TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 11/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
. Khánh Hòa, ngày 15 tháng 03 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP&AN
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 03/2017/TT-BGDĐT ngày 13/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 62, 63 Hệ Đại học – Đại học Nha Trang;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP, AN cho 477 sinh viên các lớp khóa 62 & 63 Hệ Đại học chính quy Trường Đại học Nha Trang (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Bộ phận in chứng chỉ( để t/h)
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQP, AN KHÓA 62&63 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
Kèm theo Quyết định Số: 11 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 15 tháng 03 năm 2023 của
Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
STT
|
Mã SV
|
Họ Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Mã lớp
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
62132929
|
Nguyễn Hạ Hoàng
|
Anh
|
26-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.70
|
Khá
|
|
2
|
62132941
|
Đặng Thị Thúy
|
Bình
|
14-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.85
|
Khá
|
|
3
|
62132951
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Cúc
|
24-04-2002
|
Ninh Thuận
|
62.CNTP-1
|
7.06
|
Khá
|
|
4
|
62133620
|
Trần Bảo
|
Duy
|
20-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.26
|
Khá
|
|
5
|
62130406
|
Trần Bảo
|
Giang
|
24-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.68
|
Trung bình
|
|
6
|
62132985
|
Lê Nhật
|
Hà
|
09-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.84
|
Trung bình
|
|
7
|
62133643
|
Ngô Nhật
|
Hà
|
10-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.11
|
Khá
|
|
8
|
62130487
|
Lê Thị Mỹ
|
Hạnh
|
18-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.55
|
Khá
|
|
9
|
62130474
|
Cao Thị Thủy
|
Hằng
|
16-01-2002
|
Quảng Bình
|
62.CNTP-1
|
8.50
|
Khá
|
|
10
|
62132994
|
Hoàng Như
|
Hằng
|
18-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.98
|
Khá
|
|
11
|
62130534
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hiền
|
15-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
8.04
|
Khá
|
|
12
|
62130795
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
31-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.62
|
Khá
|
|
13
|
62130701
|
Phạm Quốc
|
Hưng
|
14-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.20
|
Khá
|
|
14
|
62133859
|
Lê Hoàng
|
Lê
|
14-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
8.20
|
Khá
|
|
15
|
62130980
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
01-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.88
|
Trung bình
|
|
16
|
62133101
|
Trương Nhật
|
Linh
|
19-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.72
|
Khá
|
|
17
|
62131036
|
Nguyễn Tấn
|
Long
|
26-07-2002
|
Bình Định
|
62.CNTP-1
|
6.22
|
Trung bình
|
|
18
|
62131134
|
Ngô Nguyễn Huyền
|
My
|
07-08-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.99
|
Khá
|
|
19
|
62131160
|
Cao Hồ Ái
|
Mỹ
|
02-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.72
|
Khá
|
|
20
|
62133130
|
Nguyễn Thị Thiện
|
Mỹ
|
01-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.70
|
Khá
|
|
21
|
62133131
|
Huỳnh Công
|
Nam
|
05-04-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
6.88
|
Trung bình
|
|
22
|
62133177
|
Phạm Thị Mỹ
|
Nương
|
07-12-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
8.32
|
Khá
|
|
23
|
62133971
|
Huỳnh Thị Việt
|
Ngân
|
26-04-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
8.46
|
Khá
|
|
24
|
62133137
|
Lưu Thị
|
Ngân
|
16-11-2002
|
Đắk Lắk
|
62.CNTP-1
|
7.49
|
Khá
|
|
25
|
62131271
|
Nguyễn Thành
|
Nghĩa
|
