TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 12/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
Khánh Hòa, ngày 16 tháng 03 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP&AN
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 03/2017/TT-BGDĐT ngày 13/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa K6 Hệ Đại học – Đại học Khánh Hòa;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP, AN cho 767 sinh viên các lớp khóa K6 Hệ Đại học chính quy Trường Đại học Khánh Hòa (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Bộ phận in chứng chỉ( để t/h)
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQP, AN KHÓA K6 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA
Kèm theo Quyết định Số: 12 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 16 tháng 03 năm 2023 của
Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
STT
|
Mã SV
|
Họ Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Mã lớp
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
21506001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
18/03/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,3
|
Khá
|
|
2
|
21506002
|
Thái Thị Hương
|
Giang
|
13/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,1
|
Khá
|
|
3
|
21506004
|
Hồ Thị Kim
|
Thoa
|
02/02/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,6
|
Khá
|
|
4
|
21506008
|
Nguyễn Lê Vân
|
Anh
|
23/09/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
5
|
21506009
|
Phạm Băng
|
Băng
|
06/07/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
6
|
21506010
|
Vũ Nguyễn Khánh
|
Bình
|
13/03/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
7
|
21506012
|
Võ Thị Thanh
|
Hà
|
05/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
8
|
21506013
|
Nguyễn Thuý
|
Hiền
|
07/11/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,4
|
Khá
|
|
9
|
21506014
|
Nguyễn Phụng Hàn
|
Huyên
|
18/05/2003
|
Phú Yên
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
10
|
21506015
|
Cao Nhật
|
Na
|
19/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
11
|
21506016
|
Trần Thảo
|
Ngân
|
25/07/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
12
|
21506017
|
Phan Nguyễn Kim
|
Ngọc
|
28/05/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,2
|
Khá
|
|
13
|
21506018
|
Nguyễn Thị Đình
|
Như
|
16/03/2002
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
8,5
|
Giỏi
|
|
14
|
21506019
|
Hoàng Thị
|
Nương
|
06/05/2002
|
Cao Bằng
|
GDTH(K6)
|
8,0
|
Giỏi
|
|
15
|
21506020
|
Lý Thị Thu
|
Quỳnh
|
05/01/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
16
|
21506021
|
Nguyễn Hương
|
Thảo
|
10/07/2001
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
17
|
21506022
|
Trần Vi
|
Thảo
|
25/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,5
|
Khá
|
|
18
|
21506023
|
Phan Võ Trí
|
Thiện
|
14/11/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
19
|
21506025
|
Trần Thị Hải
|
Yến
|
27/05/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,3
|
Khá
|
|
20
|
21506026
|
Dương Thành
|
Đạt
|
25/10/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,3
|
Khá
|
|
21
|
21506027
|
Nguyễn Minh
|
Hoà
|
31/03/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
22
|
21506028
|
Nguyễn Ngân
|
Nhi
|
19/04/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
23
|
21506030
|
Đặng Lê Phương
|
Thuỳ
|
23/01/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
24
|
21506031
|
Lê Thị Minh
|
Kha
|
07/11/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
8,2
|
Giỏi
|
|
25
|
21561009
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Châu
|
06/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
26
|
21561011
|
Đinh Ngọc Linh
|
Chi
|
20/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
27
|
21561014
|
Mai Dung
|
Din
|
18/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,3
|
Khá
|
|
28
|
21561024
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
09/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
29
|
21561028
|
Trần Thu
|
Hằng
|
06/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
30
|
21561030
|
Lê Thị Tuyết
|
Hân
|
12/12/2003
|
Phú Yên
|
NN anh AK6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
31
|
21561037
|
Phạm Ngọc Thiên
|
Hương
|
02/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
32
|
21561039
|
Nguyễn Huỳnh An
|
Khang
|
15/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,0
|
Khá
|
|
33
|
21561045
|
Hồ Nhật Khánh
|
Linh
|
05/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
34
|
21561051
|
Biện Thị Phương
|
Loan
|
11/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
35
|
21561054
|
Trần Mai
|
Lý
|
25/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
36
|
21561058
|
Lê Thành
|
Nam
|
23/08/2003
|
Kiên Giang
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
37
|
21561060
|
Trần Đoàn Mai
|
Ngân
|
21/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
38
|
21561068
|
Phạm Ngọc
|
Nhung
|
22/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
39
|
21561093
|
Quách Nguyễn Quỳnh
|
Thi
|
04/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,8
|
Khá
|
|
40
|
21561099
|
Đỗ Hoài
|
Thương
|
31/05/2000
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
41
|
21561105
|
Trương Thị Ngọc
|
Trâm
|
03/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
42
|
21561112
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
16/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
43
|
21561114
|
Võ Thị Kim
|
Tuyền
|
21/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,6
|
Khá
|
|
44
|
21561117
|
Trần Thị Ánh
|
Tuyết
|
25/06/2002
|
Phú Yên
|
NN anh AK6
|
7,5
|
Khá
|
|
45
|
21561122
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
23/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
5,8
|
Trung bình
|
|
46
|
21561125
|
Nguyễn Long Hoàng
|
Vũ
|
03/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
47
|
21561136
|
Đỗ Cao Hoàng
|
Phong
|
24/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
48
|
21561137
|
Phan Thị Cẩm
|
Phương
|
19/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,5
|
Khá
|
|
49
|
21561140
|
Ngô Gia
|
Tuệ
|
19/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
50
|
21561142
|
Văn Nữ Hiền
|
An
|
23/10/2003
|
Đăk Lăk
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
51
|
21561150
|
Nguyễn Trần Hoàng
|
Dung
|
29/09/2003
|
Hà Tĩnh
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
52
|
21561151
|
Nguyễn Xuân
|
Duy
|
26/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
53
|
21561156
|
Lê Nguyễn Hồng
|
Đức
|
24/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
54
|
21561159
|
Hoàng Trần Hiếu
|
Hạnh
|
21/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
55
|
21561170
|
Phan Thị Thanh
|
Kiều
|
01/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
56
|
21561176
|
Trần Khánh
|
Linh
|
02/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
57
|
21561179
|
Trần Thị Phương
|
Loan
|
02/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
58
|
21561195
|
Dương Tú
|
Nguyên
|
24/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,3
|
Khá
|
|
59
|
21561196
|
Võ Thành
|
Nhân
|
30/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
60
|
21561198
|
Nguyễn Thu
|
Nhi
|
14/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
61
|
21561205
|
Trần Thị Diễm
|
Phúc
|
04/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
62
|
21561206
|
Lê Trần Khánh
|
Phương
|
16/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
63
|
21561211
|
Nguyễn Thị Tú
|
Quỳnh
|
07/08/2003
|
Đồng Nai
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
64
|
21561212
|
Nguyễn Thị Minh
|
Sang
|
24/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
65
|
21561216
|
Nguyễn Trương Thụy
|
Tâm
|
09/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
66
|
21561221
|
Lê Đặng Phúc
|
Thịnh
|
08/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,2
|
Khá
|
|
67
|
21561227
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiền
|
15/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
68
|
21561230
|
Trần Hà
|
Trang
|
19/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
69
|
21561232
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
09/10/2002
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
70
|
21561238
|
Trần Lương Tuyết
|
Trinh
|
21/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,5
|
Khá
|
|
71
|
21561252
|
Phan Hoàng Gia
|
Vi
|
26/10/2003
|
Ninh Thuận
|
NN anh AK6
|
7,0
|
Khá
|
|
72
|
21561254
|
Nguyễn Ngọc Tường
|
Vy
|
19/07/2003
|
Ninh Thuận
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
73
|
21561257
|
Võ Bích
|
Vy
|
17/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
74
|
21562006
|
Võ Mạnh
|
Hoàng
|
31/10/2002
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
75
|
21562011
|
Phạm Huỳnh Ngọc
|
Thương
|
06/07/2002
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
76
|
21562016
|
Bùi Dương Bá
|
Duy
|
12/03/2003
|
Phú Yên
|
NNA(TADL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
77
|
21562017
|
Trương Quách Lê
|
Đoan
|
22/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
78
|
21562020
|
Trần Châu Phúc
|
Hòa
|
12/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
79
|
21562024
|
Phan Bá Hải
|
Phong
|
30/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
80
|
21562028
|
Huỳnh Nguyễn Tuấn
|
Thành
|
03/09/2000
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
81
|
21562029
|
Võ Thị Ngọc
|
Thúy
|
01/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
82
|
21562031
|
Võ Hoài Bảo
|
Thư
|
18/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
83
|
21562035
|
Bùi Quang
|
Huy
|
26/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
84
|
21562036
|
Chu Thị Ngọc
|
Huyền
|
02/10/2002
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
85
|
21562037
|
Phạm Hữu
|
Khánh
|
17/02/2001
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
86
|
21562040
|
Phạm Hoàng Công
|
Luận
|
08/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
87
|
21562045
|
Lê Phan Ngọc
|
Thảo
|
04/06/2001
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,1
|
Khá
|
|
88
|
21562046
|
Thân Nguyễn Kim
|
Thảo
|
16/12/2000
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
89
|
21562050
|
Nguyễn Xuân
|
Triết
|
01/07/2003
|
Phú Yên
|
NNA(TADL)K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
90
|
21562051
|
Vũ Phượng
|
Uyên
|
02/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
5,2
|
Trung bình
|
|
91
|
21562052
|
Lê Anh
|
Vũ
|
11/11/2000
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
92
|
21562056
|
Ngô Thanh
|
Thảo
|
01/12/2003
|
Phú Yên
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
93
|
21562059
|
Huỳnh Mỹ
|
Nghi
|
31/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
94
|
21562060
|
Hà Sơn
|
Phúc
|
02/10/2003
|
Đăk Lăk
|
NNA(TADL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
95
|
21561007
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
17/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
96
|
21561010
|
Nguyễn Hoàng
|
Châu
|
