TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 22/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
Khánh Hòa, ngày 01 tháng 08 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập GDQPAN Khóa học 2020-2023
Học kỳ 2 NH 2022-2023
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 10/2018/TT-BLĐTBX ngày 26/09/2018 của Bộ trưởng Bộ Lao động- Thương binh & Xã hội v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 62, 63 Hệ Đại học – Đại học Nha Trang;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập cho 251 sinh viên Khóa 2020-2023 tổ chức giảng dạy trong Học kỳ 2 NH 2022-2023 Hệ Cao đẳng chính quy Trường Cao Đẳng Y tế Khánh Hòa (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Trường CĐ Y tế Khánh Hòa
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Thượng tá Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CÔNG NHẬN KẾT QUẢ HỌC TẬP KHÓA HỌC 2020 -2023 TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ KHÁNH HÒA.
Kèm theo Quyết định Số: 22 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 01 tháng 08 năm 2023 của
Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
TT
|
MSSV
|
Họ và tên
|
N.Sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
QP1
|
QP2
|
Điểm TB
|
Xếp Loại
|
1
|
B18103248
|
Trần Ngọc Vân
|
Uyên
|
15/04/1999
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,80
|
8,22
|
7,01
|
Khá
|
2
|
B20103036
|
Trương Hà Hải
|
Anh
|
05/08/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
7,48
|
8,80
|
8,14
|
Giỏi
|
3
|
B20103037
|
Nguyễn Thị Bích
|
Chi
|
20/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,76
|
8,54
|
7,65
|
Khá
|
4
|
B20103038
|
Huỳnh Thị Thu
|
Cúc
|
08/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
7,16
|
9,22
|
8,19
|
Giỏi
|
5
|
B20103039
|
Vũ Hồng
|
Duyên
|
02/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
7,68
|
8,12
|
7,90
|
Khá
|
6
|
B20103040
|
Phan Thị Thùy
|
Duyên
|
12/10/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,08
|
7,70
|
6,89
|
Trung bình
|
7
|
B20103041
|
Trương Kim Kiều
|
Duyên
|
23/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
8,32
|
6,86
|
Trung bình
|
8
|
B20103044
|
Lê Thị Mỹ
|
Hạnh
|
08/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
9,82
|
7,61
|
Khá
|
9
|
B20103045
|
Ngô Lê Thu
|
Hiền
|
21/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,08
|
8,00
|
7,04
|
Khá
|
10
|
B20103046
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
01/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,76
|
6,94
|
6,35
|
Trung bình
|
11
|
B20103047
|
Võ Hồng
|
Hiếu
|
13/12/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,64
|
6,12
|
5,88
|
Trung bình
|
12
|
B20103048
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hồng
|
10/06/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,92
|
7,18
|
7,05
|
Khá
|
13
|
B20103049
|
Nguyễn Bảo
|
Khang
|
10/10/2000
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
6,58
|
5,99
|
Trung bình
|
14
|
B20103050
|
Ngô Khánh
|
Linh
|
10/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,52
|
7,12
|
6,32
|
Trung bình
|
15
|
B20103051
|
Lê Thị Tuyết
|
Linh
|
09/02/2002
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
5,52
|
9,58
|
7,55
|
Khá
|
16
|
B20103052
|
Lê Thị Phước
|
Lộc
|
21/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,48
|
6,74
|
6,61
|
Trung bình
|
17
|
B20103054
|
Cao Quang
|
Minh
|
19/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
8,32
|
6,86
|
Trung bình
|
18
|
B20103055
|
Trương Đình
|
Nam
|
06/04/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,88
|
8,00
|
6,94
|
Trung bình
|
19
|
B20103056
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
20/02/2002
|
Quảng Ngãi
|
DƯỢC 10B
|
7,24
|
8,80
|
8,02
|
Giỏi
|
20
|
B20103057
|
Trần Thị Kim
|
Phi
|
01/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,64
|
8,74
|
7,69
|
Khá
|
21
|
B20103058
|
Lê Hữu
|
Tân
|
21/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,52
|
6,70
|
6,11
|
Trung bình
|
22
|
B20103059
|
Hà Thị Thu
|
Thảo
|
12/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,96
|
7,10
|
7,03
|
Khá
|
23
|
B20103060
|
Dương Quốc Anh
|
Thư
|
11/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,48
