TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Số: 20/QĐ-TTGDQPAN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do –Hạnh Phúc
. Khánh Hòa, ngày 03 tháng 07 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP&AN
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
- Căn cứ Quyết định số 2683/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 13/06/2003 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo về việc thành lập Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh trực thuộc trường Đại học Thủy sản nay là Trường Đại học Nha Trang;
- Căn cứ Thông tư liên tịch số 123/2015/ TTLT-BQP- BGDĐT- BLĐTXH Quy định tổ chức, hoạt động của Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh; Liên kết Giáo dục quốc phòng và an ninh của các Trường Cao đẳng, cơ sở giáo dục Đại học;
- Căn cứ Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD&ĐT- BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và Bộ Lao đông Thương binh – Xã hội v/v ban hành Quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn học GDQP&AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp;
- Căn cứ Thông tư số 03/2017/TT-BGDĐT ngày 13/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên;
- Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo v/v ban hành Chương trình Giáo dục Quốc phòng –An ninh sinh viên trong trường trung cấp sư phạm, cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học;
- Căn cứ kết quả học tập, hoàn thành các học phần GDQP - AN của các lớp sinh viên khóa 62, 63 Hệ Đại học – Đại học Nha Trang, sinh viên bổ sung;
- Xét đề nghị của Phó Giám đốc phụ trách Đào tạo
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận kết quả học tập và cấp chứng chỉ GDQP, AN cho 1.410 sinh viên các lớp khóa 62 & 63 Hệ Đại học chính quy Trường Đại học Nha Trang, sinh viên bổ sung (có danh sách kèm theo);
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký
Điều 3. Các đơn vị liên quan và sinh viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
+ Ban Giám đốc( để b/c)
+Bộ phận in chứng chỉ( để t/h)
+Website TTGDQPAN
+ Lưu VP Trung tâm GDQP&AN-ĐHNT
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Ánh Dương
|
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQP- AN KHÓA 62&63 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG
Kèm theo Quyết định Số: 20 /QĐ -TTGDQPAN, ngày 03 tháng 07 năm 2023 của
Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và an ninh Trường Đại học Nha Trang
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Dân tộc
|
Mã lớp
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
62130005
|
Lê Thị Hồng
|
An
|
12-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
8,14
|
Khá
|
|
2
|
62133636
|
Lê Ngọc Trà
|
Giang
|
25-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,75
|
Khá
|
|
3
|
62134593
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
21-04-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,35
|
Khá
|
|
4
|
62130512
|
Hồ Trung
|
Hậu
|
12-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,94
|
Khá
|
|
5
|
62130517
|
Phạm Ngọc
|
Hậu
|
24-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,51
|
Khá
|
|
6
|
62130570
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiếu
|
08-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,72
|
Khá
|
|
7
|
62133091
|
Ngô Hồng
|
Lam
|
07-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,14
|
Khá
|
|
8
|
62133436
|
Trần Văn
|
Nghĩa
|
19-06-2002
|
Nam
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
62.KHHH
|
6,86
|
Trung bình
|
|
9
|
62131732
|
Nguyễn Lê Diễm
|
Quỳnh
|
07-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
6,91
|
Trung bình
|
|
10
|
62133419
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
17-05-2002
|
Nữ
|
TP Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
62.KHHH
|
7,32
|
Khá
|
|
11
|
62132052
|
Lê Hữu
|
Thông
|
09-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
6,64
|
Trung bình
|
|
12
|
62132434
|
Đặng Lợi
|
Trúc
|
28-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
6,62
|
Trung bình
|
|
13
|
62132703
|
Lê Đức
|
Vinh
|
17-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KHHH
|
6,44
|
Trung bình
|
|
14
|
62130139
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
19-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,26
|
Khá
|
|
15
|
62130316
|
Từ Đức
|
Dũng
|
19-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,30
|
Khá
|
|
16
|
62130392
|
Võ Thị Mỹ
|
Duyên
|
02-09-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,05
|
Khá
|
|
17
|
62130436
|
Trần Đông
|
Hà
|
28-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,99
|
Khá
|
|
18
|
62130796
|
Nguyễn Tôn Nữ Thanh
|
Huyền
|
08-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,21
|
Khá
|
|
19
|
62130793
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
18-10-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,54
|
Khá
|
|
20
|
62133777
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Hương
|
29-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,06
|
Khá
|
|
21
|
62133136
|
Huỳnh Thanh
|
Ngân
|
26-04-2002
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,15
|
Khá
|
|
22
|
62131293
|
Lê Bích
|
Ngọc
|
17-12-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,36
|
Khá
|
|
23
|
62131446
|
Thái Duy
|
Nho
|
25-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
6,38
|
Trung bình
|
|
24
|
62133173
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
28-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,58
|
Khá
|
|
25
|
62133189
|
Lâm Thiên
|
Phong
|
23-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,00
|
Khá
|
|
26
|
62133203
|
Nguyễn Như
|
Phương
|
19-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,29
|
Khá
|
|
27
|
62133471
|
Đỗ Trần Thủy
|
Tiên
|
20-12-2002
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
6,98
|
Trung bình
|
|
28
|
62133364
|
Đỗ Minh
|
Tuấn
|
10-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,94
|
Khá
|
|
29
|
62134447
|
Vũ Lê Anh
|
Tuấn
|
22-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
6,51
|
Trung bình
|
|
30
|
62131898
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
09-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,14
|
Khá
|
|
31
|
62131962
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
14-04-2001
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,12
|
Khá
|
|
32
|
62131980
|
Võ Thị
|
Thêm
|
25-03-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
6,92
|
Trung bình
|
|
33
|
62133309
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Trà
|
26-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,16
|
Khá
|
|
34
|
62134376
|
Ngô Thị Khánh
|
Trang
|
07-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,32
|
Khá
|
|
35
|
62133327
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Trang
|
20-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,00
|
Khá
|
|
36
|
62132363
|
Phạm Diễm
|
Trang
|
09-04-2002
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,01
|
Khá
|
|
37
|
62132493
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
22-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
7,10
|
Khá
|
|
38
|
62133394
|
Lê Hồng
|
Việt
|
15-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,04
|
Khá
|
|
39
|
62132732
|
Võ Hoài
|
Vũ
|
19-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDLP
|
8,08
|
Khá
|
|
40
|
62130294
|
Hồ Thị Mỹ
|
Dung
|
29-12-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,58
|
Khá
|
|
41
|
62132971
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
01-01-2002
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,14
|
Khá
|
|
42
|
62133625
|
Bùi Thị Bích
|
Duyên
|
26-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,21
|
Khá
|
|
43
|
62130393
|
Võ Thị Thúy
|
Duyên
|
20-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,18
|
Khá
|
|
44
|
62130500
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hào
|
26-08-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,46
|
Khá
|
|
45
|
62130480
|
Nguyễn Nguyệt
|
Hằng
|
12-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,91
|
Khá
|
|
46
|
62133750
|
Đoàn Trần Thị Kim
|
Hồng
|
06-10-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
6,98
|
Trung bình
|
|
47
|
62133033
|
Trần Thị Kim
|
Hồng
|
25-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,56
|
Khá
|
|
48
|
62133817
|
Nguyễn Lê
|
Khanh
|
09-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,44
|
Khá
|
|
49
|
62130947
|
Vũ Thị Phương
|
Liên
|
08-03-2002
|
Nữ
|
Nam Định
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,65
|
Khá
|
|
50
|
62130992
|
Trần Gia
|
Linh
|
28-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,10
|
Khá
|
|
51
|
62133912
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Ly
|
08-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,25
|
Khá
|
|
52
|
62131126
|
Đỗ Diễm
|
My
|
18-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,15
|
Khá
|
|
53
|
62131144
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
My
|
28-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,34
|
Khá
|
|
54
|
62131145
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
31-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,62
|
Khá
|
|
55
|
62133970
|
Huỳnh Ngọc Thúy
|
Ngân
|
27-06-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,69
|
Khá
|
|
56
|
62133972
|
Lê Bảo
|
Ngân
|
05-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,28
|
Khá
|
|
57
|
62133144
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
12-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
6,49
|
Trung bình
|
|
58
|
62134010
|
Nguyễn Thị Yến
|
Ngọc
|
25-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,79
|
Khá
|
|
59
|
62131314
|
Trần Thị Bảo
|
Ngọc
|
14-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,90
|
Khá
|
|
60
|
62131354
|
Trần Uyển Hạ
|
Nguyên
|
26-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,08
|
Khá
|
|
61
|
62131460
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
11-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,84
|
Khá
|
|
62
|
62133220
|
Lê Thị Mỹ
|
Quyên
|
06-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,95
|
Khá
|
|
63
|
62134163
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
20-12-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,70
|
Khá
|
|
64
|
62131870
|
Trần Thị Ngọc
|
Thắm
|
14-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,21
|
Khá
|
|
65
|
62132009
|
Nguyễn Đức
|
Thiện
|
14-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,26
|
Khá
|
|
66
|
62134315
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thủy
|
09-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,18
|
Khá
|
|
67
|
62132173
|
Trần Thị Lệ
|
Thủy
|
20-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
8,12
|
Khá
|
|
68
|
62133280
|
Lê Minh
|
Thư
|
30-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,41
|
Khá
|
|
69
|
62132789
|
Trương Tường
|
Vy
|
03-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNTP-2
|
7,80
|
Khá
|
|
70
|
62130050
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Anh
|
09-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,98
|
Khá
|
|
71
|
62133503
|
Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
08-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,09
|
Khá
|
|
72
|
62130185
|
Hồ Thị Kim
|
Cúc
|
30-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,84
|
Khá
|
|
73
|
62133607
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
06-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,26
|
Khá
|
|
74
|
62130357
|
Hoàng Huỳnh Mỹ
|
Duyên
|
03-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,42
|
Khá
|
|
75
|
62133594
|
Nguyễn Thị Quý
|
Đông
|
18-01-2002
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,84
|
Khá
|
|
76
|
62130397
|
Mấu Thị Hương
|
Giang
|
20-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Ra Glai
|
62.QTDL-1
|
7,26
|
Khá
|
|
77
|
62130416
|
Đoàn Thị Thu
|
Hà
|
20-12-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,45
|
Khá
|
|
78
|
62132852
|
Hồ Thị Ngọc
|
Hằng
|
17-03-2002
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,96
|
Khá
|
|
79
|
62130453
|
Huỳnh Dương Ái
|
Hân
|
25-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,94
|
Khá
|
|
80
|
62130520
|
Lưu Thị Út
|
Hiên
|
15-08-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,71
|
Khá
|
|
81
|
62130539
|
Phạm Quốc
|
Hiền
|
22-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,48
|
Khá
|
|
82
|
62130632
|
Lê Thị Phượng
|
Hoàng
|
18-03-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,54
|
Khá
|
|
83
|
62130791
|
Nguyễn Lệ
|
Huyền
|
28-09-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,99
|
Khá
|
|
84
|
62133803
|
Trần Khánh
|
Huyền
|
10-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,02
|
Khá
|
|
85
|
62130820
|
Đỗ Văn An
|
Khang
|
03-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,30
|
Khá
|
|
86
|
62133864
|
Phan Thị Mỹ
|
Lệ
|
20-10-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,38
|
Khá
|
|
87
|
62130969
|
Lê Võ Tùng
|
Linh
|
12-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,69
|
Khá
|
|
88
|
62133878
|
Trần Nguyễn Gia
|
Linh
|
06-11-2002
|
Nữ
|
TP Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,81
|
Khá
|
|
89
|
62133884
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
27-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,88
|
Khá
|
|
90
|
62133905
|
Lê Thị
|
Luyến
|
17-04-2002
|
Nữ
|
Nghệ An
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,74
|
Khá
|
|
91
|
62133941
|
Lương Ngọc
|
My
|
17-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,38
|
Khá
|
|
92
|
62131150
|
Trần Khánh
|
My
|
28-06-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,56
|
Khá
|
|
93
|
62131157
|
Võ Hạ Trúc
|
My
|
09-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,22
|
Khá
|
|
94
|
62133959
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
02-11-2001
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,69
|
Khá
|
|
95
|
62131183
|
Le
|
Nataly
|
09-11-1998
|
Nữ
|
Argentina
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,28
|
Khá
|
|
96
|
62131230
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngân
|
09-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,35
|
Khá
|
|
97
|
62131294
|
Lê Thị Bích
|
Ngọc
|
25-01-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,91
|
Khá
|
|
98
|
62131344
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
14-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,20
|
Khá
|
|
99
|
62131375
|
Phạm Trần Minh
|
Nhân
|
21-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,18
|
Khá
|
|
100
|
62131407
|
Lý Trần Thảo
|
Nhi
|
01-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,54
|
Khá
|
|
101
|
62134050
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhi
|
21-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,18
|
Khá
|
|
102
|
62131431
|
Trần Hồng Tuyết
|
Nhi
|
07-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,36
|
Khá
|
|
103
|
62131486
|
Đào Hồng
|
Nhung
|
18-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,50
|
Khá
|
|
104
|
62131520
|
Phan Thị Kiều
|
Oanh
|
15-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,11
