TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 13/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
Khánh Hòa, ngày 17 tháng 03 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP&AN
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 03/2017/TT-BGDĐT ngày 13/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 19, 20 Hệ Đại học – Phân hiệu Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP, AN cho 150 sinh viên các lớp khóa 19,20 Hệ Đại học chính quy Trường Đại học Nông Lâm (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Bộ phận in chứng chỉ( để t/h)
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQP, AN KHÓA K6 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA
Kèm theo Quyết định Số: 13 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 17 tháng 03 năm 2023 của
Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
STT
|
Mã SV
|
Họ Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Mã lớp
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
19112368
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
19/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
6.90
|
Trung bình
|
|
2
|
19112366
|
Đỗ Anh
|
Đào
|
01/05/2001
|
Bình Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.17
|
Khá
|
|
3
|
19112369
|
Mai Văn
|
Hạnh
|
22/08/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.72
|
Khá
|
|
4
|
19112309
|
Trần Đăng
|
Huy
|
13/02/2001
|
Nghệ An
|
Thú Y 2019
|
7.89
|
Khá
|
|
5
|
19112409
|
Nguyễn Đức Huỳnh Thanh
|
Lâm
|
18/10/2001
|
Quảng Nghãi
|
Thú Y 2019
|
7.38
|
Khá
|
|
6
|
19112370
|
Nguyễn Công
|
Minh
|
20/11/2000
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2019
|
6.99
|
Trung bình
|
|
7
|
19112311
|
Trần Đức
|
Minh
|
08/11/2001
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2019
|
7.83
|
Khá
|
|
8
|
19112312
|
Lê Hải
|
Nam
|
29/03/2001
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2019
|
7.38
|
Khá
|
|
9
|
19112411
|
Nguyễn Quỳnh Trúc
|
Nhã
|
24/09/2001
|
TP HCM
|
Thú Y 2019
|
6.94
|
Trung bình
|
|
10
|
19112373
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
03/07/2001
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2019
|
7.11
|
Khá
|
|
11
|
19112313
|
Phạm Hoàng
|
Phúc
|
21/03/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.19
|
Khá
|
|
12
|
19112376
|
Võ
|
Phúc
|
19/09/2001
|
Bình Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.19
|
Khá
|
|
13
|
19112412
|
Lâm Tạ Tiểu
|
Phụng
|
08/09/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
6.43
|
Trung bình
|
|
14
|
19112377
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phụng
|
29/06/2000
|
Bình Định
|
Thú Y 2019
|
7.39
|
Khá
|
|
15
|
19112314
|
Nguyễn Kiều
|
Tài
|
03/09/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.15
|
Khá
|
|
16
|
19112379
|
Hoàng Thanh
|
Thắm
|
06/03/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.73
|
Khá
|
|
17
|
19112316
|
Bùi Nguyễn Anh
|
Thư
|
08/06/2001
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2019
|
7.35
|
Khá
|
|
18
|
19112381
|
Lê Thị Bích
|
Tiên
|
22/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.89
|
Khá
|
|
19
|
19112320
|
Lê Thảo
|
Viên
|
30/10/2001
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2019
|
7.76
|
Khá
|
|
20
|
19116158
|
Trần Thanh
|
Cao
|
02/04/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
7.99
|
Khá
|
|
21
|
18113220
|
Dương Thị Mỹ
|
Chi
|
10/12/2000
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
7.11
|
Khá
|
|
22
|
19116162
|
Nguyễn Thùy
|
Duyên
|
10/09/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
7.12
|
Khá
|
|
23
|
19116163
|
Nguyễn Xuân
|
Hậu
|
28/08/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
7.50
|
Khá
|
|
24
|
19116154
