TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 21/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
Khánh Hòa, ngày 01 tháng 08 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập GDQPAN Học kỳ 1 NH 2022-2023
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 10/2018/TT-BLĐTBX ngày 26/09/2018 của Bộ trưởng Bộ Lao động- Thương binh & Xã hội v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 62, 63 Hệ Đại học – Đại học Nha Trang;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập cho 163 sinh viên các lớp tổ chức giảng dạy trong Học kỳ 1 NH 2022-2023 Hệ Cao đẳng chính quy Trường Cao Đẳng Y tế Khánh Hòa (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Trường CĐ Y tế Khánh Hòa
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CÔNG NHẬN KẾT QUẢ HỌC TẬP TỔ CHỨC GIẢNG DẠY TRONG HỌC KỲ 1 NH 2022-2023 TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ KHÁNH HÒA.
Kèm theo Quyết định Số: 21 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 01 tháng 08 năm 2023 của
Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
TT
|
MSSV
|
Họ
|
Tên
|
N.Sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
QP1
|
QP2
|
Điểm TB
|
Xếp Loại
|
1
|
B18101001
|
Nguyễn Đặng Phúc
|
An
|
18/04/2000
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
Không đạt
|
2
|
B19101001
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Anh
|
24/01/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
8,08
|
7,70
|
7,89
|
Khá
|
3
|
B19101003
|
Hoàng Thị
|
Cúc
|
13/02/2001
|
Cao Bằng
|
Điều dưỡng 14A
|
8,20
|
7,20
|
7,70
|
Khá
|
4
|
B19101004
|
Bùi Thị Thanh
|
Dâng
|
24/12/2001
|
Ninh Thuận
|
Điều dưỡng 14A
|
8,20
|
8,10
|
8,15
|
Giỏi
|
5
|
B19101005
|
Dương Đình
|
Đình
|
01/01/2001
|
Ninh Thuận
|
Điều dưỡng 14A
|
7,56
|
5,80
|
6,68
|
Trungbình
|
6
|
B19101006
|
Nguyễn Văn
|
Đủ
|
07/02/1999
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
8,20
|
7,30
|
7,75
|
Khá
|
7
|
B19101007
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
13/09/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,84
|
6,90
|
7,37
|
Khá
|
8
|
B19101009
|
Lê Thị Thanh
|
Hằng
|
01/02/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,44
|
6,80
|
7,12
|
Khá
|
9
|
B19101010
|
Ca Thị
|
Hiếu
|
01/06/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,48
|
7,50
|
7,49
|
Khá
|
10
|
B19101011
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
20/10/1998
|
Hà Tĩnh
|
Điều dưỡng 14A
|
7,72
|
MT
|
7,72
|
Khá
|
11
|
B19101012
|
Võ Thành Thị Kim
|
Hoàng
|
30/04/2001
|
Phú Yên
|
Điều dưỡng 14A
|
7,48
|
8,00
|
7,74
|
Khá
|
12
|
B19101014
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
10/06/1997
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,76
|
6,70
|
7,23
|
Khá
|
13
|
B19101015
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
07/07/2001
|
Vĩnh Long
|
Điều dưỡng 14A
|
7,96
|
8,20
|
8,08
|
Giỏi
|
14
|
B19101016
|
Nguyễn Trần Hoàn
|
Kim
|
20/09/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
8,08
|
8,50
|
8,29
|
Giỏi
|
15
|
B19101017
|
Hà Khánh
|
Linh
|
11/04/2000
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
Không đạt
|
16
|
B19101018
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Loan