|
Khá
|
|
105
|
62134118
|
Đỗ Lan
|
Phương
|
24-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,49
|
Khá
|
|
106
|
62131680
|
Đào Phạm Thúy
|
Quyên
|
07-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
6,94
|
Trung bình
|
|
107
|
62131748
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
16-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,46
|
Khá
|
|
108
|
62131813
|
Đặng Minh
|
Tâm
|
31-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,04
|
Khá
|
|
109
|
62134198
|
Phạm Thị Hồng
|
Tâm
|
14-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,29
|
Khá
|
|
110
|
62134330
|
Phạm Quốc
|
Tiến
|
28-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,68
|
Khá
|
|
111
|
62132531
|
Lê Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
24-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,54
|
Khá
|
|
112
|
62132586
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
09-12-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,82
|
Khá
|
|
113
|
62131890
|
Huỳnh Thái
|
Thanh
|
15-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,34
|
Khá
|
|
114
|
62131937
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Thảo
|
14-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,86
|
Khá
|
|
115
|
62131944
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
12-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,06
|
Khá
|
|
116
|
62132014
|
Tạ Khánh
|
Thiện
|
06-12-2002
|
Nam
|
Hà Tây
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,80
|
Khá
|
|
117
|
62134272
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
24-02-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,82
|
Khá
|
|
118
|
62132897
|
Lê Hoàng Anh
|
Thư
|
16-06-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,25
|
Khá
|
|
119
|
62132138
|
Ngô Thị Hoài
|
Thương
|
28-02-2002
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,02
|
Khá
|
|
120
|
62132351
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trang
|
28-07-2002
|
Nữ
|
TP Đà Nẵng
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,54
|
Khá
|
|
121
|
62132317
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Trân
|
20-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,36
|
Khá
|
|
122
|
62132438
|
Lê Thị Thanh
|
Trúc
|
28-09-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,34
|
Khá
|
|
123
|
62132641
|
Trương Vũ Nhật
|
Uyên
|
17-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,21
|
Khá
|
|
124
|
62134478
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
09-09-2002
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,16
|
Khá
|
|
125
|
62132695
|
Phạm Đặng Bích
|
Việt
|
04-06-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
8,59
|
Khá
|
|
126
|
62132746
|
Diệp Tường
|
Vy
|
18-12-2002
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,61
|
Khá
|
|
127
|
62132768
|
Nguyễn Lý Tường
|
Vy
|
07-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-1
|
7,62
|
Khá
|
|
128
|
62130048
|
Nguyễn Huỳnh Vân
|
Anh
|
03-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,70
|
Khá
|
|
129
|
62130102
|
Phan Thị Ngọc
|
Bích
|
31-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,18
|
Khá
|
|
130
|
62130186
|
Huỳnh Thị Như
|
Cúc
|
17-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,04
|
Khá
|
|
131
|
62130147
|
Đặng Liên
|
Chi
|
10-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,89
|
Khá
|
|
132
|
62130355
|
Đoàn Thị Thiều
|
Duyên
|
06-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,70
|
Khá
|
|
133
|
62130218
|
Dương Thị Thanh
|
Đạt
|
03-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,38
|
Khá
|
|
134
|
62130275
|
Nguyễn Phước Linh
|
Đoan
|
23-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,98
|
Khá
|
|
135
|
62133663
|
Ngô Thị Ngọc
|
Hân
|
01-07-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,84
|
Khá
|
|
136
|
62130464
|
Nguyễn Tấn Ngọc
|
Hân
|
19-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,64
|
Khá
|
|
137
|
62130469
|
Trần Phương
|
Hân
|
07-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,32
|
Khá
|
|
138
|
62130525
|
Đặng Thị Ngọc
|
Hiền
|
26-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,41
|
Khá
|
|
139
|
62130600
|
Nguyễn Thị Thái
|
Hòa
|
20-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,24
|
Khá
|
|
140
|
62133739
|
Nguyễn Tấn
|
Hoàng
|
27-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,70
|
Khá
|
|
141
|
62130736
|
Lê Đoàn Quốc
|
Huy
|
03-10-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,02
|
Khá
|
|
142
|
62133778
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hương
|
21-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,49
|
Khá
|
|
143
|
62130721
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
27-04-2002
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,61
|
Khá
|
|
144
|
62130872
|
Võ Ngọc Minh
|
Khôi
|
14-07-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,32
|
Khá
|
|
145
|
62130913
|
Phạm Nguyễn Nhật
|
Lam
|
07-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,66
|
Khá
|
|
146
|
62130917
|
Đồng Ngọc
|
Lâm
|
20-04-2002
|
Nam
|
Lâm Đồng
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,81
|
Khá
|
|
147
|
62130965
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Linh
|
26-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,74
|
Khá
|
|
148
|
62133879
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
06-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,59
|
Khá
|
|
149
|
62131003
|
Cao Thị Tuyết
|
Loan
|
08-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,26
|
Khá
|
|
150
|
62131057
|
Đinh Vũ Hiền
|
Lương
|
23-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,16
|
Khá
|
|
151
|
62131062
|
Hoàng Thị Ly
|
Ly
|
22-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,98
|
Khá
|
|
152
|
62131072
|
Phạm Thị Khánh
|
Ly
|
24-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,58
|
Khá
|
|
153
|
62131141
|
Nguyễn Lê Thảo
|
My
|
18-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
6,90
|
Trung bình
|
|
154
|
62131166
|
Hồ Qua Ty
|
Na
|
03-03-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,21
|
Khá
|
|
155
|
62131168
|
Trần Biện Ni
|
Na
|
04-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,46
|
Khá
|
|
156
|
62131215
|
Lê Đặng Thu
|
Ngân
|
19-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,82
|
Khá
|
|
157
|
62131240
|
Phạm Thị Tuyết
|
Ngân
|
03-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,30
|
Khá
|
|
158
|
62131261
|
Nguyễn Phạm Trường
|
Nghi
|
04-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,91
|
Khá
|
|
159
|
62131324
|
Lê Trịnh
|
Ngôn
|
31-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,70
|
Khá
|
|
160
|
62134055
|
Nguyễn Thị Uyển
|
Nhi
|
01-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,66
|
Khá
|
|
161
|
62131430
|
Tạ Mẫn
|
Nhi
|
06-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,49
|
Khá
|
|
162
|
62131450
|
Lê Thị Mỹ
|
Nhũ
|
27-09-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,05
|
Khá
|
|
163
|
62131497
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nhung
|
17-10-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,16
|
Khá
|
|
164
|
62132864
|
Phạm Ngọc Quỳnh
|
Như
|
09-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,80
|
Khá
|
|
165
|
62131649
|
Nguyễn Hàng Đăng
|
Quang
|
13-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,26
|
Khá
|
|
166
|
62134152
|
Võ Nhật
|
Quyên
|
18-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,02
|
Khá
|
|
167
|
62131708
|
Bùi Thị Diễm
|
Quỳnh
|
30-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,31
|
Khá
|
|
168
|
62131800
|
Lê Thị Tuyết
|
Sương
|
04-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
6,74
|
Trung bình
|
|
169
|
62132187
|
Não Thị Tiên
|
Tiên
|
26-03-2002
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Chăm
|
62.QTKS-2
|
7,50
|
Khá
|
|
170
|
62132581
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
14-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,54
|
Khá
|
|
171
|
62131892
|
Lê Thị Kim
|
Thanh
|
25-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,78
|
Khá
|
|
172
|
62131920
|
Bùi Mai Gia
|
Thảo
|
02-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,31
|
Khá
|
|
173
|
62131969
|
Nguyễn Trần Phương
|
Thảo
|
05-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,98
|
Khá
|
|
174
|
62132067
|
Bùi Lê Anh
|
Thư
|
20-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,90
|
Khá
|
|
175
|
62132101
|
Phan Anh
|
Thư
|
22-09-2002
|
Nữ
|
Cà Mau
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,95
|
Khá
|
|
176
|
62132326
|
Bùi Phạm Đoan
|
Trang
|
12-05-2002
|
Nữ
|
Đồng Nai
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,66
|
Khá
|
|
177
|
62134378
|
Nguyễn Thùy Mỹ
|
Trang
|
14-02-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,76
|
Khá
|
|
178
|
62132873
|
Phạm Nguyễn Huyền
|
Trang
|
25-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,11
|
Khá
|
|
179
|
62132286
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
10-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,48
|
Khá
|
|
180
|
62132412
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trinh
|
15-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,41
|
Khá
|
|
181
|
62132444
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
30-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,30
|
Khá
|
|
182
|
62132506
|
Nguyễn Xuân
|
Truyền
|
24-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,09
|
Khá
|
|
183
|
62132687
|
Đỗ Tuấn
|
Việt
|
24-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,12
|
Khá
|
|
184
|
62132743
|
Đặng Phúc Lê
|
Vy
|
17-04-2002
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,99
|
Khá
|
|
185
|
62132760
|
Mai Ngọc Cẩm
|
Vy
|
28-09-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,05
|
Khá
|
|
186
|
62132782
|
Phạm Đặng Tường
|
Vy
|
16-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,50
|
Khá
|
|
187
|
62132827
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Yên
|
28-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
7,04
|
Khá
|
|
188
|
62132832
|
Hoàng Hải
|
Yến
|
14-01-2002
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
62.QTKS-2
|
8,36
|
Khá
|
|
189
|
62132933
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
26-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,91
|
Khá
|
|
190
|
62133451
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
22-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,28
|
Khá
|
|
191
|
62130339
|
Nguyễn Minh
|
Duy
|
21-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
6,98
|
Trung bình
|
|
192
|
62130340
|
Nguyễn Phúc
|
Duy
|
10-06-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,41
|
Khá
|
|
193
|
62130326
|
Trần Tiến
|
Dương
|
28-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
6,78
|
Trung bình
|
|
194
|
62130244
|
Võ Thành
|
Đạt
|
27-02-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,66
|
Khá
|
|
195
|
62130548
|
Đỗ Bá
|
Hiển
|
03-11-2002
|
Nam
|
Quảng Nam
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,02
|
Khá
|
|
196
|
62130613
|
Nguyễn Vĩnh
|
Hoài
|
07-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,60
|
Khá
|
|
197
|
62133027
|
Nguyễn Trương Minh
|
Hoàng
|
26-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,74
|
Khá
|
|
198
|
62130732
|
Huỳnh Đức
|
Huy
|
05-11-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,42
|
Khá
|
|
199
|
62133054
|
Ngô Xuân
|
Huy
|
06-12-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,06
|
Khá
|
|
200
|
62130749
|
Nguyễn Lê Đăng
|
Huy
|
05-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,58
|
Khá
|
|
201
|
62133042
|
Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
28-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,99
|
Khá
|
|
202
|
62130706
|
Võ Phát
|
Hưng
|
16-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,85
|
Khá
|
|
203
|
62133071
|
Đặng Hoài Tú
|
Khang
|
13-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,74
|
Khá
|
|
204
|
62130923
|
Trịnh Tấn
|
Lâm
|
22-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,35
|
Khá
|
|
205
|
62130931
|
Huỳnh Văn
|
Lập
|
14-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,32
|
Khá
|
|
206
|
62131171
|
Đặng Lê
|
Nam
|
05-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,21
|
Khá
|
|
207
|
62133955
|
Mai Hoàng
|
Nam
|
27-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,04
|
Khá
|
|
208
|
62131333
|
Lê Trí
|
Nguyên
|
13-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,52
|
Khá
|
|
209
|
62133149
|
Nguyễn Đỗ
|
Nguyên
|
05-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,69
|
Khá
|
|
210
|
62131378
|
Trương Khánh
|
Nhân
|
20-12-2002
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,78
|
Khá
|
|
211
|
62131506
|
Võ Đình
|
Nhựt
|
25-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,88
|
Khá
|
|
212
|
62131531
|
Bùi Xuân
|
Phát
|
07-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,31
|
Khá
|
|
213
|
62133180
|
Nguyễn Hoàng
|
Phát
|
29-06-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,30
|
Khá
|
|
214
|
62131541
|
Võ Minh
|
Phát
|
25-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,82
|
Khá
|
|
215
|
62131551
|
Huỳnh Tấn
|
Phong
|
07-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,36
|
Khá
|
|
216
|
62131559
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
24-03-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,40
|
Khá
|
|
217
|
62131562
|
Trương Nhật
|
Phong
|
13-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,32
|
Khá
|
|
218
|
62139082
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
06-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,86
|
Khá
|
|
219
|
62131642
|
Nguyễn Trọng
|
Quân
|
23-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,46
|
Khá
|
|
220
|
62134171
|
Lê Phan Hoài
|
Sang
|
07-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,26
|
Khá
|
|
221
|
62131807
|
Trần Công Tấn
|
Tài
|
11-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,58
|
Khá
|
|
222
|
62134332
|
Trần Ngọc
|
Tiến
|
04-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,22
|
Khá
|
|
223
|
62133300
|
Vy Minh
|
Tiến
|
23-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,64
|
Khá
|
|
224
|
62134345
|
Đặng Quốc
|
Toàn
|
17-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,24
|
Khá
|
|
225
|
62132262
|
Lê Đình
|
Toản
|
07-09-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
8,15
|
Khá
|
|
226
|
62132511
|
Huỳnh Nguyễn Thanh
|
Tú
|
28-06-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,05
|
Khá
|
|
227
|
62132592
|
Nguyễn Hữu
|
Tuyển
|
15-07-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,85
|
Khá
|
|
228
|
62131992
|
Trà Văn
|
Thiêm
|
15-06-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
6,94
|
Trung bình
|
|
229
|
62132016
|
Văn Anh
|
Thiện
|
21-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,71
|
Khá
|
|
230
|
62132058
|
Nguyễn Đình
|
Thu
|
31-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,04
|
Khá
|
|
231
|
62132124
|
Nguyễn Minh
|
Thuận
|
03-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
6,79
|
Trung bình
|
|
232
|
62133284
|
Từ Hòa
|
Thuận
|