|
Lê Văn
|
Khiêm
|
13/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
7.37
|
Khá
|
|
25
|
19116217
|
Đỗ Văn
|
Khoa
|
17/09/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
7.77
|
Khá
|
|
26
|
19116170
|
Lê Thuần
|
Quỳnh
|
26/04/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
8.15
|
Giỏi
|
|
27
|
19116179
|
Đồng Thị Kim
|
Tặng
|
20/05/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
8.13
|
Giỏi
|
|
28
|
19116174
|
Lê Thị Thành
|
Thụy
|
04/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2019
|
8.09
|
Giỏi
|
|
29
|
19116176
|
Võ Ngọc
|
Tú
|
26/11/2001
|
Bình Định
|
Thủy sản 2019
|
7.67
|
Khá
|
|
30
|
19116177
|
Mậu Hoàng Minh
|
Tuấn
|
18/06/2001
|
Bình Thuận
|
Thủy sản 2019
|
6.84
|
Trung bình
|
|
31
|
19112382
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
03/03/2001
|
Yên Bái
|
Thủy sản 2019
|
7.33
|
Khá
|
|
32
|
19123243
|
Trần Thị
|
Đạt
|
18/04/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.02
|
Khá
|
|
33
|
19123268
|
Trần An
|
Hải
|
18/03/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.73
|
Khá
|
|
34
|
19123244
|
Phạm Thị
|
Hiếu
|
06/06/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.39
|
Khá
|
|
35
|
19123245
|
Nguyễn Đặng Thị
|
Hoa
|
06/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
8.13
|
Giỏi
|
|
36
|
19123208
|
Đỗ Thị
|
Hy
|
23/09/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.11
|
Khá
|
|
37
|
19123269
|
Lê Dương Hoàng
|
Ngân
|
05/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.43
|
Khá
|
|
38
|
19123248
|
Lương Huyền
|
Ngân
|
29/08/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.15
|
Khá
|
|
39
|
19123270
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngân
|
11/08/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.22
|
Khá
|
|
40
|
19123250
|
Phan Thị Thanh
|
Ngân
|
28/10/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.67
|
Khá
|
|
41
|
19123251
|
Võ Thị Thanh
|
Nhàn
|
08/11/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.13
|
Khá
|
|
42
|
19123209
|
Huỳnh Thị Yến
|
Nhi
|
07/07/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.58
|
Khá
|
|
43
|
19123211
|
Trần Thị Thanh
|
Thi
|
09/03/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
6.81
|
Trung bình
|
|
44
|
19123255
|
Phạm Thị
|
Thiết
|
15/09/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.79
|
Khá
|
|
45
|
19123256
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
17/03/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
6.87
|
Trung bình
|
|
46
|
19123258
|
Nguyễn Hoàng Thiên
|
Trang
|
18/08/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.21
|
Khá
|
|
47
|
19123259
|
Nguyễn Hữu Thùy
|
Trang
|
30/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.75
|
Khá
|
|
48
|
19123214
|
Trần Lê Minh
|
Trang
|
09/03/2000
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.60
|
Khá
|
|
49
|
19123261
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
16/07/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.76
|
Khá
|
|
50
|
19125565
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Vân
|
03/02/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
8.32
|
Giỏi
|
|
51
|
19123271
|
Phan Thị Kim
|
Yến
|
19/01/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2019
|
7.45
|
Khá
|
|
52
|
20123092
|
Võ Nguyệt Quế
|
Anh
|
23/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.07
|
Khá
|
|
53
|
20123253
|
Cao Thị Kim
|
Chi
|
27/12/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
8.16
|
Giỏi
|
|
54
|
20123254
|
Nguyễn Văn
|
Đài
|
11/11/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
6.96
|
Trung bình
|
|
55
|
20123245
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hà
|
01/01/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.28
