TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 16/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
Khánh Hòa, ngày 26 tháng 04 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập GDQPAN Khóa K22
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 10/2018/TT-BLĐTBX ngày 26/09/2018 của Bộ trưởng Bộ Lao động- Thương binh & Xã hội v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 62, 63 Hệ Đại học – Đại học Nha Trang;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập cho 321 sinh viên các lớp khóa K22 Hệ Cao đẳng chính quy Trường Cao Đẳng nghề Ninh Thuận (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Trường CĐ nghề Ninh Thuận
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CÔNG NHẬN KẾT QUẢ HỌC TẬP KHÓA 22 TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ
NINH THUẬN
Kèm theo Quyết định Số: 16 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 26 tháng 04 năm 2023 của
Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
TT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
QP1
|
QP2
|
Điểm TB
|
Xếp Loại
|
Ghi chú
|
1
|
Đinh Văn
|
Thuận
|
12/11/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ ô tô
|
5,6
|
8,3
|
6,9
|
Trung bình
|
|
2
|
Nguyễn Quốc
|
Danh
|
28/3/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,1
|
8,2
|
7,1
|
Khá
|
|
3
|
Hồ Khắc
|
Phát
|
01/7/2002
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,5
|
7,7
|
6,6
|
Trung bình
|
|
4
|
Phạm Văn
|
Trường
|
25/7/2002
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,7
|
8,2
|
6,9
|
Trung bình
|
|
5
|
Võ Đăng
|
Thắng
|
19/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,0
|
8,2
|
7,1
|
Khá
|
|
6
|
Trần Thành
|
Trường
|
20/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,1
|
8,7
|
7,4
|
Khá
|
|
7
|
Trịnh Long
|
Vĩ
|
08/1/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,4
|
8,7
|
7,0
|
Khá
|
|
8
|
Trần Thanh
|
Tín
|
14/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,3
|
8,7
|
7,0
|
Trung bình
|
|
9
|
Phan Đình
|
Phùng
|
29/3/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,4
|
7,7
|
6,5
|
Trung bình
|
|
10
|
Nguyễn Thạch
|
Thái
|
31/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,7
|
10,0
|
8,4
|
Giỏi
|
|
11
|
Phan Tấn
|
Lộc
|
08/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,6
|
7,7
|
7,1
|
Khá
|
|
12
|
Nguyễn Thành
|
Tín
|
01/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,3
|
8,2
|
6,7
|
Trung bình
|
|
13
|
Hoàng Hữu
|
Việt
|
18/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
14
|
Trần Văn
|
Mỹ
|
19/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,4
|
8,3
|
6,8
|
Trung bình
|
|
15
|
Trần Cao Văn
|
Định
|
21/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,8
|
8,7
|
7,2
|
Khá
|
|
16
|
Phan Nguyễn Thanh
|
Hoàng
|
13/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
17
|
Lê Ngọc
|
Huy
|
19/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,1
|
8,2
|
7,1
|
Khá
|
|
18
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
27/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,5
|
8,9
|
7,2
|
Khá
|
|
19
|
Huỳnh Anh
|
Nhật
|
23/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,3
|
0,0
|
2,7
|
Không đạt
|
|
20
|
Nguyễn Phạm Minh
|
Tâm
|
21/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,4
|
7,7
|
6,5
|
Trung bình
|
|
21
|
Phan Quốc
|
Tin
|
15/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,9
|
8,2
|
7,0
|
Khá
|
|
22
|
Tô Thành
|
Nghĩa
|
25/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,0
|
8,2
|
7,1
|
Khá
|
|
23
|
Đỗ Thanh
|
Trung
|
17/02/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
24
|
Nguyễn Trường
|
Phú
|
05/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,2
|
8,2
|
6,7
|
Trung bình
|
|
25
|
Lê Phú
|
Huy
|
02/10/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,8
|
8,4
|
7,1
|
Khá
|
|
26
|
Nguyễn Ngọc
|
Hay
|
13/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,9
|
8,4
|
7,7
|
Khá
|
|
27
|
Phạm Thái
|
Thuận
|
17/7/1984
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,5
|
8,2
|
6,8
|
Trung bình
|
|
28
|
Thái Tăng
|
Lợi
|
02/4/1986
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,8
|
8,4
|
7,6
|
Khá
|
|
29
|
Vũ Trần Anh
|
Toản
|
15/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
30
|
Nguyễn Văn
|
Tiên
|
05/7/2002
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,7
|
8,4
|
7,1
|
Khá
|
|
31
|
Đoàn Ngọc
|
Trường
|
01/9/2001
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
32
|
Nguyễn Văn
|
Say
|
05/12/2022
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,3
|
0,0
|
3,2
|
Không đạt
|
|
33
|
Nguyễn Hoàng Hoài
|
Gia
|
24/6/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,6
|
8,4
|
7,0
|
Khá
|
|
34
|
Nguyễn Thái
|
Vinh
|
18/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,0
|