25-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,31
|
Khá
|
|
233
|
62133324
|
Đinh Duy
|
Trang
|
18-10-2002
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,70
|
Khá
|
|
234
|
62132666
|
Nguyễn Anh
|
Văn
|
05-06-2001
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.CNNL
|
6,79
|
Trung bình
|
|
235
|
62132704
|
Lê Quang
|
Vinh
|
09-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.CNNL
|
7,19
|
Khá
|
|
236
|
62130016
|
Phạm Thành
|
An
|
01-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,78
|
Trung bình
|
|
237
|
62132950
|
Nguyễn Xuân
|
Công
|
10-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,85
|
Trung bình
|
|
238
|
62133617
|
Đỗ Đức
|
Duy
|
06-08-2002
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,80
|
Khá
|
|
239
|
62132957
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
07-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
8,01
|
Khá
|
|
240
|
62130504
|
Đào Minh
|
Hảo
|
22-06-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,81
|
Trung bình
|
|
241
|
62130506
|
Lê Nhật
|
Hảo
|
14-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
8,00
|
Khá
|
|
242
|
62133666
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
05-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,56
|
Khá
|
|
243
|
62133690
|
Tăng Thái
|
Hậu
|
13-12-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,30
|
Khá
|
|
244
|
62130543
|
Trần Minh
|
Hiền
|
03-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,06
|
Khá
|
|
245
|
62133455
|
Bạch Văn
|
Hiếu
|
24-01-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,69
|
Trung bình
|
|
246
|
62130629
|
Hồ Minh
|
Hoàng
|
03-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,08
|
Khá
|
|
247
|
62133745
|
Trần Văn
|
Hoàng
|
16-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,91
|
Trung bình
|
|
248
|
62133796
|
Trần Ngọc Quang
|
Huy
|
08-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,11
|
Khá
|
|
249
|
62130687
|
Đỗ Trần Phúc
|
Hưng
|
01-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,46
|
Khá
|
|
250
|
62130841
|
Đào Văn
|
Khánh
|
09-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,18
|
Khá
|
|
251
|
62133093
|
Trần Khắc Trường
|
Lâm
|
12-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
8,32
|
Khá
|
|
252
|
62133097
|
Mai Văn
|
Linh
|
14-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,46
|
Trung bình
|
|
253
|
62131011
|
Huỳnh Tấn
|
Lộc
|
30-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,08
|
Khá
|
|
254
|
62131013
|
Mai Xuân
|
Lộc
|
02-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,96
|
Trung bình
|
|
255
|
62133953
|
Lê Hoài
|
Nam
|
24-01-2001
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,40
|
Khá
|
|
256
|
62133477
|
Trần Đức
|
Nghĩa
|
15-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
5,86
|
Trung bình
|
|
257
|
62133463
|
Trần Ngọc
|
Nguyên
|
07-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,64
|
Trung bình
|
|
258
|
62131352
|
Trần Nhật
|
Nguyên
|
18-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,35
|
Khá
|
|
259
|
62131543
|
Lê Anh
|
Phi
|
12-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,15
|
Khá
|
|
260
|
62131556
|
Nguyễn Thái
|
Phong
|
09-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,51
|
Trung bình
|
|
261
|
62133195
|
Nguyễn Xuân
|
Phú
|
05-04-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,29
|
Trung bình
|
|
262
|
62132230
|
Lê Thanh
|
Tín
|
24-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,25
|
Khá
|
|
263
|
62132247
|
Trần Thanh
|
Tịnh
|
29-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,84
|
Trung bình
|
|
264
|
62133442
|
Nguyễn Lê Xuân
|
Tùng
|
09-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,54
|
Khá
|
|
265
|
62134209
|
Lương Công
|
Thạch
|
26-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,59
|
Trung bình
|
|
266
|
62134234
|
Nguyễn Công
|
Thành
|
11-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,80
|
Khá
|
|
267
|
62131886
|
Võ Công
|
Thắng
|
26-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,80
|
Khá
|
|
268
|
62131999
|
Trần Văn
|
Thiên
|
22-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,99
|
Trung bình
|
|
269
|
62132028
|
Lê Hùng
|
Thịnh
|
22-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,49
|
Khá
|
|
270
|
62132130
|
Võ Minh
|
Thuận
|
05-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,68
|
Khá
|
|
271
|
62132476
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
11-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,86
|
Khá
|
|
272
|
62134422
|
Võ Thành
|
Trung
|
10-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,29
|
Khá
|
|
273
|
62132482
|
Ngô Khả
|
Trương
|
18-06-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,34
|
Khá
|
|
274
|
62132694
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
21-08-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.KTCK
|
6,92
|
Trung bình
|
|
275
|
62132696
|
Phạm Quốc
|
Việt
|
19-01-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,50
|
Khá
|
|
276
|
62132697
|
Trần Thanh
|
Việt
|
24-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,38
|
Khá
|
|
277
|
62132722
|
Nguyễn Đức
|
Vũ
|
07-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,34
|
Khá
|
|
278
|
62132798
|
Võ Ngọc
|
Xin
|
03-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KTCK
|
7,16
|
Khá
|
|
279
|
62130061
|
Nguyễn Trần Hoàng
|
Anh
|
23-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,31
|
Khá
|
|
280
|
62132936
|
Vũ Thị Phương
|
Anh
|
05-06-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,64
|
Khá
|
|
281
|
62130101
|
Phan Thị Ngọc
|
Bích
|
26-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,35
|
Trung bình
|
|
282
|
62130118
|
Trần Thị Kim
|
Bình
|
18-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,18
|
Trung bình
|
|
283
|
62130257
|
Lê Thị
|
Diệu
|
22-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,76
|
Trung bình
|
|
284
|
62130352
|
Bùi Thị Mỹ
|
Duyên
|
26-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,44
|
Trung bình
|
|
285
|
62130388
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
05-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,28
|
Khá
|
|
286
|
62130276
|
Phạm Thị Bích
|
Đoan
|
07-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,84
|
Trung bình
|
|
287
|
62130503
|
Bùi Thị Xuân
|
Hảo
|
15-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,16
|
Khá
|
|
288
|
62130553
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hiệp
|
19-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,74
|
Khá
|
|
289
|
62130588
|
Hứa Thái
|
Hoà
|
08-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,26
|
Khá
|
|
290
|
62133029
|
Tôn Việt
|
Hoàng
|
09-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,91
|
Trung bình
|
|
291
|
62130665
|
Trần Thị Tuyết
|
Hồng
|
18-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,64
|
Trung bình
|
|
292
|
62133762
|
Trần Phi
|
Hùng
|
20-10-2002
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,78
|
Trung bình
|
|
293
|
62130759
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
03-08-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,74
|
Khá
|
|
294
|
62131010
|
Cao Thái
|
Lộc
|
07-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,08
|
Khá
|
|
295
|
62131592
|
Nguyễn Đỗ Kim
|
Phụng
|
08-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,16
|
Khá
|
|
296
|
62134159
|
Mai Diễm
|
Quỳnh
|
11-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,21
|
Khá
|
|
297
|
62131770
|
Cao Thị Mi
|
Sa
|
24-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Ra Glai
|
62.QLTS
|
7,49
|
Khá
|
|
298
|
62132185
|
Cao Là
|
Tiên
|
30-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Ra Glai
|
62.QLTS
|
7,65
|
Khá
|
|
299
|
62134343
|
Phạm Thị Ngọc
|
Tình
|
09-08-2002
|
Nữ
|
Ninh thuận
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,30
|
Khá
|
|
300
|
62132530
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
28-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,81
|
Khá
|
|
301
|
62131958
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
01-07-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,08
|
Khá
|
|
302
|
62131968
|
Nguyễn Thu
|
Thảo
|
27-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,61
|
Khá
|
|
303
|
62132039
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thơ
|
28-08-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,09
|
Khá
|
|
304
|
62132136
|
Lê Huỳnh Hoài
|
Thương
|
03-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,26
|
Khá
|
|
305
|
62132139
|
Nguyễn Hiền Diệu
|
Thương
|
24-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,84
|
Trung bình
|
|
306
|
62132306
|
Lê Khánh
|
Trân
|
25-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,09
|
Khá
|
|
307
|
62134395
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trinh
|
02-03-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,64
|
Khá
|
|
308
|
62132432
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
01-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,58
|
Khá
|
|
309
|
62132433
|
Cung Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
06-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,89
|
Trung bình
|
|
310
|
62132617
|
Ngô Hoài
|
Uyên
|
29-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
6,19
|
Trung bình
|
|
311
|
62132783
|
Phan Ánh Nhật
|
Vy
|
03-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
8,58
|
Khá
|
|
312
|
62132799
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Xinh
|
19-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,15
|
Khá
|
|
313
|
62132809
|
Đặng Thị Như
|
Ý
|
16-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QLTS
|
7,68
|
Khá
|
|
314
|
62130056
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Anh
|
16-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,10
|
Khá
|
|
315
|
62130121
|
Trần Linh Lâm
|
Bửu
|
06-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,98
|
Khá
|
|
316
|
62130187
|
Lê Thị Kim
|
Cúc
|
25-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,18
|
Khá
|
|
317
|
62130254
|
Nguyễn Khánh
|
Diệp
|
02-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,30
|
Khá
|
|
318
|
62130298
|
Nguyễn Hoàng
|
Dung
|
22-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,26
|
Khá
|
|
319
|
62130360
|
Lê Nguyễn Mỹ
|
Duyên
|
16-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,04
|
Khá
|
|
320
|
62130404
|
Phan Thị Châu
|
Giang
|
24-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,82
|
Khá
|
|
321
|
62130492
|
Trần Thị Ngọc
|
Hạnh
|
02-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,46
|
Khá
|
|
322
|
62133675
|
Lại Thị Thu
|
Hằng
|
07-12-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,35
|
Khá
|
|
323
|
62130466
|
Sử Trần Thanh
|
Hân
|
15-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,96
|
Khá
|
|
324
|
62130579
|
Lê Thị Ngọc
|
Hoa
|
07-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,21
|
Khá
|
|
325
|
62130622
|
Đào Thiện
|
Hoàn
|
08-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,02
|
Khá
|
|
326
|
62133754
|
Lê Thị Kim
|
Huê
|
20-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,85
|
Khá
|
|
327
|
62130790
|
Nguyễn Khánh
|
Huyền
|
30-05-2002
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,71
|
Khá
|
|
328
|
62130813
|
Phạm
|
Kha
|
21-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,04
|
Khá
|
|
329
|
62133823
|
Nguyễn Công
|
Khánh
|
28-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,85
|
Khá
|
|
330
|
62130902
|
Bùi Ngọc Trúc
|
Lam
|
03-01-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,56
|
Khá
|
|
331
|
62130914
|
Phạm Thị Hồng
|
Lam
|
01-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,50
|
Khá
|
|
332
|
62130921
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
09-03-2002
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,12
|
Khá
|
|
333
|
62130963
|
Hồ Thị Tuyết
|
Linh
|
20-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,81
|
Khá
|
|
334
|
62130988
|
Trần Cẩm
|
Linh
|
16-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
9,08
|
Giỏi
|
|
335
|
62131025
|
Trần Thị Thành
|
Lợi
|
14-04-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,62
|
Khá
|
|
336
|
62131064
|
Lê Thị Thanh
|
Ly
|
27-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,52
|
Khá
|
|
337
|
62131080
|
Hồ Nguyễn Sao
|
Mai
|
15-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,60
|
Khá
|
|
338
|
62131510
|
Võ Thị Kim
|
Ny
|
06-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,24
|
Khá
|
|
339
|
62131247
|
Trần Kim
|
Ngân
|
14-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,14
|
Khá
|
|
340
|
62131284
|
Trần Thị Kim
|
Ngoan
|
13-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,70
|
Khá
|
|
341
|
62134003
|
Nguyễn Hoàng Tiểu
|
Ngọc
|
06-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,72
|
Khá
|
|
342
|
62131362
|
Đặng Thị Ngọc
|
Nhàn
|
13-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,98
|
Khá
|
|
343
|
62131390
|
Bùi Thị Tuyết
|
Nhi
|
17-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Hoa
|
62.QTKS-3
|
8,45
|
Khá
|
|
344
|
62131437
|
Trịnh Nguyễn Uyển
|
Nhi
|
11-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,42
|
Khá
|
|
345
|
62134069
|
Nguyễn Lê Tuyết
|
Nhung
|
12-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,44
|
Khá
|
|
346
|
62132887
|
Nguyễn Đỗ Quỳnh
|
Như
|
06-07-2002
|
Nữ
|
Hậu Giang
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,41
|
Khá
|
|
347
|
62131474
|
Nguyễn Tố
|
Như
|
23-03-2001
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,75
|
Khá
|
|
348
|
62134081
|
Hà Thị Kiều
|
Oanh
|
13-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,90
|
Khá
|
|
349
|
62134109
|
Nguyễn Hoàng
|
Phụng
|
17-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
6,31
|
Trung bình
|
|
350
|
62131665
|
Nguyễn Thành
|
Quốc
|
20-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,74
|
Khá
|
|
351
|
62131672
|
Lê Thị Khánh
|
Quý
|
01-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,48
|
Khá
|
|
352
|
62134153
|
Võ Thị Thu
|
Quyên
|
29-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,19
|
Khá
|
|
353
|
62131714
|
Huỳnh Thị Như
|
Quỳnh
|
27-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,10
|
Khá
|
|
354
|
62131766
|
Võ Thị Như
|
Quỳnh
|
09-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,00
|
Khá
|
|
355
|
62131806
|
Nguyễn Nữ Uyên
|
Tài
|
06-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,52
|
Khá
|
|
356
|
62132197
|
Trần Thủy
|
Tiên
|
16-01-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,64
|
Khá
|
|
357
|
62132209
|
Nguyễn Anh
|
Tiến
|
13-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,26
|
Khá
|
|
358
|
62132523
|
Vương Hải
|
Tú
|
14-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,45
|
Khá
|
|
359
|
62131894
|
Nguyễn Hữu
|
Thanh
|
04-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,02
|
Khá
|
|
360
|
62131930
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thảo
|
29-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,71
|
Khá
|
|
361
|
62131978
|
Trịnh Ngọc Thanh
|
Thảo
|
12-08-2001
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,68
|
Khá
|
|
362
|
62132038