15-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.51
|
Khá
|
|
26
|
62133152
|
Mè Văn
|
Nhâm
|
05-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.69
|
Khá
|
|
27
|
62133222
|
Lê Thị Ngọc
|
Quyên
|
16-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.38
|
Khá
|
|
28
|
62134148
|
Nguyễn Nhật
|
Quyên
|
18-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.64
|
Khá
|
|
29
|
62131744
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
04-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
8.06
|
Khá
|
|
30
|
62131754
|
Phan Nguyễn Yến
|
Quỳnh
|
11-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.68
|
Khá
|
|
31
|
62132196
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
20-02-2002
|
Bình Định
|
62.CNTP-1
|
7.79
|
Khá
|
|
32
|
62133414
|
Trần Huỳnh An
|
Tuấn
|
02-04-2002
|
Khánh Hoà
|
62.CNTP-1
|
6.64
|
Trung bình
|
|
33
|
62134242
|
Ngô Phương
|
Thảo
|
09-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.00
|
Khá
|
|
34
|
62131957
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
04-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.56
|
Khá
|
|
35
|
62131884
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
04-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.44
|
Khá
|
|
36
|
62132010
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thiện
|
27-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.38
|
Khá
|
|
37
|
62132115
|
Phạm Ngọc
|
Thuấn
|
22-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.54
|
Khá
|
|
38
|
62132164
|
Nguyễn Xuân
|
Thùy
|
24-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.44
|
Khá
|
|
39
|
62132080
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
10-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.60
|
Trung bình
|
|
40
|
62132354
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
02-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.69
|
Khá
|
|
41
|
62132390
|
Nguyễn Thành
|
Trí
|
24-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
6.69
|
Trung bình
|
|
42
|
62134388
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Triêm
|
15-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.90
|
Khá
|
|
43
|
62132443
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Trúc
|
25-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.79
|
Khá
|
|
44
|
62132455
|
Phạm Nhã
|
Trúc
|
25-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.21
|
Khá
|
|
45
|
62133377
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Uyên
|
23-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.64
|
Khá
|
|
46
|
62133384
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
15-03-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.94
|
Khá
|
|
47
|
62132719
|
Lữ Đình Anh
|
Vũ
|
07-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNTP-1
|
7.36
|
Khá
|
|
48
|
62134548
|
Nguyễn Thị Kim
|
Yến
|
19-05-2002
|
Phú Yên
|
62.CNTP-1
|
7.31
|
Khá
|
|
49
|
62130114
|
Nguyễn Tiến
|
Bình
|
12-04-2002
|
Ninh Thuận
|
62.KTTS
|
7.59
|
Khá
|
|
50
|
62134613
|
Trần Văn
|
Bính
|
17-04-2002
|
Đồng Nai
|
62.KTTS
|
8.25
|
Khá
|
|
51
|
62130203
|
Nguyễn Ngọc Hữu
|
Đang
|
21-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.58
|
Khá
|
|
52
|
62130501
|
Trương
|
Hào
|
20-03-2002
|
Phú Yên
|
62.KTTS
|
8.24
|
Khá
|
|
53
|
62133063
|
Võ Đặng Quốc
|
Huy
|
06-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.02
|
Khá
|
|
54
|
62131563
|
Trịnh Văn
|
Phông
|
27-01-2001
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.66
|
Khá
|
|
55
|
62131820
|
Lê Quang
|
Tâm
|
19-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.68
|
Khá
|
|
56
|
62132085
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
26-04-2002
|
Phú Yên
|
62.KTTS
|
7.54
|
Khá
|
|
57
|
62132761
|
Ngô Hoàng Hải
|
Vy
|
18-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.KTTS