7,9
|
6,5
|
Trung bình
|
|
35
|
Hứa Đại
|
Cường
|
12/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,1
|
8,2
|
6,6
|
Trung bình
|
|
36
|
Thuận Ngọc
|
Thịnh
|
06/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,1
|
8,4
|
6,8
|
Trung bình
|
|
37
|
Phan Châu
|
Tuấn
|
21/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,1
|
8,2
|
7,1
|
Khá
|
|
38
|
Trần Minh
|
Sang
|
24/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
39
|
Nguyễn Bùi Thế
|
Anh
|
02/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,0
|
8,9
|
7,5
|
Khá
|
|
40
|
Phan Lê Gia
|
Bảo
|
18/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,1
|
8,7
|
7,4
|
Khá
|
|
41
|
Lê Minh
|
Thắng
|
02/4/1998
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
42
|
Nguyễn Đức
|
Vũ
|
04/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,7
|
8,4
|
7,6
|
Khá
|
|
43
|
Trần Minh
|
Hoàng
|
28/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,2
|
8,9
|
7,1
|
Khá
|
|
44
|
Nguyễn Bùi Quốc
|
Hoàng
|
24/02/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,0
|
9,3
|
7,6
|
Khá
|
|
45
|
Võ Quốc
|
Thiện
|
17/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,9
|
8,4
|
7,2
|
Khá
|
|
46
|
Nguyễn Trần Anh
|
Tuấn
|
22/12/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,6
|
8,4
|
7,0
|
Khá
|
|
47
|
Phan Văn
|
Huy
|
29/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,8
|
8,6
|
7,2
|
Khá
|
|
48
|
Lê Thành
|
Nhật
|
22/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,0
|
8,4
|
7,2
|
Khá
|
|
49
|
Nguyễn Văn
|
Khôi
|
05/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,7
|
8,6
|
7,1
|
Khá
|
|
50
|
Đạo Đức
|
Toản
|
21/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
51
|
Quảng Đại
|
Gia
|
16/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,8
|
8,4
|
7,1
|
Khá
|
|
52
|
Nguyễn Văn
|
Nhất
|
10/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
53
|
Nguyễn Trần Xuân
|
Kiệt
|
14/11/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,7
|
8,4
|
7,1
|
Khá
|
|
54
|
Huỳnh Ngọc
|
Mạnh
|
15/05/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,6
|
8,9
|
7,3
|
Khá
|
|
55
|
Trần Văn Thanh
|
Đàng
|
09/03/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
56
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
Vũ
|
18/04/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,1
|
7,7
|
6,4
|
Trung bình
|
|
57
|
Nguyễn Hữu
|
Thiên
|
10/02/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
6,1
|
8,2
|
7,1
|
Khá
|
|
58
|
Trần Thiên
|
Thịnh
|
09/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,9
|
8,2
|
7,0
|
Khá
|
|
59
|
Hồ Khắc
|
Tùng
|
06/4/2003
|
Ninh Thuận
|
Công nghệ
ô tô
|
5,4
|
8,2
|
6,8
|
Trung bình
|
|
60
|
Hồ Ngọc
|
Quốc
|
16/8/2001
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
61
|
Báo Văn Kho
|
Lin
|
18/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
5,9
|
8,7
|
7,3
|
Khá
|
|
62
|
Lê Minh
|
Huy
|
04/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
5,5
|
8,2
|
6,8
|
Trung bình
|
|
63
|
Bùi Phạm Thanh
|
Phong
|
27/6/2003
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
6,2
|
8,8
|
7,5
|
Khá
|
|
64
|
Bùi Văn
|
Phong
|
17/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
5,9
|
8,5
|
7,2
|
Khá
|
|
65
|
Lưu Văn
|
Tuyên
|
23/3/2000
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
6,0
|
8,9
|
7,5
|
Khá
|
|
66
|
Nguyễn Bùi Duy
|
Doanh
|
23/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
5,4
|
8,4
|
6,9
|
Trung bình
|
|
67
|
Qúy Minh
|
Quân
|
19/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
6,6
|
8,7
|
7,6
|
Khá
|
|
68
|
Phạm Duy Đức
|
Trung
|
04/09/2004
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
6,3
|
8,4
|
7,4
|
Khá
|
|
69
|
Thuận Hải
|
Đăng
|
02/12/2003
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
70
|
Hà Phúc
|
Tâm
|
29/9/2002
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
5,8
|
8,2
|
7,0
|
Trung bình
|
|
71
|
Lê Hữu Nhật
|
Tiến
|
11/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
7,0
|
9,3
|
8,1
|
Giỏi
|
|
72
|
Đàng Cao
|
Ơn
|
07/02/2000
|
Ninh Thuận
|
Cơ điện tử
|
6,2
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
73
|
Phạm Đình
|
Bằng
|
27/8/2004
|
Hải Dương
|
Cơ điện tử
|
5,9
|
8,2
|
7,0
|
Khá
|
|
74
|
Nguyễn Văn
|
Danh
|
11/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,5
|
8,6
|
7,1
|
Khá
|
|
75
|
Phan Văn
|
Dương
|
20/5/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,1
|
7,9
|
6,5
|
Trung bình
|
|
76
|
Trần Phan Đông
|
Triều
|
12/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,8
|
8,1
|
6,9
|
Trung bình
|
|
77
|
Hán Văn
|
Triều
|
04/5/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
7,5
|
8,4
|
7,9
|
Khá
|
|
78
|
Bùi Duy
|
Nghĩa
|
23/11/2000
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,8
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