|
Huỳnh Châu Quỳnh
|
Thơ
|
22-10-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,56
|
Khá
|
|
363
|
62132068
|
Cù Nguyễn Anh
|
Thư
|
20-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,42
|
Khá
|
|
364
|
62132076
|
Huỳnh Thị Minh
|
Thư
|
01-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,72
|
Khá
|
|
365
|
62134283
|
Phạm Anh
|
Thư
|
24-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,66
|
Khá
|
|
366
|
62132337
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
16-08-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,10
|
Khá
|
|
367
|
62132373
|
Trần Phạm Đoan
|
Trang
|
10-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,71
|
Khá
|
|
368
|
62132292
|
Trần Ngọc Bích
|
Trâm
|
21-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,05
|
Khá
|
|
369
|
62132398
|
Nguyễn Hoàng
|
Triều
|
26-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,60
|
Khá
|
|
370
|
62132416
|
Nguyễn Vũ Ái
|
Trinh
|
13-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,49
|
Khá
|
|
371
|
62132448
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
01-02-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,66
|
Khá
|
|
372
|
62132637
|
Trần Thị Mỹ
|
Uyên
|
11-09-2002
|
Nữ
|
Đồng Nai
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
8,39
|
Khá
|
|
373
|
62132662
|
Trần Phạm Thùy
|
Vân
|
01-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,55
|
Khá
|
|
374
|
62132737
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Vương
|
11-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,64
|
Khá
|
|
375
|
62132752
|
Hoàng Thảo
|
Vy
|
24-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
6,91
|
Trung bình
|
|
376
|
62132776
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vy
|
19-09-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,86
|
Khá
|
|
377
|
62132816
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
21-02-2002
|
Nữ
|
Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
62.QTKS-3
|
7,95
|
Khá
|
|
378
|
62130039
|
Lê Đinh Tùng
|
Anh
|
16-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,44
|
Khá
|
|
379
|
62130067
|
Trần Thị Cẩm
|
Anh
|
19-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,94
|
Trung bình
|
|
380
|
62133547
|
Nguyễn Trần Phương
|
Chi
|
29-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,51
|
Khá
|
|
381
|
62130160
|
Phạm Thị Kim
|
Chi
|
18-01-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,92
|
Khá
|
|
382
|
62133602
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Dung
|
18-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,65
|
Khá
|
|
383
|
62130311
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
12-10-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,76
|
Khá
|
|
384
|
62133611
|
Nguyễn Văn Trung
|
Dũng
|
09-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,44
|
Khá
|
|
385
|
62130401
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Giang
|
30-04-2002
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,75
|
Khá
|
|
386
|
62130472
|
Võ Thị Mỹ
|
Hân
|
31-05-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
8,16
|
Khá
|
|
387
|
62130541
|
Phạm Thị Phương
|
Hiền
|
24-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,29
|
Khá
|
|
388
|
62130596
|
Lê Võ Đình
|
Hòa
|
27-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,92
|
Khá
|
|
389
|
62133781
|
Cao Ngọc Minh
|
Huy
|
10-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
8,06
|
Khá
|
|
390
|
62130712
|
Mai Thị Xuân
|
Hương
|
15-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,90
|
Khá
|
|
391
|
62130817
|
Lưu Minh
|
Khải
|
31-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,61
|
Khá
|
|
392
|
62133863
|
Phan Thị Mỹ
|
Lệ
|
10-01-2002
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,68
|
Khá
|
|
393
|
62133865
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
23-05-2002
|
Nữ
|
Đắk Nông
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,49
|
Khá
|
|
394
|
62130944
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Liên
|
19-10-2001
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,94
|
Khá
|
|
395
|
62131048
|
Nguyễn Vũ
|
Luân
|
08-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,90
|
Trung bình
|
|
396
|
62133914
|
Trương Thị Hồng
|
Ly
|
12-07-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,41
|
Khá
|
|
397
|
62131084
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
07-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,01
|
Khá
|
|
398
|
62131156
|
Trịnh Hải
|
My
|
20-08-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,49
|
Khá
|
|
399
|
62133946
|
Huỳnh Quang
|
Mỹ
|
01-11-2002
|
Nam
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,42
|
Khá
|
|
400
|
62131264
|
Trần Thị Nguyễn
|
Nghi
|
21-04-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,78
|
Khá
|
|
401
|
62131328
|
Lê Công
|
Nguyên
|
02-02-2002
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,68
|
Trung bình
|
|
402
|
62131372
|
Nguyễn Tự
|
Nhân
|
22-08-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,60
|
Khá
|
|
403
|
62131419
|
Nguyễn Thị Ý
|
Nhi
|
16-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,65
|
Khá
|
|
404
|
62134072
|
Nông Thị Hồng
|
Nhung
|
04-05-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Tày
|
62.QTDL-2
|
7,65
|
Khá
|
|
405
|
62131461
|
Lê Quỳnh
|
Như
|
17-11-2002
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,62
|
Khá
|
|
406
|
62134113
|
Hồ Thị Ngọc
|
Phước
|
11-09-2002
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,34
|
Khá
|
|
407
|
62131612
|
Nguyễn Mỹ Hoàng
|
Phương
|
01-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,72
|
Khá
|
|
408
|
62131722
|
Lê Thị Diễm
|
Quỳnh
|
29-11-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,48
|
Khá
|
|
409
|
62131769
|
Nguyễn Thanh Kim
|
Rồi
|
29-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
8,08
|
Khá
|
|
410
|
62131797
|
Võ Thành
|
Sơn
|
24-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,46
|
Khá
|
|
411
|
62132202
|
Dương Đình
|
Tiến
|
22-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
8,25
|
Khá
|
|
412
|
62132232
|
Nguyễn Hữu
|
Tín
|
19-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,55
|
Khá
|
|
413
|
62132261
|
Vũ Xuân
|
Toàn
|
12-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
8,05
|
Khá
|
|
414
|
62132575
|
Lê Thị Mỹ
|
Tuyền
|
06-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,89
|
Trung bình
|
|
415
|
62132597
|
Ngô Thị Ánh
|
Tuyết
|
28-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
8,02
|
Khá
|
|
416
|
62134454
|
Phạm Lữ Cát
|
Tường
|
15-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,86
|
Trung bình
|
|
417
|
62131893
|
Lê Thị Thu
|
Thanh
|
10-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,21
|
Khá
|
|
418
|
62131913
|
Nguyễn Phúc
|
Thành
|
06-03-2002
|
Nam
|
Hà Nam
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,22
|
Khá
|
|
419
|
62131939
|
Nguyễn Hồng Thạch
|
Thảo
|
08-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,59
|
Khá
|
|
420
|
62132020
|
Lê Phú
|
Thìn
|
01-10-2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,56
|
Trung bình
|
|
421
|
62134300
|
Châu Thị Ngọc
|
Thương
|
04-01-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,39
|
Khá
|
|
422
|
62134383
|
Từ Thiện Thùy
|
Trang
|
16-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,70
|
Trung bình
|
|
423
|
62139014
|
Lê Bảo
|
Trân
|
01-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
6,75
|
Trung bình
|
|
424
|
62132418
|
Phạm Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
27-06-2002
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,10
|
Khá
|
|
425
|
62132505
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Truyền
|
05-10-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,56
|
Khá
|
|
426
|
62132632
|
Phạm Thị Tố
|
Uyên
|
26-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,90
|
Khá
|
|
427
|
62134512
|
Phan Tấn
|
Vũ
|
19-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,32
|
Khá
|
|
428
|
62132745
|
Đậu Thị Hồng
|
Vy
|
28-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,00
|
Khá
|
|
429
|
62132748
|
Đỗ Kiều Thuý
|
Vy
|
27-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTDL-2
|
7,69
|
Khá
|
|
430
|
62139027
|
Nguyễn Nhựt
|
Anh
|
21-12-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,85
|
Khá
|
|
431
|
62139028
|
Nguyễn Chí
|
Cường
|
15-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,12
|
Khá
|
|
432
|
62139036
|
Đỗ Hải
|
Dương
|
20-02-2001
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,71
|
Khá
|
|
433
|
62139033
|
Mai Tấn
|
Đạt
|
15-02-2002
|
Nam
|
Bạc Liêu
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,10
|
Khá
|
|
434
|
62139030
|
Phạm Hải
|
Đăng
|
28-05-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,74
|
Khá
|
|
435
|
62139029
|
Võ Hải
|
Đăng
|
02-08-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,25
|
Khá
|
|
436
|
62139034
|
Danh Hoàng
|
Đệ
|
02-07-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kh'mer
|
62.DLOT-KG
|
7,89
|
Khá
|
|
437
|
62139035
|
Bùi Lê Minh
|
Đức
|
14-02-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,80
|
Trung bình
|
|
438
|
62139085
|
Bùi Ngọc
|
Đức
|
30-10-2001
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,08
|
Khá
|
|
439
|
62139039
|
Cái Lê Anh
|
Hào
|
16-12-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,61
|
Khá
|
|
440
|
62139037
|
Lê Dĩ
|
Hào
|
04-05-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,24
|
Khá
|
|
441
|
62139040
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
18-03-2002
|
Nam
|
Hậu Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,29
|
Khá
|
|
442
|
62139041
|
Lê Hoàng Phi
|
Hùng
|
08-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,62
|
Trung bình
|
|
443
|
62139042
|
Lê Khánh
|
Huy
|
25-08-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,49
|
Khá
|
|
444
|
62139043
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
06-11-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,78
|
Khá
|
|
445
|
62139086
|
Phạm Tuấn
|
Kiệt
|
05-09-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,49
|
Trung bình
|
|
446
|
62139044
|
Trần Minh
|
Kha
|
14-10-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,15
|
Khá
|
|
447
|
62139045
|
Lương Minh
|
Khải
|
31-10-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,31
|
Khá
|
|
448
|
62139046
|
Lê
|
Khang
|
10-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,65
|
Khá
|
|
449
|
62139047
|
Huỳnh Quốc
|
Khánh
|
20-04-2001
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,70
|
Khá
|
|
450
|
62139048
|
Nguyễn Duy
|
Khương
|
16-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,58
|
Khá
|
|
451
|
62139049
|
Nguyễn Hữu
|
Lâm
|
16-10-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,81
|
Trung bình
|
|
452
|
62139050
|
Đào Duy
|
Linh
|
09-08-2001
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,69
|
Trung bình
|
|
453
|
62139087
|
Danh
|
Lực
|
10-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,40
|
Khá
|
|
454
|
62139051
|
Nguyễn Trọng
|
Nghiêm
|
02-02-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,38
|
Trung bình
|
|
455
|
62139053
|
Lương Quan
|
Nhân
|
20-10-2001
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,26
|
Khá
|
|
456
|
62139052
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
29-12-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,74
|
Trung bình
|
|
457
|
62139054
|
Nguyễn Vủ
|
Nhân
|
17-08-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,01
|
Khá
|
|
458
|
62139055
|
Nguyễn Văn Minh
|
Nhật
|
21-04-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,72
|
Khá
|
|
459
|
62139057
|
Trương Quách
|
Nhơn
|
15-06-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,20
|
Khá
|
|
460
|
62139059
|
Hồng Quốc
|
Phát
|
03-10-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kh'mer
|
62.DLOT-KG
|
6,96
|
Trung bình
|
|
461
|
62139060
|
Lê Nhật
|
Phi
|
10-08-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,46
|
Trung bình
|
|
462
|
62139061
|
Huỳnh Lâm
|
Phú
|
26-05-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,90
|
Trung bình
|
|
463
|
62139063
|
Lý Minh
|
Phú
|
01-01-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Hoa
|
62.DLOT-KG
|
7,98
|
Khá
|
|
464
|
62139062
|
Trương Quang
|
Phú
|
02-06-2001
|
Nam
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,39
|
Khá
|
|
465
|
62139065
|
Nguyễn Ngọc
|
Qúi
|
03-06-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,92
|
Trung bình
|
|
466
|
62139064
|
Trần Minh
|
Quân
|
10-11-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,16
|
Khá
|
|
467
|
62139066
|
Nguyễn Hữu
|
Sơn
|
27-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,64
|
Khá
|
|
468
|
62139067
|
Trần Lê
|
Tân
|
18-02-2002
|
Nam
|
Hậu Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,81
|
Khá
|
|
469
|
62139073
|
Trần Thanh
|
Tú
|
29-11-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kh'mer
|
62.DLOT-KG
|
6,32
|
Trung bình
|
|
470
|
62139088
|
Đoàn Duy
|
Tường
|
07-02-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,42
|
Khá
|
|
471
|
62139068
|
Mã Minh
|
Thắng
|
11-03-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Hoa
|
62.DLOT-KG
|
7,01
|
Khá
|
|
472
|
62139069
|
Trần Nam
|
Thuận
|
16-10-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
6,79
|
Trung bình
|
|
473
|
62139070
|
Phan Huy
|
Trực
|
20-09-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
7,40
|
Khá
|
|
474
|
62139071
|
Lê Văn
|
Trường
|
09-09-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kinh
|
62.DLOT-KG
|
8,42
|
Khá
|
|
475
|
62139074
|
Danh Trần Quốc
|
Vinh
|
25-11-2002
|
Nam
|
Kiên Giang
|
Kh'mer
|
62.DLOT-KG
|
7,26
|
Khá
|
|
476
|
62130029
|
Đào Quang
|
Anh
|
10-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,34
|
Khá
|
|
477
|
62130079
|
Võ Hồng
|
Ánh
|
06-10-2001
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,09
|
Khá
|
|
478
|
62130143
|
Trần Minh
|
Châu
|
30-06-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,16
|
Khá
|
|
479
|
62130299
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Dung
|
04-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,94
|
Khá
|
|
480
|
62130303
|
Trần Thị Mỹ
|
Dung
|
01-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,34
|
Khá
|
|
481
|
62130379
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Duyên
|
23-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,22
|
Khá
|
|
482
|
62130408
|
Võ Trần Quỳnh
|
Giang
|
19-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,26
|
Khá
|
|
483
|
62133650
|
Lê Hoàng Như
|
Hạ
|
10-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,34
|
Khá
|
|
484
|
62130467
|
Trần Huỳnh Huyền
|
Hân
|
24-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,62
|
Khá
|
|
485
|
62130584
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hoa
|
26-03-2002
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,69
|
Khá
|
|
486
|
62133734
|
Nguyễn Đỗ Minh
|
Hoàng
|
11-07-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
9,06
|
Giỏi
|
|
487
|
62130729
|
Bùi Ngọc
|
Huy
|
22-06-2002
|
Nam
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,81
|
Khá
|
|
488
|
62133775
|
Lê Đào Quỳnh
