Anh
|
08-08-2003
|
Khanh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.28
|
Khá
|
|
269
|
63131831
|
Phạm Thị Phương
|
Anh
|
18-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.30
|
Khá
|
|
270
|
63131856
|
Phan Thị Ngọc
|
Bích
|
26-04-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-1
|
7.10
|
Khá
|
|
271
|
63132894
|
Triệu Thị Kim
|
Cúc
|
01-02-2002
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.91
|
Trung bình
|
|
272
|
63133536
|
Hồ Thị Ngọc
|
Châu
|
10-05-2003
|
Đắk Lắk
|
63.MARKT-1
|
7.09
|
Khá
|
|
273
|
63131965
|
Bùi Ngọc
|
Duy
|
10-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.26
|
Khá
|
|
274
|
63130282
|
Nguyễn Đặng Kỳ
|
Duyên
|
15-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.85
|
Khá
|
|
275
|
63130302
|
Võ Thùy
|
Duyên
|
28-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.04
|
Khá
|
|
276
|
63130176
|
Đỗ Tiến
|
Đạt
|
31-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.78
|
Khá
|
|
277
|
63131951
|
Nguyễn Võ Hữu
|
Đức
|
13-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.38
|
Khá
|
|
278
|
63130383
|
Lê Kiều
|
Hạnh
|
16-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.59
|
Khá
|
|
279
|
63130343
|
Đinh Gia
|
Hân
|
22-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.85
|
Khá
|
|
280
|
63132908
|
Phan Gia
|
Hân
|
13-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.29
|
Khá
|
|
281
|
63130401
|
Lê Ngọc
|
Hậu
|
27-12-2003
|
Ninh Thuận
|
63.MARKT-1
|
8.01
|
Khá
|
|
282
|
63130419
|
Lê Thị Xuân
|
Hiền
|
18-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.76
|
Khá
|
|
283
|
63134082
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Hoàng
|
16-11-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-1
|
8.35
|
Khá
|
|
284
|
63133155
|
Công Huỳnh
|
Huệ
|
24-05-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-1
|
7.70
|
Khá
|
|
285
|
63130512
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
25-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.55
|
Khá
|
|
286
|
63134254
|
Mai Khải
|
Huyền
|
15-06-2002
|
Đắk Lắk
|
63.MARKT-1
|
7.49
|
Khá
|
|
287
|
63130492
|
Lường Thị Thu
|
Hương
|
05-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.11
|
Khá
|
|
288
|
63134165
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
20-04-2003
|
Đắk Lắk
|
63.MARKT-1
|
7.29
|
Khá
|
|
289
|
63130602
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
08-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
8.04
|
Khá
|
|
290
|
63132189
|
Trần Lâm Mỹ
|
Kim
|
16-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.96
|
Khá
|
|
291
|
63132146
|
Nguyễn Kỳ A
|
Kha
|
28-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.58
|
Trung bình
|
|
292
|
63132912
|
Lê Thị
|
Liên
|
12-01-2003
|
Ninh Thuận
|
63.MARKT-1
|
7.56
|
Khá
|
|
293
|
63134440
|
Võ Thị Hồng
|
Liên
|
03-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.91
|
Trung bình
|
|
294
|
63130636
|
Đặng Thị Trúc
|
Linh
|
16-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.82
|
Khá
|
|
295
|
63132220
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
16-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.35
|
Khá
|
|
296
|
63134506
|
Lê Phước
|
Lộc
|
12-09-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-1
|
7.08
|
Khá
|
|
297
|
63130715
|
Phạm Thị Khánh
|
Ly
|
13-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.54
|
Khá
|
|
298
|
63130748
|
Trần Quang
|
Minh
|
27-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.88
|
Khá
|
|
299
|
63134680
|
Nguyễn Đặng Phương
|
Nam
|
04-10-1999
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.06
|
Khá
|
|
300
|
63135033
|
Phạm Khắc
|
Noel
|
25-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
8.05
|
Khá
|
|
301
|
63132307
|
Huỳnh Trần Huyền
|
Nga
|
03-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.84
|
Khá
|
|
302
|
63132319
|
Bùi Thanh
|
Ngân
|
13-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.01
|
Khá
|
|
303
|
63130807
|
Đỗ Kim
|
Ngân
|
20-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.50