79
|
Trịnh Xuân
|
Tiện
|
16/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,8
|
8,9
|
7,3
|
Khá
|
|
80
|
Sử Ngọc
|
Đại
|
29/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,8
|
9,4
|
8,1
|
Giỏi
|
|
81
|
Trương Hiếu
|
Hoàng
|
29/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,0
|
8,9
|
7,4
|
Khá
|
|
82
|
Ngô Huỳnh
|
Khoán
|
24/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,4
|
8,4
|
6,9
|
Trung bình
|
|
83
|
Nguyễn Ngọc
|
Đăng
|
07/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,6
|
9,1
|
7,4
|
Khá
|
|
84
|
Châu Chí
|
Thanh
|
30/11/1991
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,1
|
8,4
|
7,2
|
Khá
|
|
85
|
Trần Văn Ngọc
|
Lưu
|
20/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,8
|
7,9
|
6,8
|
Trung bình
|
|
86
|
Lê Văn
|
Tiến
|
15/11/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,0
|
8,4
|
6,7
|
Trung bình
|
|
87
|
Dương Tấn
|
Ân
|
29/9/2000
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
7,2
|
9,0
|
8,1
|
Giỏi
|
|
88
|
Sầm Thanh
|
Nghĩa
|
02/09/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,2
|
9,1
|
7,7
|
Khá
|
|
89
|
Trần Minh
|
Hùng
|
10/04/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,6
|
8,9
|
7,2
|
Khá
|
|
90
|
Thập Văn
|
Đến
|
07/11/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,5
|
8,4
|
6,9
|
Trung bình
|
|
91
|
Dương
|
Hiền
|
02/05/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,9
|
9,1
|
7,5
|
Khá
|
|
92
|
Thập Thanh
|
Thiên
|
15/08/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,3
|
7,9
|
6,6
|
Trung bình
|
|
93
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
10/03/1999
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,6
|
8,4
|
7,5
|
Khá
|
|
94
|
Nguyễn Văn
|
Âu
|
14/10/1997
|
Bình Định
|
Điện CN B
|
5,9
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
95
|
Nguyễn Văn
|
Được
|
16/6/1991
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
7,0
|
7,0
|
7,0
|
Khá
|
|
96
|
Bá Đại
|
Đang
|
22/8/2000
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
7,2
|
8,4
|
7,8
|
Khá
|
|
97
|
Phạm Sơn
|
Hà
|
25/01/2001
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,6
|
0,0
|
2,8
|
Không đạt
|
|
98
|
Ngụy Văn
|
Cơ
|
25/10/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,4
|
7,9
|
6,6
|
Trung bình
|
|
99
|
Quảng Đại
|
Thừa
|
30/6/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,8
|
8,9
|
7,3
|
Khá
|
|
100
|
Lưu Tuấn
|
Kiệt
|
21/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,2
|
8,9
|
7,0
|
Khá
|
|
101
|
Đại Sĩ Thông
|
Thái
|
22/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,6
|
8,4
|
7,0
|
Trung bình
|
|
102
|
Hán Ngọc
|
Hiển
|
06/11/1996
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,3
|
7,6
|
7,0
|
Trung bình
|
|
103
|
Châu Minh
|
Điệp
|
04/02/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
104
|
Phạm Minh
|
Hoàng
|
23/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,2
|
8,5
|
7,4
|
Khá
|
|
105
|
Nguyễn Trọng
|
Thông
|
20/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
106
|
Đạt Thiên
|
Nhẫn
|
17/02/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
107
|
Trần Quang
|
Cường
|
26/01/1990
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
7,1
|
8,4
|
7,7
|
Khá
|
|
108
|
Nguyễn Quốc
|
Toàn
|
27/5/2002
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
6,3
|
0,0
|
3,2
|
Không đạt
|
|
109
|
Trần Quỳnh
|
Luật
|
04/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,2
|
0,0
|
2,6
|
Không đạt
|
|
110
|
Lê Ngọc
|
Hoàng
|
01/06/2000
|
Ninh Thuận
|
Điện CN B
|
5,8
|
0,0
|
2,9
|
Không đạt
|
|
111
|
Đặng Bảo
|
Ngọc
|
02/8/2003
|
Quảng Ngãi
|
Điện CN A
|
6,9
|
7,8
|
7,3
|
Khá
|
|
112
|
Thành Văn
|
Trung
|
10/7/1997
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
MT
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
113
|
Đàng Năng
|
Hạn
|
15/01/1998
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,0
|
7,8
|
6,4
|
Trung bình
|
|
114
|
Trần Trường
|
Kỳ
|
13/10/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
6,4
|
0,0
|
3,2
|
Không đạt
|
|
115
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
29/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,4
|
7,0
|
6,2
|
Trung bình
|
|
116
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Thanh
|
24/02/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
7,2
|
7,6
|
7,4
|
Khá
|
|
117
|
Phạm Nguyễn Quốc
|
Tịnh
|
23/11/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
6,3
|
7,1
|
6,7
|
Trung bình
|
|
118
|
Đạo Hiếu
|
Long
|
05/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,9
|
8,6
|
7,2
|
Khá
|
|
119
|
Nguyễn Hữu
|
Huy
|
19/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
7,0
|
7,8
|
7,4
|
Khá
|
|
120
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