|
22/12/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,72
|
8,70
|
8,21
|
Giỏi
|
17
|
B19101019
|
Lê Hoàng
|
Lộc
|
11/08/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,12
|
8,70
|
7,91
|
Khá
|
18
|
B19101020
|
Lê Thị Hữu
|
Luận
|
08/03/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
8,20
|
6,90
|
7,55
|
Khá
|
19
|
B19101023
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
29/11/2000
|
Lâm Đồng
|
Điều dưỡng 14A
|
8,24
|
7,20
|
7,72
|
Khá
|
20
|
B19101024
|
Đặng Thị Như
|
Ngọc
|
10/10/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
8,32
|
8,70
|
8,51
|
Giỏi
|
21
|
B19101025
|
Huỳnh Đào Bảo
|
Ngọc
|
15/02/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,48
|
7,00
|
7,24
|
Khá
|
22
|
B19101026
|
Nguyễn Đặng Hoàng
|
Ngọc
|
03/07/1999
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14A
|
7,24
|
9,40
|
8,32
|
Giỏi
|
23
|
B19101028
|
Võ Nguyễn Hoàng
|
Nhân
|
02/04/2001
|
Phú Yên
|
Điều dưỡng 14A
|
7,68
|
5,40
|
6,54
|
Trungbình
|
24
|
B19101013
|
Kiều Nữ Nhã
|
Hương
|
16/12/2000
|
Ninh Thuận
|
Điều dưỡng 14B
|
6,84
|
7,50
|
7,17
|
Khá
|
25
|
B19101030
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
08/04/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,24
|
9,10
|
8,17
|
Giỏi
|
26
|
B19101031
|
Nguyễn Nữ Kiều
|
Oanh
|
09/10/2001
|
Đăk Nông
|
Điều dưỡng 14B
|
8,12
|
7,20
|
7,66
|
Khá
|
27
|
B19101032
|
Trương Thị Kim
|
Oanh
|
26/02/2001
|
Quảng Bình
|
Điều dưỡng 14B
|
7,72
|
10,00
|
8,86
|
Giỏi
|
28
|
B19101033
|
Trần Thị Minh
|
Phú
|
10/01/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
8,20
|
8,50
|
8,35
|
Giỏi
|
29
|
B19101034
|
Hồ Xuân
|
Phương
|
15/09/2000
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,36
|
7,70
|
7,53
|
Khá
|
30
|
B19101035
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phương
|
12/10/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
8,12
|
7,90
|
8,01
|
Giỏi
|
31
|
B19101037
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
07/07/1999
|
Nghệ An
|
Điều dưỡng 14B
|
8,24
|
9,00
|
8,62
|
Giỏi
|
32
|
B19101038
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Quỳnh
|
21/04/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
8,60
|
8,90
|
8,75
|
Giỏi
|
33
|
B19101042
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thơ
|
24/04/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,20
|
9,40
|
8,30
|
Giỏi
|
34
|
B19101043
|
Nguyễn Lê Minh
|
Thư
|
27/12/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
8,48
|
9,50
|
8,99
|
Giỏi
|
35
|
B19101044
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
25/08/2000
|
Hà Nam
|
Điều dưỡng 14B
|
6,64
|
6,80
|
6,72
|
Trungbình
|
36
|
B19101046
|
Hoàng Thị Thùy
|
Trâm
|
22/02/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
6,96
|
9,00
|
7,98
|
Khá
|
37
|
B19101047
|
Nguyễn Trần Quế
|
Trân
|
03/09/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
8,24
|
8,70
|
8,47
|
Giỏi
|
38
|
B19101048
|
Phan Lê Bảo
|
Trân
|
17/04/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,48
|
8,40
|
7,94
|
Khá
|
39
|
B19101049
|
Nguyễn Thị Đài
|
Trang
|
28/12/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,48
|
9,00
|
8,24
|