|
7,00
|
6,24
|
Trung bình
|
24
|
B20103061
|
Trần Ngọc Bảo
|
Trâm
|
27/04/1998
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,60
|
6,70
|
6,65
|
Trung bình
|
25
|
B20103062
|
Nguyễn Trần Huyền
|
Trân
|
04/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,12
|
9,40
|
7,76
|
Khá
|
26
|
B20103063
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trinh
|
12/08/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
7,32
|
6,36
|
Trung bình
|
27
|
B20103065
|
Phan Nguyễn Kim
|
Tuyền
|
04/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
7,00
|
8,90
|
7,95
|
Khá
|
28
|
B20103066
|
Trương Tiểu
|
Vy
|
03/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,28
|
8,30
|
7,29
|
Khá
|
29
|
B20103067
|
Lê Vũ Ái
|
Xuân
|
18/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
6,50
|
5,95
|
Trung bình
|
30
|
B20103107
|
Đặng Thị Ngọc
|
Cẩm
|
06/11/1999
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
6,00
|
6,32
|
6,16
|
Trung bình
|
31
|
B20103118
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngân
|
23/01/2002
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
6,52
|
5,96
|
Trung bình
|
32
|
B20103120
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nhã
|
06/10/2001
|
Bình Thuận
|
DƯỢC 10B
|
5,84
|
6,54
|
6,19
|
Trung bình
|
33
|
B20103121
|
Huỳnh Thị Mai
|
Nhi
|
16/02/2001
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
6,00
|
7,30
|
6,65
|
Trung bình
|
34
|
B20103125
|
Đặng Thị Ngọc
|
Nhung
|
06/11/1999
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,52
|
6,92
|
6,22
|
Trung bình
|
35
|
B20103126
|
Đỗ Thị Thanh
|
Ninh
|
16/08/2002
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
7,52
|
6,46
|
Trung bình
|
36
|
B20103128
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
25/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,68
|
6,12
|
5,90
|
Trung bình
|
37
|
B20103131
|
Đặng Thị Bích
|
Phượng
|
26/06/1995
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,48
|
8,34
|
6,91
|
Trung bình
|
38
|
B20103132
|
Trần Thị Cẩm
|
Quyên
|
08/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,76
|
6,52
|
6,14
|
Trung bình
|
39
|
B20103133
|
Đoàn Ngọc
|
Sáng
|
10/04/2001
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
10,0
|
7,70
|
Khá
|
40
|
B20103135
|
Phan Hữu
|
Thắng
|
02/10/2002
|
Đắc Lắk
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
6,52
|
5,96
|
Trung bình
|
41
|
B20103137
|
Trương Thị Thu
|
Thảo
|
20/02/1999
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
7,32
|
6,36
|
Trung bình
|
42
|
B20103141
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thy
|
13/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,12
|
8,92
|
7,52
|
Khá
|
43
|
B20103146
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trinh
|
25/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,52
|
8,98
|
7,25
|
Khá
|
44
|
B20103152
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
19/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
Không đạt
|
45
|
B20103159
|
Trần Thị Thúy
|
Nga
|
03/04/2002
|
Bình Định
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
8,92
|
7,16
|
Khá
|
46
|
B20103161
|
Võ Thị Mỹ
|
Hảo
|
21/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
6,16
|
7,50
|
6,83
|
Trung bình
|
47
|
B20103163
|
Lê Như Minh
|
Thư
|
23/10/1992
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10B
|
5,40
|
6,52
|
5,96
|
Trung bình
|
48
|
B20101001
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Duyên
|
21/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
8,12
|
7,42
|
7,77
|
Khá
|
49
|
B20101002
|
Vũ Hoàng
|
Hà
|
31/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,88
|
9,10
|
7,49
|
Khá
|
50
|
B20101003
|
Lê Ngọc Thúy
|
Hằng
|
24/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,72
|
6,32
|
6,52
|
Trung bình
|
51
|
B20101005
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Linh
|
29/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,88
|
7,60
|
6,74
|
Trung bình
|
52
|
B20101006
|
Tống Khánh
|
Linh
|
04/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,60
|
9,82
|
8,21
|
Giỏi
|
53
|
B20101007
|
Võ Thị Thanh
|
Lộc
|
09/11/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,88