19/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,6
|
8,4
|
7,0
|
Khá
|
|
121
|
Ngô Trí
|
Thích
|
25/01/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
6,4
|
6,9
|
6,7
|
Trung bình
|
|
122
|
Dương Thanh
|
Lâm
|
09/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
7,0
|
6,4
|
6,7
|
Trung bình
|
|
123
|
Lê Ngọc
|
Hoàng
|
06/01/2000
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
0,0
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
124
|
Trương Sơn
|
Đăng
|
03/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,9
|
7,1
|
6,5
|
Trung bình
|
|
125
|
Trần Minh
|
Huấn
|
27/11/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
7,5
|
6,9
|
7,2
|
Khá
|
|
126
|
Chương Đình
|
Khánh
|
02/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,4
|
8,7
|
7,0
|
Khá
|
|
127
|
Thái Tuấn
|
Thiêm
|
20/4/2003
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,1
|
6,3
|
5,7
|
Trung bình
|
|
128
|
Trần Kim
|
Tùng
|
26/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,9
|
8,0
|
7,0
|
Trung bình
|
|
129
|
Trần Hoài
|
Như
|
17/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
7,7
|
8,4
|
8,0
|
Giỏi
|
|
130
|
Trần Văn
|
Kỳ
|
12/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
6,0
|
6,4
|
6,2
|
Trung bình
|
|
131
|
Trượng Ngọc
|
Luân
|
28/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
132
|
Lưu Quang
|
Hiếu
|
01/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
6,2
|
8,3
|
7,2
|
Khá
|
|
133
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
20/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,8
|
8,4
|
7,1
|
Khá
|
|
134
|
Trần Quỳnh
|
Luật
|
01/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,3
|
6,9
|
6,1
|
Trung bình
|
|
135
|
Bá Xuân
|
Kiệt
|
20/11/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,8
|
7,9
|
6,8
|
Trung bình
|
|
136
|
Lê Ngọc
|
Huy
|
06/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,2
|
8,6
|
6,9
|
Trung bình
|
|
137
|
Nguyễn Quốc
|
Toàn
|
27/5/2002
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
0,0
|
7,3
|
3,6
|
Không đạt
|
|
138
|
Hán Viết
|
Luật
|
16/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,6
|
6,3
|
5,9
|
Trung bình
|
|
139
|
Huỳnh Ngọc A
|
Won
|
05/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
7,2
|
8,6
|
7,9
|
Khá
|
|
140
|
Nguyễn Văn
|
Khanh
|
03/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,0
|
7,0
|
6,0
|
Trung bình
|
|
141
|
Kiều Thanh
|
Trắc
|
03/04/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
5,2
|
8,0
|
6,6
|
Trung bình
|
|
142
|
Dương Văn
|
Hòa
|
11/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
6,9
|
8,6
|
7,8
|
Khá
|
|
143
|
Quảng Đại
|
Trường
|
02/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
144
|
Trượng Văn
|
Hiếu
|
25/7/2002
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
145
|
Châu Minh
|
Triều
|
05/10/2001
|
Ninh Thuận
|
Điện CN A
|
0,0
|
7,0
|
3,5
|
Không đạt
|
|
146
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
17/4/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,2
|
7,8
|
7,0
|
Trung bình
|
|
147
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
10/01/1999
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
7,5
|
6,6
|
7,1
|
Khá
|
|
148
|
Hà Thị Thanh
|
Thanh
|
28/10/1999
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
149
|
Phạm Vũ Trúc
|
Tiên
|
23/9/1999
|
TP Hồ Chí Minh
|
Kế toán DN
|
0,0
|
7,3
|
3,6
|
Không đạt
|
|
150
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thanh
|
15/7/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,1
|
7,6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
151
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vy
|
06/01/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,1
|
8,1
|
7,1
|
Khá
|
|
152
|
Trương Bích
|
Ngân
|
08/7/2001
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,2
|
7,3
|
6,7
|
Trung bình
|
|
153
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trúc
|
07/10/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,3
|
7,8
|
7,0
|
Khá
|
|
154
|
Phan Thị Tố
|
Nguyên
|
20/4/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,5
|
6,8
|
6,6
|
Trung bình
|
|
155
|
Phan Thị Mỹ
|
Linh
|
18/3/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,0
|
7,6
|
6,3
|
Trung bình
|
|
156
|
Phạm Như
|
Ngọc
|
12/7/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,8
|
7,0
|
6,4
|
Trung bình
|
|
157
|
Phan Trần Thu
|
Trinh
|
15/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,7
|
7,3
|
7,0
|
Trung bình
|
|
158
|
Đinh Thị
|
Thủy
|
29/11/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,1
|
7,1
|
6,6
|
Trung bình
|
|
159
|
Nguyễn Xuân
|
Nhân
|
02/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
160
|
Nguyễn Lê Công Nữ Kim
|
Thúy
|
22/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,4
|
7,8
|
6,6
|