Giỏi
|
40
|
B19101050
|
Đào Cao Thanh
|
Trúc
|
26/06/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
6,84
|
7,70
|
7,27
|
Khá
|
41
|
B19101051
|
Đoàn Thị Ánh
|
Tuyết
|
27/11/2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,00
|
9,70
|
8,35
|
Giỏi
|
42
|
B19101052
|
Huỳnh Nguyễn Cẩm
|
Vân
|
30/01//2001
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,84
|
8,10
|
7,97
|
Khá
|
43
|
B19101054
|
Phạm Hoàng Bảo
|
Vy
|
14/08/2000
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
8,60
|
8,30
|
8,45
|
Giỏi
|
44
|
B19101055
|
Lò Thị Mỹ
|
Hạnh
|
13/01/1999
|
Khánh Hòa
|
Điều dưỡng 14B
|
7,48
|
9,30
|
8,39
|
Giỏi
|
45
|
B19103001
|
Đặng Thị Lan
|
Anh
|
08/03/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
8,24
|
8,40
|
8,32
|
Giỏi
|
46
|
B19103002
|
Phạm Thị Hà
|
Anh
|
19/10/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,96
|
7,50
|
7,73
|
Khá
|
47
|
B19103003
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
13/06/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,08
|
7,90
|
7,49
|
Khá
|
48
|
B19103004
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Cúc
|
02/09/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
8,24
|
9,00
|
8,62
|
Giỏi
|
49
|
B19103005
|
Nguyễn Mạnh
|
Cường
|
14/09/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,48
|
9,70
|
8,59
|
Giỏi
|
50
|
B19103006
|
Bùi Thái Lương
|
Dĩ
|
01/03/2000
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,96
|
7,20
|
7,58
|
Khá
|
51
|
B19103007
|
Phạm Trần Như
|
Hảo
|
20/07/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
8,12
|
8,50
|
8,31
|
Giỏi
|
52
|
B19103008
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
03/07/2000
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,20
|
8,90
|
8,05
|
Giỏi
|
53
|
B19103009
|
Trịnh Khánh
|
Hiền
|
16/05/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,68
|
8,50
|
8,09
|
Giỏi
|
54
|
B19103011
|
Lê Quốc
|
Huy
|
22/02/2000
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
9,00
|
8,42
|
Giỏi
|
55
|
B19103012
|
Lưu Nhược
|
Lan
|
13/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
10,00
|
8,92
|
Giỏi
|
56
|
B19103014
|
Lê Cường Hương
|
Ly
|
09/02/2001
|
Ninh Thuận
|
CĐ Dược 9A
|
7,96
|
7,60
|
7,78
|
Khá
|
57
|
B19103015
|
Lê Thị Thúy
|
Mi
|
19/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
8,40
|
8,12
|
Giỏi
|
58
|
B19103018
|
Nguyễn Bá
|
Nguyên
|
26/09/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
8,08
|
7,50
|
7,79
|
Khá
|
59
|
B19103021
|
Trần Phùng Ý
|
Nhi
|
26/03/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,96
|
9,60
|
8,78
|
Giỏi
|
60
|
B19103022
|
Nguyễn Huỳnh Yến
|
Nhi
|
11/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
8,36
|
8,70
|
8,53
|
Giỏi
|
61
|
B19103023
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
29/01/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,72
|
8,10
|
7,91
|
Khá
|
62
|
B19103025
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phương
|
27/05/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9A
|
8,24
|
9,20
|
8,72
|
Giỏi
|
63
|
B19103026
|
Đỗ Thị Diễm
|
Phương
|
06/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
9,00
|
8,42
|
Giỏi
|
64
|
