TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 12/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
Khánh Hòa, ngày 16 tháng 03 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP&AN
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 03/2017/TT-BGDĐT ngày 13/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa K6 Hệ Đại học – Đại học Khánh Hòa;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP, AN cho 767 sinh viên các lớp khóa K6 Hệ Đại học chính quy Trường Đại học Khánh Hòa (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Bộ phận in chứng chỉ( để t/h)
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQP, AN KHÓA K6 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA
Kèm theo Quyết định Số: 12 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 16 tháng 03 năm 2023 của
Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
STT
|
Mã SV
|
Họ Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Mã lớp
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
21506001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
18/03/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,3
|
Khá
|
|
2
|
21506002
|
Thái Thị Hương
|
Giang
|
13/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,1
|
Khá
|
|
3
|
21506004
|
Hồ Thị Kim
|
Thoa
|
02/02/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,6
|
Khá
|
|
4
|
21506008
|
Nguyễn Lê Vân
|
Anh
|
23/09/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
5
|
21506009
|
Phạm Băng
|
Băng
|
06/07/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
6
|
21506010
|
Vũ Nguyễn Khánh
|
Bình
|
13/03/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
7
|
21506012
|
Võ Thị Thanh
|
Hà
|
05/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
8
|
21506013
|
Nguyễn Thuý
|
Hiền
|
07/11/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,4
|
Khá
|
|
9
|
21506014
|
Nguyễn Phụng Hàn
|
Huyên
|
18/05/2003
|
Phú Yên
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
10
|
21506015
|
Cao Nhật
|
Na
|
19/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
11
|
21506016
|
Trần Thảo
|
Ngân
|
25/07/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
12
|
21506017
|
Phan Nguyễn Kim
|
Ngọc
|
28/05/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,2
|
Khá
|
|
13
|
21506018
|
Nguyễn Thị Đình
|
Như
|
16/03/2002
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
8,5
|
Giỏi
|
|
14
|
21506019
|
Hoàng Thị
|
Nương
|
06/05/2002
|
Cao Bằng
|
GDTH(K6)
|
8,0
|
Giỏi
|
|
15
|
21506020
|
Lý Thị Thu
|
Quỳnh
|
05/01/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
16
|
21506021
|
Nguyễn Hương
|
Thảo
|
10/07/2001
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
17
|
21506022
|
Trần Vi
|
Thảo
|
25/08/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,5
|
Khá
|
|
18
|
21506023
|
Phan Võ Trí
|
Thiện
|
14/11/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,7
|
Khá
|
|
19
|
21506025
|
Trần Thị Hải
|
Yến
|
27/05/2003
|
Khánh Hòa
|
GDTH(K6)
|
7,3
|
Khá
|
|
20
|
21506026
|
Dương Thành
|
Đạt
|
25/10/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,3
|
Khá
|
|
21
|
21506027
|
Nguyễn Minh
|
Hoà
|
31/03/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,9
|
Khá
|
|
22
|
21506028
|
Nguyễn Ngân
|
Nhi
|
19/04/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
23
|
21506030
|
Đặng Lê Phương
|
Thuỳ
|
23/01/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
7,8
|
Khá
|
|
24
|
21506031
|
Lê Thị Minh
|
Kha
|
07/11/2003
|
Khánh Hoà
|
GDTH(K6)
|
8,2
|
Giỏi
|
|
25
|
21561009
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Châu
|
06/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
26
|
21561011
|
Đinh Ngọc Linh
|
Chi
|
20/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
27
|
21561014
|
Mai Dung
|
Din
|
18/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,3
|
Khá
|
|
28
|
21561024
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
09/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
29
|
21561028
|
Trần Thu
|
Hằng
|
06/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
30
|
21561030
|
Lê Thị Tuyết
|
Hân
|
12/12/2003
|
Phú Yên
|
NN anh AK6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
31
|
21561037
|
Phạm Ngọc Thiên
|
Hương
|
02/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
32
|
21561039
|
Nguyễn Huỳnh An
|
Khang
|
15/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,0
|
Khá
|
|
33
|
21561045
|
Hồ Nhật Khánh
|
Linh
|
05/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
34
|
21561051