13/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
97
|
21561012
|
Hồ Lương Quế
|
Chi
|
13/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
98
|
21561017
|
Nguyễn Thanh
|
Duy
|
25/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
99
|
21561032
|
Võ Hoàng Gia
|
Hân
|
18/07/2003
|
Phú Yên
|
NN anh B K6
|
7,4
|
Khá
|
|
100
|
21561034
|
Nguyễn Lê Mỹ
|
Hiền
|
24/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
101
|
21561041
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Kiều
|
03/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
102
|
21561052
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Ly
|
31/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
103
|
21561055
|
Đoàn Nguyễn Tuyết
|
My
|
30/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
104
|
21561063
|
Đặng Thục
|
Nhàn
|
25/03/2000
|
Ninh Thuận
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
105
|
21561065
|
Nguyễn Ngọc Ngân
|
Nhi
|
30/09/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
106
|
21561066
|
Phạm Uyển
|
Nhi
|
21/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
107
|
21561075
|
Mã Thị Hồng
|
Quyên
|
12/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
108
|
21561079
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
31/10/2003
|
Phú Yên
|
NN anh B K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
109
|
21561084
|
Phạm Văn Tín
|
Thành
|
03/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
110
|
21561096
|
Nguyễn Anh
|
Thùy
|
13/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
111
|
21561102
|
Nguyễn Thị Hà
|
Trang
|
19/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,4
|
Khá
|
|
112
|
21561103
|
Nguyễn Thanh
|
Trà
|
30/05/2003
|
Bình Định
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
113
|
21561104
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
22/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
114
|
21561109
|
Phạm Hoàng Minh
|
Trí
|
24/11/1995
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
115
|
21561121
|
Võ Thị Thiên
|
Văn
|
25/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
116
|
21561124
|
Hồ Bảo Phi
|
Vũ
|
29/12/2002
|
Quảng Trị
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
117
|
21561128
|
Phạm Thị Minh
|
Xuân
|
08/12/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
NN anh B K6
|
7,3
|
Khá
|
|
118
|
21561132
|
Huỳnh Ngọc
|
Dương
|
27/09/2003
|
Hà Nội
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
119
|
21561134
|
Mai Thuỳ
|
Linh
|
10/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
120
|
21561143
|
Huỳnh Lê Mai
|
Anh
|
08/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
121
|
21561155
|
Nguyễn Thục
|
Đoan
|
28/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
122
|
21561161
|
Nguyễn Thị
|
Hiệp
|
16/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
123
|
21561165
|
Phạm Gia
|
Huy
|
01/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
124
|
21561169
|
Hồ Vĩnh
|
Khang
|
06/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,3
|
Khá
|
|
125
|
21561172
|
Lương Đại
|
Lâm
|
04/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
126
|
21561177
|
Trương Tiểu
|
Linh
|
17/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,5
|
Khá
|
|
127
|
21561178
|
Lê Thị Quỳnh
|
Loan
|
21/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
128
|
21561184
|
Diệp Bình Thảo
|
Ngân
|
13/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
129
|
21561191
|
Lê Kiều Như
|
Ngọc
|
28/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
130
|
21561194
|
Võ Phạm Hồng
|
Ngọc
|
07/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
131
|
21561201
|
Võ Thành
|
Phát
|
11/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
132
|
21561203
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
06/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
133
|
21561215
|
Ngô Huỳnh Ngọc
|
Tâm
|
05/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
134
|
21561220
|
Bích Văn
|
Thiên
|
11/11/2003
|
Bình Thuận
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
135
|
21561234
|
Mai Thị Kim
|
Trân
|
24/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
136
|
21561237
|
Phan Uyên
|
Trinh
|
21/01/2003
|
Ninh Thuận
|
NN anh B K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
137
|
21561246
|
Phan Lê Diễm
|
Tú
|
08/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
138
|
21561251
|
Lê Nguyễn Hoài
|
Vi
|
04/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
139
|
21561255
|
Nguyễn Phùng Thảo
|
Vy
|
06/08/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
140
|
21561258
|
Lê Thị Nhuận
|
Ý
|
06/09/2000
|
Quảng Trị
|
NN anh B K6
|
7,3
|
Khá
|
|
141
|
21504003
|
Võ Thị Quỳnh
|
Anh
|
03/02/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
142
|
21504004
|
Phạm Thị Hồng
|
Ánh
|
29/1/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
143
|
21504006
|
Võ Thị Hiền
|
Chân
|
24/10/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,6
|
Khá
|
|
144
|
21504013
|
Đào Nguyễn Minh
|
Đang
|
04/04/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
145
|
21504014
|
Nguyễn Khánh
|
Hạ
|
16/05/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
146
|
21504018
|
Trần Gia
|
Hân
|
26/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
147
|
21504019
|
Trương Nhật Bảo
|
Hân
|
03/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
148
|
21504020
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hiệp
|
01/06/2003
|
Ninh Thuận
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
149
|
21504021
|
Trương Huỳnh Thu
|
Hiếu
|
08/08/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
150
|
21504023
|
Nguyễn Lê Kim
|
Huệ
|
01/01/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
151
|
21504024
|
Phạm Nhật
|
Huy
|
26/03/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
152
|
21504025
|
Quảng Đại
|
Khang
|
10/07/2003
|
Ninh Thuận
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
153
|
21504026
|
Trần Trịnh Minh
|
Khoa
|
12/07/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
154
|
21504027
|
Lê Minh
|
Khuê
|
19/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
155
|
21504029
|
Huỳnh Lê Hoàng
|
Kiều
|
07/05/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,7
|
Khá
|
|
156
|
21504030
|
Trần Thị Thanh
|
Kiều
|
13/8/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
8,1
|
Giỏi
|
|
157
|
21504033
|
Đỗ Hữu Nhật
|
Minh
|
17/02/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
158
|
21504037
|
Trần Ngọc Ánh
|
Nguyệt
|
04/07/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
159
|
21504039
|
Phạm Thị Trúc
|
Nhã
|
21/10/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
160
|
21504042
|
Nguyễn Trần Thảo
|
Nhi
|
22/07/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,4
|
Khá
|
|
161
|
21504044
|
Võ Thị Trúc
|
Nhi
|
10/10/2001
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
162
|
21504047
|
Nguyễn Đỗ Đình
|
Phong
|
24/01/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
163
|
21504048
|
Nguyễn Hữu Tiên Hậu
|
Phúc
|
26/09/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,4
|
Khá
|
|
164
|
21504049
|
Hà Hoàng Anh
|
Phương
|
14/08/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
165
|
21504057
|
Trần Thị Thu
|
Sang
|
27/09/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
166
|
21504058
|
Nguyễn Văn
|
Sắng
|
07/08/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
167
|
21504060
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thanh
|
11/08/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
168
|
21504063
|
Hoàng Mai
|
Thi
|
21/06/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
169
|
21504066
|
Nguyễn Trần Vân
|
Tiên
|
24/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
170
|
21504067
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Tiến
|
30/05/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
171
|
21504074
|
Lê Ngọc
|
Trân
|
21/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
172
|
21504076
|
Nguyễn Hải Huyền
|
Trân
|
03/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,6
|
Khá
|
|
173
|
21504077
|
Dương Thùy
|
Trinh
|
29/12/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
174
|
21504078
|
Ngô Thị Kim
|
Trinh
|
16/02/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
175
|
21504082
|
Ngô Thị Kim
|
Tuyền
|
29/06/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,3
|
Khá
|
|
176
|
21504083
|
Hồ Thị Xuân
|
Uyên
|
10/04/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
177
|
21504085
|
Nguyễn Hoàng
|
Việt
|
15/08/2001
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
178
|
21504087
|
Lê Cao Hoàng
|
Yến
|
04/03/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,5
|
Khá
|
|
179
|
21504090
|
Lê Thị Mỹ
|
Hòa
|
17/05/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
180
|
21504091
|
Đoàn Bảo
|
Khang
|
15/11/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
181
|
21504092
|
Nguyễn Đình
|
Kiên
|
02/04/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
182
|
21504094
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
04/11/2003
|
Bình Thuận
|
DV&LH K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
183
|
21504097
|
Lê Trần Anh
|
Mỹ
|
30/03/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
5,8
|
Trung bình
|
|
184
|
21504099
|
Lê Diễm
|
Quỳnh
|
17/11/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,6
|
Khá
|
|
185
|
21504101
|
Dương Thành
|
Tâm
|
28/03/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
186
|
21504102
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Tuyền
|
15/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
187
|
21504103
|
Trương Võ Minh
|
Tú
|
26/04/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,3
|
Khá
|
|
188
|
21504105
|
Mạnh Võ Hạ
|
Vy
|
23/06/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
189
|
21504110
|
Trương Ngọc
|
Ấn
|
21/10/2003
|
Tiền Giang
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
190
|
21504119
|
Trần Khánh Phương
|
Doanh
|
20/08/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
191
|
21504121
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Duyên
|
15/12/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
192
|
21504127
|
Trần Thị Thu
|
Hảo
|
28/10/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,3
|
Khá
|
|
193
|
21504152
|
Khuất Ngọc
|
Nguyên
|
14/01/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
194
|
21504155
|
Đàng Thị Thanh
|
Nhã
|
03/12/2002
|
Ninh Thụân
|
DV&LH K6
|
7,4
|
Khá
|
|
195
|
21504163
|
Ngô Thị Kim
|
Phương
|
10/12/2003
|
Đăk Lăk
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
196
|
21504173
|
Trần Lê
|
Thắng
|
29/12/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
197
|
21504176
|
Trịnh Trường
|
Thịnh
|
10/03/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
198
|
21504183
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
10/09/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
199
|
21504195
|
Đặng Phạm Gia
|
Trung
|
08/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
200
|
21504196
|
Trần Minh