|
7,42
|
7,15
|
Khá
|
54
|
B20101008
|
Lê Thị Thành
|
Lợi
|
24/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,88
|
8,62
|
7,25
|
Khá
|
55
|
B20101009
|
Mã Thị Phương
|
Mai
|
24/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,44
|
9,22
|
8,33
|
Giỏi
|
56
|
B20101010
|
Nguyễn Ánh
|
Nguyệt
|
29/08/1997
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,84
|
8,80
|
7,32
|
Khá
|
57
|
B20101012
|
Võ Thị Nguyệt
|
Sương
|
25/09/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,08
|
8,62
|
7,85
|
Khá
|
58
|
B20101014
|
Trần Dạ Phương
|
Thảo
|
30/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,64
|
7,54
|
6,59
|
Trung bình
|
59
|
B20101015
|
Huỳnh Kim
|
Thoại
|
02/08/1998
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,28
|
9,58
|
7,93
|
Khá
|
60
|
B20101016
|
Lê Thị Ngọc
|
Thu
|
03/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,00
|
7,12
|
7,06
|
Khá
|
61
|
B20101017
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
15/01/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,80
|
9,40
|
8,10
|
Giỏi
|
62
|
B20101018
|
Nguyễn Thanh
|
Thư
|
07/09/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
8,12
|
9,10
|
8,61
|
Giỏi
|
63
|
B20101019
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Thùy
|
18/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,64
|
7,74
|
6,69
|
Trung bình
|
64
|
B20101020
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
19/10/2000
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,72
|
9,22
|
7,47
|
Khá
|
65
|
B20101021
|
Hồ Thị Huỳnh
|
Trâm
|
18/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,52
|
5,92
|
5,72
|
Trung bình
|
66
|
B20101023
|
Phí Thị Ngọc
|
Trang
|
17/03/2000
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,72
|
8,10
|
7,41
|
Khá
|
67
|
B20101024
|
Trần Thị Ngọc
|
Trang
|
06/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,48
|
8,92
|
7,70
|
Khá
|
68
|
B20101028
|
Nguyễn Đặng Anh
|
Việt
|
01/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,84
|
8,32
|
7,08
|
Khá
|
69
|
B20101031
|
Huỳnh Nguyễn Thảo
|
Vy
|
02/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,24
|
8,32
|
7,28
|
Khá
|
70
|
B20101032
|
Dương Trần Thảo
|
Vy
|
01/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,64
|
6,80
|
6,22
|
Trung bình
|
71
|
B20101033
|
Nguyễn Hoài Hải
|
Vy
|
08/09/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,24
|
7,72
|
6,98
|
Trung bình
|
72
|
B20101034
|
Đoàn Như
|
Ý
|
29/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,08
|
8,12
|
7,60
|
Khá
|
73
|
B20101035
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ý
|
29/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,56
|
8,74
|
8,15
|
Giỏi
|
74
|
B20101046
|
Hồ Hoàng Nhật
|
Linh
|
01/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
8,16
|
7,00
|
7,58
|
Khá
|
75
|
B20101056
|
Phan Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
12/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
5,76
|
7,22
|
6,49
|
Trung bình
|
76
|
B20101058
|
Khưu Thị Thanh
|
Tâm
|
04/04/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,32
|
7,00
|
6,66
|
Trung bình
|
77
|
B20101067
|
Lê Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
07/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,00
|
8,32
|
7,66
|
Khá
|
78
|
B20101069
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
23/10/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,36
|
8,74
|
7,55
|
Khá
|
79
|
B20101070
|
Nguyễn Bích
|
Trân
|
29/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
6,80
|
5,52
|
6,16
|
Trung bình
|
80
|
B20101080
|
Cao Thị Như
|
Ý
|
03/11/2002
|
ĐăkLăk
|
DD15A
|
7,44
|
9,10
|
8,27
|
Giỏi
|
81
|
B19101017
|
Hà Khánh
|
Linh
|
11/4/2000
|
Khánh Hòa
|
DD15A
|
7,12
|
6,98
|
7,05
|
Khá
|
82
|
B20105001
|
Vương Hải
|
Dương
|
31/12/2002
|
Khánh Hòa
|
KTXNYH12
|
7,20
|
9,34
|
8,27
|
Giỏi
|
83
|
B20105003
|
Hà Xuân
|
Nhân
|
18/08/2002
|
Khánh Hòa
|
KTXNYH12
|
7,24
|
8,80
|
8,02
|
Giỏi
|
84
|
B20105004
|
Nguyễn Như
|
Thùy
|
08/06/2002
|
Phú Yên
|
KTXNYH12
|
5,52
|
8,14
|
6,83
|
Trung bình
|
85
|
B20105006
|
Trịnh Vũ Hoài
|
Tâm
|
21/07/2002
|
Khánh Hòa
|
KTXNYH12
|
7,20
|
8,32
|
7,76
|
Khá
|
86
|
B20105007
|
Đoàn Duy Minh