|
Trung bình
|
|
304
|
63132327
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
04-01-2003
|
Gia Lai
|
63.MARKT-1
|
7.98
|
Khá
|
|
305
|
63130830
|
Phạm Thanh
|
Ngân
|
30-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.91
|
Trung bình
|
|
306
|
63133189
|
Mai Vinh Duy
|
Ngọc
|
21-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.50
|
Khá
|
|
307
|
63132343
|
Phạm Thị Như
|
Ngọc
|
25-01-2003
|
Đắk Lắk
|
63.MARKT-1
|
7.45
|
Khá
|
|
308
|
63134828
|
Trần Thị Cẩm
|
Ngọc
|
12-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.94
|
Khá
|
|
309
|
63130888
|
Trương Mỹ
|
Ngọc
|
11-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.72
|
Khá
|
|
310
|
63130906
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nguyệt
|
08-06-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-1
|
7.30
|
Khá
|
|
311
|
63134918
|
Đỗ Ý
|
Nhi
|
23-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.40
|
Khá
|
|
312
|
63130950
|
Nguyễn Thiện Lan
|
Nhi
|
28-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.16
|
Khá
|
|
313
|
63132403
|
Trương Bảo
|
Nhi
|
11-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.86
|
Trung bình
|
|
314
|
63130997
|
Trần Minh
|
Nhựt
|
04-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.80
|
Khá
|
|
315
|
63131023
|
Võ Thế
|
Phiệt
|
24-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.96
|
Trung bình
|
|
316
|
63133094
|
Ngô Thị Ngọc
|
Quý
|
08-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.74
|
Khá
|
|
317
|
63132510
|
Nguyễn Hồ Hồng
|
Quyên
|
27-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.24
|
Khá
|
|
318
|
63131142
|
Trần Bảo
|
Quyên
|
31-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.80
|
Khá
|
|
319
|
63131194
|
Huỳnh Trâm
|
Quỳnh
|
20-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.48
|
Khá
|
|
320
|
63131166
|
Nguyễn Huỳnh Như
|
Quỳnh
|
15-08-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-1
|
7.85
|
Khá
|
|
321
|
63131186
|
Tạ Nữ Diễm
|
Quỳnh
|
09-12-2003
|
Ninh Bình
|
63.MARKT-1
|
7.90
|
Khá
|
|
322
|
63133103
|
Võ Thị Diễm
|
Quỳnh
|
15-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.64
|
Khá
|
|
323
|
63136387
|
Phạm Trần Thủy
|
Tiên
|
24-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.19
|
Khá
|
|
324
|
63131450
|
Lê Văn
|
Tín
|
29-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.46
|
Khá
|
|
325
|
63135968
|
Phạm Anh
|
Tú
|
21-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.60
|
Khá
|
|
326
|
63131621
|
Trương Lê Cẩm
|
Tú
|
24-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.46
|
Khá
|
|
327
|
63135434
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Thanh
|
17-05-2003
|
Ninh Thuận
|
63.MARKT-1
|
6.58
|
Trung bình
|
|
328
|
63131282
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
01-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.19
|
Khá
|
|
329
|
63132564
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thắm
|
06-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
8.52
|
Khá
|
|
330
|
63131423
|
Tạ Thị Thanh
|
Thủy
|
26-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
8.36
|
Khá
|
|
331
|
63132644
|
Nguyễn Ngọc Uyên
|
Thư
|
15-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.79
|
Khá
|
|
332
|
63132647
|
Trần Diệp Anh
|
Thư
|
12-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.71
|
Trung bình
|
|
333
|
63132674
|
Nguyễn Anh
|
Thy
|
19-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.46
|
Khá
|
|
334
|
63136258
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Trâm
|
24-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.84
|
Khá
|
|
335
|
63132752
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Trúc
|
03-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
8.06
|
Khá
|
|
336
|
63132888
|
Phùng Đình
|
Trường
|
10-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.80
|
Khá
|
|
337
|
63131678
|
Võ Thùy Phương
|
Uyên
|
19-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.74
|
Khá
|
|
338
|
63132816
|
Nguyễn Thị Thu
|
Vân
|