|
Hương
|
29-10-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,10
|
Khá
|
|
489
|
62130852
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
03-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,55
|
Khá
|
|
490
|
62130911
|
Nguyễn Thị Kim
|
Lam
|
11-03-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,56
|
Khá
|
|
491
|
62130915
|
Trần Huỳnh Thị Trúc
|
Lam
|
26-11-2002
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,05
|
Khá
|
|
492
|
62130964
|
Hứa Thị Hoài
|
Linh
|
29-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,78
|
Khá
|
|
493
|
62133876
|
Phạm Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
24-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,94
|
Khá
|
|
494
|
62131001
|
Võ Thị Mỹ
|
Linh
|
11-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,26
|
Khá
|
|
495
|
62131044
|
Nguyễn Đông
|
Luân
|
21-09-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
9,05
|
Giỏi
|
|
496
|
62131068
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Ly
|
15-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,79
|
Khá
|
|
497
|
62131099
|
Trương Ngọc Trà
|
Mi
|
24-09-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,01
|
Khá
|
|
498
|
62131153
|
Trần Thị Quỳnh
|
My
|
16-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
9,05
|
Giỏi
|
|
499
|
62131199
|
Trần Thị Thuý
|
Nga
|
16-08-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,24
|
Khá
|
|
500
|
62131236
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngân
|
04-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,80
|
Khá
|
|
501
|
62133997
|
Phạm Hà Liên
|
Nghĩa
|
09-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,80
|
Khá
|
|
502
|
62131371
|
Nguyễn Trung
|
Nhân
|
14-11-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,52
|
Khá
|
|
503
|
62134045
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
30-04-2002
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,31
|
Khá
|
|
504
|
62131414
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
24-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,25
|
Khá
|
|
505
|
62131492
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
11-05-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,41
|
Khá
|
|
506
|
62131483
|
Trần Ý
|
Như
|
23-10-2002
|
Nam
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,39
|
Khá
|
|
507
|
62131608
|
Lương Ngọc Hoài
|
Phương
|
13-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,94
|
Khá
|
|
508
|
62131694
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Quyên
|
17-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,09
|
Khá
|
|
509
|
62134151
|
Trần Thị Tố
|
Quyên
|
14-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,98
|
Khá
|
|
510
|
62131745
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Quỳnh
|
13-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,68
|
Khá
|
|
511
|
62131787
|
Bùi Thị Ánh
|
Son
|
01-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,62
|
Khá
|
|
512
|
62134183
|
Trần Hoài
|
Sơn
|
14-04-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,35
|
Khá
|
|
513
|
62131832
|
Trần Thị Mỹ
|
Tâm
|
30-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,75
|
Khá
|
|
514
|
62132243
|
Hoàng Xuân
|
Tình
|
13-12-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,36
|
Khá
|
|
515
|
62132571
|
Hoàng Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
30-11-2002
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,89
|
Khá
|
|
516
|
62131899
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Thanh
|
18-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,96
|
Khá
|
|
517
|
62131932
|
Lê Hoàng Nhật
|
Thảo
|
04-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,30
|
Khá
|
|
518
|
62132011
|
Nguyễn Văn
|
Thiện
|
09-03-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,94
|
Khá
|
|
519
|
62132045
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
10-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
9,02
|
Giỏi
|
|
520
|
62132072
|
Hoàng Trần Anh
|
Thư
|
10-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,51
|
Khá
|
|
521
|
62132094
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
14-01-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,80
|
Khá
|
|
522
|
62132350
|
Nguyễn Thị Như
|
Trang
|
24-08-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
9,45
|
Giỏi
|
|
523
|
62132374
|
Trần Thanh
|
Trang
|
17-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,16
|
Khá
|
|
524
|
62134351
|
Lê Thị Huyền
|
Trâm
|
14-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
9,09
|
Giỏi
|
|
525
|
62132301
|
Dương Bảo
|
Trân
|
20-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,45
|
Khá
|
|
526
|
62132406
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Trinh
|
30-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,95
|
Khá
|
|
527
|
62132421
|
Trương Thị Phương
|
Trinh
|
27-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,82
|
Khá
|
|
528
|
62132668
|
Trần Điền
|
Văn
|
02-05-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
7,72
|
Khá
|
|
529
|
62132645
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Vân
|
20-03-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,61
|
Khá
|
|
530
|
62132738
|
Phạm Vi
|
Vương
|
24-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,54
|
Khá
|
|
531
|
62132756
|
Huỳnh Thị
|
Vy
|
26-10-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,56
|
Khá
|
|
532
|
62132780
|
Nguyễn Võ Tường
|
Vy
|
22-02-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.QTKS-1
|
8,74
|
Khá
|
|
533
|
63130013
|
Nguyễn Phạm Thu
|
An
|
09-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,80
|
Khá
|
|
534
|
63131819
|
Lê Hồ Lan
|
Anh
|
01-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,42
|
Khá
|
|
535
|
63130069
|
Võ Hoàng Vân
|
Anh
|
21-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
8,20
|
Khá
|
|
536
|
63130084
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
10-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
8,01
|
Khá
|
|
537
|
63131859
|
Lương Công
|
Bình
|
01-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,50
|
Khá
|
|
538
|
63130119
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Châu
|
23-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,79
|
Khá
|
|
539
|
63131972
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Duyên
|
05-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,30
|
Khá
|
|
540
|
63130297
|
Trần Mỹ
|
Duyên
|
02-08-2021
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,08
|
Khá
|
|
541
|
63131940
|
Lê Phan Khánh
|
Đoan
|
12-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,28
|
Khá
|
|
542
|
63130360
|
Phạm Thị Thanh
|
Hân
|
15-04-2003
|
Nữ
|
diên khánh
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,31
|
Khá
|
|
543
|
63134005
|
Cao Đức
|
Hiếu
|
22-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,25
|
Khá
|
|
544
|
63132135
|
Phan Nhất
|
Huy
|
17-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,50
|
Khá
|
|
545
|
63133289
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Huyền
|
06-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
8,12
|
Khá
|
|
546
|
63133216
|
Nguyễn Huyền
|
Kim
|
09-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,31
|
Khá
|
|
547
|
63130573
|
Lương Thị
|
Khánh
|
13-09-2003
|
Nữ
|
Hải Dương
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,25
|
Khá
|
|
548
|
63133220
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Lan
|
19-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,80
|
Khá
|
|
549
|
63132215
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
30-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,25
|
Khá
|
|
550
|
63132309
|
Lê Phan Nguyệt
|
Nga
|
12-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
6,64
|
Trung bình
|
|
551
|
63134760
|
Võ Thị Kim
|
Ngân
|
17-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,49
|
Khá
|
|
552
|
63133170
|
Huỳnh Bảo
|
Ngọc
|
26-03-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,79
|
Khá
|
|
553
|
63133321
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
28-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,11
|
Khá
|
|
554
|
63130884
|
Trà Như
|
Ngọc
|
19-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,64
|
Khá
|
|
555
|
63134939
|
Nguyễn Hà
|
Nhi
|
20-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,32
|
Khá
|
|
556
|
63131031
|
Trần Xuân
|
Phong
|
06-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,79
|
Khá
|
|
557
|
63131032
|
Trương Tam
|
Phong
|
28-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
6,88
|
Trung bình
|
|
558
|
63133348
|
Nguyễn Trần Lan
|
Phụng
|
11-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,58
|
Khá
|
|
559
|
63135216
|
Nguyễn Đình
|
Quốc
|
19-05-2003
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,42
|
Khá
|
|
560
|
63132545
|
Nguyễn Thị Y
|
Sun
|
01-07-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,28
|
Khá
|
|
561
|
63132689
|
Nguyễn Xuân
|
Tín
|
15-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,19
|
Khá
|
|
562
|
63131624
|
Lê Minh
|
Tuấn
|
06-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,96
|
Khá
|
|
563
|
63132591
|
Đặng Phương
|
Thảo
|
04-02-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,76
|
Khá
|
|
564
|
63132609
|
Võ Phương
|
Thảo
|
20-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,76
|
Khá
|
|
565
|
63132613
|
Đặng Hoài Quỳnh
|
Thi
|
27-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
6,82
|
Trung bình
|
|
566
|
63135637
|
Lưu Hoài
|
Thương
|
29-10-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,54
|
Khá
|
|
567
|
63131531
|
Nguyễn Thị An
|
Trang
|
04-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,66
|
Khá
|
|
568
|
63135776
|
Phan Thị Thùy
|
Trâm
|
16-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,31
|
Khá
|
|
569
|
63135843
|
Cao Minh
|
Trí
|
25-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,19
|
Khá
|
|
570
|
63136044
|
Phạm Ngọc Phương
|
Uyên
|
17-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,06
|
Khá
|
|
571
|
63136182
|
Phạm Thị Trúc
|
Vy
|
15-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTETS
|
7,39
|
Khá
|
|
572
|
63130027
|
Chu Nữ Nguyên
|
Anh
|
03-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,31
|
Trung bình
|
|
573
|
63133408
|
Đinh Thị Vân
|
Anh
|
20-05-2003
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,52
|
Trung bình
|
|
574
|
63130117
|
Mai Kim
|
Châu
|
20-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,20
|
Khá
|
|
575
|
63133556
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
10-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,46
|
Trung bình
|
|
576
|
63131925
|
Võ Thị Hồng
|
Diễm
|
01-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,78
|
Trung bình
|
|
577
|
63130252
|
Phan Thị Thùy
|
Dương
|
11-07-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,38
|
Trung bình
|
|
578
|
63130170
|
Đỗ Xuân
|
Đào
|
21-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,04
|
Khá
|
|
579
|
63130333
|
Trần Hoa
|
Hạ
|
08-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,99
|
Trung bình
|
|
580
|
63133901
|
Phan Gia
|
Hân
|
06-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,51
|
Khá
|
|
581
|
63130441
|
Bá Đại
|
Hình
|
27-05-2003
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Chăm
|
63.QTDL-1
|
7,32
|
Khá
|
|
582
|
63134221
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Huy
|
06-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,70
|
Trung bình
|
|
583
|
63130549
|
Hoàng Bùi Thụy
|
Kha
|
23-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,89
|
Khá
|
|
584
|
63134322
|
Vòng A Quốc
|
Khánh
|
02-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Hoa
|
63.QTDL-1
|
7,22
|
Khá
|
|
585
|
63134403
|
Nguyễn Phan Hoàng
|
Lam
|
09-06-2003
|
Nữ
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,54
|
Trung bình
|
|
586
|
63134455
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Linh
|
22-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,48
|
Khá
|
|
587
|
63130669
|
Trần Tống Như
|
Linh
|
03-04-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,42
|
Khá
|
|
588
|
63132237
|
Phạm Thiên
|
Long
|
05-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,22
|
Khá
|
|
589
|
63130745
|
Trần Gia
|
Minh
|
07-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
8,19
|
Khá
|
|
590
|
63132280
|
Nguyễn Diệu
|
My
|
13-09-2003
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,91
|
Trung bình
|
|
591
|
63134651
|
Nguyễn Thị Sao
|
My
|
01-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,34
|
Khá
|
|
592
|
63130835
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
11-03-2001
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,35
|
Trung bình
|
|
593
|
63132345
|
Phan Thị Bảo
|
Ngọc
|
04-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,70
|
Khá
|
|
594
|
63130907
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Nhã
|
15-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,31
|
Khá
|
|
595
|
63132383
|
Nguyễn Tống Nhật
|
Nhật
|
14-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,65
|
Trung bình
|
|
596
|
63130938
|
Lê Tuyết
|
Nhi
|
18-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,98
|
Trung bình
|
|
597
|
63132398
|
Phạm Thúy
|
Nhi
|
01-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,51
|
Trung bình
|
|
598
|
63132969
|
Trần Phương Thảo
|
Nhi
|
25-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,22
|
Trung bình
|
|
599
|
63134990
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Như
|
09-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,96
|
Trung bình
|
|
600
|
63131013
|
Ngô Thị Hồng
|
Phấn
|
28-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,50
|
Trung bình
|
|
601
|
63135247
|
Nguyễn Bích
|
Quyên
|
12-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,66
|
Trung bình
|
|
602
|
63131139
|
Nguyễn Thị Thu
|
Quyên
|
24-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,72
|
Trung bình
|
|
603
|
63133098
|
Trần Thu
|
Quyên
|
20-10-2003
|
Nữ
|
TP Đà Nẵng
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,00
|
Khá
|
|
604
|
63135336
|
Nguyễn Tùng
|
Sơn
|
20-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,70
|
Khá
|
|
605
|
63131216
|
Nguyễn Thái
|
Tài
|
09-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,68
|
Khá
|
|
606
|
63131639
|
Hồ Lê Phương
|
Tuyền
|
16-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,52
|
Khá
|
|
607
|
63136000
|
Phạm Võ Quốc
|
Tường
|
08-02-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,89
|
Khá
|
|
608
|
63131269
|
Trần Văn
|
Thành
|
29-08-2003
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,55
|
Trung bình
|
|
609
|
63131316
|
Huỳnh Ngọc
|
Thiên
|
27-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,24
|
Khá
|
|
610
|
63132665
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thúy
|
27-09-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,40
|
Khá
|
|
611
|
63135607
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thư
|
24-03-2003
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
8,25
|
Khá
|
|
612
|
63136381
|
Nguyễn Võ Minh
|
Trâm
|