|
Biện Thị Phương
|
Loan
|
11/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
35
|
21561054
|
Trần Mai
|
Lý
|
25/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
36
|
21561058
|
Lê Thành
|
Nam
|
23/08/2003
|
Kiên Giang
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
37
|
21561060
|
Trần Đoàn Mai
|
Ngân
|
21/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
38
|
21561068
|
Phạm Ngọc
|
Nhung
|
22/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
39
|
21561093
|
Quách Nguyễn Quỳnh
|
Thi
|
04/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,8
|
Khá
|
|
40
|
21561099
|
Đỗ Hoài
|
Thương
|
31/05/2000
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
41
|
21561105
|
Trương Thị Ngọc
|
Trâm
|
03/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
42
|
21561112
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
16/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
43
|
21561114
|
Võ Thị Kim
|
Tuyền
|
21/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,6
|
Khá
|
|
44
|
21561117
|
Trần Thị Ánh
|
Tuyết
|
25/06/2002
|
Phú Yên
|
NN anh AK6
|
7,5
|
Khá
|
|
45
|
21561122
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
23/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
5,8
|
Trung bình
|
|
46
|
21561125
|
Nguyễn Long Hoàng
|
Vũ
|
03/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
47
|
21561136
|
Đỗ Cao Hoàng
|
Phong
|
24/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
48
|
21561137
|
Phan Thị Cẩm
|
Phương
|
19/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,5
|
Khá
|
|
49
|
21561140
|
Ngô Gia
|
Tuệ
|
19/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
50
|
21561142
|
Văn Nữ Hiền
|
An
|
23/10/2003
|
Đăk Lăk
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
51
|
21561150
|
Nguyễn Trần Hoàng
|
Dung
|
29/09/2003
|
Hà Tĩnh
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
52
|
21561151
|
Nguyễn Xuân
|
Duy
|
26/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
53
|
21561156
|
Lê Nguyễn Hồng
|
Đức
|
24/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
54
|
21561159
|
Hoàng Trần Hiếu
|
Hạnh
|
21/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
55
|
21561170
|
Phan Thị Thanh
|
Kiều
|
01/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
56
|
21561176
|
Trần Khánh
|
Linh
|
02/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
57
|
21561179
|
Trần Thị Phương
|
Loan
|
02/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
58
|
21561195
|
Dương Tú
|
Nguyên
|
24/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,3
|
Khá
|
|
59
|
21561196
|
Võ Thành
|
Nhân
|
30/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
60
|
21561198
|
Nguyễn Thu
|
Nhi
|
14/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
61
|
21561205
|
Trần Thị Diễm
|
Phúc
|
04/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
62
|
21561206
|
Lê Trần Khánh
|
Phương
|
16/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
63
|
21561211
|
Nguyễn Thị Tú
|
Quỳnh
|
07/08/2003
|
Đồng Nai
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
64
|
21561212
|
Nguyễn Thị Minh
|
Sang
|
24/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
65
|
21561216
|
Nguyễn Trương Thụy
|
Tâm
|
09/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
66
|
21561221
|
Lê Đặng Phúc
|
Thịnh
|
08/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,2
|
Khá
|
|
67
|
21561227
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tiền
|
15/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
68
|
21561230
|
Trần Hà
|
Trang
|
19/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
69
|
21561232
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
09/10/2002
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
70
|
21561238
|
Trần Lương Tuyết
|
Trinh
|
21/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,5
|
Khá
|
|
71
|
21561252
|
Phan Hoàng Gia
|
Vi
|
26/10/2003
|
Ninh Thuận
|
NN anh AK6
|
7,0
|
Khá
|
|
72
|
21561254
|
Nguyễn Ngọc Tường
|
Vy
|
19/07/2003
|
Ninh Thuận
|
NN anh AK6
|
7,1
|
Khá
|
|
73
|
21561257
|
Võ Bích
|
Vy
|
17/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh AK6
|
7,4
|
Khá
|
|
74
|
21562006
|
Võ Mạnh
|
Hoàng
|
31/10/2002
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
75
|
21562011
|
Phạm Huỳnh Ngọc
|
Thương
|
06/07/2002
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
76
|
21562016
|
Bùi Dương Bá
|
Duy
|
12/03/2003
|
Phú Yên
|
NNA(TADL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
77
|
21562017
|
Trương Quách Lê