27-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.76
|
Trung bình
|
|
339
|
63132846
|
Nguyễn
|
Vũ
|
21-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.76
|
Khá
|
|
340
|
63132860
|
Lê Nữ Hoàng
|
Vy
|
28-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
6.79
|
Trung bình
|
|
341
|
63131738
|
Ngô Thanh Trúc
|
Vy
|
01-12-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-1
|
7.25
|
Khá
|
|
342
|
63131788
|
Trần Thanh
|
Yên
|
11-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-1
|
7.84
|
Khá
|
|
343
|
63130011
|
Nguyễn Hoàng Hoài
|
An
|
14-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.26
|
Khá
|
|
344
|
63131827
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
21-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.14
|
Khá
|
|
345
|
63133490
|
Đặng Quốc
|
Bảo
|
13-09-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.69
|
Khá
|
|
346
|
63131857
|
Trương Thị Ngọc
|
Bích
|
05-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.68
|
Khá
|
|
347
|
63130137
|
Võ Đình
|
Chiến
|
04-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.95
|
Khá
|
|
348
|
63133680
|
Lê Trần Khả
|
Di
|
10-01-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.14
|
Khá
|
|
349
|
63136297
|
Phạm Hoàng Mỹ
|
Diệu
|
03-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.11
|
Khá
|
|
350
|
63133745
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
10-02-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.49
|
Khá
|
|
351
|
63130283
|
Nguyễn Hoài
|
Duyên
|
17-10-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.55
|
Khá
|
|
352
|
63133824
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
13-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.35
|
Khá
|
|
353
|
63130386
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
01-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.69
|
Khá
|
|
354
|
63132025
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
16-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.95
|
Khá
|
|
355
|
63132029
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Hào
|
10-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.65
|
Khá
|
|
356
|
63130350
|
Lê Khánh
|
Hân
|
20-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.26
|
Khá
|
|
357
|
63130405
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
07-09-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.19
|
Khá
|
|
358
|
63130424
|
Phạm Ngọc
|
Hiền
|
13-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.35
|
Khá
|
|
359
|
63133028
|
Nguyễn Đoàn Thị Bích
|
Hiệp
|
27-08-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.94
|
Khá
|
|
360
|
63132049
|
Đào Minh
|
Hiếu
|
01-05-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.79
|
Khá
|
|
361
|
63130493
|
Nguyễn Kiều
|
Hương
|
25-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.19
|
Khá
|
|
362
|
63134167
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Hương
|
19-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.19
|
Khá
|
|
363
|
63134170
|
Phạm Thanh
|
Hương
|
15-11-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.42
|
Khá
|
|
364
|
63130611
|
Nguyễn Thị Bích
|
Kiều
|
09-05-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
8.02
|
Khá
|
|
365
|
63132192
|
Lê Thị Thanh
|
Lam
|
17-03-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.48
|
Khá
|
|
366
|
63130668
|
Trần Thị Nhật
|
Linh
|
20-10-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.61
|
Khá
|
|
367
|
63130709
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Ly
|
22-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.55
|
Khá
|
|
368
|
63130711
|
Nguyễn Trúc
|
Ly
|
30-07-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.79
|
Khá
|
|
369
|
63132259
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Mẫn
|
21-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.51
|
Khá
|
|
370
|
63130758
|
Lê Võ Huyền
|
My
|
06-11-2003
|
Ninh Thuận
|
63.MARKT-2
|
7.56
|
Khá
|
|
371
|
63130787
|
Trần Nguyễn Dịu
|
Na
|
03-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.24