27-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,79
|
Khá
|
|
613
|
63135849
|
Nguyễn Lê Minh
|
Trí
|
23-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
6,39
|
Trung bình
|
|
614
|
63132748
|
Võ Xuân
|
Trình
|
06-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,18
|
Khá
|
|
615
|
63131598
|
Trần Uyễn
|
Trúc
|
06-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,49
|
Khá
|
|
616
|
63136036
|
Nguyễn Mỹ Phương
|
Uyên
|
12-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDL-1
|
7,76
|
Khá
|
|
617
|
63130370
|
Cao Thị Vân
|
Hằng
|
15-12-2003
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,80
|
Trung bình
|
|
618
|
63133048
|
Trần Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
10-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,29
|
Trung bình
|
|
619
|
63133180
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
22-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,68
|
Trung bình
|
|
620
|
63132248
|
Nguyễn Quỳnh
|
Lương
|
23-12-2003
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,38
|
Trung bình
|
|
621
|
63136281
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
03-03-2003
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,59
|
Trung bình
|
|
622
|
63132974
|
Lê Hoàng Ánh
|
Quân
|
30-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,59
|
Trung bình
|
|
623
|
63133327
|
Nguyễn Hoàng
|
Quý
|
08-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,44
|
Trung bình
|
|
624
|
63132517
|
Chu Thúy
|
Quỳnh
|
06-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,20
|
Trung bình
|
|
625
|
63132683
|
Nguyễn Trần Hiếu
|
Tiến
|
26-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,26
|
Trung bình
|
|
626
|
63136382
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Tú
|
11-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,60
|
Trung bình
|
|
627
|
63132982
|
Phạm Duy Minh
|
Thành
|
21-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,84
|
Trung bình
|
|
628
|
63133324
|
Lương Thị
|
Thủy
|
01-04-2002
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,44
|
Trung bình
|
|
629
|
63132666
|
Phạm Huỳnh Thanh
|
Thúy
|
11-05-2003
|
Nữ
|
An Giang
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,19
|
Trung bình
|
|
630
|
63132720
|
Nguyễn Hoàng Thiên
|
Trang
|
19-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,18
|
Trung bình
|
|
631
|
63131477
|
Lê Thị Bích
|
Trâm
|
08-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
5,86
|
Trung bình
|
|
632
|
63131679
|
Võ Tú
|
Uyên
|
17-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,45
|
Trung bình
|
|
633
|
63132877
|
Phan Nguyễn Hoàng
|
Yên
|
25-11-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
7,20
|
Khá
|
|
634
|
63132879
|
Đào Thị Hoàng
|
Yến
|
06-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTDLP
|
6,26
|
Trung bình
|
|
635
|
63133332
|
Hồ Ngọc Tường
|
An
|
25-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,01
|
Khá
|
|
636
|
63130060
|
Phạm Thị Kiều
|
Anh
|
26-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,34
|
Khá
|
|
637
|
63130079
|
Nguyễn Thị
|
Ba
|
08-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,90
|
Khá
|
|
638
|
63133520
|
Trần Hồ Nhật
|
Bình
|
10-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,86
|
Trung bình
|
|
639
|
63130111
|
Trần Quốc
|
Bình
|
27-07-2021
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,66
|
Khá
|
|
640
|
63130122
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
24-04-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,11
|
Khá
|
|
641
|
63133023
|
Huỳnh Thu
|
Diệu
|
28-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,69
|
Khá
|
|
642
|
63131960
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
24-01-2003
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,74
|
Trung bình
|
|
643
|
63130167
|
Võ Thanh
|
Đan
|
11-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,95
|
Khá
|
|
644
|
63130232
|
Trần Trung
|
Đức
|
16-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,88
|
Khá
|
|
645
|
63130312
|
Nguyễn Thị Lê
|
Giang
|
16-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,28
|
Khá
|
|
646
|
63133861
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
08-02-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,28
|
Khá
|
|
647
|
63133890
|
Huỳnh Ngọc Kiều
|
Hân
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,11
|
Khá
|
|
648
|
63132034
|
Ngô Mai
|
Hiên
|
12-07-2003
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,02
|
Khá
|
|
649
|
63132054
|
Nguyễn Tấn
|
Hiếu
|
21-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,29
|
Khá
|
|
650
|
63132948
|
Trương Thị Kim
|
Hoa
|
15-08-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,88
|
Trung bình
|
|
651
|
63134095
|
Lê Thị Tuyết
|
Hồng
|
24-10-2003
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,62
|
Khá
|
|
652
|
63134197
|
Huỳnh Tuấn
|
Huy
|
29-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,05
|
Khá
|
|
653
|
63130540
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Huyền
|
10-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,05
|
Khá
|
|
654
|
63133043
|
Lữ Hồng
|
Kha
|
28-12-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,30
|
Khá
|
|
655
|
63134305
|
Phạm Duy
|
Khanh
|
29-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,88
|
Trung bình
|
|
656
|
63132196
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Lâm
|
04-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,74
|
Khá
|
|
657
|
63130647
|
Lương Lưu Ngọc
|
Linh
|
19-03-2003
|
Nữ
|
TP Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,61
|
Khá
|
|
658
|
63136302
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
25-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,40
|
Khá
|
|
659
|
63134471
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
17-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,68
|
Khá
|
|
660
|
63134562
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Ly
|
27-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,42
|
Khá
|
|
661
|
63132284
|
Nguyễn Thái Huyền
|
My
|
13-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,02
|
Khá
|
|
662
|
63130779
|
Võ Ngọc Trà
|
My
|
22-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,31
|
Khá
|
|
663
|
63132297
|
Đặng Trương Hà
|
Nam
|
01-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,20
|
Khá
|
|
664
|
63132312
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
24-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,84
|
Khá
|
|
665
|
63134715
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
01-10-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,16
|
Khá
|
|
666
|
63132330
|
Trần Khánh
|
Ngân
|
26-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,19
|
Khá
|
|
667
|
63134791
|
Lê Hồng
|
Ngọc
|
03-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,60
|
Trung bình
|
|
668
|
63130903
|
Bùi Mai Ánh
|
Nguyệt
|
10-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,51
|
Khá
|
|
669
|
63132365
|
Nguyễn Minh
|
Nguyệt
|
16-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,30
|
Khá
|
|
670
|
63130942
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
Nhi
|
22-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,32
|
Khá
|
|
671
|
63130949
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
28-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,10
|
Khá
|
|
672
|
63135053
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
13-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,21
|
Khá
|
|
673
|
63131026
|
Lê Thanh
|
Phong
|
05-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,18
|
Khá
|
|
674
|
63133358
|
Hồ Ngọc Tường
|
Quyên
|
25-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,35
|
Khá
|
|
675
|
63131162
|
Lê Trần Như
|
Quỳnh
|
27-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,80
|
Khá
|
|
676
|
63133101
|
Trần Diễm
|
Quỳnh
|
13-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,99
|
Trung bình
|
|
677
|
63131196
|
Võ Đức Mi
|
Sa
|
11-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,64
|
Khá
|
|
678
|
63135347
|
Phạm Thu
|
Sương
|
22-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,52
|
Khá
|
|
679
|
63131447
|
Phan Bội
|
Tiền
|
06-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,86
|
Trung bình
|
|
680
|
63135964
|
Nguyễn Phan Quý
|
Tú
|
15-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,85
|
Khá
|
|
681
|
63131308
|
Nguyễn Anh
|
Thi
|
02-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,39
|
Khá
|
|
682
|
63133115
|
Lê Phạm Kim
|
Thoa
|
10-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,40
|
Khá
|
|
683
|
63135572
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thơm
|
24-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,34
|
Khá
|
|
684
|
63135585
|
Bùi Ngọc Văn
|
Thư
|
02-03-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,75
|
Trung bình
|
|
685
|
63132636
|
Đặng Ngọc Hoài
|
Thư
|
23-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,95
|
Trung bình
|
|
686
|
63135634
|
Hồ Thị
|
Thương
|
20-01-2003
|
Nữ
|
Nghệ An
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,11
|
Khá
|
|
687
|
63131466
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trà
|
08-12-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,84
|
Khá
|
|
688
|
63131520
|
Đỗ Huyền
|
Trang
|
09-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,49
|
Khá
|
|
689
|
63133165
|
Phạm Thị Thiên
|
Trang
|
09-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,40
|
Khá
|
|
690
|
63131481
|
Nguyễn Bích
|
Trâm
|
01-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,19
|
Khá
|
|
691
|
63135794
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Trân
|
04-08-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,42
|
Khá
|
|
692
|
63131515
|
Phùng Nguyễn Khánh
|
Trân
|
07-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,41
|
Khá
|
|
693
|
63131584
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
03-11-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,81
|
Khá
|
|
694
|
63135907
|
Đặng Thị Thanh
|
Trúc
|
19-10-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,82
|
Khá
|
|
695
|
63131611
|
Phan Phi Nhật
|
Trường
|
03-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,74
|
Trung bình
|
|
696
|
63131660
|
Lưu Phương
|
Uyên
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,25
|
Khá
|
|
697
|
63132809
|
Phan Như
|
Uyên
|
17-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
8,00
|
Khá
|
|
698
|
63131708
|
Phạm Thái Tuấn
|
Việt
|
06-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
6,68
|
Trung bình
|
|
699
|
63131729
|
Dương Lê Tuyết
|
Vy
|
17-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,76
|
Khá
|
|
700
|
63132871
|
Nguyễn Thị Mai
|
Xuân
|
30-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,79
|
Khá
|
|
701
|
63131789
|
Bùi Thị Như
|
Yến
|
24-12-2021
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,68
|
Khá
|
|
702
|
63131792
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
28-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,80
|
Khá
|
|
703
|
63131795
|
Nguyễn Thị Nhã
|
Yến
|
26-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-1
|
7,20
|
Khá
|
|
704
|
63131802
|
Trần Vũ Hòa
|
An
|
21-04-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,95
|
Khá
|
|
705
|
63130225
|
Hồ Minh
|
Doanh
|
21-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,56
|
Trung bình
|
|
706
|
63131984
|
Hồ Kiều Quỳnh
|
Giang
|
19-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,66
|
Khá
|
|
707
|
63133843
|
Nguyễn Nữ Hương
|
Giang
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,00
|
Khá
|
|
708
|
63133850
|
Lưu Quỳnh
|
Giao
|
15-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,89
|
Khá
|
|
709
|
63132020
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Hằng
|
10-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,61
|
Trung bình
|
|
710
|
63130426
|
Trương Thanh
|
Hiền
|
22-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,56
|
Trung bình
|
|
711
|
63130471
|
Bùi Huy
|
Hùng
|
24-03-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,08
|
Khá
|
|
712
|
63130607
|
Đoàn Thanh
|
Kiều
|
28-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,51
|
Khá
|
|
713
|
63134311
|
Bùi Việt
|
Khánh
|
12-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,14
|
Khá
|
|
714
|
63130654
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
05-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,92
|
Trung bình
|
|
715
|
63134504
|
Bùi Tấn
|
Lộc
|
20-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
8,18
|
Khá
|
|
716
|
63130731
|
Huỳnh Chu
|
Mi
|
07-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,71
|
Khá
|
|
717
|
63130930
|
Huỳnh Ngọc
|
Nhi
|
07-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,18
|
Khá
|
|
718
|
63132901
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
30-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,91
|
Trung bình
|
|
719
|
63132785
|
Phan Đình Bách
|
Tùng
|
15-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,89
|
Khá
|
|
720
|
63131649
|
Nguyễn Hồng Ánh
|
Tuyết
|
09-11-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
8,30
|
Khá
|
|
721
|
63132919
|
Huỳnh Minh
|
Thiện
|
17-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,90
|
Trung bình
|
|
722
|
63132755
|
Phạm Thanh
|
Trúc
|
08-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,91
|
Trung bình
|
|
723
|
63136065
|
Nguyễn Thị Hải
|
Vân
|
31-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,86
|
Khá
|
|
724
|
63136103
|
Bùi Tấn
|
Vinh
|
14-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,64
|
Trung bình
|
|
725
|
63131728
|
Đoàn Lê Trúc
|
Vy
|
08-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
6,68
|
Trung bình
|
|
726
|
63131763
|
Lê Nhật
|
Xuân
|
16-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC1
|
7,91
|
Khá
|
|
727
|
63133698
|
Văn Thị Hồng
|
Diệp
|
27-11-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,49
|
Trung bình
|
|
728
|
63130315
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
22-04-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,90
|
Trung bình
|
|
729
|
63132030
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Hào
|
31-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,94
|
Trung bình
|
|
730
|
63132013
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
03-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,62
|
Trung bình
|
|
731
|
63132052
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
17-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,00
|
Khá
|
|
732
|
63130477
|
Hà Nguyễn Tiến
|
Hưng
|
07-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,61
|
Trung bình
|
|
733
|
63132145
|
H' Nary
|
Hwing
|
25-07-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Ê Đê
|
63.QTKD-CLC2
|
6,70
|
Trung bình
|
|
734
|
63136300
|
Đặng Minh
|
Khoa
|
08-10-2003
|
Nam
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,18
|
Khá
|
|
735
|
63130629
|
Phan Đăng
|
Lân
|
06-03-2003
|
Nam
|
Lào Cai
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,02
|
Trung bình
|
|
736
|
63130724
|
Đào Trần Diệp
|
Mẫn
|
02-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên.