Trung bình
|
|
161
|
Mai Văn
|
Toàn
|
17/01/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,0
|
6,6
|
5,8
|
Trung bình
|
|
162
|
Cao Thị
|
Chúc
|
16/5/1996
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
7,3
|
8,1
|
7,7
|
Khá
|
|
163
|
Lê Thị Thanh
|
Hằng
|
27/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,8
|
6,8
|
6,3
|
Trung bình
|
|
164
|
Hứa Thị Duyên
|
Khánh
|
15/10/1998
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,3
|
8,1
|
7,2
|
Khá
|
|
165
|
Lê Thị Như
|
Quỳnh
|
09/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,3
|
6,5
|
6,4
|
Trung bình
|
|
166
|
Huỳnh Thị
|
Chuyển
|
21/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,5
|
7,3
|
6,9
|
Trung bình
|
|
167
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Mi
|
01/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,8
|
7,3
|
6,5
|
Trung bình
|
|
168
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
19/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,3
|
6,6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
169
|
Mai Ngọc
|
Linh
|
22/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,1
|
7,8
|
6,5
|
Trung bình
|
|
170
|
Trượng Thị Mỹ
|
Hương
|
03/02/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,8
|
6,8
|
6,3
|
Trung bình
|
|
171
|
Lê Thị
|
Hòa
|
25/3/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,7
|
7,6
|
6,7
|
Trung bình
|
|
172
|
Võ An
|
Thùy
|
09/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,8
|
6,3
|
6,0
|
Trung bình
|
|
173
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
02/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,6
|
6,1
|
5,9
|
Trung bình
|
|
174
|
Trần Nguyễn Quỳnh
|
Dung
|
07/4/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,0
|
8,5
|
7,3
|
Khá
|
|
175
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngân
|
07/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,7
|
7,1
|
6,4
|
Trung bình
|
|
176
|
Lê Thị Thu
|
Trân
|
19/4/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,3
|
7,8
|
7,0
|
Khá
|
|
177
|
Lê Trần Thanh
|
May
|
23/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,2
|
7,9
|
6,5
|
Trung bình
|
|
178
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
06/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,5
|
6,5
|
6,0
|
Trung bình
|
|
179
|
Nguyễn Thị
|
Thả
|
18/10/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
7,1
|
7,3
|
7,2
|
Khá
|
|
180
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Oanh
|
23/9/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,3
|
7,0
|
6,2
|
Trung bình
|
|
181
|
Thập Nữ Thanh
|
Thảo
|
18/6/2000
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,1
|
7,2
|
6,1
|
Trung bình
|
|
182
|
Vầy Mỹ
|
Duyên
|
13/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,6
|
7,3
|
6,4
|
Trung bình
|
|
183
|
Trần Song
|
Ngân
|
17/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,8
|
7,9
|
7,3
|
Khá
|
|
184
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
06/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
185
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
01/02/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,7
|
8,4
|
7,0
|
Khá
|
|
186
|
Nguyễn Thị Mai
|
Anh
|
20/09/1995
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,2
|
8,0
|
7,1
|
Khá
|
|
187
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Vy
|
07/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,8
|
7,8
|
6,8
|
Trung bình
|
|
188
|
Huỳnh Thị Kim
|
Quỳnh
|
04/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,6
|
7,8
|
6,7
|
Trung bình
|
|
189
|
Dương Nguyên Thảo
|
Hiếu
|
02/12/2002
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
7,2
|
8,0
|
7,6
|
Khá
|
|
190
|
Vũ Thị
|
Sen
|
03/6/2000
|
Thanh Hóa
|
Kế toán DN
|
5,7
|
7,1
|
6,4
|
Trung bình
|
|
191
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiền
|
13/12/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
Kế toán DN
|
6,1
|
7,3
|
6,7
|
Trung bình
|
|
192
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tỏa
|
14/02/2000
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
193
|
Nguyễn Thanh
|
Trang
|
19/3/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,9
|
7,1
|
6,5
|
Trung bình
|
|
194
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Thư
|
20/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,3
|
7,9
|
6,6
|
Trung bình
|
|
195
|
Lê Ngọc Khánh
|
Vân
|
19/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,2
|
8,3
|
7,2
|
Khá
|
|
196
|
Trần Thị Thu
|
Đoan
|
24/01/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,7
|
6,4
|
6,6
|
Trung bình
|
|
197
|
Lê Dương
|
Ngọc
|
29/01/2003
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,6
|
6,3
|
6,0
|
Trung bình
|
|
198
|
Nguyễn Thị Bích
|
Lợi
|
24/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,9