|
Khá
|
|
56
|
20123256
|
Cao Thị Trung
|
Hậu
|
23/12/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.05
|
Khá
|
|
57
|
20123257
|
Đỗ Thị Thanh
|
Hiền
|
12/07/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
6.66
|
Trung bình
|
|
58
|
20123259
|
Đoàn Thị Tuyết
|
Hương
|
26/12/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.23
|
Khá
|
|
59
|
20123260
|
Trần Mai
|
Khanh
|
24/06/1905
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.62
|
Khá
|
|
60
|
20123262
|
Ngô Thanh
|
Ngân
|
22/08/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.37
|
Khá
|
|
61
|
20123281
|
Nguyễn Hồng
|
Nhi
|
15/09/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.22
|
Khá
|
|
62
|
20123263
|
Nguyễn Nhật Uyển
|
Nhi
|
20/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.68
|
Khá
|
|
63
|
20123265
|
Lê Thị
|
Nữ
|
10/11/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.30
|
Khá
|
|
64
|
20123267
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quyên
|
20/10/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
8.19
|
Giỏi
|
|
65
|
20123282
|
Lê Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
06/02/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.88
|
Khá
|
|
66
|
20123099
|
Phạm Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
25/06/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.23
|
Khá
|
|
67
|
20123268
|
Võ Thị Dương
|
Thanh
|
14/05/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.04
|
Khá
|
|
68
|
20123269
|
Mai Ngọc
|
Thảo
|
25/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.49
|
Khá
|
|
69
|
20123271
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Thi
|
11/03/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
6.73
|
Trung bình
|
|
70
|
20123272
|
Huỳnh Thị Ái
|
Thơ
|
11/10/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.10
|
Khá
|
|
71
|
20123247
|
Lưu Thị Anh
|
Thơ
|
18/03/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.36
|
Khá
|
|
72
|
20123274
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thư
|
01/02/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.32
|
Khá
|
|
73
|
20123275
|
Phạm Thị Mỹ
|
Thuận
|
21/03/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
8.05
|
Giỏi
|
|
74
|
20123277
|
Nguyễn Thị Lê
|
Truyền
|
28/12/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.10
|
Khá
|
|
75
|
20123278
|
Lưu Ngụy Gia
|
Tuệ
|
12/01/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.40
|
Khá
|
|
76
|
20123279
|
Nguyễn Nhật
|
Vi
|
25/05/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán 2020
|
7.31
|
Khá
|
|
77
|
20122227
|
Diệp Thế
|
Bảo
|
11/03/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.96
|
Khá
|
|
78
|
20122620
|
Hồ Thị Mỹ
|
Châu
|
09/09/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
8.14
|
Giỏi
|
|
79
|
20122621
|
Nguyễn Thị Mai
|
Chi
|
08/10/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.69
|
Khá
|
|
80
|
20122622
|
Nguyễn Thị Yến
|
Diễm
|
16/04/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.40
|
Khá
|
|
81
|
20122624
|
Huỳnh Lê Gia
|
Hân
|
13/08/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.59
|
Khá
|
|
82
|
20122625
|
Võ Thị Bé
|
Hạnh
|
04/12/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.30
|
Khá
|
|
83
|
20122626
|
Nguyễn Xuân
|
Hoài
|
08/05/2002
|
Bình Định
|
QTKD 2020
|
7.84
|
Khá
|
|
84
|
20122628
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
09/11/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.38
|
Khá
|
|
85
|
20122644
|
Văn Công
|
Khánh
|
29/10/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
6.65
|
Trung bình
|
|
86
|
20122629
|
Phạm Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