|
7.75
|
Khá
|
|
58
|
62130020
|
Võ Trường
|
An
|
12-02-2002
|
Khánh Hoà
|
62.CDT
|
7.61
|
Khá
|
|
59
|
62133461
|
Trần Chí
|
Bằng
|
26-10-2002
|
Bình Thuận
|
62.CDT
|
7.79
|
Khá
|
|
60
|
62130265
|
Trần Quốc
|
Dinh
|
12-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.06
|
Khá
|
|
61
|
62130318
|
Võ Sĩ
|
Dược
|
16-03-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
7.94
|
Khá
|
|
62
|
62132968
|
Hà Minh
|
Đức
|
12-10-2002
|
Thanh Hóa
|
62.CDT
|
7.11
|
Khá
|
|
63
|
62132969
|
Trần Công
|
Đức
|
18-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.62
|
Khá
|
|
64
|
62133657
|
Phạm Minh
|
Hải
|
24-04-1997
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.40
|
Khá
|
|
65
|
62130494
|
Cao Văn
|
Hào
|
09-10-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
7.52
|
Khá
|
|
66
|
62133707
|
Ngô Minh
|
Hiếu
|
28-08-2002
|
Bắc Giang
|
62.CDT
|
8.00
|
Khá
|
|
67
|
62133030
|
Trần Lương Huy
|
Hoàng
|
28-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.01
|
Khá
|
|
68
|
62133748
|
Phạm Minh
|
Hội
|
15-05-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
8.46
|
Khá
|
|
69
|
62133770
|
Phạm Tấn
|
Hưng
|
03-05-2002
|
Khánh Hoà
|
62.CDT
|
7.39
|
Khá
|
|
70
|
62130861
|
Trương Hà Quang
|
Khiêm
|
20-10-2002
|
Quảng Ngãi
|
62.CDT
|
7.98
|
Khá
|
|
71
|
62133124
|
Trần Tiến
|
Minh
|
06-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.04
|
Khá
|
|
72
|
62133458
|
Lưu Đức
|
Nghĩa
|
28-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.51
|
Khá
|
|
73
|
62131363
|
Đỗ Thanh
|
Nhàn
|
20-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.72
|
Khá
|
|
74
|
62134037
|
Võ Hoàng
|
Nhất
|
16-11-2002
|
Đắk Lắk
|
62.CDT
|
7.56
|
Khá
|
|
75
|
62131565
|
Đoàn Trọng
|
Phú
|
03-01-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
7.72
|
Khá
|
|
76
|
62131848
|
Võ Duy
|
Tân
|
15-09-2002
|
Quảng Ngãi
|
62.CDT
|
7.02
|
Khá
|
|
77
|
62134326
|
Đào Thanh
|
Tiến
|
05-04-2002
|
Quảng Ngãi
|
62.CDT
|
6.98
|
Trung bình
|
|
78
|
62133308
|
Trần Thanh
|
Toàn
|
22-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
6.50
|
Trung bình
|
|
79
|
62133370
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
15-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
6.56
|
Trung bình
|
|
80
|
62131906
|
Hồ Văn
|
Thành
|
19-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.45
|
Khá
|
|
81
|
62131867
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
06-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.28
|
Khá
|
|
82
|
62133269
|
Nguyễn Phúc
|
Thiện
|
11-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
7.94
|
Khá
|
|
83
|
62133285
|
Nguyễn Ngọc
|
Thương
|
17-02-2002
|
Phú Yên
|
62.CDT
|
6.61
|
Trung bình
|
|
84
|
62132464
|
Bùi Huỳnh Quốc
|
Trung
|
14-08-2001
|
Khánh Hoà
|
62.CDT
|
7.16
|
Khá
|
|
85
|
62132710
|
Nguyễn Tiến
|
Vinh
|
17-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
6.74
|
Trung bình
|
|
86
|
62134513
|
Trần Duy
|
Vũ
|
25-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CDT
|
8.06
|
Khá
|
|
87
|
62130103
|
Trần Ngọc
|
Bích
|
05-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.09
|
Khá
|
|
88
|
62134557
|
Võ Thanh An
|
Bình
|
12-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.78
|
Khá
|
|
89
|
62132974
|
Lê Nguyễn Hồng
|
Dương
|
28-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.24
|
Khá
|
|
90
|
62130439
|
Bùi Khánh
|
Hạ
|
03-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.42
|
Khá
|
|
91
|
62133679
|
Phạm Thị Hồng
|
Hạnh
|
17-06-2002
|
Quảng Bình
|
62.QTKS-CLC
|
8.32
|
Khá
|
|
92
|
62130538
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
12-12-2002
|
Khánh Hoà
|
62.QTKS-CLC
|
8.62
|
Khá
|
|
93
|
62130767
|
Trần Nguyễn Đức
|
Huy
|
15-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.55
|