|
6,0
|
6,0
|
Trung bình
|
|
199
|
Phạm Văn
|
Vinh
|
20/10/2000
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
200
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
01/7/1997
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
6,0
|
8,1
|
7,1
|
Khá
|
|
201
|
Nguyễn Văn
|
Triển
|
11/11/2004
|
Ninh Thuận
|
Kế toán DN
|
5,9
|
7,3
|
6,6
|
Trung bình
|
|
202
|
Lê Duy
|
Khánh
|
24/4/2003
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
203
|
Nguyễn Văn
|
Thôi
|
12/01/2003
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
204
|
Trần Duy
|
Quốc
|
30/3/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
5,2
|
8,3
|
6,7
|
Trung bình
|
|
205
|
Nguyễn Trương Trung
|
Hậu
|
26/12/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
6,2
|
7,0
|
6,6
|
Trung bình
|
|
206
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
15/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
6,3
|
7,8
|
7,0
|
Khá
|
|
207
|
Quảng Đại
|
Thưởng
|
12/8/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
6,1
|
8,3
|
7,2
|
Khá
|
|
208
|
Quảng Đại Quốc
|
Khánh
|
09/02/2003
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
5,0
|
0,0
|
2,5
|
Không đạt
|
|
209
|
Quảng Đại
|
Lộc
|
10/6/2000
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
210
|
Hán Văn
|
Trẻ
|
10/01/1999
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
211
|
Dương Ngọc
|
Khương
|
05/6/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
212
|
Đổng Văn
|
Dôn
|
02/7/2002
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
213
|
Đổng Văn
|
Hiệp
|
02/4/2002
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
214
|
Trần Minh
|
Phong
|
12/8/2001
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
215
|
Thành Ngọc
|
Thái
|
07/01/2003
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
216
|
Từ Quang
|
Minh
|
24/10/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
217
|
Nguyễn Phan Trường
|
Khôi
|
02/5/2004
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
218
|
Kiều Gia
|
Kiệt
|
25/03/2002
|
Ninh Thuận
|
Kỹ thuật XD
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
219
|
Thành Chung
|
Anh
|
08/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Điện CN C
|
0,0
|
6,9
|
3,5
|
Không đạt
|
|
220
|
Nguyễn Minh
|
Phát
|
02/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
5,7
|
7,3
|
6,5
|
Trung bình
|
|
221
|
Trần Đức Hoài
|
Vũ
|
07/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
5,1
|
7,3
|
6,2
|
Trung bình
|
|
222
|
Dương Nguyễn Thành
|
Phong
|
14/7/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
6,2
|
7,3
|
6,7
|
Trung bình
|
|
223
|
Hồ Hoàng Anh
|
Tuấn
|
25/4/2004
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
224
|
Nguyễn Bảo
|
Lộc
|
21/2/2002
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
225
|
Dương Hồng
|
Đức
|
08/04/2002
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
6,0
|
6,5
|
6,3
|
Trung bình
|
|
226
|
Lại Dương Xuân
|
Học
|
02/9/2000
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
5,7
|
6,6
|
6,2
|
Trung bình
|
|
227
|
Thành Ngọc
|
Thiện
|
13/6/1995
|
Ninh Thuận
|
Điện tử CN
|
5,7
|
7,1
|
6,4
|
Trung bình
|
|
228
|
Lê Quốc
|
Dũng
|
04/02/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,0
|
7,5
|
6,7
|
Trung bình
|
|
229
|
Phạm Văn
|
Tú
|
20/4/2001
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,1
|
MT
|
KX
|
Không xét
|
|
230
|
Hồ Đắc Trung
|
Kiên
|
10/5/2003
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,1
|
8,1
|
6,6
|
Trung bình
|
|
231
|
Phan Nhật
|
Lâm
|
29/7/2001
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,2
|
7,3
|
6,7
|
Trung bình
|
|
232
|
Lê Đức
|
Anh
|
06/11/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,5
|
6,3
|
5,9
|
Trung bình
|
|
233
|
Trần Quốc
|
Huy
|
29/4/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,3
|
7,5
|
6,9
|
Trung bình
|
|
234
|
Hồ
|
Thích
|
21/11/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,5
|
7,8
|
7,1
|
Khá
|
|
235
|
Bùi Anh
|
Khôi
|
21/4/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,3
|
7,3
|
6,8
|
Trung bình
|
|
236
|
Nguyễn Thái
|
Vương
|
05/3/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,8
|
7,9
|
6,8
|
Trung bình
|
|
237
|
Nguyễn Lê Kim
|
Thành
|
02/02/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,5
|
7,3
|
6,4
|
Trung bình
|
|
238
|
Phạm Khắc
|
Duy
|
09/01/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,5
|
7,0
|
6,3
|
Trung bình
|
|
239
|
Mái Thiên
|
Lương
|
20/3/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,7
|
7,3
|
6,5
|
Trung bình
|
|
240
|
Nguyễn Vĩnh
|
Tú
|
03/4/2001
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,0
|
7,9
|
6,9
|
Trung bình
|
|
241
|
Bùi Ngọc
|
Linh
|
27/10/2002
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,1
|
8,4
|
7,3
|
Khá