|
Khá
|
|
372
|
63130793
|
Nguyễn Thị
|
Năng
|
11-10-2003
|
Thanh Hóa
|
63.MARKT-2
|
7.95
|
Khá
|
|
373
|
63132318
|
Nguyễn Yến Ánh
|
Ngà
|
19-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.52
|
Khá
|
|
374
|
63134736
|
Phạm Kim
|
Ngân
|
23-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.80
|
Khá
|
|
375
|
63130840
|
Tưởng Hồ Hiếu
|
Ngân
|
26-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
6.79
|
Trung bình
|
|
376
|
63130848
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Nghi
|
08-01-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.65
|
Khá
|
|
377
|
63130876
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
05-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
6.92
|
Trung bình
|
|
378
|
63130877
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
14-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.48
|
Khá
|
|
379
|
63134821
|
Trần Ánh
|
Ngọc
|
22-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.90
|
Khá
|
|
380
|
63130900
|
Trần Nguyễn Khánh
|
Nguyên
|
18-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.18
|
Khá
|
|
381
|
63133077
|
Võ Thị Thu
|
Nguyệt
|
08-10-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.00
|
Khá
|
|
382
|
63130951
|
Nguyễn Trần Phương
|
Nhi
|
18-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.31
|
Khá
|
|
383
|
63134969
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
16-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.76
|
Khá
|
|
384
|
63130986
|
Lê Thùy Thảo
|
Nhung
|
18-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.15
|
Khá
|
|
385
|
63134983
|
Kiều Quỳnh
|
Như
|
27-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.46
|
Khá
|
|
386
|
63131046
|
Đỗ Nguyễn Ngọc
|
Phúc
|
13-05-2003
|
Quảng Trị
|
63.MARKT-2
|
6.72
|
Trung bình
|
|
387
|
63131125
|
Phạm Phú
|
Quý
|
13-07-2003
|
Khánh Hoà
|
63.MARKT-2
|
7.74
|
Khá
|
|
388
|
63132514
|
Nguyễn Trần Lệ
|
Quyên
|
06-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.22
|
Khá
|
|
389
|
63131140
|
Phùng Cẩm
|
Quyên
|
13-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
6.94
|
Trung bình
|
|
390
|
63131149
|
Võ Thị Mỹ
|
Quyên
|
05-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.78
|
Khá
|
|
391
|
63133100
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
Quỳnh
|
24-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.34
|
Khá
|
|
392
|
63131187
|
Trần Nhật
|
Quỳnh
|
18-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.21
|
Khá
|
|
393
|
63131193
|
Võ Xuân
|
Quỳnh
|
26-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.98
|
Khá
|
|
394
|
63133350
|
Nguyễn Đoàn Ngọc
|
Sang
|
29-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
6.92
|
Trung bình
|
|
395
|
63132541
|
Nguyễn Anh
|
Sơn
|
04-05-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.05
|
Khá
|
|
396
|
63131233
|
Nguyễn Ngọc
|
Tấn
|
05-04-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.62
|
Khá
|
|
397
|
63135725
|
Phạm Minh
|
Tín
|
11-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.82
|
Khá
|
|
398
|
63131614
|
Hoàng Khánh
|
Tú
|
04-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
6.76
|
Trung bình
|
|
399
|
63136005
|
Phạm Khánh
|
Tuyên
|
26-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.51
|
Khá
|
|
400
|
63135439
|
Phạm Thị Ngọc
|
Thanh
|
11-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.54
|
Khá
|
|
401
|
63131284
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
19-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.02
|
Khá
|
|
402
|
63135423
|
Trần Trọng
|
Thắng
|
01-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.12
|
Khá
|
|
403
|
63131334
|
Bùi Thị Ngân
|
Thoa
|
26-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.62
|
Khá
|
|
404
|
63131331
|
Lại Trần Anh
|
Thơ
|
15-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.86
|
Khá
|
|
405
|
63135653
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thùy
|
10-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.00
|
Khá
|
|
406
|
63131377