B19103028
|
Chu Đình
|
Thắng
|
01/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,96
|
8,40
|
8,18
|
Giỏi
|
65
|
B19103029
|
Võ Hồng Anh
|
Thi
|
25/06/1999
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
9,20
|
8,52
|
Giỏi
|
66
|
B19103031
|
Lê Thị Thanh
|
Thương
|
25/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
8,36
|
8,70
|
8,53
|
Giỏi
|
67
|
B19103032
|
Phạm Cẩm
|
Tiên
|
19/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,96
|
8,60
|
8,28
|
Giỏi
|
68
|
B19103033
|
Lê Bá
|
Tòng
|
08/10/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
9,40
|
8,62
|
Giỏi
|
69
|
B19103034
|
Phùng Huyền
|
Trinh
|
27/05/1999
|
TP HCM
|
CĐ Dược 9A
|
8,12
|
9,20
|
8,66
|
Giỏi
|
70
|
B19103035
|
Dương Thị Thu
|
Vân
|
10/06/2000
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9A
|
8,48
|
9,20
|
8,84
|
Giỏi
|
71
|
B19103113
|
Lê Thị Ái
|
My
|
29/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9A
|
7,84
|
8,90
|
8,37
|
Giỏi
|
72
|
B19109001
|
Trần Nữ Thục
|
Đoan
|
17/07/2001
|
Khánh Hòa
|
PHCN2
|
7,48
|
8,60
|
8,04
|
Giỏi
|
73
|
B19109002
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Giang
|
23/12/2001
|
ĐăkLăk
|
PHCN2
|
7,24
|
8,70
|
7,97
|
Khá
|
74
|
B19109003
|
Nguyễn Thanh
|
Hiền
|
17/11/2001
|
Khánh Hòa
|
PHCN2
|
7,36
|
9,30
|
8,33
|
Giỏi
|
75
|
B19109004
|
Vũ Trọng
|
Linh
|
20/06/2001
|
Khánh Hòa
|
PHCN2
|
7,48
|
9,00
|
8,24
|
Giỏi
|
76
|
B19109005
|
Nguyễn
|
Luôn
|
08/07/2001
|
Khánh Hòa
|
PHCN2
|
7,00
|
8,90
|
7,95
|
Khá
|
77
|
B19109006
|
Nguyễn Đình
|
Quang
|
19/02/2001
|
Eakar , ĐăkLăk
|
PHCN2
|
8,12
|
9,00
|
8,56
|
Giỏi
|
78
|
B19109007
|
Nguyễn Hoài Minh
|
Thư
|
13/09/2000
|
Khánh Hòa
|
PHCN2
|
7,24
|
7,40
|
7,32
|
Khá
|
79
|
B19109008
|
Thái Minh
|
Triết
|
15/07/2001
|
Khánh Hòa
|
PHCN2
|
6,24
|
8,20
|
7,22
|
Khá
|
80
|
B19109009
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Vy
|
01/09/2001
|
ĐăkLăk
|
PHCN2
|
7,48
|
9,20
|
8,34
|
Giỏi
|
81
|
B19103038
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
16/09/2001
|
Thừa Thiên Huế
|
CĐ Dược 9B
|
7,60
|
7,80
|
7,70
|
Khá
|
82
|
B19103039
|
Trần Thị Minh
|
Châu
|
10/03/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
6,96
|
7,50
|
7,23
|
Khá
|
83
|
B19103040
|
Cao Thị
|
Diễm
|
11/12/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
8,08
|
8,80
|
8,44
|
Giỏi
|
84
|
B19103042
|
Phan Thiện
|
Duy
|
16/09/2000
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,56
|
7,80
|
7,68
|
Khá
|
85
|
B19103043
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Duyên
|
08/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,36
|
9,30
|
8,33
|
Giỏi
|
86
|
B19103044
|
Lê Thị Thúy
|
Hằng
|
16/05/2001
|
Hà Tĩnh
|
CĐ Dược 9B
|
7,24
|
7,50
|
7,37
|
Khá
|
87
|
B19103046
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hạnh
|
12/08/1999
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
8,32
|
7,50
|
7,91
|
Khá
|
88
|
B19103048
|
Lê Mỹ
|
Huyền
|
16/06/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,20
|
6,50
|
6,85
|
Trungbình
|
89
|
B19103049
|
Trần Huỳnh Gia
|
Khánh
|
20/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,48
|
6,80
|
7,14
|
Khá
|
90
|
B19103050
|
Hồ Thị Mai
|
Lâm