Khá
|
|
94
|
62130785
|
Huỳnh Ngọc
|
Huyền
|
23-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.36
|
Khá
|
|
95
|
62133871
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
07-11-2002
|
Lâm Đồng
|
62.QTKS-CLC
|
8.00
|
Khá
|
|
96
|
62131127
|
Đoàn Tiểu
|
My
|
10-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.02
|
Khá
|
|
97
|
62131207
|
Đặng Thị Hữu
|
Ngân
|
17-11-2002
|
Phú Yên
|
62.QTKS-CLC
|
7.71
|
Khá
|
|
98
|
62133135
|
Đinh Yến
|
Ngân
|
06-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.49
|
Khá
|
|
99
|
62131221
|
Nguyễn Hiếu
|
Ngân
|
11-08-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.59
|
Khá
|
|
100
|
62131291
|
Hồ Nguyễn Vân
|
Ngọc
|
18-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.34
|
Khá
|
|
101
|
62133153
|
Nguyễn Cao Trọng
|
Nhân
|
01-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.80
|
Khá
|
|
102
|
62131438
|
Trương Quỳnh
|
Nhi
|
01-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.61
|
Khá
|
|
103
|
62133165
|
Võ Yến
|
Nhi
|
03-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.10
|
Khá
|
|
104
|
62131467
|
Nguyễn Lâm Tâm
|
Như
|
04-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.26
|
Khá
|
|
105
|
62139006
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
05-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.54
|
Khá
|
|
106
|
62131702
|
Lê Thị Thu
|
Quyền
|
06-06-2002
|
Ninh Thuận
|
62.QTKS-CLC
|
7.89
|
Khá
|
|
107
|
62134594
|
Đặng Nhựt
|
Tân
|
09-05-2001
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.66
|
Khá
|
|
108
|
62131919
|
Bùi Duyên
|
Thảo
|
21-12-2002
|
Phú Yên
|
62.QTKS-CLC
|
8.38
|
Khá
|
|
109
|
62131973
|
Phan Huyền Xuân
|
Thảo
|
13-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.95
|
Khá
|
|
110
|
62132075
|
Huỳnh Thị Minh
|
Thư
|
06-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.51
|
Khá
|
|
111
|
62132095
|
Nguyễn Trà Minh
|
Thư
|
10-10-2002
|
Cà Mau
|
62.QTKS-CLC
|
8.08
|
Khá
|
|
112
|
62134377
|
Nguyễn Thảo
|
Trang
|
28-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.91
|
Khá
|
|
113
|
62132386
|
Nguyễn Bảo
|
Trí
|
22-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.84
|
Khá
|
|
114
|
62132415
|
Nguyễn Trần Diệu
|
Trinh
|
29-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.24
|
Khá
|
|
115
|
62132660
|
Phan Thanh
|
Vân
|
03-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
8.40
|
Khá
|
|
116
|
62132744
|
Đào Huyền Thanh
|
Vy
|
01-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
6.72
|
Trung bình
|
|
117
|
62132763
|
Ngô Phụng
|
Vy
|
24-12-2002
|
Khánh Hòa
|
62.QTKS-CLC
|
7.98
|
Khá
|
|
118
|
62130182
|
Phan Thành
|
Chương
|
11-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.61
|
Trung bình
|
|
119
|
62130460
|
Nguyễn Đoàn Ngọc
|
Hân
|
28-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.84
|
Trung bình
|
|
120
|
62133454
|
Huỳnh Thị
|
Hiền
|
15-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.98
|
Trung bình
|
|
121
|
62130720
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
05-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.65
|
Trung bình
|
|
122
|
62133475
|
Phạm Gia
|
Khiêm
|
23-05-2001
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.10
|
Trung bình
|
|
123
|
62133481
|
Nguyễn Quốc
|
Lâm
|
15-02-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.31
|
Trung bình
|
|
124
|
62133106
|
Lê Quốc Thiên
|
Long
|
09-06-2000
|
Lâm Đồng
|
62.CNMT
|
5.82
|
Trung bình
|
|
125
|
62131206
|
Đặng Nguyễn Kim
|
Ngân
|
06-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
5.81
|
Trung bình
|
|
126
|
62134620
|
Lâm Thanh
|
Nhi
|
16-10-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.64
|
Khá
|
|
127
|
62131637
|
Hoàng Thanh
|
Quân
|
27-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.01
|