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Thư
|
29-11-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.78
|
Khá
|
|
407
|
63133364
|
Võ Thị Minh
|
Thư
|
27-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
6.95
|
Trung bình
|
|
408
|
63132709
|
Nguyễn Thị Hà
|
Trân
|
29-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.42
|
Khá
|
|
409
|
63131560
|
Lê Băng
|
Trinh
|
08-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.12
|
Khá
|
|
410
|
63133249
|
Đỗ Phương
|
Uyên
|
15-11-2003
|
Phú Yên
|
63.MARKT-2
|
7.85
|
Khá
|
|
411
|
63136034
|
Nguyễn Đình Mỹ
|
Uyên
|
12-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
8.09
|
Khá
|
|
412
|
63133146
|
Đỗ Thị Thiên
|
Vương
|
08-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.96
|
Khá
|
|
413
|
63131753
|
Trịnh Thị Thanh
|
Vy
|
10-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.85
|
Khá
|
|
414
|
63131775
|
Nguyễn Thanh Như
|
Ý
|
26-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.26
|
Khá
|
|
415
|
63136233
|
Trần Thị Hà
|
Yên
|
17-01-2003
|
Gia Lai
|
63.MARKT-2
|
7.88
|
Khá
|
|
416
|
63132885
|
Võ Phương
|
Yến
|
14-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.MARKT-2
|
7.12
|
Khá
|
|
417
|
63133260
|
Hoàng Vũ Thúy
|
An
|
10-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.12
|
Khá
|
|
418
|
63130038
|
Huỳnh Thu Đông
|
Anh
|
20-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
6.34
|
Trung bình
|
|
419
|
63133428
|
Mai Hoàng Tuyết
|
Anh
|
01-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.71
|
Khá
|
|
420
|
63130051
|
Nguyễn Thảo
|
Anh
|
30-07-2003
|
Ninh Bình
|
63.QTKD-1
|
7.78
|
Khá
|
|
421
|
63130054
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
25-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.66
|
Khá
|
|
422
|
63131842
|
Huỳnh Thái
|
Bảo
|
14-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.14
|
Khá
|
|
423
|
63130110
|
Phạm Văn
|
Bình
|
27-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.16
|
Khá
|
|
424
|
63130145
|
Đường Huyền
|
Cơ
|
22-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.74
|
Khá
|
|
425
|
63130121
|
Nguyễn Phương Bảo
|
Châu
|
07-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
6.89
|
Trung bình
|
|
426
|
63133795
|
Huỳnh Hồ Trung
|
Duy
|
16-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.35
|
Khá
|
|
427
|
63130294
|
Nguyễn Xuân
|
Duyên
|
06-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
6.95
|
Trung bình
|
|
428
|
63133776
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
26-04-2003
|
Nha Trang
|
63.QTKD-1
|
8.46
|
Khá
|
|
429
|
63131964
|
Võ Tấn
|
Dương
|
03-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.29
|
Khá
|
|
430
|
63131935
|
Phạm Phương
|
Đình
|
07-09-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.31
|
Khá
|
|
431
|
63133948
|
Đoàn Thị Thanh
|
Hảo
|
23-09-2002
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.28
|
Khá
|
|
432
|
63134066
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hoài
|
16-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.62
|
Khá
|
|
433
|
63130509
|
Mai Quốc
|
Huy
|
06-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.30
|
Khá
|
|
434
|
63134253
|
Kiều Thị Mỹ
|
Huyền
|
20-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.65
|
Khá
|
|
435
|
63130490
|
Đinh Nguyễn Thu
|
Hương
|
18-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.28
|
Khá
|
|
436
|
63134168
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Hương
|
23-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.05
|
Khá
|
|
437
|
63134324
|
Vũ Ngọc Kim
|
Khánh
|
02-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.49
|
Khá
|
|
438
|
63130665
|
Trần Nguyễn Phương
|
Linh
|
23-07-2003
|
Phú Yên
|
63.QTKD-1
|
8.01
|
Khá
|
|
439
|
63134578
|
Trần Thị Thanh
|
Mai
|
24-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.09
|
Khá
|
|
440
|
63132261
|
Nguyễn Văn Đức
|
Mạnh
|
20-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.49
|
Khá
|
|
441
|
63130778
|
Võ Hoài
|
My
|
23-07-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.55