|
Quang
|
19/03/2002
|
Đắc Lắk
|
KTXNYH12
|
7,00
|
8,38
|
7,69
|
Khá
|
87
|
B20103068
|
Võ Hồng
|
Anh
|
31/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,20
|
7,50
|
7,35
|
Khá
|
88
|
B20103069
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
11/09/1985
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,68
|
9,15
|
7,92
|
Khá
|
89
|
B20103070
|
Trần Thị Quỳnh
|
Anh
|
08/10/2002
|
Nam Định
|
DƯỢC 10C
|
7,00
|
7,00
|
7,00
|
Khá
|
90
|
B20103071
|
Vũ Thị Vân
|
Anh
|
06/03/1995
|
Hải Phòng
|
DƯỢC 10C
|
7,00
|
9,80
|
8,40
|
Giỏi
|
91
|
B20103073
|
Nguyễn Thị Quế
|
Chi
|
29/10/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
8,28
|
8,65
|
8,47
|
Giỏi
|
92
|
B20103074
|
Thiều Thị Hồng
|
Hà
|
02/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,20
|
7,00
|
7,10
|
Khá
|
93
|
B20103075
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
02/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,64
|
7,00
|
7,32
|
Khá
|
94
|
B20103111
|
Trịnh Thị Thanh
|
Hà
|
24/01/2002
|
Lâm Đồng
|
DƯỢC 10C
|
6,88
|
9,00
|
7,94
|
Khá
|
95
|
B20103114
|
Phan Hoàng Bảo
|
Hân
|
24/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,64
|
8,65
|
7,65
|
Khá
|
96
|
B20103115
|
Trần Thị
|
Hòa
|
28/11/2002
|
Đắk Lắk
|
DƯỢC 10C
|
6,68
|
7,00
|
6,84
|
Trung bình
|
97
|
B20103076
|
Phạm Thị Thanh
|
Hoài
|
26/08/1995
|
Hà Tĩnh
|
DƯỢC 10C
|
7,44
|
7,90
|
7,67
|
Khá
|
98
|
B20103077
|
Đỗ Tống Khánh
|
Linh
|
09/01/2000
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,76
|
7,15
|
6,96
|
Trung bình
|
99
|
B20103116
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
10/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,96
|
9,05
|
8,01
|
Giỏi
|
100
|
B20103078
|
Nguyễn Huy
|
Minh
|
16/03/1993
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,12
|
8,90
|
8,01
|
Giỏi
|
101
|
B20103079
|
Hồ Thị Trà
|
My
|
02/08/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
5,60
|
6,90
|
6,25
|
Trung bình
|
102
|
B20103081
|
Nguyễn Trần Kim
|
Ngân
|
02/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,32
|
6,90
|
7,11
|
Khá
|
103
|
B20103082
|
Nguyễn Lương Gia
|
Ngọc
|
06/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,68
|
8,90
|
7,79
|
Khá
|
104
|
B20103083
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
13/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,96
|
8,70
|
7,83
|
Khá
|
105
|
B20103084
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
22/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,92
|
6,90
|
6,91
|
Trung bình
|
106
|
B20103085
|
Võ Nguyễn Thành
|
Nhân
|
05/08/1997
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,84
|
MT
|
MT
|
Không xét
|
107
|
B20103086
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhi
|
05/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,48
|
9,00
|
7,74
|
Khá
|
108
|
B20103122
|
Quách Tịnh
|
Nhi
|
22/02/2002
|
Đăklăk
|
DƯỢC 10C
|
6,88
|
7,10
|
6,99
|
Trung bình
|
109
|
B20103087
|
Huỳnh Hồng
|
Nhung
|
09/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,00
|
7,00
|
7,00
|
Khá
|
110
|
B20103089
|
Lê Thị
|
Phượng
|
19/05/2002
|
Thanh Hóa
|
DƯỢC 10C
|
7,08
|
7,00
|
7,04
|
Khá
|
111
|
B20103090
|
Nguyễn Mỹ Yến
|
Quỳnh
|
02/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,08
|
8,90
|
7,99
|
Khá
|
112
|
B20103091
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
31/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,76
|
9,25
|
8,01
|
Giỏi
|
113
|
B20103093
|
Lê Thị Hồng
|
Thắm
|
26/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,04
|
7,15
|
6,60
|
Trung bình
|
114
|
B20103094
|
Nguyễn Võ Bảo
|
Thanh
|
01/06/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,88
|
7,00
|
7,44
|
Khá
|
115
|
B20103136
|
Nguyễn Đoàn Diệp
|
Thanh
|
07/07/2000
|
Bà Rịa -Vũng Tàu
|
DƯỢC 10C
|
6,08
|
8,30
|
7,19
|
Khá
|
116
|
B20103095
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
21/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,32
|
8,75
|
7,54
|
Khá
|
117
|
B20103138
|
Võ Ngọc Phương
|
Thảo
|
22/03/2002
|
Ninh Thuận
|
DƯỢC 10C
|
6,76
|
7,70
|
7,23
|
Khá
|
118
|
B20103096
|
Mai Thị Hữu
|
Thoa
|
24/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,72
|
7,55
|
7,14
|
Khá
|
119
|