|
Trung
|
06/05/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
201
|
21504201
|
Cao Sinh
|
Tùng
|
10/05/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
202
|
21504213
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hà
|
23/01/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
203
|
21504214
|
Phan Hoàng
|
Hiếu
|
14/06/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
204
|
21504215
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoàng
|
06/07/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
205
|
21504217
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
27/08/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
206
|
21504218
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
28/06/2003
|
Thanh Hoá
|
DV&LH K6
|
7,3
|
Khá
|
|
207
|
21504219
|
Mai Thu
|
Hương
|
14/02/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
208
|
21504222
|
Phạm Hoàng Diễm
|
Quỳnh
|
11/11/2002
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
209
|
21504223
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Tâm
|
17/09/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,7
|
Khá
|
|
210
|
21504224
|
Nguyễn Hồng
|
Thắng
|
27/10/2003
|
Hà Nội
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
211
|
21504225
|
Nguyễn Chí
|
Tín
|
26/08/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
212
|
21504226
|
Đỗ Hữu Minh
|
Trung
|
20/07/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
213
|
21504227
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
28/03/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,6
|
Khá
|
|
214
|
21581002
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Minh
|
02/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SHUD(DL)K6
|
7,1
|
Khá
|
|
215
|
21571001
|
Phan Anh
|
Huy
|
13/02/2003
|
Khánh Hòa
|
SHUD(DL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
216
|
21501001
|
Phan Đặng Trần Thanh
|
Hảo
|
31/03/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
217
|
21501002
|
Đặng Công
|
Hoà
|
07/11/2002
|
Khánh Hoà
|
SP Toán k6
|
7,4
|
Khá
|
|
218
|
21501003
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
14/12/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,1
|
Khá
|
|
219
|
21501005
|
Nguyễn Ngọc Tố
|
Uyên
|
02/01/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
220
|
21501007
|
Tô Ngọc Thanh
|
Vân
|
05/04/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
8,0
|
Khá
|
|
221
|
21501008
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ý
|
19/07/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,6
|
Khá
|
|
222
|
21501011
|
Ngô Khánh
|
Ân
|
17/06/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
8,0
|
Giỏi
|
|
223
|
21501012
|
Nguyễn Ngô Thùy
|
Duyên
|
06/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
224
|
21501014
|
Bùi Thị Thu
|
Hà
|
05/04/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,0
|
Khá
|
|
225
|
21501015
|
Ngô An
|
Huy
|
14/12/2002
|
Đắk Lắk
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
226
|
21501016
|
Nguyễn Vũ Nhật
|
Huy
|
25/08/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,4
|
Khá
|
|
227
|
21501018
|
Trương Đình Kinh
|
Kha
|
07/06/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
228
|
21501019
|
Nguyễn Hồ Hoài
|
Lê
|
23/09/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,4
|
Khá
|
|
229
|
21501020
|
Đinh Đức
|
Lương
|
11/12/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,9
|
Khá
|
|
230
|
21501026
|
Thân Thị Huyền
|
Nhi
|
16/01/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
8,0
|
Giỏi
|
|
231
|
21501027
|
Nguyễn Hà Quỳnh
|
Như
|
25/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,7
|
Khá
|
|
232
|
21501028
|
Lê Ngọc
|
Quang
|
17/04/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
233
|
21501029
|
Hoàng Thái
|
Sơn
|
25/05/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,1
|
Khá
|
|
234
|
21501030
|
Huỳnh Bá
|
Sơn
|
24/03/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
235
|
21501031
|
Nguyễn Minh
|
Thuý
|
10/05/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,7
|
Khá
|
|
236
|
21501032
|
Thân Thị Hoài
|
Thương
|
22/07/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
237
|
21501034
|
Cao Hoàng Phương
|
Trinh
|
18/09/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,4
|
Khá
|
|
238
|
21501035
|
Bùi Minh
|
Trí
|
27/06/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,8
|
Khá
|
|
239
|
21501036
|
Phan Nguyễn Minh
|
Trí
|
30/04/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
240
|
21501039
|
Ngô Lê
|
Vy
|
22/08/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,7
|
Khá
|
|
241
|
21501040
|
Nguyễn Thị Khả
|
Vy
|
05/03/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Toán k6
|
7,7
|
Khá
|
|
242
|
21501042
|
Bùi Minh
|
Ngọc
|
09/09/2003
|
Khánh Hoà
|
SP Toán k6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
243
|
20501024
|
Mông Trung
|
Tuấn
|
19/12/1995
|
Khánh Hoà
|
SP Toán k6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
244
|
21503001
|
Hồ Hùng
|
Anh
|
11/11/2003
|
Khánh Hoà
|
SPNV K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
245
|
21503002
|
Trương Phương
|
Doanh
|
31/07/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
7,3
|
Khá
|
|
246
|
21503003
|
Bùi Xuân
|
Hân
|
09/11/2002
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
247
|
21503004
|
Đinh Quang
|
Khải
|
23/06/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
248
|
21503006
|
Mang Quốc
|
Chương
|
04/06/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
249
|
21503007
|
Nguyễn Hoàng Xuân
|
Diệu
|
17/11/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
250
|
21503008
|
Trần Hải
|
Duyên
|
26/01/2003
|
Khánh Hoà
|
SPNV K6
|
5,9
|
Trung bình
|
|
251
|
21503009
|
Nguyễn Thanh
|
Hà
|
05/02/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
7,5
|
Khá
|
|
252
|
21503010
|
Nguyễn Trần Vân
|
Hải
|
05/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
253
|
21503011
|
Võ Minh
|
Huy
|
19/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
7,3
|
Khá
|
|
254
|
21503013
|
Đỗ Nguyễn Khánh
|
Lê
|
20/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
255
|
21503015
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Ngân
|
28/09/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
256
|
21503016
|
Lê Quỳnh
|
Nghi
|
27/11/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
7,1
|
Khá
|
|
257
|
21503017
|
Võ Tấn Khôi
|
Nguyên
|
27/12/2002
|
Khánh Hoà
|
SPNV K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
258
|
21503019
|
Nguyễn Hải
|
Nhi
|
11/08/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
7,1
|
Khá
|
|
259
|
21503020
|
Lê Quỳnh
|
Như
|
01/07/2000
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
260
|
21503021
|
Nguyễn Trần Đăng
|
Phú
|
26/11/2003
|
Lâm Đồng
|
SPNV K6
|
7,3
|
Khá
|
|
261
|
21503022
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
24/02/2003
|
Khánh Hòa
|
SPNV K6
|
7,1
|
Khá
|
|
262
|
21503028
|
Võ Nhật
|
Lam
|
25/10/2002
|
Khánh Hoà
|
SPNV K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
263
|
21503029
|
Nguyễn Duy
|
Quân
|
20/11/2003
|
Khánh Hoà
|
SPNV K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
264
|
21503030
|
Phạm Tú Anh
|
Thư
|
26/10/2003
|
Khánh Hoà
|
SPNV K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
265
|
21502001
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
24/10/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Vật lý K6
|
7,9
|
Khá
|
|
266
|
21502002
|
Võ Nguyễn Tịnh
|
Như
|
05/02/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Vật lý K6
|
7,9
|
Khá
|
|
267
|
21502006
|
Nguyễn Võ Xuân
|
Nhi
|
17/02/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Vật lý K6
|
7,5
|
Khá
|
|
268
|
21502009
|
Đặng Kim
|
Thi
|
25/09/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Vật lý K6
|
7,6
|
Khá
|
|
269
|
21502010
|
Phạm Thị Xuân
|
Yến
|
06/12/2003
|
Khánh Hòa
|
SP Vật lý K6
|
8,1
|
Giỏi
|
|
270
|
21510002
|
Trịnh Huỳnh Minh
|
Anh
|
04/02/2002
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
271
|
21510003
|
Bùi Hoàng Tuyết
|
Băng
|
21/11/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,3
|
Trung bình
|
|
272
|
21510042
|
Bùi Ngọc Hà
|
Duy
|
19/5/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
7,4
|
Khá
|
|
273
|
21510006
|
Hồ Gia
|
Hân
|
19/04/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
274
|
21510033
|
Lê Hồng
|
Hiếu
|
13/12/2003
|
Phú Yên
|
VH(VH-BC)
|
6,8
|
Trung bình
|
|
275
|
21510010
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
20/10/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,3
|
Trung bình
|
|
276
|
21510051
|
Đỗ Trung
|
Hưng
|
30/01/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,3
|
Trung bình
|
|
277
|
21510052
|
Trần Thị
|
Hương
|
12/07/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
278
|
21510053
|
Nguyễn Nữ Bảo
|
Khanh
|
17/12/2003
|
Bình Thuận
|
VH(VH-BC)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
279
|
21510012
|
Đặng Nguyễn Ngọc
|
Khánh
|
16/06/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
280
|
21510095
|
Nguyễn Xuân
|
Khoa
|
04/02/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,5
|
Trung bình
|
|
281
|
21510056
|
Lê Nguyễn Tố
|
Lam
|
04/02/2002
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
7,3
|
Khá
|
|
282
|
21510057
|
Lê Ngọc Khánh
|
Linh
|
05/01/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
7,7
|
Khá
|
|
283
|
21510013
|
Phạm Hoàng Anh
|
Linh
|
28/04/2003
|
Ninh Thuận
|
VH(VH-BC)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
284
|
21510014
|
Trần Thị Phương
|
Linh
|
19/04/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
5,9
|
Trung bình
|
|
285
|
21510059
|
Cao Phi
|
Long
|
07/07/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,5
|
Trung bình
|
|
286
|
21510061
|
Nguyễn Thị Lưu
|
Luyến
|
29/12/2003
|
Hà Tĩnh
|
VH(VH-BC)
|
7,0
|
Khá
|
|
287
|
21510017
|
Lý Thảo
|
My
|
19/01/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
288
|
21510035
|
Mấu Thị
|
Nhạng
|
10/06/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,4
|
Trung bình
|
|
289
|
21510021
|
Lý Võ
|
Nhi
|
14/01/2003
|
Phú Yên
|
VH(VH-BC)
|
6,4
|
Trung bình
|
|
290
|
21510067
|
Lê Ngọc Kỳ
|
Nhi
|
31/03/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
291
|
21510070
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
12/08/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,8
|
Trung bình
|
|
292
|
21510023
|
Phạm Bá
|
Phong
|
11/04/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
293
|
21510073
|
Nguyễn Trần Hạnh
|
Phúc
|
27/07/2003
|
Ninh Thuận
|
VH(VH-BC)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
294
|
21510092
|
Cao Thị Diễm
|
Quỳnh
|
03/01/2001
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,3
|
Trung bình
|
|
295
|
21510078
|
Phạm Thị Mỹ
|
Tâm
|
24/05/2003
|
Hải phòng
|
VH(VH-BC)
|
7,2
|
Khá
|
|
296
|
21510079
|
Lê Thanh
|
Tân
|
03/11/2001
|
Hà Nội
|
VH(VH-BC)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
297
|
21510093
|
Trương Sỹ
|
Tân
|
04/12/2002
|
Quảng Trị
|
VH(VH-BC)
|
5,9
|
Trung bình
|