12/10/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.47
|
Khá
|
|
87
|
20122630
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
26/04/2000
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
8.03
|
Giỏi
|
|
88
|
20122631
|
Đỗ Thị Kim
|
Ngân
|
20/12/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.53
|
Khá
|
|
89
|
20122645
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
28/03/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.38
|
Khá
|
|
90
|
20122615
|
Nguyễn Thị Thoại
|
Như
|
20/04/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.82
|
Khá
|
|
91
|
20122229
|
Nguyễn Sĩ
|
Phú
|
22/05/2002
|
Phú Yên
|
QTKD 2020
|
7.63
|
Khá
|
|
92
|
20122617
|
Phạm Ngọc
|
Phú
|
14/11/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.38
|
Khá
|
|
93
|
20122633
|
Nguyễn Thanh
|
Quy
|
29/09/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.88
|
Khá
|
|
94
|
20122634
|
Lê Văn
|
Quý
|
06/01/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.39
|
Khá
|
|
95
|
20122635
|
Nguyễn Ngọc
|
Sáng
|
19/10/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.58
|
Khá
|
|
96
|
20122636
|
Thành Nữ Mai
|
Sum
|
08/06/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.66
|
Khá
|
|
97
|
20122619
|
Hồ Thị Phương
|
Thảo
|
23/10/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.50
|
Khá
|
|
98
|
20122649
|
Lê Thị Minh
|
Thư
|
16/03/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
6.60
|
Trung bình
|
|
99
|
20122637
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
31/10/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.86
|
Khá
|
|
100
|
20122638
|
Ngô Quốc
|
Tiến
|
16/07/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.02
|
Khá
|
|
101
|
20122639
|
Lê Đình
|
Tính
|
05/04/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.33
|
Khá
|
|
102
|
20122640
|
Trần Đình
|
Tri
|
02/12/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.43
|
Khá
|
|
103
|
20122647
|
Mai Thành
|
Trung
|
09/09/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.84
|
Khá
|
|
104
|
20122642
|
Trương Thị Bích
|
Tuyền
|
26/042002
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2020
|
7.12
|
Khá
|
|
105
|
20152013
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
12/10/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
8.35
|
Giỏi
|
|
106
|
20116296
|
Trương Xuân
|
Hào
|
08/11/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
8.50
|
Giỏi
|
|
107
|
20116297
|
Mai Tuấn
|
Hùng
|
19/02/2002
|
Đồng Nai
|
Thủy sản 2020
|
7.77
|
Khá
|
|
108
|
20116164
|
Nguyễn Chi
|
Linh
|
19/03/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
8.04
|
Giỏi
|
|
109
|
20116165
|
Lê Mỹ
|
Ngọc
|
16/10/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
7.44
|
Khá
|
|
110
|
20116301
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
12/03/2002
|
Bình Định
|
Thủy sản 2020
|
7.95
|
Khá
|
|
111
|
20152014
|
Trương Tấn
|
Phát
|
02/09/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
8.01
|
Giỏi
|
|
112
|
20116166
|
Trần Thị
|
Phúc
|
14/09/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
8.10
|
Giỏi
|
|
113
|
20116306
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Phương
|
17/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
7.71
|
Khá
|
|
114
|
20116302
|
Trần Văn
|
Sang
|
11/08/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
7.68
|
Khá
|
|
115
|
20116303
|
Võ Hồ Anh
|
Thy
|
21/08/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
7.25
|
Khá
|
|
116
|
20116304
|
Nguyễn Bùi Duy
|
Toán
|
19/10/2002
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
7.92
|
Khá
|
|
117
|
20116305
|
Huỳnh Trọng
|
Triều
|
04/04/2001
|
Ninh Thuận
|
Thủy sản 2020
|
7.72
|
Khá
|
|
118
|
20112437
|
Bùi Tú
|
Anh
|