|
28/01/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
6,88
|
8,80
|
7,84
|
Khá
|
91
|
B19103052
|
Lê Thi Thanh
|
Nga
|
06/12/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,72
|
7,30
|
7,51
|
Khá
|
92
|
B19103053
|
Lâm Định Song
|
Ngân
|
26/04/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
8,44
|
9,30
|
8,87
|
Giỏi
|
93
|
B19103054
|
Nguyễn Phương Kim
|
Ngân
|
04/09/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,96
|
7,30
|
7,63
|
Khá
|
94
|
B19103055
|
Nguyễn Trần Huy
|
Nhã
|
08/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,28
|
9,30
|
8,29
|
Giỏi
|
95
|
B19103058
|
Đàng Lâm Thị Kim
|
Oanh
|
19/12/2000
|
Ninh Thuận
|
CĐ Dược 9B
|
8,20
|
7,00
|
7,60
|
Khá
|
96
|
B19103059
|
Nguyễn Ngọc
|
Phú
|
05/04/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,60
|
7,50
|
7,55
|
Khá
|
97
|
B19103060
|
Trần Thị Ngọc
|
Tâm
|
28/01/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,84
|
8,50
|
8,17
|
Giỏi
|
98
|
B19103061
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Thắm
|
29/07/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
8,12
|
7,30
|
7,71
|
Khá
|
99
|
B19103063
|
Phạm Thị Thanh
|
Thu
|
27/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,04
|
8,30
|
7,67
|
Khá
|
100
|
B19103064
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
12/12/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,80
|
6,80
|
7,30
|
Khá
|
101
|
B19103065
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
20/11/2000
|
Nam Định
|
CĐ Dược 9B
|
6,60
|
7,50
|
7,05
|
Khá
|
102
|
B19103066
|
Phạm Ánh
|
Thư
|
27/12/2001
|
Ninh Thuận
|
CĐ Dược 9B
|
8,60
|
7,00
|
7,80
|
Khá
|
103
|
B19103068
|
Nguyễn Hoàng Thủy
|
Tiên
|
12/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
8,20
|
7,50
|
7,85
|
Khá
|
104
|
B19103069
|
Đặng Thị Huyền
|
Trân
|
06/03/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9B
|
7,24
|
7,50
|
7,37
|
Khá
|
105
|
B19103070
|
Võ Trần Anh
|
Triệu
|
18/02/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
8,20
|
8,50
|
8,35
|
Giỏi
|
106
|
B19103071
|
Phan Thị Bích
|
Trinh
|
02/10/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9B
|
7,36
|
6,50
|
6,93
|
Trungbình
|
107
|
B19103072
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
Trúc
|
01/07/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9B
|
7,48
|
7,30
|
7,39
|
Khá
|
108
|
B19103074
|
Phan Thị Thanh
|
Tuyền
|
03/08/2001
|
Ninh Thuận
|
CĐ Dược 9B
|
6,84
|
7,80
|
7,32
|
Khá
|
109
|
B19103075
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Uyên
|
01/12/2000
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9B
|
7,20
|
7,30
|
7,25
|
Khá
|
110
|
B19103101
|
Nguyễn Nhật Triệu
|
Vi
|
14/06/2000
|
Lâm Đồng
|
CĐ Dược 9B
|
8,20
|
8,00
|
8,10
|
Giỏi
|
111
|
B19103115
|
Nguyễn Đinh Thiên
|
Ca
|
04/09/2001
|
Long An
|
CĐ Dược 9B
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
Không đạt
|
112
|
B19103047
|
Ngô Thị Minh
|
Hoài
|
02/11/2001
|
Long An
|
CĐ Dược 9B
|
8,80
|
8,00
|
8,40
|
Giỏi
|
113
|
B19103076
|
Nguyễn Thị
|
Chi
|
15/07/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
6,72
|
7,50
|
7,11
|
Khá
|
114
|
B19103078
|
Lâm Ngọc
|
Hân
|