|
298
|
21510081
|
Trần Thanh
|
Thùy
|
10/12/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
7,9
|
Khá
|
|
299
|
21510083
|
Lê Hà Anh
|
Thư
|
19/03/2003
|
Ninh Thuận
|
VH(VH-BC)
|
7,1
|
Khá
|
|
300
|
21510082
|
Bùi Minh
|
Thư
|
02/11/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,0
|
Trung bình
|
|
301
|
21510096
|
Trần Ngọc
|
Tuấn
|
11/02/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
5,8
|
Trung bình
|
|
302
|
21510085
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Tiên
|
11/02/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,8
|
Trung bình
|
|
303
|
21510029
|
Lý Thục
|
Uyên
|
09/07/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
304
|
21510030
|
Nguyễn Huỳnh Phương
|
Uyên
|
31/10/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
305
|
21510032
|
Nguyễn Hảo
|
Vy
|
23/05/2003
|
Khánh Hòa
|
VH(VH-BC)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
306
|
21511035
|
Trịnh Văn
|
Vàng
|
16/12/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,2
|
Trung bình
|
|
307
|
21511022
|
Tôn Anh
|
Khoa
|
07/02/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
308
|
21511004
|
Nguyễn Uyên Úy
|
Huyên
|
09/10/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,4
|
Trung bình
|
|
309
|
21511030
|
Trần Thị Mỹ
|
Quyên
|
17/05/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
310
|
21511016
|
Trần Thanh Anh
|
Thư
|
07/03/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,4
|
Trung bình
|
|
311
|
21511003
|
Phạm Thị Tuyết
|
Giao
|
15/01/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
312
|
21511034
|
Huỳnh Thanh
|
Trúc
|
27/06/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
313
|
21511009
|
Đặng Anh
|
Thịnh
|
16/11/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,3
|
Trung bình
|
|
314
|
21511020
|
Trương Quang
|
Huy
|
05/06/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
6,5
|
Trung bình
|
|
315
|
21511002
|
Mai Như Bảo
|
Châu
|
03/06/2003
|
Khánh hòa
|
VHH(VH-TT)
|
7,0
|
Trung bình
|
|
316
|
21511007
|
Phạm Thị Cẩm Tú
|
Quyên
|
23/07/2001
|
Phú Yên
|
VHH(VH-TT)
|
7,1
|
Khá
|
|
317
|
21511023
|
Trần Gia
|
Mẫn
|
27/09/2003
|
Khánh Hoa
|
VHH(VH-TT)
|
6,5
|
Trung bình
|
|
318
|
21552001
|
Nguyễn Nhật
|
An
|
17/10/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
319
|
21552002
|
Nguyễn Hoàng Gia
|
Bảo
|
17/05/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
320
|
21552007
|
Hàn Thị
|
Giang
|
16/06/2003
|
Thanh Hoá
|
VNH(HDDL)K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
321
|
21552008
|
Phan Tuấn
|
Hải
|
12/09/2003
|
Phú Yên
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
322
|
21552009
|
Lưu Hồng
|
Hạnh
|
04/11/2003
|
Phú Yên
|
VNH(HDDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
323
|
21552010
|
Hồ Bảo
|
Hân
|
19/04/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
5,9
|
Trung bình
|
|
324
|
21552011
|
Nguyễn Khánh
|
Hoà
|
07/11/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
325
|
21552012
|
Đinh Xuân
|
Hoàng
|
17/01/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
5,8
|
Trung bình
|
|
326
|
21552018
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
02/09/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
327
|
21552020
|
Trần Văn
|
Kiên
|
03/06/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
328
|
21552025
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
08/09/2003
|
Ninh Thuận
|
VNH(HDDL)K6
|
5,9
|
Trung bình
|
|
329
|
21552026
|
Võ Ngọc Yến
|
Nhi
|
09/10/2003
|
Phú Yên
|
VNH(HDDL)K6
|
5,7
|
Trung bình
|
|
330
|
21552028
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phương
|
21/08/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
331
|
21552030
|
Hồ Bùi Thanh
|
Thảo
|
08/10/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
332
|
21552032
|
Lê Công Quốc
|
Thái
|
29/04/2003
|
Ninh Thuận
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
333
|
21552039
|
Trần Trọng
|
Tín
|
14/06/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
5,8
|
Trung bình
|
|
334
|
21552041
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
22/08/2003
|
Phú Yên
|
VNH(HDDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
335
|
21552043
|
Võ Quỳnh
|
Trâm
|
15/08/2003
|
Bình Định
|
VNH(HDDL)K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
336
|
21552044
|
Lê Ngọc Huyền
|
Trân
|
15/12/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
337
|
21552050
|
Hùynh Hồng Hạ
|
Vy
|
30/06/2003
|
Đà Nẵng
|
VNH(HDDL)K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
338
|
21552052
|
Phạm Trần Bích
|
Hạnh
|
21/10/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
339
|
21552056
|
Nguyễn Trần Tuấn
|
Anh
|
14/05/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
340
|
21552063
|
Dương Đức
|
Cường
|
17/09/2003
|
Phú Yên
|
VNH(HDDL)K6
|
5,7
|
Trung bình
|
|
341
|
21552072
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
19/04/2003
|
Phú Yên
|
VNH(HDDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
342
|
21552081
|
Nguyễn Anh
|
Khôi
|
30/03/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
343
|
21552084
|
Nguyễn Bích
|
Lệ
|
13/08/2003
|
Bình Định
|
VNH(HDDL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
344
|
21552094
|
Huỳnh Thị Thu
|
Ngân
|
10/06/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
5,9
|
Trung bình
|
|
345
|
21552108
|
Võ Minh
|
Tâm
|
04/08/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
346
|
21552109
|
Lê Thị
|
Thảo
|
12/09/2003
|
Ninh Thuận
|
VNH(HDDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
347
|
21552111
|
Bùi Nguyễn Yến
|
Thi
|
02/06/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
348
|
21552115
|
Kiều Xuân
|
Toàn
|
13/05/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
349
|
21552121
|
Võ Thị Kim
|
Tuyến
|
21/02/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
5,9
|
Trung bình
|
|
350
|
21552122
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
23/08/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
351
|
21552125
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Vân
|
04/11/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
352
|
21552137
|
Vũ Tùng
|
Lâm
|
11/06/2001
|
Nam Định
|
VNH(HDDL)K6
|
5,9
|
Trung bình
|
|
353
|
21552139
|
Trần Thị Thanh
|
Tú
|
12/11/2003
|
Thanh Hoá
|
VNH(HDDL)K6
|
5,4
|
Trung bình
|
|
354
|
21552144
|
Trần Thanh
|
Hưởng
|
07/12/2003
|
Khánh Hoà
|
VNH(HDDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
355
|
21551002
|
Nguyễn Trần Quỳnh
|
Anh
|
31/05/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,5
|
Khá
|
|
356
|
21551033
|
Nguyễn Trọng
|
Bằng
|
11/12/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
357
|
21551004
|
Nguyễn Trường
|
Cung
|
04/03/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
5,7
|
Trung bình
|
|
358
|
21551084
|
Chu Tấn
|
Cường
|
16/05/2002
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
359
|
21551037
|
Lê Tiến
|
Đạt
|
19/11/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
360
|
21551039
|
Lương Quốc
|
Đông
|
24/01/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,2
|
Khá
|
|
361
|
21551005
|
Đặng Anh
|
Duy
|
31/03/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
362
|
21551085
|
Nguyễn Huỳnh Gia
|
Hân
|
05/10/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
363
|
21551006
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
15/05/2003
|
Ninh Thuận
|
VNH(VHDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
364
|
21551009
|
Trần Vũ Đăng
|
Khoa
|
29/07/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,7
|
Khá
|
|
365
|
21551010
|
Lê Văn
|
Kiệt
|
20/04/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
366
|
21551011
|
Dương Hoàng
|
Long
|
17/03/2003
|
Khánh Hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,1
|
Khá
|
|
367
|
21551016
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Phấn
|
05/11/2003
|
khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,3
|
Khá
|
|
368
|
21551088
|
Trần Nguyễn
|
Quân
|
07/03/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,2
|
Khá
|
|
369
|
21551070
|
Lê Mai Công
|
Thuần
|
16/09/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
370
|
21551020
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thảo
|
19/04/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
371
|
21551023
|
Lê Hoàng Minh
|
Thư
|
28/02/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
372
|
21551074
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trân
|
16/07/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
373
|
21551078
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Trúc
|
13/07/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
374
|
21551024
|
Đỗ Công
|
Trường
|
16/08/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
7,4
|
Khá
|
|
375
|
21551047
|
Phanh Huỳnh Nhật
|
Hưng
|
07/05/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
376
|
21551031
|
Lê Nhật
|
Tuyền
|
23/11/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
377
|
21551027
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Vy
|
11/09/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
378
|
21551030
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
29/07/2003
|
Khánh hòa
|
VNH(VHDL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
379
|
21593002
|
Lê Nguyễn Vân
|
Anh
|
08/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,5
|
Trung bình
|
|
380
|
21593010
|
Nguyễn Thị An
|
Bình
|
19/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,3
|
Trung bình
|
|
381
|
21593016
|
Võ Kiều
|
Chinh
|
16/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,7
|
Trung bình
|
|
382
|
21593024
|
Trương Võ Phương
|
Duyên
|
21/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,5
|
Trung bình
|
|
383
|
21593037
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
Hân
|
02/05/2001
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,0
|
Trung bình
|
|
384
|
21593047
|
Nguyễn Đức
|
Hoà
|
24/02/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)A
|
7,3
|
Khá
|
|
385
|
21593061
|
Trần Thị Thanh
|
Kiều
|
01/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
386
|
21593070
|
Ngô Thị Kiều
|
Linh
|
20/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,4
|
Trung bình
|
|
387
|
21593076
|
Nguyễn Phi
|
Luân
|
15/01/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)A
|
7,2
|
Khá
|
|
388
|
21593081
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
28/10/2003
|
Thừa Thiên Huế
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
389
|
21593092
|
Phạm Thị Huyền
|
My
|
22/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
390
|
21593095
|
Nguyễn Đình Thuý
|
Nga
|
16/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
5,7
|
Trung bình
|
|
391
|
21593103
|
Trần Ngọc
|
Ngân
|
07/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,0
|
Trung bình
|
|
392
|
21593110
|
Lê Văn
|
Nguyên
|
28/12/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)A
|
6,5
|
Trung bình
|
|
393
|
21593117
|
Huỳnh Ngọc Yến
|
Nhi
|
31/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
394
|
21593125
|
Võ Kim
|