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,79
|
Khá
|
|
737
|
63130759
|
Nguyễn Lại Thùy
|
My
|
08-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,05
|
Khá
|
|
738
|
63130849
|
Nguyễn Thảo
|
Nghi
|
29-07-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,04
|
Khá
|
|
739
|
63130912
|
Huỳnh Trí
|
Nhân
|
15-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,55
|
Trung bình
|
|
740
|
63130926
|
Đỗ Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
16-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,76
|
Trung bình
|
|
741
|
63130944
|
Nguyễn Quý
|
Nhi
|
15-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,70
|
Khá
|
|
742
|
63132400
|
Tống Kiều Anh
|
Nhi
|
19-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,40
|
Khá
|
|
743
|
63131175
|
Nguyễn Thái Diễm
|
Quỳnh
|
12-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,72
|
Trung bình
|
|
744
|
63135951
|
Hồ Hoàng Cẩm
|
Tú
|
13-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
5,90
|
Trung bình
|
|
745
|
63132634
|
Nguyễn Dương Giai
|
Thoại
|
01-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,94
|
Trung bình
|
|
746
|
63131363
|
Lê Nguyễn Anh
|
Thư
|
27-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,24
|
Khá
|
|
747
|
63132646
|
Trần Đặng Anh
|
Thư
|
13-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,86
|
Trung bình
|
|
748
|
63131526
|
Lê Phan Thuỳ
|
Trang
|
24-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,31
|
Khá
|
|
749
|
63132813
|
Nguyễn Khánh
|
Vân
|
20-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
8,35
|
Khá
|
|
750
|
63132823
|
Đoàn Thị Diệp
|
Vi
|
16-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,74
|
Trung bình
|
|
751
|
63131720
|
Nguyễn Minh
|
Vũ
|
26-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
6,91
|
Trung bình
|
|
752
|
63131735
|
Ngô Hoàng Thuý
|
Vy
|
27-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-CLC2
|
7,75
|
Khá
|
|
753
|
63133378
|
Huỳnh Thái
|
An
|
14-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,78
|
Khá
|
|
754
|
63130083
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Băng
|
28-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,15
|
Khá
|
|
755
|
63133564
|
Nguyễn Đức
|
Chiến
|
26-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,11
|
Khá
|
|
756
|
63131908
|
Nguyễn Hoàng
|
Danh
|
10-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,31
|
Khá
|
|
757
|
63133687
|
Võ Thị Mỹ
|
Diễm
|
28-11-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,44
|
Khá
|
|
758
|
63133753
|
Lê Ngọc
|
Dũng
|
04-04-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,25
|
Khá
|
|
759
|
63133845
|
Nguyễn Thị Trà
|
Giang
|
15-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,18
|
Khá
|
|
760
|
63130425
|
Phan Đức Thảo
|
Hiền
|
17-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
6,84
|
Trung bình
|
|
761
|
63132047
|
Trương Trọng
|
Hiệp
|
26-10-2003
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,01
|
Khá
|
|
762
|
63130437
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
18-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,72
|
Khá
|
|
763
|
63132063
|
Trần Thị Liên
|
Hoa
|
06-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,08
|
Khá
|
|
764
|
63130513
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
10-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,71
|
Khá
|
|
765
|
63132955
|
Trần Hải Nhật
|
Huy
|
04-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,20
|
Khá
|
|
766
|
63130531
|
Trương Như
|
Huy
|
09-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,46
|
Khá
|
|
767
|
63130557
|
Đoàn Bảo
|
Khang
|
08-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,68
|
Khá
|
|
768
|
63134315
|
Lê Minh
|
Khánh
|
11-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,30
|
Khá
|
|
769
|
63134484
|
Nguyễn Trang
|
Linh
|
18-12-2003
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,11
|
Khá
|
|
770
|
63133304
|
Trần Tường
|
Linh
|
15-02-2003
|
Nam
|
Đồng Nai
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
6,98
|
Trung bình
|
|
771
|
63134516
|
Lê
|
Lợi
|
13-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,75
|
Khá
|
|
772
|
63130738
|
Nguyễn Như Hoàng
|
Minh
|
22-06-2003
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,61
|
Khá
|
|
773
|
63130760
|
Nguyễn Lê Thảo
|
My
|
17-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,19
|
Khá
|
|
774
|
63130833
|
Phạm Trần Thanh
|
Ngân
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Lâm Đồng
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,46
|
Khá
|
|
775
|
63130865
|
Huỳnh Đoàn Bảo
|
Ngọc
|
28-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,60
|
Khá
|
|
776
|
63132358
|
Nguyễn Thụy Bảo
|
Nguyên
|
18-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,41
|
Khá
|
|
777
|
63130904
|
Lê Thị Minh
|
Nguyệt
|
26-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,68
|
Khá
|
|
778
|
63135059
|
Lê Uyên
|
Phi
|
13-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,98
|
Khá
|
|
779
|
63135169
|
Trần Ngọc Khánh
|
Phương
|
17-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,35
|
Khá
|
|
780
|
63131147
|
Trần Thu
|
Quyên
|
01-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,90
|
Khá
|
|
781
|
63135283
|
Ngô Xuân
|
Quỳnh
|
14-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,45
|
Khá
|
|
782
|
63135298
|
Nguyễn Vũ Đan
|
Quỳnh
|
02-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,79
|
Khá
|
|
783
|
63135582
|
Nguyễn Trung
|
Thu
|
11-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,99
|
Khá
|
|
784
|
63135752
|
Trần Lê Liên
|
Trà
|
05-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,72
|
Khá
|
|
785
|
63132712
|
Dương Thị Thuỳ
|
Trang
|
11-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
8,44
|
Khá
|
|
786
|
63131755
|
Võ Nguyễn Thúy
|
Vy
|
12-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-CLC
|
7,76
|
Khá
|
|
787
|
63133409
|
Đỗ Đức
|
Anh
|
06-08-2003
|
Nam
|
Nam Định
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,69
|
Khá
|
|
788
|
63131854
|
Lưu Ngọc
|
Bích
|
08-11-2003
|
Nữ
|
Nam Định
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
6,95
|
Trung bình
|
|
789
|
63130103
|
Lê Khánh
|
Bình
|
09-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,74
|
Khá
|
|
790
|
63133586
|
Ngô Xuân
|
Cương
|
04-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,40
|
Khá
|
|
791
|
63131934
|
Võ Thanh
|
Diệu
|
12-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,99
|
Khá
|
|
792
|
63130258
|
Bùi Ngọc Minh
|
Duy
|
19-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,08
|
Khá
|
|
793
|
63130299
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
10-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,78
|
Khá
|
|
794
|
63133833
|
Võ Thị Mỹ
|
Duyên
|
19-04-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,06
|
Khá
|
|
795
|
63130362
|
Phan Thị Nhật
|
Hân
|
04-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,82
|
Khá
|
|
796
|
63130400
|
Hoàng Thị
|
Hậu
|
02-02-2003
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,10
|
Khá
|
|
797
|
63130409
|
Trần Thị Mỹ
|
Hậu
|
28-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,90
|
Khá
|
|
798
|
63133980
|
Lê Ngọc Trinh
|
Hiền
|
18-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,90
|
Khá
|
|
799
|
63134081
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Hoàng
|
08-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,54
|
Khá
|
|
800
|
63134083
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hoàng
|
12-02-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,20
|
Khá
|
|
801
|
63130463
|
Huỳnh Phan Phương
|
Hồng
|
07-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,50
|
Khá
|
|
802
|
63132087
|
Lê Võ Minh
|
Hùng
|
27-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,11
|
Khá
|
|
803
|
63132126
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
05-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,11
|
Khá
|
|
804
|
63134244
|
Trần Nhật
|
Huy
|
19-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,79
|
Khá
|
|
805
|
63130485
|
Nguyễn Hoàng
|
Hưng
|
05-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,66
|
Khá
|
|
806
|
63134163
|
Nguyễn Ngọc Thu
|
Hương
|
25-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,91
|
Khá
|
|
807
|
63130613
|
Trần Thị Ái
|
Kiều
|
27-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,28
|
Khá
|
|
808
|
63134279
|
Huỳnh Tấn
|
Khải
|
19-07-2003
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,85
|
Khá
|
|
809
|
63134430
|
Nguyễn Mai
|
Lê
|
12-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,30
|
Khá
|
|
810
|
63132207
|
Đỗ Thị Thu
|
Liễu
|
02-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,46
|
Khá
|
|
811
|
63133181
|
Huỳnh Thị Kim
|
Loan
|
01-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
6,71
|
Trung bình
|
|
812
|
63130710
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Ly
|
30-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,60
|
Khá
|
|
813
|
63130714
|
Phạm Thị Cẩm
|
Ly
|
22-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,81
|
Khá
|
|
814
|
63134597
|
Nguyễn Thị Mi
|
Mi
|
28-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,26
|
Khá
|
|
815
|
63130751
|
Trương Quang
|
Minh
|
21-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,78
|
Khá
|
|
816
|
63134679
|
Nguyễn Đặng Hoàng
|
Nam
|
18-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,80
|
Khá
|
|
817
|
63130811
|
Lê Hoàng Khánh
|
Ngân
|
02-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,25
|
Khá
|
|
818
|
63136275
|
Lê Nguyễn Kim
|
Ngân
|
17-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,88
|
Khá
|
|
819
|
63134772
|
Lê Đức
|
Nghĩa
|
08-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,82
|
Khá
|
|
820
|
63134825
|
Trần Như
|
Ngọc
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,91
|
Khá
|
|
821
|
63134885
|
Nguyễn Thanh
|
Nhàn
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,95
|
Khá
|
|
822
|
63132402
|
Trần Yến
|
Nhi
|
23-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,15
|
Khá
|
|
823
|
63132430
|
Trương Kiều
|
Oanh
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,08
|
Khá
|
|
824
|
63139014
|
Nguyễn Bảo
|
Phúc
|
24-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,00
|
Khá
|
|
825
|
63135186
|
Lê Anh
|
Quân
|
15-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,18
|
Khá
|
|
826
|
63135225
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Quy
|
23-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,90
|
Khá
|
|
827
|
63131158
|
Đinh Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
17-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,11
|
Khá
|
|
828
|
63131177
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Quỳnh
|
30-04-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,49
|
Khá
|
|
829
|
63135310
|
Trương Diễm
|
Quỳnh
|
23-11-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,26
|
Khá
|
|
830
|
63133102
|
Trương Thị Mỹ
|
Quỳnh
|
20-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,35
|
Khá
|
|
831
|
63135332
|
Nguyễn Đoàn Kim
|
Son
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,11
|
Khá
|
|
832
|
63131444
|
Trần Tấn
|
Tiến
|
11-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,14
|
Khá
|
|
833
|
63131618
|
Nguyễn Hàng Anh
|
Tú
|
07-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,15
|
Khá
|
|
834
|
63132778
|
Bùi Dương
|
Tuấn
|
07-02-1999
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,61
|
Khá
|
|
835
|
63136017
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Tuyết
|
27-04-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,91
|
Khá
|
|
836
|
63131652
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyết
|
17-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,78
|
Khá
|
|
837
|
63131258
|
Trần Phương
|
Thanh
|
31-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,89
|
Khá
|
|
838
|
63135472
|
Nguyễn Kim
|
Thảo
|
22-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,95
|
Khá
|
|
839
|
63135473
|
Nguyễn Lương Nhật
|
Thảo
|
09-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
6,92
|
Trung bình
|
|
840
|
63131281
|
Nguyễn Mai
|
Thảo
|
12-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,98
|
Khá
|
|
841
|
63131414
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thùy
|
03-02-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,95
|
Khá
|
|
842
|
63135666
|
Nguyễn Thụy Kim
|
Thủy
|
29-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,25
|
Khá
|
|
843
|
63131380
|
Phạm Anh
|
Thư
|
16-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,10
|
Khá
|
|
844
|
63135761
|
Lê Ngọc
|
Trâm
|
21-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,76
|
Khá
|
|
845
|
63131514
|
Phùng Ngọc Bảo
|
Trân
|
23-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,20
|
Khá
|
|
846
|
63135857
|
Cao Tiến
|
Triển
|
26-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,39
|
Khá
|
|
847
|
63131596
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
17-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,01
|
Khá
|
|
848
|
63131664
|
Nguyễn Kiều Tú
|
Uyên
|
12-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
8,50
|
Khá
|
|
849
|
63131689
|
Nguyễn Tuyết
|
Vân
|
13-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,34
|
Khá
|
|
850
|
63133251
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vân
|
14-02-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,20
|
Khá
|
|
851
|
63131700
|
Nguyễn Huỳnh Khánh
|
Vi
|
12-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,66
|
Khá
|
|
852
|
63136189
|
Trần Thị Tường
|
Vy
|
09-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,78
|
Khá
|
|
853
|
63131768
|
Đặng Quỳnh Như
|
Ý
|
15-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,32
|
Khá
|
|
854
|
63136229
|
Trương Thị Kim
|
Ý
|
30-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,06
|
Khá
|
|
855
|
63136235
|
Hồ Thị Kim
|
Yến
|
19-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.MARKT-3
|
7,42
|
Khá
|
|
856
|
63130071
|
Bùi Kim
|
Ánh
|
19-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,50
|
Khá
|
|
857
|
63131804
|
Đinh Thị Hồng
|
Ân
|
30-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,22
|
Khá
|
|
858
|
63133518
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình
|
26-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,10
|
Khá
|
|
859
|
63131886
|
Phạm Đình
|
Chiến
|
23-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,05
|
Khá
|
|
860
|
63133686
|
Trần Thị Thúy
|
Diễm
|
14-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,68
|
Khá
|
|
861
|
63130238
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
19-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,45
|
Khá
|
|
862
|
63132940
|
Lã Trần Thuỳ
|
Duyên
|
19-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,76
|
Khá
|
|
863
|
63130195
|
Trần Quốc
|
Đạt
|
05-07-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,49
|
Khá
|
|
864
|
63130317
|
Lê Ngọc
|
Giàu
|
06-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,66
|
Khá
|
|
865
|
63130380
|
Trương Thị Khánh
|