02/01/2001
|
Lâm Đồng
|
Thú Y 2020
|
8.12
|
Giỏi
|
|
119
|
19112307
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
28/10/2000
|
Vĩnh Long
|
Thú Y 2020
|
7.73
|
Khá
|
|
120
|
20112174
|
Phạm Quốc
|
Đạt
|
23/08/2002
|
Khánh Hoà
|
Thú Y 2020
|
7.33
|
Khá
|
|
121
|
20112427
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
05/03/2002
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2020
|
7.32
|
Khá
|
|
122
|
20112438
|
Phạm Võ Bích
|
Hóa
|
25/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2020
|
7.48
|
Khá
|
|
123
|
20112439
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
20/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2020
|
7.47
|
Khá
|
|
124
|
20112440
|
Trần Anh
|
Khoa
|
05/12/2002
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Thú Y 2020
|
7.01
|
Khá
|
|
125
|
20112429
|
Đoàn Văn
|
Linh
|
19/07/2001
|
Thanh Hóa
|
Thú Y 2020
|
7.35
|
Khá
|
|
126
|
20112430
|
Lê Trung
|
Lĩnh
|
13/08/2002
|
Long An
|
Thú Y 2020
|
7.83
|
Khá
|
|
127
|
20112431
|
Nguyễn Mai Thùy
|
Ngân
|
03/01/2002
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2020
|
7.58
|
Khá
|
|
128
|
20112462
|
Nguyễn Hoàng
|
Phú
|
21/02/2002
|
Vĩnh Long
|
Thú Y 2020
|
7.87
|
Khá
|
|
129
|
20113399
|
Trần Thị Bích
|
Phượng
|
10/08/2002
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2020
|
7.29
|
Khá
|
|
130
|
20135043
|
Bùi Nguyễn Anh
|
Quân
|
05/03/2000
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2020
|
7.40
|
Khá
|
|
131
|
20112432
|
Phạm Thị Kim
|
Thảo
|
20/08/2002
|
Ninh Thuận
|
Thú Y 2020
|
6.81
|
Trung bình
|
|
132
|
20112433
|
Hồ Thị Thanh
|
Trà
|
24/03/2002
|
Khánh Hòa
|
Thú Y 2020
|
7.68
|
Khá
|
|
133
|
20112434
|
Trần Thanh
|
Trầm
|
12/08/1989
|
Quãng Ngãi
|
Thú Y 2020
|
7.19
|
Khá
|
|
134
|
20112436
|
Nguyễn Quang
|
Tuyên
|
24/04/2002
|
Bình Thuận
|
Thú Y 2020
|
8.36
|
Giỏi
|
|
135
|
19120278
|
Trần Thị Hồng
|
Ân
|
27/12/2000
|
Ninh Thuận
|
QKTD 2019
|
7.93
|
Khá
|
|
136
|
19125558
|
Huỳnh Thị Thu
|
Cúc
|
20/10/2001
|
Ninh Thuận
|
QKTD 2019
|
7.99
|
Khá
|
|
137
|
19122421
|
Nguyễn Thanh
|
Danh
|
26/11/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
6.59
|
Trung bình
|
|
138
|
19122378
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
18/09/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.71
|
Khá
|
|
139
|
19122423
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hậu
|
16/02/2000
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.41
|
Khá
|
|
140
|
19120279
|
Mậu Phùng Đăng
|
Khải
|
06/01/1999
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.50
|
Khá
|
|
141
|
19122407
|
Nguyễn Thị
|
Kim
|
10/05/2000
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.91
|
Khá
|
|
142
|
19120273
|
Lê Nhật
|
Nam
|
22/08/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.24
|
Khá
|
|
143
|
19125546
|
Trần Trọng
|
Nhân
|
05/08/1995
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.49
|
Khá
|
|
144
|
19122430
|
Trương Quỳnh
|
Như
|
25/11/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.81
|
Khá
|
|
145
|
19125562
|
Huỳnh Thị
|
Nữ
|
03/02/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.72
|
Khá
|
|
146
|
19122429
|
Trương Thị Minh
|
Thi
|
19/02/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.78
|
Khá
|
|
147
|
19122413
|
Trần Thị Ngọc
|
Thư
|
22/03/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.63
|
Khá
|
|
148
|
19122428
|
Mai Văn
|
Toàn
|
20/06/2000
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.25
|
Khá
|
|
149
|
19122415
|
Ngô Duy
|
Tùng
|
27/10/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.20
|
Khá
|
|
150
|
19120280
|
Mậu Hải
|
Yến
|
23/08/2001
|
Ninh Thuận
|
QTKD 2019
|
7.17
|
Khá
|
|
Ấn đinh danh sách: 150 sinh viên./.