Nhi
|
23/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,4
|
Trung bình
|
|
395
|
21593126
|
Nguyễn Võ Hồng
|
Nhung
|
30/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
5,7
|
Trung bình
|
|
396
|
21593133
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Oanh
|
20/01/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
397
|
21593155
|
Nguyễn Văn
|
Quý
|
22/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)A
|
6,0
|
Trung bình
|
|
398
|
21593170
|
Nguyễn Hiền
|
Thoại
|
05/08/2003
|
Bình Định
|
QTKD(MR)A
|
6,1
|
Trung bình
|
|
399
|
21593172
|
Trần Võ Bách
|
Thuận
|
05/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,3
|
Trung bình
|
|
400
|
21593173
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuỷ
|
20/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,6
|
Trung bình
|
|
401
|
21593186
|
Trương Diệp Anh
|
Tiến
|
26/06/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
402
|
21593192
|
Mai Thị Thu
|
Trang
|
27/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,1
|
Trung bình
|
|
403
|
21593203
|
Nguyễn Đặng Bích
|
Trâm
|
18/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,7
|
Trung bình
|
|
404
|
21593206
|
Huỳnh Quỳnh
|
Trân
|
24/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,4
|
Trung bình
|
|
405
|
21593214
|
Lê Quốc
|
Trung
|
07/12/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
406
|
21593239
|
Lê Văn
|
Vũ
|
11/11/2002
|
Bình Định
|
QTKD(MR)A
|
6,7
|
Trung bình
|
|
407
|
21593245
|
Đồng Thị Thu
|
Hương
|
12/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,8
|
Trung bình
|
|
408
|
21593246
|
Đặng Thị Thu
|
Kiều
|
05/11/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
409
|
21593259
|
Đặng Hiếu
|
Tâm
|
06/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,6
|
Trung bình
|
|
410
|
21593260
|
Lê Ngọc
|
Thảo
|
03/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
5,5
|
Trung bình
|
|
411
|
21593264
|
Tạ Huỳnh Minh
|
Thư
|
22/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,4
|
Trung bình
|
|
412
|
21593291
|
Đặng Thị Mỹ
|
Đoan
|
16/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,1
|
Trung bình
|
|
413
|
21593315
|
Đỗ Thị Trúc
|
Linh
|
02/01/2003
|
Đắk Lắk
|
QTKD(MR)A
|
6,4
|
Trung bình
|
|
414
|
21593338
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Phương
|
02/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,0
|
Trung bình
|
|
415
|
21593345
|
Trương Ngọc
|
Quyền
|
03/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
7,0
|
Khá
|
|
416
|
21593346
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Quỳnh
|
20/07/2003
|
Đắk Lắk
|
QTKD(MR)A
|
6,9
|
Trung bình
|
|
417
|
21593356
|
Lê Thị Ngọc
|
Thảo
|
24/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,6
|
Trung bình
|
|
418
|
21593365
|
Huỳnh Thị Bích
|
Thuận
|
05/08/2002
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
419
|
21593367
|
Lê Thị Thu
|
Thủy
|
10/02/2003
|
Quảng Ngãi
|
QTKD(MR)A
|
6,0
|
Trung bình
|
|
420
|
21593382
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Trâm
|
07/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)A
|
6,7
|
Trung bình
|
|
421
|
21593401
|
Hoàng Thế
|
Vinh
|
09/11/2003
|
Quảng Bình
|
QTKD(MR)A
|
6,2
|
Trung bình
|
|
422
|
21593003
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
08/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
423
|
21593004
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Anh
|
20/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
424
|
21593005
|
Phạm Đoàn Linh
|
Anh
|
09/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,2
|
Trung bình
|
|
425
|
21593013
|
Nguyễn Kim
|
Chấn
|
19/08/2003
|
Quảng Nam
|
QTKD(MR)B
|
6,9
|
Trung bình
|
|
426
|
21593014
|
Bùi Thị Kim
|
Chi
|
19/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,1
|
Khá
|
|
427
|
21593025
|
Lê Thị Thu
|
Đang
|
05/01/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(MR)B
|
5,8
|
Trung bình
|
|
428
|
21593027
|
Lê Nguyễn Khánh
|
Đoan
|
23/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,2
|
Trung bình
|
|
429
|
21593039
|
Phan Gia
|
Hân
|
28/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,6
|
Trung bình
|
|
430
|
21593040
|
Phạm Ngọc Bảo
|
Hân
|
22/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,5
|
Trung bình
|
|
431
|
21593050
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
18/11/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
6,9
|
Trung bình
|
|
432
|
21593062
|
Châu Gia
|
Kiệt
|
05/08/2003
|
Đắk Nông
|
QTKD(MR)B
|
6,9
|
Trung bình
|
|
433
|
21593066
|
Võ Thị Bích
|
Liên
|
20/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,0
|
Khá
|
|
434
|
21593074
|
Nguyễn Thuỳ Mai
|
Linh
|
24/03/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
5,7
|
Trung bình
|
|
435
|
21593078
|
Giang Vương Khánh
|
Ly
|
06/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
436
|
21593083
|
Văn Huệ
|
Mẫn
|
13/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,5
|
Trung bình
|
|
437
|
21593091
|
Nguyễn Vân Trà
|
My
|
04/03/2001
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
438
|
21593098
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
Ngân
|
05/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,2
|
Khá
|
|
439
|
21593099
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
16/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
440
|
21593101
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
02/07/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
6,2
|
Trung bình
|
|
441
|
21593107
|
Nguyễn Trần Phương
|
Ngọc
|
14/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,1
|
Trung bình
|
|
442
|
21593113
|
Trần Thị Mỹ
|
Nhân
|
14/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,3
|
Trung bình
|
|
443
|
21593119
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Nhi
|
25/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
444
|
21593145
|
Bùi Ngọc
|
Quý
|
17/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,3
|
Khá
|
|
445
|
21593148
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Quỳnh
|
16/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,4
|
Khá
|
|
446
|
21593164
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
26/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,3
|
Khá
|
|
447
|
21593176
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
08/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,1
|
Khá
|
|
448
|
21593187
|
Nguyễn Xuân
|
Tình
|
22/09/2003
|
Bình Định
|
QTKD(MR)B
|
7,4
|
Khá
|
|
449
|
21593189
|
Trần Hoàng Minh
|
Toàn
|
02/12/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)B
|
7,7
|
Khá
|
|
450
|
21593196
|
Nguyễn Thuỳ
|
Trang
|
02/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
8,5
|
Giỏi
|
|
451
|
21593237
|
Huỳnh Nguyễn Quốc
|
Vinh
|
02/04/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
7,0
|
Trung bình
|
|
452
|
21593251
|
Phan Bảo
|
Ngọc
|
04/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,1
|
Khá
|
|
453
|
21593265
|
Trần Mạch
|
Tiến
|
14/11/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
454
|
21593271
|
Lưu Thị Quỳnh
|
Anh
|
17/01/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(MR)B
|
7,4
|
Khá
|
|
455
|
21593283
|
Lưu Hoàng
|
Dung
|
27/12/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
456
|
21593316
|
Lê Thị Diệu
|
Linh
|
28/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,2
|
Khá
|
|
457
|
21593336
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Nữ
|
23/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,9
|
Khá
|
|
458
|
21593351
|
Trần Hoàng
|
Sơn
|
22/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
459
|
21593357
|
Lê Thị Thanh
|
Thảo
|
30/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
7,4
|
Khá
|
|
460
|
21593359
|
Đinh Bảo
|
Thắng
|
15/04/2003
|
Lâm Đồng
|
QTKD(MR)B
|
7,3
|
Khá
|
|
461
|
21593390
|
Bùi Hoàng Minh
|
Trí
|
24/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
462
|
21593407
|
Phạm Thị Xuân
|
Hòa
|
20/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
463
|
21593408
|
Trần Thị
|
Hiên
|
16/07/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)B
|
6,1
|
Trung bình
|
|
464
|
21593409
|
Từ Bảo
|
Ngọc
|
18/06/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)B
|
7,7
|
Khá
|
|
465
|
21593007
|
Trần Ngọc
|
Anh
|
12/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,0
|
Trung bình
|
|
466
|
21593022
|
Đinh Đức
|
Duy
|
28/02/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)C
|
6,8
|
Trung bình
|
|
467
|
21593031
|
Đoàn Thị Minh
|
Giảng
|
28/06/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
6,6
|
Trung bình
|
|
468
|
21593035
|
Ngô Thị Thuý
|
Hằng
|
24/12/2002
|
Hà Nội
|
QTKD(MR)C
|
6,8
|
Trung bình
|
|
469
|
21593046
|
Trần Quang
|
Hiệp
|
27/08/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
470
|
21593053
|
Hồ Chí
|
Hưng
|
10/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)C
|
7,7
|
Khá
|
|
471
|
21593063
|
Phan Hoàng
|
Kiệt
|
05/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)C
|
6,1
|
Trung bình
|
|
472
|
21593071
|
Nguyễn Huỳnh Nhật
|
Linh
|
01/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,6
|
Khá
|
|
473
|
21593077
|
Đặng Thị Ngọc
|
Ly
|
23/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,7
|
Trung bình
|
|
474
|
21593082
|
Phan Gia
|
Mẫn
|
07/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,1
|
Khá
|
|
475
|
21593089
|
Nguyễn Thị Xuân
|
My
|
08/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,3
|
Trung bình
|
|
476
|
21593094
|
Nguyễn Thị
|
Mỹ
|
30/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,1
|
Khá
|
|
477
|
21593100
|
Nguyễn Phạm Hồng
|
Ngân
|
01/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
8,1
|
Giỏi
|
|
478
|
21593105
|
Nguyễn Cao Tâm
|
Nghiêm
|
19/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,3
|
Khá
|
|
479
|
21593115
|
Nguyễn Cao
|
Nhật
|
10/01/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
7,7
|
Khá
|
|
480
|
21593116
|
Huỳnh Đàm Yến
|
Nhi
|
25/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,3
|
Khá
|
|
481
|
21593120
|
Nguyễn Võ Châu Bích
|
Nhi
|
12/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,1
|
Khá
|
|
482
|
21593127
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
19/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,2
|
Khá
|
|
483
|
21593131
|
Huỳnh Phạm Kim
|
Oanh
|
09/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,2
|
Khá
|
|
484
|
21593135
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Phát
|
15/01/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)C
|
7,5
|
Khá
|
|
485
|
21593137
|
Trần Văn
|
Phong
|
14/10/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
486
|
21593154
|
Vũ Lê Như
|
Quỳnh
|
19/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
487
|
21593169
|
Nguyễn Anh
|
Thoa
|
02/04/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
488
|
21593184
|
Ngô Quốc
|
Tiến
|
02/06/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(MR)C
|
6,6
|
Trung bình
|
|
489
|
21593195
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
20/06/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