12/03/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,12
|
7,50
|
7,31
|
Khá
|
115
|
B19103080
|
Trần Nhật
|
Hào
|
30/10/1998
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,00
|
7,30
|
7,15
|
Khá
|
116
|
B19103081
|
Lê Thị Kim
|
Hoàng
|
24/04/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
8,00
|
8,50
|
8,25
|
Giỏi
|
117
|
B19103082
|
Đinh Thị Minh
|
Huyền
|
01/04/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,72
|
7,50
|
7,61
|
Khá
|
118
|
B19103083
|
Lương Lê Nhật
|
Lệ
|
31/10/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
6,64
|
7,60
|
7,12
|
Khá
|
119
|
B19103084
|
Bùi Thị Ngọc
|
My
|
29/05/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,12
|
7,00
|
7,06
|
Khá
|
120
|
B19103085
|
Đặng Nguyễn Kiều
|
My
|
20/03/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,36
|
6,00
|
6,68
|
Trungbình
|
121
|
B19103086
|
Đỗ Thị Thu
|
Ngân
|
24/02/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9C
|
7,08
|
8,50
|
7,79
|
Khá
|
122
|
B19103088
|
Nguyễn Trường Bảo
|
Nguyên
|
19/05/1998
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,08
|
7,50
|
7,29
|
Khá
|
123
|
B19103089
|
Nguyễn Hồng
|
Nhung
|
04/02/2000
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
8,24
|
7,30
|
7,77
|
Khá
|
124
|
B19103090
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
25/08/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,00
|
9,00
|
8,00
|
Giỏi
|
125
|
B19103091
|
Trần Thị
|
Ni
|
22/04/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9C
|
7,48
|
6,50
|
6,99
|
Trungbình
|
126
|
B19103093
|
Phan Thị Diễm
|
Quỳnh
|
10/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
8,24
|
7,30
|
7,77
|
Khá
|
127
|
B19103094
|
Lê Hoàng Khánh
|
Sơn
|
25/08/1983
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,00
|
8,00
|
7,50
|
Khá
|
128
|
B19103095
|
Bùi Anh
|
Thư
|
27/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
6,52
|
9,30
|
7,91
|
Khá
|
129
|
B19103096
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trâm
|
25/06/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
6,64
|
8,50
|
7,57
|
Khá
|
130
|
B19103100
|
Lê Thị Thúy
|
Vi
|
09/02/2001
|
Vũng Tàu
|
CĐ Dược 9C
|
7,60
|
7,00
|
7,30
|
Khá
|
131
|
B19103103
|
Cao Ngọc Lâm
|
Viên
|
21/09/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
8,24
|
7,30
|
7,77
|
Khá
|
132
|
B19103105
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
22/12/2001
|
Đồng Tháp
|
CĐ Dược 9C
|
7,12
|
9,30
|
8,21
|
Giỏi
|
133
|
B19103106
|
Đặng Thị Kim
|
Vy
|
11/06/2001
|
Quảng Ngãi
|
CĐ Dược 9C
|
7,36
|
8,50
|
7,93
|
Khá
|
134
|
B19103108
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
19/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,00
|
7,30
|
7,15
|
Khá
|
135
|
B19103109
|
Biện Thị Kim Tiễu
|
Yến
|
17/07/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,36
|
6,00
|
6,68
|
Trungbình
|
136
|
B19103110
|
Huỳnh Thị Kim
|
Yến
|
20/08/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9C
|
7,00
|
7,50
|
7,25
|
Khá
|
137
|
B19103111
|
Lê Thị Xuân
|
Yến
|
10/09/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐ Dược 9C
|
7,60
|
7,30
|
7,45
|
Khá
|
138
|
B19103112
|
Trần Hải
|
Yến
|
15/10/2001
|
Phú Yên
|