B20103097
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thư
|
10/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
8,12
|
8,20
|
8,16
|
Giỏi
|
120
|
B20103098
|
Trần Thị
|
Thương
|
30/03/2002
|
Thanh Hóa
|
DƯỢC 10C
|
6,76
|
8,20
|
7,48
|
Khá
|
121
|
B20103099
|
Nguyễn Đặng Phương
|
Thùy
|
27/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,08
|
6,90
|
6,99
|
Trung bình
|
122
|
B20103100
|
Phạm Võ Bảo
|
Trâm
|
03/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,16
|
6,90
|
7,03
|
Khá
|
123
|
B20103148
|
Trần Phương
|
Uyên
|
09/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
6,48
|
6,90
|
6,69
|
Trung bình
|
124
|
B20103149
|
Nguyễn Thị Các
|
Uyên
|
12/05/2002
|
Ninh Thuận
|
DƯỢC 10C
|
6,76
|
7,65
|
7,21
|
Khá
|
125
|
B20103150
|
Bùi Lê
|
Uyên
|
18/07/2002
|
Phú Yên
|
DƯỢC 10C
|
6,88
|
9,40
|
8,14
|
Giỏi
|
126
|
B19103099
|
Nguyễn Thùy
|
Vân
|
12/11/2001
|
Thái Bình
|
DƯỢC 10C
|
7,72
|
7,40
|
7,56
|
Khá
|
127
|
B20103151
|
Phạm Bùi Trang
|
Vân
|
06/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,16
|
9,45
|
8,31
|
Giỏi
|
128
|
B20103154
|
Trần Lâm
|
Vũ
|
10/08/2002
|
Bình Định
|
DƯỢC 10C
|
7,04
|
8,65
|
7,85
|
Khá
|
129
|
B20103102
|
Bùi Đức
|
Vượng
|
22/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,36
|
8,80
|
8,08
|
Giỏi
|
130
|
B20103103
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vy
|
08/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,60
|
8,75
|
8,18
|
Giỏi
|
131
|
B20103104
|
Lê Trần Khánh
|
Vy
|
08/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10C
|
7,04
|
8,50
|
7,77
|
Khá
|
132
|
B20106002
|
Lê Hiền
|
Diệu
|
16/04/2002
|
Phú Yên
|
PHR3
|
5,72
|
8,60
|
7,16
|
Khá
|
133
|
B20106003
|
Nguyễn Khánh
|
Duy
|
16/04/2002
|
Phú Yên
|
PHR3
|
6,08
|
7,10
|
6,59
|
Trung bình
|
134
|
B20106005
|
Nguyễn Xuân
|
Hợp
|
06/09/1999
|
Ninh Thuận
|
PHR3
|
6,40
|
9,05
|
7,73
|
Khá
|
135
|
B20106006
|
Tạ Thị Trình
|
Khuyên
|
03/04/2002
|
Phú Yên
|
PHR3
|
5,72
|
7,10
|
6,41
|
Trung bình
|
136
|
B20106007
|
Trịnh Thị Kim
|
Linh
|
22/09/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,64
|
6,95
|
6,80
|
Trung bình
|
137
|
B20106009
|
Huỳnh Thị Ngân
|
Nga
|
17/01/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,20
|
8,25
|
7,23
|
Khá
|
138
|
B20106010
|
Phạm Thị Ngọc
|
Ngà
|
17/01/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
5,16
|
8,85
|
7,01
|
Khá
|
139
|
B20106011
|
Thuận Thị Băng
|
Nhạn
|
27/11/2002
|
Ninh Thuận
|
PHR3
|
6,24
|
7,00
|
6,62
|
Trung bình
|
140
|
B20106013
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Nhi
|
20/08/2002
|
Kon Tum
|
PHR3
|
6,44
|
9,00
|
7,72
|
Khá
|
141
|
B20106014
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
11/04/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,68
|
8,80
|
7,74
|
Khá
|
142
|
B20106016
|
Dương Minh
|
Phước
|
25/07/2002
|
Phú Yên
|
PHR3
|
5,80
|
6,90
|
6,35
|
Trung bình
|
143
|
B20106017
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
10/02/2001
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,72
|
6,90
|
6,81
|
Trung bình
|
144
|
B20106018
|
Huỳnh Tấn
|
Quân
|
12/12/2001
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
5,24
|
7,65
|
6,45
|
Trung bình
|
145
|
B20106019
|
Đỗ Thanh
|
Tâm
|
07/11/2002
|
Phú Yên
|
PHR3
|
6,24
|
7,00
|
6,62
|
Trung bình
|
146
|
B20106020
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thảo
|
14/06/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,72
|
9,05
|
7,89
|
Khá
|
147
|
B20106021
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
20/10/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,28
|
8,55
|
7,42
|
Khá
|
148
|
B20106022
|
Phạm Nguyễn Đức
|
Tín
|
13/10/2002
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
6,56
|
7,00
|
6,78
|
Trung bình
|
149
|
B20106023
|
Bùi Trung
|
Tín
|
24/08/1999
|
Khánh Hòa
|
PHR3
|
5,48
|
7,20
|
6,34
|
Trung bình
|
150
|
B20106024
|
Lê Phú
|
Triệu
|
16/06/2002
|
Phú Yên
|
PHR3
|
6,56
|
8,40
|
7,48
|
Khá
|
151
|
B20106025
|
Đặng Thị Thanh
|
Xuân
|
10/04/2002
|
Đăklăk
|
PHR3
|
6,88
|
7,40
|
7,14
|
Khá
|
152
|
B20109001
|
Nguyễn Văn
|
Khang
|
01/04/2002
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,84
|
9,90
|
8,37
|
Giỏi
|
153
|