7,4
|
Khá
|
|
490
|
21593200
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Trang
|
17/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,4
|
Khá
|
|
491
|
21593208
|
Nguyễn Kiều
|
Trân
|
21/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
492
|
21593211
|
Hồ Ngọc Phương
|
Trinh
|
13/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,0
|
Khá
|
|
493
|
21593212
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Trinh
|
26/07/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
7,0
|
Khá
|
|
494
|
21593217
|
Đào Lệ
|
Trúc
|
18/12/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
7,3
|
Khá
|
|
495
|
21593232
|
Hồ Thị Tường
|
Vân
|
01/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,8
|
Trung bình
|
|
496
|
21593234
|
Nguyễn Thanh Tường
|
Vi
|
18/10/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
7,5
|
Khá
|
|
497
|
21593241
|
Hoàng Bảo
|
Vy
|
16/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,2
|
Trung bình
|
|
498
|
21593244
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
11/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,2
|
Khá
|
|
499
|
21593249
|
Bùi Hằng
|
Ngân
|
19/10/2003
|
Đắk Lắk
|
QTKD(MR)C
|
6,7
|
Trung bình
|
|
500
|
21593254
|
Nguyễn Trinh Nữ
|
Quỳnh
|
04/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,4
|
Trung bình
|
|
501
|
21593258
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Sang
|
25/02/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(MR)C
|
6,7
|
Trung bình
|
|
502
|
21593261
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
06/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,0
|
Khá
|
|
503
|
21593266
|
Nguyễn Mai
|
Trinh
|
14/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,2
|
Khá
|
|
504
|
21593320
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngàn
|
01/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
505
|
21593353
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
08/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,0
|
Trung bình
|
|
506
|
21593380
|
Phùng Thị Thanh
|
Trà
|
25/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(MR)C
|
7,2
|
Khá
|
|
507
|
21592002
|
Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
29/04/2001
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,4
|
Khá
|
|
508
|
21592004
|
Nguyễn Thị Minh
|
Châu
|
12/09/2003
|
Nam Định
|
QTKD(QLBL)
|
7,0
|
Khá
|
|
509
|
21592006
|
Dương Tố
|
Doan
|
01/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
510
|
21592009
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
14/03/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,2
|
Khá
|
|
511
|
21592013
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
Giang
|
14/04/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(QLBL)
|
7,2
|
Khá
|
|
512
|
21592014
|
Bùi Nguyên
|
Hân
|
29/10/1997
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,0
|
Trung bình
|
|
513
|
21592019
|
Lưu Văn
|
Huy
|
13/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,2
|
Khá
|
|
514
|
21592021
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
13/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,4
|
Khá
|
|
515
|
21592022
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
17/12/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,5
|
Khá
|
|
516
|
21592024
|
Trần Thanh
|
Nga
|
03/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
6,5
|
Trung bình
|
|
517
|
21592025
|
Hồ Thị Trúc
|
Ngân
|
08/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
518
|
21592026
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
16/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
8,6
|
Giỏi
|
|
519
|
21592030
|
Phùng Hoà
|
Nhân
|
25/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,7
|
Khá
|
|
520
|
21592031
|
Lâm Thuỵ Quỳnh
|
Nhi
|
01/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,9
|
Khá
|
|
521
|
21592034
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Như
|
28/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
6,9
|
Trung bình
|
|
522
|
21592037
|
Nguyễn Thiện
|
Phú
|
12/08/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,0
|
Trung bình
|
|
523
|
21592038
|
Phan Khánh
|
Phương
|
02/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
6,8
|
Trung bình
|
|
524
|
21592039
|
Võ Thị Thảo
|
Quyên
|
01/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,7
|
Khá
|
|
525
|
21592041
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
15/02/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(QLBL)
|
6,9
|
Trung bình
|
|
526
|
21592044
|
Nguyễn Thành
|
Sơn
|
25/07/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,4
|
Khá
|
|
527
|
21592047
|
Nguyễn Hữu Bửu
|
Thiên
|
12/3/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
6,5
|
Trung bình
|
|
528
|
21592049
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thuận
|
23/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,2
|
Khá
|
|
529
|
21592051
|
Đặng Thị Anh
|
Thư
|
21/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,8
|
Khá
|
|
530
|
21592052
|
Mah Nguyễn Hoàng
|
Thư
|
16/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
6,9
|
Trung bình
|
|
531
|
21592053
|
Phan Trương Vương Minh
|
Thư
|
15/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,6
|
Khá
|
|
532
|
21592056
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
23/12/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
6,7
|
Trung bình
|
|
533
|
21592057
|
Võ Thành
|
Văn
|
18/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
6,4
|
Trung bình
|
|
534
|
21592063
|
Tạ Gia
|
Kiệt
|
22/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,8
|
Khá
|
|
535
|
21592066
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
22/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
8,5
|
Giỏi
|
|
536
|
21592067
|
Trần Thị Như
|
Ngọc
|
16/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,0
|
Trung bình
|
|
537
|
21592089
|
Đào Hoàng
|
Long
|
13/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,5
|
Khá
|
|
538
|
21592100
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
06/03/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(QLBL)
|
7,3
|
Khá
|
|
539
|
21592102
|
Phạm Thị Khánh
|
Thi
|
21/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,4
|
Khá
|
|
540
|
21592117
|
Hồ Nguyễn Quốc
|
Huy
|
19/08/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
6,6
|
Trung bình
|
|
541
|
21592119
|
Lê Nguyễn Diệu
|
Anh
|
17/01/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,3
|
Khá
|
|
542
|
21592120
|
Võ Phi
|
Bình
|
01/04/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,9
|
Khá
|
|
543
|
21592125
|
Nguyễn Tuệ
|
Mẫn
|
14/01/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,8
|
Khá
|
|
544
|
21592128
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
28/07/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
8,4
|
Giỏi
|
|
545
|
21592130
|
Lê Ngọc
|
Tân
|
10/09/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,4
|
Khá
|
|
546
|
21592131
|
Nguyễn Bình
|
Tấn
|
03/02/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(QLBL)
|
7,4
|
Khá
|
|
547
|
21592132
|
Cao Kim
|
Thảo
|
21/01/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
8,1
|
Giỏi
|
|
548
|
21592133
|
Đinh Huỳnh Thanh
|
Thảo
|
03/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,7
|
Khá
|
|
549
|
21592134
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thơ
|
19/10/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(QLBL)
|
7,5
|
Khá
|
|
550
|
21592135
|
Phạm Minh
|
Tiến
|
05/02/2001
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,7
|
Khá
|
|
551
|
21592143
|
Cáp Thị Hoài
|
Phương
|
02/07/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,5
|
Khá
|
|
552
|
21592146
|
Lê Minh
|
Hòa
|
25/03/2000
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
8,1
|
Giỏi
|
|
553
|
21592152
|
Trần Tuyết Mỹ
|
Thanh
|
10/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(QLBL)
|
7,7
|
Khá
|
|
554
|
22192077
|
Lê Tuấn
|
Đạt
|
19/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(QLBL)
|
7,2
|
Khá
|
|
555
|
21505002
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
27/02/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,8
|
Khá
|
|
556
|
21505003
|
Nguyễn An
|
Bình
|
21/02/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
6,6
|
Trung bình
|
|
557
|
21505010
|
Trần Nhã
|
Hân
|
31/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
6,4
|
Trung bình
|
|
558
|
21505011
|
Lê Minh
|
Hậu
|
14/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
6,0
|
Trung bình
|
|
559
|
21505012
|
Đào Phi
|
Hiền
|
05/05/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,4
|
Khá
|
|
560
|
21505013
|
Phùng Thị Kim
|
Hiền
|
31/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,5
|
Khá
|
|
561
|
21505015
|
Trần Thị Thúy
|
Hồng
|
20/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,2
|
Khá
|
|
562
|
21505017
|
Nguyễn Xuân
|
Hương
|
17/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,3
|
Khá
|
|
563
|
21505018
|
Phạm Thị Thuý
|
Hường
|
27/06/2002
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,1
|
Khá
|
|
564
|
21505019
|
Phan Vũ Anh
|
Kiệt
|
08/06/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,5
|
Khá
|
|
565
|
21505020
|
Võ Trần Khánh
|
Vân
|
15/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,0
|
Trung bình
|
|
566
|
21505022
|
Mai Thế
|
Lực
|
03/01/2003
|
Phú Thọ
|
QTKS
|
7,3
|
Khá
|
|
567
|
21505024
|
Đỗ Thị Thảo
|
My
|
28/08/2003
|
Phú Yên
|
QTKS
|
7,1
|
Khá
|
|
568
|
21505029
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
07/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
6,9
|
Trung bình
|
|
569
|
21505033
|
Võ Thị Huyền
|
Oanh
|
01/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,8
|
Khá
|
|
570
|
21505034
|
Huỳnh Hoàng
|
Phúc
|
17/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,9
|
Khá
|
|
571
|
21505036
|
Phạm Thị Tiểu
|
Phương
|
18/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,7
|
Giỏi
|
|
572
|
21505037
|
Phùng Thị Thanh
|
Phượng
|
21/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,5
|
Giỏi
|
|
573
|
21505039
|
Nguyễn Võ Như
|
Quỳnh
|
14/11/2003
|
Phú Yên
|
QTKS
|
8,0
|
Giỏi
|
|
574
|
21505045
|
Võ Thị Kim
|
Thoa
|
09/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,7
|
Khá
|
|
575
|
21505046
|
Nguyễn Hồng
|
Thuỷ
|
18/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,7
|
Khá
|
|
576
|
21505050
|
Lê Thị Thanh
|
Trà
|
03/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,7
|
Khá
|
|
577
|
21505052
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trâm
|
27/02/2001
|
Quảng Ngãi
|
QTKS
|
8,4
|
Giỏi
|
|
578
|
21505055
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyết
|
05/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,4
|
Khá
|
|
579
|
21505056
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Uyên
|
31/8/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,5
|
Khá
|
|
580
|
21505057
|
Nguyễn Tường
|
Vi
|
15/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,2
|
Giỏi
|
|
581
|
21505060
|
Nguyễn Ngọc Tường
|
Vy
|