|
|
242
|
Cao Văn
|
Học
|
12/02/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,1
|
7,1
|
6,6
|
Trung bình
|
|
243
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
26/3/2003
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,2
|
7,3
|
6,2
|
Trung bình
|
|
244
|
Nguyễn Công
|
Tiến
|
27/02/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,3
|
7,3
|
6,8
|
Trung bình
|
|
245
|
Hứa Thập Ka
|
Sim
|
16/07/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,0
|
7,0
|
6,0
|
Trung bình
|
|
246
|
Nguyễn Minh
|
Tân
|
26/05/2003
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,3
|
6,5
|
5,9
|
Trung bình
|
|
247
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
02/01/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,4
|
6,9
|
6,2
|
Trung bình
|
|
248
|
Nguyễn Tấn
|
Dương
|
16/06/2004
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,1
|
6,3
|
5,7
|
Trung bình
|
|
249
|
Nguyễn Ngọc
|
Chính
|
17/9/2003
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,6
|
8,5
|
7,1
|
Khá
|
|
250
|
Phạm Ngọc
|
Phú
|
11/11/2002
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
6,4
|
7,7
|
7,0
|
Khá
|
|
251
|
Trương Tiến
|
Đạt
|
31/7/2003
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
252
|
Đào Đức
|
Thuận
|
15/6/2003
|
Ninh Thuận
|
KT ML và ĐHKK
|
5,3
|
8,0
|
6,7
|
Trung bình
|
|
253
|
Nguyễn Võ Quốc
|
Giang
|
28/12/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,3
|
7,3
|
6,3
|
Trung bình
|
|
254
|
Thiên Sanh
|
Cốt
|
28/10/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,1
|
6,8
|
6,4
|
Trung bình
|
|
255
|
Trưởng Quốc
|
Khánh
|
28/10/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,1
|
7,5
|
6,8
|
Trung bình
|
|
256
|
Quảng Thành
|
Long
|
09/6/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
257
|
Hán Văn
|
Thắng
|
10/01/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,5
|
7,1
|
6,3
|
Trung bình
|
|
258
|
Đàng Quang
|
Lý
|
10/01/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,9
|
6,8
|
6,8
|
Trung bình
|
|
259
|
Thiên Vũ Tin
|
Tưởng
|
31/01/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
7,1
|
7,0
|
7,1
|
Khá
|
|
260
|
Nguyễn Văn
|
Gen
|
24/01/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,4
|
7,6
|
6,5
|
Trung bình
|
|
261
|
Đổng Tùng
|
Huyên
|
18/6/2002
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,5
|
7,3
|
6,9
|
Trung bình
|
|
262
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
04/8/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,4
|
7,5
|
6,5
|
Trung bình
|
|
263
|
Huỳnh Văn
|
Quyên
|
20/02/2002
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,9
|
6,5
|
6,2
|
Trung bình
|
|
264
|
Ngô Quốc
|
Tỉnh
|
20/3/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,7
|
5,4
|
6,1
|
Trung bình
|
|
265
|
Huỳnh Quốc
|
Thắng
|
25/4/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,6
|
6,6
|
6,6
|
Trung bình
|
|
266
|
Nguyễn Trần Việt
|
Kha
|
11/10/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,0
|
0,0
|
2,5
|
Không đạt
|
|
267
|
Chamalé
|
Văn
|
27/03/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,2
|
7,1
|
6,7
|
Trung bình
|
|
268
|
Trương Nhật
|
Vinh
|
27/8/2004
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
5,6
|
7,0
|
6,3
|
Trung bình
|
|
269
|
Vũ Duy
|
Hợp
|
02/11/2002
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
6,4
|
7,3
|
6,8
|
Trung bình
|
|
270
|
Kiều Nữ Thanh
|
Thảo
|
10/11/2003
|
Ninh Thuận
|
NTTS
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
271
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
01/11/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,3
|
8,2
|
7,7
|
Khá
|
|
272
|
Bùi Thị Mai
|
Nhiên
|
03/3/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
5,2
|
7,5
|
6,4
|
Trung bình
|
|
273
|
Trần Thị Thu
|
Hoan
|
06/3/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,8
|
6,8
|
6,8
|
Trung bình
|
|
274
|
Kiều Thị Ha Mi
|
La
|
17/10/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
5,8
|
7,0
|
6,4
|
Trung bình
|
|
275
|
Lưu Nữ Hồng
|
Mai
|
13/8/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,1
|
7,0
|
6,6
|
Trung bình
|
|
276
|
Võ Thị Ngọc
|
Hân
|
18/4/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,8
|
7,6
|
7,2
|
Khá
|
|
277
|
Lương Thị
|
Diệu
|
05/7/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,3
|
6,8
|
7,0
|
Khá
|
|
278
|
Trương Thị Thu
|
Thảo
|
11/10/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,6
|
7,4
|
7,0
|
Khá
|
|
279
|
Nguyễn Hữu
|
Đạt
|
13/8/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,1
|
6,5
|
6,8
|
Trung bình
|
|
280
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
31/3/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,3
|
8,5
|
7,4
|
Khá
|
|
281
|
Trần Thị Trúc
|
Nhã
|
07/7/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