B20109002
|
Đặng Tiến
|
Lộc
|
10/09/1998
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
7,24
|
9,50
|
8,37
|
Giỏi
|
154
|
B20109003
|
Nguyễn Thanh
|
Ngọc
|
03/02/1999
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,88
|
7,00
|
6,94
|
Trung bình
|
155
|
B20109004
|
Võ Trọng
|
Nguyễn
|
10/03/2002
|
Quãng Ngãi
|
PHCN3
|
6,80
|
9,50
|
8,15
|
Giỏi
|
156
|
B20109005
|
Nguyễn Thanh
|
Thiên
|
07/05/1998
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,84
|
9,55
|
8,20
|
Giỏi
|
157
|
B20109006
|
Nguyễn Thanh
|
Thiện
|
10/12/2002
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,64
|
9,00
|
7,82
|
Khá
|
158
|
B20109007
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
06/06/2001
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,76
|
9,55
|
8,16
|
Giỏi
|
159
|
B20109008
|
Phạm Quốc
|
Tuấn
|
31/12/1996
|
Ninh Thuận
|
PHCN3
|
7,16
|
9,75
|
8,46
|
Giỏi
|
160
|
B20109010
|
Ngô Mai Thanh
|
Hoàng
|
09/07/2002
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,76
|
9,00
|
7,88
|
Khá
|
161
|
B20109011
|
Trần Ngọc Như
|
Bình
|
04/05/2002
|
Khánh Hòa
|
PHCN3
|
6,68
|
7,00
|
6,84
|
Trung bình
|
162
|
B20102001
|
Mang Thị Hồng
|
Linh
|
16/02/2000
|
Bình Định
|
CĐHS8
|
5,96
|
6,95
|
6,46
|
Trung bình
|
163
|
B20102002
|
Nguyễn Phương
|
Thắm
|
20/09/2002
|
Khánh Hòa
|
CĐHS8
|
6,88
|
7,45
|
7,17
|
Khá
|
164
|
B20102003
|
Võ Kim
|
Thủy
|
27/04/2002
|
Khánh Hòa
|
CĐHS8
|
7,20
|
6,95
|
7,08
|
Khá
|
165
|
B20102004
|
Cà Ron Thị
|
Trẻ
|
01/01/2001
|
Ninh Thuận
|
CĐHS8
|
7,00
|
6,95
|
6,98
|
Trung bình
|
166
|
B20102006
|
Trương Thị Tuyết
|
Trinh
|
29/11/2001
|
Khánh Hòa
|
CĐHS8
|
6,88
|
8,75
|
7,82
|
Khá
|
167
|
B20101036
|
Đào Nguyễn Thảo
|
Anh
|
03/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
5,76
|
7,40
|
6,58
|
Trung bình
|
168
|
B20101038
|
Nguyễn Viết Duy
|
Đông
|
16/10/1999
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,36
|
9,20
|
7,78
|
Khá
|
169
|
B20101039
|
Nguyễn Văn
|
Đường
|
06/10/2002
|
Phú Yên
|
DD15B
|
6,88
|
7,90
|
7,39
|
Khá
|
170
|
B20101040
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
08/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,16
|
8,60
|
7,38
|
Khá
|
171
|
B20101041
|
Huỳnh Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
03/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,88
|
7,00
|
7,44
|
Khá
|
172
|
B20101043
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
12/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,40
|
7,90
|
7,15
|
Khá
|
173
|
B20101044
|
Phan Anh
|
Khoa
|
10/05/2002
|
Bình Định
|
DD15B
|
6,64
|
7,90
|
7,27
|
Khá
|
174
|
B20101045
|
Lê Thị Nhật
|
Linh
|
29/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,72
|
6,80
|
6,76
|
Trung bình
|
175
|
B20101048
|
Bùi Ngọc Yến
|
Linh
|
10/11/2002
|
Phú Yên
|
DD15B
|
7,28
|
7,10
|
7,19
|
Khá
|
176
|
B20101049
|
Tưởng Viết Đức
|
Lợi
|
17/10/2000
|
Đăk Lăk
|
DD15B
|
8,04
|
8,80
|
8,42
|
Giỏi
|
177
|
B20101051
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhi
|
26/03/2001
|
Bình Định
|
DD15B
|
7,64
|
7,60
|
7,62
|
Khá
|
178
|
B20101053
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
10/04/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,72
|
5,60
|
6,16
|
Trung bình
|
179
|
B20101055
|
Hồ Thị
|
Quanh
|
16/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
8,16
|
6,40
|
7,28
|
Khá
|
180
|
B20101057
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Sen
|
02/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,04
|
8,80
|
7,92
|
Khá
|
181
|
B20101059
|
Đặng Thị Thanh
|
Tâm
|
17/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,92
|
6,40
|
7,16
|
Khá
|
182
|
B20101060
|
Huỳnh Ngọc
|
Thạch
|
24/01/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,88
|
7,20
|
7,54
|
Khá
|
183
|
B20101061
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
21/05/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,68
|
7,70
|
7,69
|
Khá
|
184
|
B20101062
|
Phạm Hoàng Anh
|
Thư
|
10/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,80
|
9,30
|
8,55
|
Giỏi
|
185
|
B20101063
|
Đổng Xuân
|
Thuận
|
20/12/2001
|
Ninh Thuận
|
DD15B
|
6,44
|
6,80
|
6,62
|
Trung bình
|
186
|
B20101064
|
Trần Thị
|
Thương
|