22/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,2
|
Giỏi
|
|
582
|
21505062
|
Từ Nguyễn Tường
|
Vy
|
20/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,6
|
Khá
|
|
583
|
21505064
|
Mai Trần Bảo
|
Xuân
|
06/02/2003
|
Phú Yên
|
QTKS
|
7,0
|
Trung bình
|
|
584
|
21505065
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
20/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,6
|
Khá
|
|
585
|
21505067
|
Võ Thùy Duy
|
Cát
|
15/08/2003
|
Phú Yên
|
QTKS
|
7,3
|
Khá
|
|
586
|
21505068
|
Phạm Nam
|
Châu
|
20/10/2003
|
Phú Yên
|
QTKS
|
7,6
|
Khá
|
|
587
|
21505070
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
11/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,1
|
Giỏi
|
|
588
|
21505074
|
Trương Thanh
|
Lộc
|
23/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,1
|
Giỏi
|
|
589
|
21505075
|
Lưu Khải
|
Minh
|
22/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,3
|
Khá
|
|
590
|
21505076
|
Tôn Nữ Thanh
|
Ngọc
|
07/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,7
|
Khá
|
|
591
|
21505079
|
Trần Lê Uyên
|
Nhi
|
26/01/2003
|
Tp Hồ Chí Minh
|
QTKS
|
8,2
|
Giỏi
|
|
592
|
21505082
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
06/05/2003
|
Phú Yên
|
QTKS
|
7,5
|
Khá
|
|
593
|
21505086
|
Hồ Thị Mỹ
|
Hằng
|
10/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,8
|
Khá
|
|
594
|
21505088
|
Hoàng Phan Ngọc
|
Minh
|
11/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
7,4
|
Khá
|
|
595
|
21505091
|
Nguyễn Thùy
|
Nhung
|
19/10/2003
|
Gia Lai
|
QTKS
|
8,2
|
Giỏi
|
|
596
|
21505093
|
Trần Thị Mỹ
|
Tâm
|
02/08/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,1
|
Khá
|
|
597
|
21505099
|
Đàng Thị Mỹ
|
Hiệp
|
28/07/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,4
|
Khá
|
|
598
|
21505101
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Linh
|
29/12/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,9
|
Khá
|
|
599
|
21505104
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
23/01/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
8,0
|
Giỏi
|
|
600
|
21505105
|
Phạm Việt
|
Thắng
|
17/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
8,0
|
Khá
|
|
601
|
21505106
|
Đỗ Phạm Thiên
|
Trang
|
18/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,6
|
Khá
|
|
602
|
21505107
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Trân
|
28/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,5
|
Khá
|
|
603
|
21505109
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
15/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
8,1
|
Giỏi
|
|
604
|
21505113
|
Lê Thị Diễm
|
Hiền
|
13/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
8,8
|
Giỏi
|
|
605
|
21505114
|
Lê Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
31/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKS
|
8,2
|
Giỏi
|
|
606
|
21505116
|
Nguyễn Thị Đan
|
Thưởng
|
16/06/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,9
|
Khá
|
|
607
|
21505117
|
Lưu San
|
Hiếc
|
26/11/2001
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
8,4
|
Giỏi
|
|
608
|
21505118
|
Lộ Thị Kim
|
Huệ
|
05/05/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,7
|
Khá
|
|
609
|
21505119
|
Đặng Nguyễn Ngọc Phương
|
Uyên
|
17/02/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKS
|
7,8
|
Khá
|
|
610
|
21591001
|
Đỗ Hồng
|
An
|
20/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
8,1
|
Giỏi
|
|
611
|
21591016
|
Mai Trần Khánh
|
Bình
|
16/11/2002
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,5
|
Khá
|
|
612
|
21591028
|
Lê Thị Thanh
|
Duyên
|
18/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,3
|
Khá
|
|
613
|
21591033
|
Trương Thị Mỹ
|
Duyên
|
20/03/2003
|
Đắk Lắk
|
QTKD(KS-NH)A
|
8,0
|
Khá
|
|
614
|
21591037
|
Huỳnh Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
27/06/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,2
|
Khá
|
|
615
|
21591047
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
20/12/2002
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,8
|
Khá
|
|
616
|
21591054
|
Bùi Gia
|
Hân
|
22/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,8
|
Khá
|
|
617
|
21591068
|
Đặng Quốc
|
Huy
|
06/01/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,7
|
Khá
|
|
618
|
21591073
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huyền
|
30/07/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(KS-NH)A
|
8,6
|
Giỏi
|
|
619
|
21591077
|
Đào Kim
|
Hữu
|
23/9/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,7
|
Khá
|
|
620
|
21591086
|
Ngô Thị Tuyết
|
Lài
|
30/12/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,7
|
Khá
|
|
621
|
21591114
|
Trần Đăng
|
Nghĩa
|
15/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,6
|
Khá
|
|
622
|
21591115
|
Phan Bảo
|
Ngọc
|
11/11/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)A
|
6,9
|
Trung bình
|
|
623
|
21591126
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
19/9/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,3
|
Khá
|
|
624
|
21591129
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
08/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,5
|
Khá
|
|
625
|
21591161
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
08/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,9
|
Khá
|
|
626
|
21591166
|
Huỳnh Minh
|
Thịnh
|
28/10/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
8,2
|
Giỏi
|
|
627
|
21591171
|
Lê Trần Hoài
|
Thư
|
04/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,5
|
Khá
|
|
628
|
21591187
|
Ngọc Kim
|
Trâm
|
13/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,7
|
Khá
|
|
629
|
21591214
|
Phạm Văn
|
Vinh
|
27/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,6
|
Khá
|
|
630
|
21591218
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
01/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,6
|
Khá
|
|
631
|
21591229
|
Nguyễn Huỳnh
|
Liên
|
12/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,3
|
Khá
|
|
632
|
21591236
|
Nguyễn Phạm Kiều
|
Ngân
|
12/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,6
|
Khá
|
|
633
|
21591244
|
Nguyễn Mai Yến
|
Quỳnh
|
31/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,6
|
Khá
|
|
634
|
21591249
|
Phạm Thành
|
Thiện
|
27/11/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,5
|
Khá
|
|
635
|
21591252
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
09/06/2002
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,9
|
Khá
|
|
636
|
21591254
|
Bùi Trần Hạnh
|
Uyên
|
29/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,1
|
Khá
|
|
637
|
21591263
|
Hồng Gia
|
Ánh
|
22/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,3
|
Khá
|
|
638
|
21591284
|
Huỳnh Ngọc Hải
|
Đăng
|
25/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,8
|
Khá
|
|
639
|
21591307
|
Quảng Thị Kim
|
Hoài
|
05/01/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,0
|
Trung bình
|
|
640
|
21591326
|
Nguyễn Phạm Anh
|
Kiệt
|
29/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,8
|
Khá
|
|
641
|
21591332
|
Nguyễn Thị Kim
|
Linh
|
11/08/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,7
|
Khá
|
|
642
|
21591349
|
Phan Thị Bình
|
Minh
|
06/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
6,9
|
Trung bình
|
|
643
|
21591385
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Nhi
|
03/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,0
|
Khá
|
|
644
|
21591434
|
Trương Thị Kim
|
Thoa
|
19/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,2
|
Khá
|
|
645
|
21591442
|
Đặng Khánh
|
Thư
|
15/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,4
|
Khá
|
|
646
|
21591446
|
Nguyễn Thục Linh
|
Thư
|
12/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,3
|
Khá
|
|
647
|
21591481
|
Ngô Thanh
|
Vân
|
08/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)A
|
6,9
|
Trung bình
|
|
648
|
21591499
|
Nguyễn Thu
|
An
|
30/05/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,4
|
Khá
|
|
649
|
21591511
|
Nguyễn Hoài
|
Quốc
|
27/03/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,2
|
Khá
|
|
650
|
21591512
|
Nguyễn Hồng Mỹ
|
Tâm
|
14/01/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,2
|
Khá
|
|
651
|
21591515
|
Nguyễn Hiền
|
Trúc
|
07/11/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,6
|
Khá
|
|
652
|
21591516
|
Ngô Thị Mỹ
|
Uyên
|
04/07/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)A
|
7,8
|
Khá
|
|
653
|
21591011
|
Võ Thị Ngọc
|
Ánh
|
19/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,1
|
Khá
|
|
654
|
21591024
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
08/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,3
|
Khá
|
|
655
|
21591029
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
29/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
656
|
21591042
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Giang
|
09/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
657
|
21591045
|
La Thụy Thanh
|
Hà
|
06/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
658
|
21591046
|
Nguyễn Hoàng Trúc
|
Hà
|
25/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
659
|
21591057
|
Võ Thị Thu
|
Hậu
|
02/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
660
|
21591059
|
Võ Thị Khánh
|
Hiền
|
02/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,6
|
Trung bình
|
|
661
|
21591060
|
Trần Thị Thu
|
Hiểu
|
26/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
662
|
21591074
|
Trần Thị Khánh
|
Huyền
|
23/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,3
|
Khá
|
|
663
|
21591078
|
Đặng Thị Vân
|
Kha
|
29/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,0
|
Trung bình
|
|
664
|
21591084
|
Nguyễn Cao
|
Kỳ
|
07/11/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
665
|
21591099
|
Nguyễn Hoàng Yên
|
Mi
|
21/02/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,5
|
Khá
|
|
666
|
21591106
|
Nguyễn Ngọc Ý
|
My
|
25/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
667
|
21591108
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngân
|
15/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
668
|
21591116
|
Nguyễn Hồng Thảo
|
Nguyên
|
27/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,1
|
Khá
|
|
669
|
21591118
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nguyệt
|
04/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
670
|
21591119
|
Mai Thị Thanh
|
Nhàn
|
20/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,3
|
Khá
|
|
671
|
21591125
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhi
|
18/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,1
|
Khá
|
|
672
|
21591135
|
Đào Thị Hồng
|
Ni
|
17/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
673
|
21591144
|
Lê Hà
|
Phương
|
17/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,2
|
Trung bình
|
|
674
|
21591148
|
Trần Minh
|
Quân
|
10/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
675
|
21591151
|
Tôn Thị Kim
|
Quyên
|
25/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
676
|
21591159
|
Nguyễn Thị Linh
|
Tâm
|
14/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,1
|
Khá
|
|
677
|
21591163