Trung bình
|
|
128
|
62132578
|
Lương Nguyễn Ngọc
|
Tuyền
|
27-07-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.72
|
Khá
|
|
129
|
62134609
|
Phạm Duy
|
Thái
|
12-10-2002
|
Krong păk
|
62.CNMT
|
7.32
|
Khá
|
|
130
|
62131901
|
Phạm Ngọc
|
Thanh
|
18-06-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.61
|
Trung bình
|
|
131
|
62132033
|
Nguyễn Xuân
|
Thịnh
|
16-05-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.39
|
Khá
|
|
132
|
62134584
|
Nguyễn Quốc
|
Thuận
|
01-04-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.98
|
Khá
|
|
133
|
62134601
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thúy
|
05-01-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.46
|
Khá
|
|
134
|
62133319
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Trân
|
27-11-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
6.65
|
Trung bình
|
|
135
|
62133323
|
Trịnh Ngọc
|
Trân
|
16-03-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.02
|
Khá
|
|
136
|
62132688
|
Lê Hoàng
|
Việt
|
08-09-2002
|
Khánh Hòa
|
62.CNMT
|
7.88
|
Khá
|
|
137
|
63130020
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ân
|
14-06-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.70
|
Khá
|
|
138
|
63133511
|
Phạm Ngọc
|
Bích
|
01-11-2003
|
Nam Định
|
63.KDTM-1
|
7.64
|
Khá
|
|
139
|
63130116
|
Lê Hoàng
|
Châu
|
17-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.89
|
Khá
|
|
140
|
63133547
|
Từ Mộng Đoan
|
Châu
|
27-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.45
|
Khá
|
|
141
|
63130125
|
Trương Nguyễn Bảo
|
Châu
|
05-08-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.96
|
Khá
|
|
142
|
63130215
|
Trần Thị
|
Diệu
|
21-04-2003
|
Phú Yên
|
63.KDTM-1
|
7.45
|
Khá
|
|
143
|
63133764
|
Võ Huỳnh Quốc
|
Dũng
|
26-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.94
|
Khá
|
|
144
|
63133828
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
10-05-2003
|
Quảng Bình
|
63.KDTM-1
|
7.72
|
Khá
|
|
145
|
63131909
|
Lê Thị Xuân
|
Đào
|
22-02-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.68
|
Khá
|
|
146
|
63130217
|
Trương Nguyễn Khả
|
Đình
|
11-05-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.81
|
Khá
|
|
147
|
63131989
|
Vũ Thị Châu
|
Giang
|
18-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.70
|
Khá
|
|
148
|
63131997
|
Võ Thị Kim
|
Hà
|
25-06-2003
|
Khánh Hoà
|
63.KDTM-1
|
7.88
|
Khá
|
|
149
|
63130351
|
Lê Minh
|
Hân
|
26-04-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.84
|
Khá
|
|
150
|
63133905
|
Trần Thanh Mỹ
|
Hân
|
13-06-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.09
|
Khá
|
|
151
|
63130368
|
Võ Thanh
|
Hân
|
20-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.01
|
Khá
|
|
152
|
63132056
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hiếu
|
14-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.80
|
Khá
|
|
153
|
63134040
|
Trần Thanh
|
Hoa
|
21-03-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.91
|
Khá
|
|
154
|
63134062
|
Lê Gia
|
Hoài
|
21-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.68
|
Khá
|
|
155
|
63130469
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huệ
|
11-11-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.40
|
Khá
|
|
156
|
63130498
|
Phạm Diệu
|
Hương
|
23-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.75
|
Khá
|
|
157
|
63130621
|
Nguyễn Phương
|
Lam
|
20-10-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
8.88
|
Khá
|
|
158
|
63130632
|
Võ Thị Cẩm
|
Lệ
|
14-01-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.65
|
Khá
|
|
159
|
63134443
|
Đặng Huyền
|
Linh
|
11-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.65
|
Khá
|
|
160
|
63130644
|
Lê Diệp Bảo
|
Linh
|
01-12-2003
|
Khánh Hòa
|
63.KDTM-1
|
7.86
|
Khá
|
|
161
|
63130676
|
|