22/08/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,28
|
6,00
|
6,64
|
Trung bình
|
187
|
B20101065
|
Trần Thị Bích
|
Thùy
|
10/04/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,36
|
5,60
|
5,98
|
Trung bình
|
188
|
B20101066
|
Trần Xuân
|
Thùy
|
20/09/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,12
|
8,40
|
7,76
|
Khá
|
189
|
B20101072
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Tri
|
15/08/2000
|
Ninh Thuận
|
DD15B
|
7,28
|
7,80
|
7,54
|
Khá
|
190
|
B20101073
|
Huỳnh Khắc
|
Triều
|
23/06/2000
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,04
|
8,80
|
7,42
|
Khá
|
191
|
B20101074
|
Trần Thị Mỹ
|
Trinh
|
20/10/2002
|
Bình Định
|
DD15B
|
8,12
|
8,50
|
8,31
|
Giỏi
|
192
|
B20101075
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
14/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,48
|
7,00
|
6,74
|
Trung bình
|
193
|
B20101077
|
Phạm Thị Duy
|
Uyên
|
20/10/2002
|
Ninh Thuận
|
DD15B
|
7,92
|
7,70
|
7,81
|
Khá
|
194
|
B20101078
|
Trương Mai Ái
|
Vy
|
27/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,84
|
7,00
|
6,92
|
Trung bình
|
195
|
B20101081
|
Trần Thị Hải
|
Yến
|
21/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
6,84
|
9,00
|
7,92
|
Khá
|
196
|
B20101082
|
Lê Đức
|
Huy
|
16/05/2001
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
5,84
|
9,30
|
7,57
|
Khá
|
197
|
B20101083
|
Phạm Ngọc
|
Thi
|
23/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
7,72
|
8,50
|
8,11
|
Giỏi
|
198
|
B20101086
|
Trần Lê Kim
|
Hoàng
|
08/06/1998
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
8,24
|
6,40
|
7,32
|
Khá
|
199
|
B20101087
|
Nguyễn Bảo
|
Châu
|
10/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DD15B
|
5,40
|
5,80
|
5,60
|
Trung bình
|
200
|
B20101050
|
Phạm Thanh
|
Nhật
|
02/01/2002
|
Hà Tĩnh
|
DD15B
|
5,52
|
8,80
|
7,16
|
Khá
|
201
|
B20103002
|
Nguyễn Hòa
|
Chân
|
22/03/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,32
|
7,10
|
6,71
|
Trung bình
|
202
|
B20103004
|
Châu Thị Thu
|
Hà
|
12/10/1996
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,60
|
8,50
|
8,05
|
Giỏi
|
203
|
B20103005
|
Cao Thị Kim
|
Hân
|
09/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,84
|
8,50
|
7,67
|
Khá
|
204
|
B20103006
|
Phan Trần Thục
|
Hiền
|
09/12/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,84
|
7,00
|
7,92
|
Khá
|
205
|
B20103007
|
Nguyễn Phạm Anh
|
Hiền
|
13/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,84
|
8,00
|
8,42
|
Giỏi
|
206
|
B20103008
|
Phạm Ngọc
|
Hiệp
|
29/09/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,04
|
7,70
|
7,37
|
Khá
|
207
|
B20103009
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hương
|
01/08/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,00
|
6,40
|
7,20
|
Khá
|
208
|
B20103011
|
Đào Thanh
|
Loan
|
01/03/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,44
|
8,50
|
8,47
|
Giỏi
|
209
|
B20103012
|
Mai Diễm
|
Mi
|
26/03/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,08
|
8,70
|
8,39
|
Giỏi
|
210
|
B20103013
|
Cao Kiều
|
My
|
17/04/1998
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,64
|
7,80
|
7,72
|
Khá
|
211
|
B20103014
|
Tôn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
11/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,48
|
6,40
|
6,44
|
Trung bình
|
212
|
B20103015
|
Hồ Thị Hồng
|
Ngọc
|
04/08/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,92
|
8,60
|
7,76
|
Khá
|
213
|
B20103016
|
Hàn Kim
|
Nguyên
|
19/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,92
|
8,50
|
7,71
|
Khá
|
214
|
B20103018
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
Nhi
|
25/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
9,04
|
8,20
|
8,62
|
Giỏi
|
215
|
B20103019
|
Nguyễn Hồng Uyển
|
Nhi
|
26/01/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,60
|
7,20
|
6,90
|
Trung bình
|
216
|
B20103020
|
Hoàng Nhật Quỳnh
|
Như
|
28/07/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,12
|
8,80
|
8,46
|
Giỏi
|
217
|
B20103021
|
Phạm Thị Ý
|
Như
|
14/10/1998
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,48
|
8,50
|
7,99
|
Khá
|
218
|
B20103022
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