|
Khá
|
|
442
|
63131005
|
Võ Huỳnh Kim
|
Nữ
|
26-05-2003
|
Phú Yên
|
63.QTKD-1
|
7.88
|
Khá
|
|
443
|
63130822
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngân
|
22-02-2021
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.95
|
Khá
|
|
444
|
63134757
|
Trương Thu
|
Ngân
|
25-06-2003
|
Hà Nội
|
63.QTKD-1
|
7.96
|
Khá
|
|
445
|
63133074
|
Trương Huyền Bảo
|
Ngọc
|
03-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.69
|
Khá
|
|
446
|
63132371
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
01-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.04
|
Khá
|
|
447
|
63130939
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhi
|
20-09-2003
|
Khánh Hoà
|
63.QTKD-1
|
8.68
|
Khá
|
|
448
|
63134966
|
Trần Nhật Quỳnh
|
Nhi
|
05-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.90
|
Khá
|
|
449
|
63130962
|
Trương Phi
|
Nhi
|
18-12-2003
|
Quãng Ngãi
|
63.QTKD-1
|
8.06
|
Khá
|
|
450
|
63135057
|
Võ Văn
|
Phát
|
02-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.19
|
Khá
|
|
451
|
63135114
|
Phùng Đức
|
Phúc
|
20-04-2003
|
Quảng Ngãi
|
63.QTKD-1
|
7.48
|
Khá
|
|
452
|
63131063
|
Lê Thị Hồng
|
Phước
|
27-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.25
|
Khá
|
|
453
|
63131093
|
Hồ Bảo
|
Quân
|
11-05-2003
|
Phú Yên
|
63.QTKD-1
|
7.75
|
Khá
|
|
454
|
63131126
|
Phạm Thị
|
Quý
|
23-03-2003
|
Đắk Lắk
|
63.QTKD-1
|
7.65
|
Khá
|
|
455
|
63132526
|
Tô Phạm Phương
|
Quỳnh
|
31-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.42
|
Khá
|
|
456
|
63135380
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Tâm
|
12-08-2003
|
Khánh Hoà
|
63.QTKD-1
|
8.20
|
Khá
|
|
457
|
63132774
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Tú
|
13-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.92
|
Khá
|
|
458
|
63132792
|
Đoàn Ngọc
|
Tuyền
|
01-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.98
|
Khá
|
|
459
|
63131251
|
Lê Thị Hồng
|
Thanh
|
20-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.14
|
Khá
|
|
460
|
63135444
|
Hàng Quốc
|
Thành
|
22-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.09
|
Khá
|
|
461
|
63132594
|
Huỳnh Ngô Phương
|
Thảo
|
01-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.90
|
Khá
|
|
462
|
63131304
|
Đặng Thị Kim
|
Thi
|
29-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.10
|
Khá
|
|
463
|
63132655
|
Nguyễn Trung
|
Thuận
|
01-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.12
|
Khá
|
|
464
|
63131382
|
Phan Ngọc Anh
|
Thư
|
04-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.15
|
Khá
|
|
465
|
63131523
|
Hồ Ngọc Thảo
|
Trang
|
07-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.16
|
Khá
|
|
466
|
63131479
|
Lê Thị Ngọc
|
Trâm
|
01-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.69
|
Khá
|
|
467
|
63132703
|
Mai Thanh
|
Trâm
|
03-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.30
|
Khá
|
|
468
|
63131485
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
25-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.85
|
Khá
|
|
469
|
63131561
|
Lê Phùng Ngọc
|
Trinh
|
07-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.89
|
Khá
|
|
470
|
63135885
|
Thái Thị Kiều
|
Trinh
|
31-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
7.78
|
Khá
|
|
471
|
63132811
|
Trương Quỳnh
|
Uyên
|
02-04-2003
|
Phú Yên
|
63.QTKD-1
|
8.32
|
Khá
|
|
472
|
63131685
|
Huỳnh Thị Diệu
|
Vân
|
19-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.31
|
Khá
|
|
473
|
63131691
|
Trần Thị Thùy
|
Vân
|
19-10-2003
|
Phú Yên
|
63.QTKD-1
|
8.44
|
Khá
|
|
474
|
63131744
|
Nguyễn Thanh
|
Vy
|
30-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.00
|
Khá
|
|
475
|
63131745
|
Nguyễn Thảo
|
Vy
|
18-08-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.10
|
Khá
|
|
476
|
63136181
|
Phạm Thị Trà
|
Vy
|
06-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.59
|
Khá
|
|
477
|
63131783
|
Trần Thị Như
|
Ý
|
20-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.QTKD-1
|
8.40
|
Khá
|
|
Ấn đinh danh sách: 477 sinh viên./.