|
Đoan
|
22/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
78
|
21562020
|
Trần Châu Phúc
|
Hòa
|
12/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
79
|
21562024
|
Phan Bá Hải
|
Phong
|
30/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
80
|
21562028
|
Huỳnh Nguyễn Tuấn
|
Thành
|
03/09/2000
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,1
|
Trung bình
|
|
81
|
21562029
|
Võ Thị Ngọc
|
Thúy
|
01/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
82
|
21562031
|
Võ Hoài Bảo
|
Thư
|
18/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
83
|
21562035
|
Bùi Quang
|
Huy
|
26/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
84
|
21562036
|
Chu Thị Ngọc
|
Huyền
|
02/10/2002
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
85
|
21562037
|
Phạm Hữu
|
Khánh
|
17/02/2001
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
86
|
21562040
|
Phạm Hoàng Công
|
Luận
|
08/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,0
|
Trung bình
|
|
87
|
21562045
|
Lê Phan Ngọc
|
Thảo
|
04/06/2001
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,1
|
Khá
|
|
88
|
21562046
|
Thân Nguyễn Kim
|
Thảo
|
16/12/2000
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
89
|
21562050
|
Nguyễn Xuân
|
Triết
|
01/07/2003
|
Phú Yên
|
NNA(TADL)K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
90
|
21562051
|
Vũ Phượng
|
Uyên
|
02/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
5,2
|
Trung bình
|
|
91
|
21562052
|
Lê Anh
|
Vũ
|
11/11/2000
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
92
|
21562056
|
Ngô Thanh
|
Thảo
|
01/12/2003
|
Phú Yên
|
NNA(TADL)K6
|
7,0
|
Khá
|
|
93
|
21562059
|
Huỳnh Mỹ
|
Nghi
|
31/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NNA(TADL)K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
94
|
21562060
|
Hà Sơn
|
Phúc
|
02/10/2003
|
Đăk Lăk
|
NNA(TADL)K6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
95
|
21561007
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
17/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
96
|
21561010
|
Nguyễn Hoàng
|
Châu
|
13/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
97
|
21561012
|
Hồ Lương Quế
|
Chi
|
13/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
98
|
21561017
|
Nguyễn Thanh
|
Duy
|
25/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
99
|
21561032
|
Võ Hoàng Gia
|
Hân
|
18/07/2003
|
Phú Yên
|
NN anh B K6
|
7,4
|
Khá
|
|
100
|
21561034
|
Nguyễn Lê Mỹ
|
Hiền
|
24/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
101
|
21561041
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Kiều
|
03/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
102
|
21561052
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Ly
|
31/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
103
|
21561055
|
Đoàn Nguyễn Tuyết
|
My
|
30/04/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
104
|
21561063
|
Đặng Thục
|
Nhàn
|
25/03/2000
|
Ninh Thuận
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
105
|
21561065
|
Nguyễn Ngọc Ngân
|
Nhi
|
30/09/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
106
|
21561066
|
Phạm Uyển
|
Nhi
|
21/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
107
|
21561075
|
Mã Thị Hồng
|
Quyên
|
12/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
108
|
21561079
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
31/10/2003
|
Phú Yên
|
NN anh B K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
109
|
21561084
|
Phạm Văn Tín
|
Thành
|
03/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
110
|
21561096
|
Nguyễn Anh
|
Thùy
|
13/01/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
111
|
21561102
|
Nguyễn Thị Hà
|
Trang
|
19/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,4
|
Khá
|
|
112
|
21561103
|
Nguyễn Thanh
|
Trà
|
30/05/2003
|
Bình Định
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
113
|
21561104
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
22/09/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
114
|
21561109
|
Phạm Hoàng Minh
|
Trí
|
24/11/1995
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
115
|
21561121
|
Võ Thị Thiên
|
Văn
|
25/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
116
|
21561124
|
Hồ Bảo Phi
|
Vũ
|
29/12/2002
|
Quảng Trị
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
117
|
21561128
|
Phạm Thị Minh
|
Xuân
|
08/12/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
NN anh B K6
|
7,3
|
Khá
|
|
118
|
21561132
|
Huỳnh Ngọc
|
Dương
|
27/09/2003
|