10/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,12
|
6,20
|
7,16
|
Khá
|
219
|
B20103023
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
24/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,00
|
8,30
|
7,65
|
Khá
|
220
|
B20103024
|
Lê Thị
|
Thắm
|
18/06/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,00
|
8,30
|
7,65
|
Khá
|
221
|
B20103025
|
Trương Mai Thanh
|
Thảo
|
10/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,08
|
7,40
|
7,24
|
Khá
|
222
|
B20103026
|
Lê Hồng
|
Thiện
|
11/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,08
|
6,20
|
6,64
|
Trung bình
|
223
|
B20103027
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Tiên
|
12/09/1996
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,32
|
7,90
|
8,11
|
Giỏi
|
224
|
B20103028
|
Hồ Thị Thúy
|
Tịnh
|
30/01/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,12
|
6,60
|
7,36
|
Khá
|
225
|
B20103029
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
25/04/1991
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,80
|
7,00
|
7,40
|
Khá
|
226
|
B20103030
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
21/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,32
|
8,70
|
8,51
|
Giỏi
|
227
|
B20103031
|
Nguyễn Phú
|
Trung
|
12/11/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,76
|
8,10
|
7,43
|
Khá
|
228
|
B20103032
|
Nguyễn Lê Phương
|
Uyên
|
02/02/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,76
|
7,60
|
7,18
|
Khá
|
229
|
B20103033
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
04/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
9,04
|
7,70
|
8,37
|
Giỏi
|
230
|
B20103034
|
Nguyễn Hảo Tường
|
Vi
|
24/12/2001
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,72
|
8,20
|
7,46
|
Khá
|
231
|
B20103035
|
Lê Thị Thanh
|
Xuân
|
25/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,72
|
6,40
|
6,56
|
Trung bình
|
232
|
B20103109
|
Phan Thị Kiều
|
Diễm
|
01/05/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,32
|
8,20
|
8,26
|
Giỏi
|
233
|
B20103123
|
Nguyễn Tuấn
|
Nhi
|
23/09/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,32
|
7,90
|
8,11
|
Giỏi
|
234
|
B20103127
|
Nguyễn An
|
Ny
|
15/07/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,08
|
6,20
|
7,14
|
Khá
|
235
|
B20103130
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
25/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
7,92
|
5,80
|
6,86
|
Trung bình
|
236
|
B20103139
|
Đào Thị Thúy
|
Thơ
|
03/12/2001
|
ĐăK Lăk
|
DƯỢC 10A
|
7,84
|
8,20
|
8,02
|
Giỏi
|
237
|
B20103142
|
Hồ Thị Mai
|
Trâm
|
28/01/2002
|
Bình Định
|
DƯỢC 10A
|
7,84
|
6,60
|
7,22
|
Khá
|
238
|
B20103143
|
Phạm Trần Huyền
|
Trân
|
21/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
8,12
|
6,40
|
7,26
|
Khá
|
239
|
B20103144
|
Bùi Thị Thùy
|
Trang
|
16/10/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
6,72
|
5,80
|
6,26
|
Trung bình
|
240
|
B20103153
|
Nguyễn Tường
|
Vi
|
10/10/2001
|
Bình Định
|
DƯỢC 10A
|
7,92
|
6,20
|
7,06
|
Khá
|
241
|
B20103157
|
Trần Thị
|
Duyên
|
09/12/2002
|
Khánh Hòa
|
DƯỢC 10A
|
9,08
|
7,70
|
8,39
|
Giỏi
|
242
|
B20104001
|
Lê Minh
|
Chiến
|
13/03/2001
|
Khánh Hòa
|
HAYH12
|
7,48
|
8,10
|
7,79
|
Khá
|
243
|
B20104003
|
Phạm Minh
|
Hải
|
31/07/1996
|
Khánh Hòa
|
HAYH12
|
6,84
|
7,30
|
7,07
|
Khá
|
244
|
B20104004
|
Dương Đăng
|
Huy
|
15/09/1998
|
Ninh Thuận
|
HAYH12
|
7,12
|
6,40
|
6,76
|
Trung bình
|
245
|
B20104005
|
Hoàng Lê
|
Nhựt
|
26/05/2001
|
Khánh Hòa
|
HAYH12
|
7,04
|
7,10
|
7,07
|
Khá
|
246
|
B20104006
|
Nghiêm Xuân Tiến
|
Phát
|
07/01/2001
|
Khánh Hòa
|
HAYH12
|
7,28
|
9,00
|
8,14
|
Giỏi
|
247
|
B20104007
|
Dương Thục
|
Phương
|
09/12/2002
|
Khánh Hòa
|
HAYH12
|
6,88
|
7,60
|
7,24
|
Khá
|
248
|
B20104008
|
Đổng Kiết
|
Tường
|
22/12/2000
|
Ninh Thuận
|
HAYH12
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
Không đạt
|
249
|
B20104009
|
Trịnh Công
|
Vinh
|
02/05/2000
|
Khánh Hòa
|
HAYH12
|
7,32
|
8,10
|
7,71
|
Khá
|
250
|
B20104011
|
Lê Quang
|
Thành
|
04/09/2002
|
Đăklăk
|
HAYH12
|
7,12
|
8,70
|
7,91
|
Khá
|
251
|
B20104012
|
Thiều Quang
|
Khánh
|
21/03/2000
|
Quãng Ngãi
|
HAYH12
|
6,80
|
6,80
|
6,80
|
Trung bình
|
Ấn đinh danh sách: 163 sinh viên./.