5,9
|
7,5
|
6,7
|
Trung bình
|
|
282
|
Đàng Thị Mỹ
|
Trinh
|
29/9/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,6
|
8,0
|
7,3
|
Khá
|
|
283
|
Phan Đặng Thanh
|
Mai
|
21/12/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,2
|
7,2
|
6,7
|
Trung bình
|
|
284
|
Võ Hồng Thảo
|
Vy
|
02/8/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,0
|
6,0
|
6,5
|
Trung bình
|
|
285
|
Kiều Thị Kim
|
Thi
|
13/8/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,0
|
6,3
|
6,2
|
Trung bình
|
|
286
|
Lê Hồng
|
Quân
|
29/04/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
5,8
|
7,8
|
6,8
|
Trung bình
|
|
287
|
Vũ Nhật
|
Tâm
|
05/08/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
288
|
Nguyễn Thị
|
Sướng
|
06/02/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,6
|
7,8
|
7,7
|
Khá
|
|
289
|
Phan Thị Tường
|
Nghi
|
16/4/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,6
|
7,7
|
7,1
|
Khá
|
|
290
|
Trần Dĩ
|
Đan
|
15/7/2002
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
5,8
|
7,3
|
6,5
|
Trung bình
|
|
291
|
Đỗ Thị Tố
|
Uyên
|
04/12/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
7,2
|
7,1
|
7,2
|
Khá
|
|
292
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thi
|
04/12/2004
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
5,9
|
6,5
|
6,2
|
Trung bình
|
|
293
|
Lê Phan Minh
|
Hiển
|
23/12/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
294
|
Quảng Đại Hoàng
|
Tuân
|
21/6/2000
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
295
|
Trần Lâm Anh
|
Tuấn
|
22/6/2003
|
Ninh Thuận
|
QTKS
|
6,2
|
8,0
|
7,1
|
Khá
|
|
296
|
Nguyễn Trường
|
Hải
|
11/8/1998
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
7,2
|
7,8
|
7,5
|
Khá
|
|
297
|
Hoàng Văn
|
Thụ
|
14/7/2003
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,8
|
7,9
|
7,3
|
Khá
|
|
298
|
Phan Văn
|
Tâm
|
31/12/1999
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,5
|
7,2
|
6,9
|
Trung bình
|
|
299
|
Đặng Văn
|
Lượng
|
06/5/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,6
|
6,8
|
6,7
|
Trung bình
|
|
300
|
Phan Trần Huy
|
Hảo
|
24/02/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,2
|
7,8
|
7,0
|
Trung bình
|
|
301
|
Châu
|
Rohim
|
19/10/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
5,7
|
7,1
|
6,4
|
Trung bình
|
|
302
|
Nguyễn Trường
|
Khương
|
25/4/2000
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,4
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
303
|
Phạm Thanh
|
Phong
|
30/11/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,8
|
6,8
|
6,8
|
Trung bình
|
|
304
|
Bùi Nguyên
|
Phước
|
05/12/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,4
|
6,9
|
6,6
|
Trung bình
|
|
305
|
Hồ Giang Kim
|
Ngọc
|
23/11/2004
|
Hồ Chí Minh
|
QTMMT
|
6,2
|
7,4
|
6,8
|
Trung bình
|
|
306
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nhàn
|
01/6/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,0
|
8,0
|
7,0
|
Khá
|
|
307
|
Trần Minh
|
Trực
|
12/01/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,2
|
8,5
|
7,4
|
Khá
|
|
308
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
24/9/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,1
|
6,5
|
6,3
|
Trung bình
|
|
309
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
30/4/2003
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
5,8
|
8,0
|
6,9
|
Trung bình
|
|
310
|
Nguyễn Thanh
|
Thiện
|
27/6/2003
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,5
|
7,8
|
7,1
|
Khá
|
|
311
|
Nguyễn Văn
|
Đậm
|
05/02/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
7,1
|
8,5
|
7,8
|
Khá
|
|
312
|
Võ Huy
|
Tuấn
|
08/11/2003
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,8
|
8,0
|
7,4
|
Khá
|
|
313
|
Nguyễn Công Duy
|
Tuấn
|
17/02/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
5,5
|
8,3
|
6,9
|
Trung bình
|
|
314
|
Đạo Ngọc
|
Vy
|
10/11/1999
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,0
|
7,8
|
6,9
|
Trung bình
|
|
315
|
Đỗ
|
Giầu
|
01/01/1999
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
7,2
|
8,8
|
8,0
|
Khá
|
|
316
|
Bùi Thị Ngọc
|
Trâm
|
11/3/2004
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
5,9
|
7,8
|
6,8
|
Trung bình
|
|
317
|
Nguyễn Thế
|
Thông
|
14/01/2002
|
Thanh Hóa
|
QTMMT
|
6,3
|
7,3
|
6,8
|
Trung bình
|
|
318
|
Đạo Thanh
|
Hiệp
|
22/11/2002
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
MT
|
MT
|
KX
|
KX
|
|
319
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
23/01/2003
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
5,7
|
7,3
|
6,5
|
Trung bình
|
|
320
|
Lê Duy
|
Vũ
|
02/02/2003
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Không đạt
|
|
321
|
Ngô Thái
|
Bình
|
08/01/2002
|
Ninh Thuận
|
QTMMT
|
6,0
|
7,6
|
6,8
|
Trung bình
|
|
Ấn đinh danh sách: 321 sinh viên./.