CĐ Dược 9C
|
7,12
|
7,50
|
7,31
|
Khá
|
139
|
B1910106001
|
Đỗ Thị Kim
|
Chi
|
29/07/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
6,72
|
7,50
|
7,11
|
Khá
|
140
|
B1910106002
|
Hải Vạn Ngọc
|
Dzool
|
27/08/2000
|
Ninh Thuận
|
Phục hình răng 2
|
6,76
|
6,80
|
6,78
|
Trungbình
|
141
|
B1910106003
|
Đinh Văn
|
Đức
|
03/07/2000
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
6,84
|
7,50
|
7,17
|
Khá
|
142
|
B1910106005
|
Đàng Lưu Nữ Mộng
|
Hoài
|
22/02/2001
|
Ninh Thuận
|
Phục hình răng 2
|
6,72
|
6,00
|
6,36
|
Trungbình
|
143
|
B1910106006
|
Nguyễn Minh
|
Kiên
|
12/10/1998
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
7,24
|
MT
|
7,24
|
Không xét
|
144
|
B1910106007
|
Ngũ Đăng
|
Khoa
|
05/09/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
7,08
|
9,30
|
8,19
|
Giỏi
|
145
|
B1910106008
|
Trần Thanh
|
Kiệt
|
24/03/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
7,24
|
8,30
|
7,77
|
Khá
|
146
|
B1910106009
|
Đạo Thanh
|
Khả
|
01/07/2001
|
Ninh Thuận
|
Phục hình răng 2
|
6,24
|
7,30
|
6,77
|
Trungbình
|
147
|
B1910106010
|
Trần Khánh
|
Ly
|
22/04/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
7,36
|
7,00
|
7,18
|
Khá
|
148
|
B1910106011
|
Lê Thị
|
Lụa
|
13/11/2001
|
Nghệ An
|
Phục hình răng 2
|
7,36
|
7,30
|
7,33
|
Khá
|
149
|
B1910106012
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
11/01/1999
|
Phú Yên
|
Phục hình răng 2
|
6,84
|
8,50
|
7,67
|
Khá
|
150
|
B1910106014
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Linh
|
24/8/2001
|
Bình Định
|
Phục hình răng 2
|
7,00
|
7,30
|
7,15
|
Khá
|
151
|
B1910106016
|
Hàng Thị Kim
|
Nhiên
|
20/07/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
6,72
|
7,50
|
7,11
|
Khá
|
152
|
B1910106018
|
Phạm Thành
|
Nhân
|
24/02/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
6,00
|
9,30
|
7,65
|
Khá
|
153
|
B1910106019
|
Bùi Thị Bích
|
Nguyên
|
07/5/2001
|
Phú Yên
|
Phục hình răng 2
|
7,36
|
9,30
|
8,33
|
Giỏi
|
154
|
B1910106020
|
Lương Thị Hoàng
|
Phúc
|
02/06/2001
|
Đắk Lắk
|
Phục hình răng 2
|
7,48
|
7,50
|
7,49
|
Khá
|
155
|
B1910106021
|
Bùi Thị Bích
|
Phương
|
08/04/2001
|
Phú Yên
|
Phục hình răng 2
|
7,48
|
7,80
|
7,64
|
Khá
|
156
|
B1910106022
|
Dương Thị Nhật
|
Quỳnh
|
28/03/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
7,48
|
7,30
|
7,39
|
Khá
|
157
|
B1910106023
|
Võ Như
|
Quỳnh
|
27/02/2001
|
Bình Định
|
Phục hình răng 2
|
6,72
|
8,50
|
7,61
|
Khá
|
158
|
B1910106024
|
Nguyễn Ái Nữ Quỳnh
|
Trâm
|
18/10/2001
|
Phú Yên
|
Phục hình răng 2
|
7,24
|
7,00
|
7,12
|
Khá
|
159
|
B1910106025
|
Lý Mạnh
|
Tú
|
22/03/2001
|
Campuchia
|
Phục hình răng 2
|
7,20
|
9,30
|
8,25
|
Giỏi
|
160
|
B1910106026
|
Nguyễn Trường
|
Thanh
|
08/12/2001
|
Bình Định
|
Phục hình răng 2
|
6,76
|
7,30
|
7,03
|
Khá
|
161
|
B1910106028
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
08/11/2001
|
Bình Định
|
Phục hình răng 2
|
7,24
|
7,00
|
7,12
|
Khá
|
162
|
B1910106029
|
Nguyễn Phước
|
Thiện
|
23/02/2001
|
Đăk Lăk
|
Phục hình răng 2
|
6,64
|
8,80
|
7,72
|
Khá
|
163
|
B1910106030
|
Nguyễn Thành
|
Ý
|
15/04/2001
|
Khánh Hòa
|
Phục hình răng 2
|
6,48
|
8,50
|
7,49
|
Khá
|
Ấn đinh danh sách: 163 sinh viên./.