|
Nguyễn Tấn
|
Thái
|
06/05/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
678
|
21591181
|
Trần Trung
|
Toàn
|
04/04/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,8
|
Trung bình
|
|
679
|
21591182
|
Liễu Đoàn Xuân
|
Trang
|
02/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,1
|
Khá
|
|
680
|
21591185
|
Phan Thị Đoan
|
Trang
|
03/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,1
|
Khá
|
|
681
|
21591189
|
Nguyễn Nữ Quỳnh
|
Trâm
|
30/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
682
|
21591193
|
Lưu Quế
|
Trân
|
02/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,5
|
Khá
|
|
683
|
21591204
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
27/09/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,3
|
Khá
|
|
684
|
21591209
|
Huỳnh Doãn Khả
|
Tú
|
23/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
685
|
21591212
|
Phan Thị Bích
|
Vân
|
23/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
686
|
21591219
|
Trần Thị Yến
|
Vy
|
28/09/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,9
|
Trung bình
|
|
687
|
21591283
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
10/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,9
|
Trung bình
|
|
688
|
21591297
|
Lê Nguyễn Kỳ
|
Hân
|
11/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,4
|
Khá
|
|
689
|
21591310
|
Bùi Gia
|
Hòa
|
10/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,9
|
Trung bình
|
|
690
|
21591319
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Khang
|
25/10/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
691
|
21591320
|
Nguyễn Thị Hòa
|
Khánh
|
14/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,2
|
Khá
|
|
692
|
21591371
|
Bùi Thảo
|
Nguyên
|
25/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
693
|
21591426
|
Nguyễn Thu
|
Thảo
|
11/03/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,4
|
Khá
|
|
694
|
21591448
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thương
|
04/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)B
|
7,5
|
Khá
|
|
695
|
21591464
|
Nguyễn Bình Cẩm
|
Trinh
|
24/09/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(KS-NH)B
|
6,7
|
Trung bình
|
|
696
|
21591507
|
Trần Khánh
|
Luân
|
12/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)B
|
8,0
|
Khá
|
|
697
|
21591006
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
06/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,1
|
Khá
|
|
698
|
21591009
|
Huỳnh Ngọc
|
Ánh
|
09/07/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,7
|
Khá
|
|
699
|
21591025
|
Trần Lê Phương
|
Dung
|
19/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,7
|
Trung bình
|
|
700
|
21591032
|
Trần Lê Mỹ
|
Duyên
|
06/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,3
|
Khá
|
|
701
|
21591055
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
13/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,5
|
Khá
|
|
702
|
21591064
|
Trần Hữu
|
Hòa
|
10/01/2003
|
Bình Thuận
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,4
|
Khá
|
|
703
|
21591075
|
Phan Trầm
|
Hương
|
05/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,8
|
Trung bình
|
|
704
|
21591079
|
Trần Anh
|
Kha
|
30/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,0
|
Trung bình
|
|
705
|
21591095
|
Thái Nhật
|
Luân
|
04/09/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,6
|
Khá
|
|
706
|
21591100
|
Nguyễn Đoàn Hồng
|
Minh
|
25/03/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,2
|
Khá
|
|
707
|
21591107
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Nga
|
22/10/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,2
|
Khá
|
|
708
|
21591122
|
Hoàng Thị Tuyết
|
Nhi
|
20/07/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,4
|
Khá
|
|
709
|
21591131
|
Phạm Uyên
|
Nhi
|
05/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,6
|
Khá
|
|
710
|
21591140
|
Lê Thành
|
Phong
|
11/01/2003
|
Quảng Trị
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,8
|
Khá
|
|
711
|
21591147
|
Trần Minh
|
Quang
|
27/12/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,0
|
Khá
|
|
712
|
21591172
|
Mai Ngọc Anh
|
Thư
|
29/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,5
|
Khá
|
|
713
|
21591173
|
Ngô Anh
|
Thư
|
03/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
8,2
|
Giỏi
|
|
714
|
21591186
|
Phạm Nguyễn Thuỳ
|
Trang
|
11/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,7
|
Trung bình
|
|
715
|
21591203
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Trúc
|
13/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,2
|
Trung bình
|
|
716
|
21591217
|
Hồ Thị Thảo
|
Vy
|
27/09/2003
|
Vĩnh Long
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,2
|
Trung bình
|
|
717
|
21591237
|
Nguyễn Võ Mỹ
|
Ngân
|
09/06/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
718
|
21591247
|
Nguyễn Việt
|
Thành
|
05/11/2002
|
Liên Bang Nga
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,9
|
Khá
|
|
719
|
21591250
|
Lê Nguyễn Anh
|
Thư
|
11/9/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,8
|
Trung bình
|
|
720
|
21591257
|
Trần Thị Kim
|
Xuyến
|
27/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,0
|
Trung bình
|
|
721
|
21591279
|
Nguyễn Hữu
|
Đan
|
06/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,9
|
Trung bình
|
|
722
|
21591413
|
Trầm Hương Trúc
|
Quỳnh
|
10/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,5
|
Khá
|
|
723
|
21591501
|
Phạm Gia
|
Hân
|
05/08/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,6
|
Trung bình
|
|
724
|
21591502
|
Trần Lệ Trang
|
Hiên
|
25/04/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKD(KS-NH)C
|
6,5
|
Trung bình
|
|
725
|
21591505
|
Lê Thị Hồng
|
Lập
|
07/03/2002
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,8
|
Khá
|
|
726
|
21591508
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
29/06/2003
|
Đắk Lắk
|
QTKD(KS-NH)C
|
7,2
|
Khá
|
|
727
|
21591007
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
19/11/2003
|
Trà Vinh
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,2
|
Trung bình
|
|
728
|
21591010
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
23/10/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,3
|
Khá
|
|
729
|
21591022
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Diễm
|
23/12/2000
|
Hà Nội
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,0
|
Khá
|
|
730
|
21591026
|
Lê Huỳnh Anh
|
Duy
|
18/06/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,9
|
Trung bình
|
|
731
|
21591031
|
Nguyễn Trương Thuỳ
|
Duyên
|
09/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,8
|
Trung bình
|
|
732
|
21591053
|
Nguyễn Lý Mỹ
|
Hằng
|
08/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,0
|
Khá
|
|
733
|
21591058
|
Trần Thị Thanh
|
Hiền
|
02/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,7
|
Trung bình
|
|
734
|
21591072
|
Ngô Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
05/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,7
|
Trung bình
|
|
735
|
21591076
|
Tô Ngọc
|
Hướng
|
05/01/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,7
|
Trung bình
|
|
736
|
21591097
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Ly
|
29/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,2
|
Khá
|
|
737
|
21591102
|
Phan Thị Ánh
|
Minh
|
23/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,5
|
Trung bình
|
|
738
|
21591117
|
Hồ Như
|
Nguyệt
|
12/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,3
|
Khá
|
|
739
|
21591123
|
Huỳnh Yến
|
Nhi
|
11/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,7
|
Khá
|
|
740
|
21591134
|
Dương Thị Quỳnh
|
Như
|
06/04/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,4
|
Khá
|
|
741
|
21591155
|
Trịnh Thị Bích
|
Quỳnh
|
08/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,5
|
Khá
|
|
742
|
21591174
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
21/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,7
|
Trung bình
|
|
743
|
21591180
|
Nguyễn Song
|
Toàn
|
26/05/2002
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,8
|
Khá
|
|
744
|
21591183
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Trang
|
08/03/2001
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,8
|
Trung bình
|
|
745
|
21591197
|
Trần Lê Thanh
|
Trầm
|
01/10/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
8,1
|
Giỏi
|
|
746
|
21591200
|
Lê Phạm Khánh
|
Trình
|
02/10/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,3
|
Khá
|
|
747
|
21591206
|
Trần Minh Anh
|
Tuấn
|
22/04/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
8,2
|
Giỏi
|
|
748
|
21591211
|
Lê Ngọc Tài
|
Văn
|
06/08/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,2
|
Khá
|
|
749
|
21591223
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
Yến
|
04/05/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,6
|
Khá
|
|
750
|
21591226
|
Nguyễn Thành
|
Huy
|
09/03/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,5
|
Trung bình
|
|
751
|
21591228
|
Đinh Thị Ngọc
|
Lành
|
31/08/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,2
|
Khá
|
|
752
|
21591235
|
Lê Thu
|
Ngân
|
26/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,7
|
Trung bình
|
|
753
|
21591264
|
Hồ Nguyễn Minh
|
Âu
|
01/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,0
|
Trung bình
|
|
754
|
21591265
|
Phạm Anh
|
Bằng
|
08/08/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,5
|
Khá
|
|
755
|
21591317
|
Bùi Trần Nhật
|
Khang
|
20/11/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,7
|
Khá
|
|
756
|
21591323
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Khôi
|
11/09/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,6
|
Trung bình
|
|
757
|
21591347
|
Nguyễn Minh
|
Lý
|
22/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,8
|
Khá
|
|
758
|
21591367
|
Lê Dương Bảo
|
Ngọc
|
23/06/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,1
|
Khá
|
|
759
|
21591384
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
06/02/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,1
|
Khá
|
|
760
|
21591390
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
01/04/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,6
|
Trung bình
|
|
761
|
21591408
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
11/02/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,6
|
Khá
|
|
762
|
21591419
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thanh
|
04/06/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,5
|
Khá
|
|
763
|
21591451
|
Phan Tấn
|
Tiếng
|
13/08/2003
|
Phú Yên
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,7
|
Khá
|
|
764
|
21591456
|
Đoàn Thị Thanh
|
Trâm
|
06/01/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,5
|
Khá
|
|
765
|
21591478
|
Đỗ Tấn
|
Hòa
|
29/11/2001
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)D
|
7,6
|
Khá
|
|
766
|
21591488
|
Lê Nguyễn Khánh
|
Vy
|
28/12/2003
|
Khánh Hòa
|
QTKD(KS-NH)D
|
8,1
|
Giỏi
|
|
767
|
21591498
|
Cao Quốc
|
Đạt
|
29/05/2003
|
Khánh Hoà
|
QTKD(KS-NH)D
|
6,8
|
Trung bình
|
|
Ấn đinh danh sách: 767 sinh viên./.