Hà Nội
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
119
|
21561134
|
Mai Thuỳ
|
Linh
|
10/12/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
120
|
21561143
|
Huỳnh Lê Mai
|
Anh
|
08/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
121
|
21561155
|
Nguyễn Thục
|
Đoan
|
28/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
122
|
21561161
|
Nguyễn Thị
|
Hiệp
|
16/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
123
|
21561165
|
Phạm Gia
|
Huy
|
01/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
124
|
21561169
|
Hồ Vĩnh
|
Khang
|
06/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,3
|
Khá
|
|
125
|
21561172
|
Lương Đại
|
Lâm
|
04/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
126
|
21561177
|
Trương Tiểu
|
Linh
|
17/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,5
|
Khá
|
|
127
|
21561178
|
Lê Thị Quỳnh
|
Loan
|
21/06/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
128
|
21561184
|
Diệp Bình Thảo
|
Ngân
|
13/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
129
|
21561191
|
Lê Kiều Như
|
Ngọc
|
28/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
130
|
21561194
|
Võ Phạm Hồng
|
Ngọc
|
07/05/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
131
|
21561201
|
Võ Thành
|
Phát
|
11/07/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
132
|
21561203
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
06/03/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
133
|
21561215
|
Ngô Huỳnh Ngọc
|
Tâm
|
05/08/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
134
|
21561220
|
Bích Văn
|
Thiên
|
11/11/2003
|
Bình Thuận
|
NN anh B K6
|
7,6
|
Khá
|
|
135
|
21561234
|
Mai Thị Kim
|
Trân
|
24/02/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,2
|
Khá
|
|
136
|
21561237
|
Phan Uyên
|
Trinh
|
21/01/2003
|
Ninh Thuận
|
NN anh B K6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
137
|
21561246
|
Phan Lê Diễm
|
Tú
|
08/11/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
7,1
|
Khá
|
|
138
|
21561251
|
Lê Nguyễn Hoài
|
Vi
|
04/10/2003
|
Khánh Hoà
|
NN anh B K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
139
|
21561255
|
Nguyễn Phùng Thảo
|
Vy
|
06/08/2003
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
NN anh B K6
|
7,0
|
Khá
|
|
140
|
21561258
|
Lê Thị Nhuận
|
Ý
|
06/09/2000
|
Quảng Trị
|
NN anh B K6
|
7,3
|
Khá
|
|
141
|
21504003
|
Võ Thị Quỳnh
|
Anh
|
03/02/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
142
|
21504004
|
Phạm Thị Hồng
|
Ánh
|
29/1/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,1
|
Khá
|
|
143
|
21504006
|
Võ Thị Hiền
|
Chân
|
24/10/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,6
|
Khá
|
|
144
|
21504013
|
Đào Nguyễn Minh
|
Đang
|
04/04/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
145
|
21504014
|
Nguyễn Khánh
|
Hạ
|
16/05/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
146
|
21504018
|
Trần Gia
|
Hân
|
26/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,4
|
Trung bình
|
|
147
|
21504019
|
Trương Nhật Bảo
|
Hân
|
03/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
148
|
21504020
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hiệp
|
01/06/2003
|
Ninh Thuận
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
149
|
21504021
|
Trương Huỳnh Thu
|
Hiếu
|
08/08/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
150
|
21504023
|
Nguyễn Lê Kim
|
Huệ
|
01/01/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Khá
|
|
151
|
21504024
|
Phạm Nhật
|
Huy
|
26/03/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
152
|
21504025
|
Quảng Đại
|
Khang
|
10/07/2003
|
Ninh Thuận
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
153
|
21504026
|
Trần Trịnh Minh
|
Khoa
|
12/07/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
154
|
21504027
|
Lê Minh
|
Khuê
|
19/12/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
155
|
21504029
|
Huỳnh Lê Hoàng
|
Kiều
|
07/05/2003
|
Phú Yên
|
DV&LH K6
|
7,7
|
Khá
|
|
156
|
21504030
|
Trần Thị Thanh
|
Kiều
|
13/8/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
8,1
|
Giỏi
|
|
157
|
21504033
|
Đỗ Hữu Nhật
|
Minh
|
17/02/2003
|
Khánh Hoà
|
DV&LH K6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
158
|
21504037
|
Trần Ngọc Ánh
|
Nguyệt
|
04/07/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
159
|
21504039
|
Phạm Thị Trúc
|
Nhã
|
21/10/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,2
|
Khá
|
|
160
|
21504042
|
Nguyễn Trần Thảo
|
Nhi
|
22/07/2003
|
Khánh Hòa
|
DV&LH K6
|
7,4
|
Khá
|
|
|