Hằng
|
02-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,32
|
Khá
|
|
866
|
63130365
|
Trần Hoàng
|
Hân
|
04-04-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,06
|
Khá
|
|
867
|
63132051
|
Nguyễn Cao
|
Hiếu
|
04-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,96
|
Khá
|
|
868
|
63132947
|
Phạm Nguyễn Như
|
Hoa
|
11-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,38
|
Khá
|
|
869
|
63132064
|
Vũ Thị Thanh
|
Hoa
|
16-04-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,26
|
Khá
|
|
870
|
63132084
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
20-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,79
|
Khá
|
|
871
|
63130494
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Hương
|
13-07-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
6,91
|
Trung bình
|
|
872
|
63133044
|
Võ Ngọc
|
Khánh
|
05-09-2003
|
Nam
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,89
|
Khá
|
|
873
|
63130626
|
Đoàn Thị Mai
|
Lan
|
04-04-2003
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,65
|
Khá
|
|
874
|
63130642
|
Hồ Thị Diệu
|
Linh
|
08-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,74
|
Khá
|
|
875
|
63134456
|
Huỳnh Trần Thuý
|
Linh
|
08-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,72
|
Khá
|
|
876
|
63130660
|
Nguyễn Tú
|
Linh
|
17-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,12
|
Khá
|
|
877
|
63130763
|
Nguyen Thi Huyen
|
My
|
06-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,90
|
Khá
|
|
878
|
63130782
|
Nguyễn Kỳ Thánh
|
Mỹ
|
19-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,20
|
Khá
|
|
879
|
63130788
|
Nguyễn Giang
|
Nam
|
03-11-2003
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
6,69
|
Trung bình
|
|
880
|
63130804
|
Đoàn Bích
|
Ngà
|
15-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,30
|
Khá
|
|
881
|
63132326
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Ngân
|
30-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,32
|
Khá
|
|
882
|
63130818
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
09-04-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,04
|
Khá
|
|
883
|
63130843
|
Vũ Phạm Kim
|
Ngân
|
21-12-2003
|
Nữ
|
Thái Bình
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,58
|
Khá
|
|
884
|
63130871
|
Nguyễn Ánh
|
Ngọc
|
22-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,94
|
Khá
|
|
885
|
63132357
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nguyên
|
26-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,14
|
Khá
|
|
886
|
63132385
|
Phan Vũ Thanh
|
Nhật
|
13-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,61
|
Khá
|
|
887
|
63132966
|
Hoàng Đình Yến
|
Nhi
|
27-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,61
|
Khá
|
|
888
|
63130931
|
Huỳnh Ngọc Bảo
|
Nhi
|
10-02-2003
|
Nữ
|
Lâm Đồng
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,56
|
Khá
|
|
889
|
63134935
|
Mai Quỳnh
|
Nhi
|
04-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,40
|
Khá
|
|
890
|
63135020
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
24-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,21
|
Khá
|
|
891
|
63132970
|
Đoàn Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
17-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,05
|
Khá
|
|
892
|
63132471
|
Lê Huỳnh Hoài
|
Phương
|
11-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,46
|
Khá
|
|
893
|
63131110
|
Lương Thị Sơn
|
Qui
|
14-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,38
|
Khá
|
|
894
|
63131133
|
Lê Ngọc Bảo
|
Quyên
|
08-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,30
|
Khá
|
|
895
|
63131173
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
12-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,61
|
Khá
|
|
896
|
63131195
|
Nguyễn Thị Châu
|
Sa
|
24-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,32
|
Khá
|
|
897
|
63131199
|
Mai Xuân
|
Sang
|
03-02-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,95
|
Khá
|
|
898
|
63131616
|
Lê Minh
|
Tú
|
19-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,50
|
Khá
|
|
899
|
63132798
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
05-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,90
|
Khá
|
|
900
|
63131262
|
Huỳnh Công
|
Thành
|
08-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,89
|
Khá
|
|
901
|
63131279
|
Lê Thị Thanh
|
Thảo
|
11-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,54
|
Khá
|
|
902
|
63132626
|
Nguyễn Công
|
Thịnh
|
27-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,46
|
Khá
|
|
903
|
63131348
|
Cao Quý
|
Thời
|
21-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,20
|
Khá
|
|
904
|
63131357
|
Phạm Thị Hồng
|
Thu
|
03-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,31
|
Khá
|
|
905
|
63131387
|
Cao Thảo
|
Thuận
|
17-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,91
|
Khá
|
|
906
|
63131418
|
Ngô Thị
|
Thủy
|
29-03-2003
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,02
|
Khá
|
|
907
|
63132987
|
Trần Anh
|
Thư
|
08-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,72
|
Khá
|
|
908
|
63131525
|
Lê Hồng Khánh
|
Trang
|
12-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,65
|
Khá
|
|
909
|
63131527
|
Lê Thị Huyền
|
Trang
|
18-07-2003
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,92
|
Khá
|
|
910
|
63132993
|
Cao Thị Huyền
|
Trâm
|
07-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,49
|
Khá
|
|
911
|
63131488
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Trâm
|
27-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,51
|
Khá
|
|
912
|
63131511
|
Nguyễn Thanh Nhã
|
Trân
|
26-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
6,88
|
Trung bình
|
|
913
|
63131518
|
Vũ Hoàng Bảo
|
Trân
|
28-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,68
|
Khá
|
|
914
|
63131589
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Trúc
|
16-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,44
|
Khá
|
|
915
|
63132763
|
Vũ Đoàn Kiên
|
Trung
|
26-10-2003
|
Nam
|
TP Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,10
|
Khá
|
|
916
|
63131671
|
Nguyễn Thu
|
Uyên
|
09-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,19
|
Khá
|
|
917
|
63131682
|
Đặng Ngọc Thanh
|
Vân
|
23-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
8,05
|
Khá
|
|
918
|
63133005
|
Mai Hà
|
Vi
|
07-07-2021
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,32
|
Khá
|
|
919
|
63131702
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Vi
|
20-10-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,58
|
Khá
|
|
920
|
63133008
|
Dương Hữu Yến
|
Vy
|
08-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
7,32
|
Khá
|
|
921
|
63131777
|
Nguyễn Thị
|
Ý
|
09-07-2003
|
Nữ
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
63.QTKS-2
|
6,90
|
Trung bình
|
|
922
|
63133389
|
Trần Thị Bình
|
An
|
30-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,69
|
Khá
|
|
923
|
63130059
|
Phạm Ngọc Minh
|
Anh
|
25-10-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,09
|
Trung bình
|
|
924
|
63130141
|
Lê Hưng
|
Chung
|
23-10-2003
|
Nam
|
Bình Dương
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,80
|
Trung bình
|
|
925
|
63130216
|
Trần Thị Thanh
|
Diệu
|
25-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,10
|
Trung bình
|
|
926
|
63131977
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
13-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,70
|
Trung bình
|
|
927
|
63130181
|
Nguyễn Kim
|
Đạt
|
09-04-2021
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,72
|
Trung bình
|
|
928
|
63131983
|
Trương Hoàng
|
Gia
|
31-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,78
|
Trung bình
|
|
929
|
63130326
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
11-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,99
|
Trung bình
|
|
930
|
63130385
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
16-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,31
|
Khá
|
|
931
|
63130366
|
Trần Nguyên Vi
|
Hân
|
10-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,55
|
Khá
|
|
932
|
63133366
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
21-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,81
|
Trung bình
|
|
933
|
63132080
|
Lê Đức
|
Hoàng
|
10-03-2003
|
Nam
|
Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,90
|
Trung bình
|
|
934
|
63132125
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Huy
|
15-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,40
|
Trung bình
|
|
935
|
63130535
|
Lê Vũ Như
|
Huyền
|
05-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,50
|
Trung bình
|
|
936
|
63130623
|
Trương Thị Hoàng
|
Lam
|
19-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,68
|
Trung bình
|
|
937
|
63130633
|
Huỳnh Thị Bích
|
Liên
|
26-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,34
|
Trung bình
|
|
938
|
63130662
|
Phạm Lê Yến
|
Linh
|
19-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,71
|
Trung bình
|
|
939
|
63130766
|
Nguyễn Thị Thảo
|
My
|
07-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,89
|
Khá
|
|
940
|
63132315
|
Phan Võ Ngọc
|
Nga
|
18-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,95
|
Trung bình
|
|
941
|
63133293
|
Lê Thị Thu
|
Ngân
|
20-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,75
|
Khá
|
|
942
|
63130836
|
Trần Dương Tuyết
|
Ngân
|
04-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,01
|
Trung bình
|
|
943
|
63130842
|
Võ Thiên
|
Ngân
|
05-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,90
|
Trung bình
|
|
944
|
63132333
|
Ngô Đắc
|
Nghi
|
22-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,88
|
Trung bình
|
|
945
|
63134783
|
Đường Huyền
|
Ngọc
|
22-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,62
|
Khá
|
|
946
|
63133345
|
Nguyễn Lê Hồng
|
Ngọc
|
04-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,84
|
Trung bình
|
|
947
|
63133253
|
Trần Thị Thuý
|
Ngọc
|
17-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,09
|
Trung bình
|
|
948
|
63130891
|
Hồ Hoàng Hồng
|
Nguyên
|
27-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,11
|
Khá
|
|
949
|
63133255
|
Phạm Nguyễn Song
|
Nhi
|
07-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,40
|
Khá
|
|
950
|
63130963
|
Võ Thị Tuyết
|
Nhi
|
10-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,48
|
Khá
|
|
951
|
63131060
|
Phan Đình
|
Phúc
|
02-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,29
|
Trung bình
|
|
952
|
63133349
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
27-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,92
|
Trung bình
|
|
953
|
63131157
|
Đặng Như
|
Quỳnh
|
09-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,42
|
Trung bình
|
|
954
|
63132800
|
Võ Ngọc
|
Tuyết
|
03-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,28
|
Khá
|
|
955
|
63135427
|
Huỳnh Nguyễn Phương
|
Thanh
|
25-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,40
|
Trung bình
|
|
956
|
63132583
|
Trần Thị Nhã
|
Thanh
|
15-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,12
|
Trung bình
|
|
957
|
63131340
|
Trương Thị Kim
|
Thoa
|
29-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
5,84
|
Trung bình
|
|
958
|
63131402
|
Nguyễn An
|
Thuy
|
03-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,71
|
Khá
|
|
959
|
63131368
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
15-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,05
|
Trung bình
|
|
960
|
63131474
|
Lê Huyền
|
Trâm
|
27-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,60
|
Trung bình
|
|
961
|
63131513
|
Phan Thụy Khánh
|
Trân
|
15-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,56
|
Trung bình
|
|
962
|
63131556
|
Trần Thị
|
Triều
|
02-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,74
|
Trung bình
|
|
963
|
63132743
|
Nguyễn Thị Kim
|
Trinh
|
28-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,85
|
Trung bình
|
|
964
|
63131597
|
Phạm Quỳnh Nghi
|
Trúc
|
29-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,44
|
Trung bình
|
|
965
|
63133126
|
Phan Võ Minh
|
Trúc
|
05-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,89
|
Trung bình
|
|
966
|
63132760
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
25-12-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,46
|
Trung bình
|
|
967
|
63132768
|
Trần Quang
|
Trường
|
01-01-2002
|
Nam
|
Quảng Nam
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,86
|
Trung bình
|
|
968
|
63131668
|
Nguyễn Thái Hoàng
|
Uyên
|
20-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,18
|
Khá
|
|
969
|
63133297
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
26-04-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
7,48
|
Khá
|
|
970
|
63131750
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
11-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,64
|
Trung bình
|
|
971
|
63132874
|
Nguyễn Hoàng Như
|
Ý
|
26-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.KTPT-1
|
6,98
|
Trung bình
|
|
972
|
63130010
|
Nguyễn Hoàng
|
An
|
26-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,95
|
Trung bình
|
|
973
|
63133437
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
16-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,36
|
Khá
|
|
974
|
63131826
|
Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
13-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,58
|
Trung bình
|
|
975
|
63130018
|
Huỳnh Ngọc Bảo
|
Ân
|
13-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
8,54
|
Khá
|
|
976
|
63131888
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Chinh
|
29-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,28
|
Khá
|
|
977
|
63130279
|
Cao Thụy Mỹ
|
Duyên
|
31-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,24
|
Khá
|
|
978
|
63130286
|
Nguyễn Thanh
|
Duyên
|
15-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,61
|
Khá
|
|
979
|
63130293
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
18-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,75
|
Khá
|
|
980
|
63130159
|
Nguyễn Thị
|
Đài
|
05-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,34
|
Khá
|
|
981
|
63130163
|
Lê Viết
|
Đảm
|
08-11-2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,21
|
Khá
|
|
982
|
63130201
|
Đào Trọng
|
Đêu
|
28-09-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,49
|
Khá
|
|
983
|
63131947
|
Lê Trung
|
Đức
|
05-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,52
|
Khá
|
|
984
|
63133282
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
16-01-2003
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,20
|
Khá
|
|
985
|
63130397
|
Phạm Nguyễn Bích
|
Hảo
|
15-10-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,09
|
Khá
|
|
986
|
63130376
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hằng
|
22-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
8,32
|
Khá
|
|
987
|
63130356
|
Nguyễn Lê
|
Hân
|
02-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,94
|
Khá
|
|
988
|
63130448
|
Huỳnh Huy
|
Hoài
|
07-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,59
|
Khá
|
|
989
|
63133211
|
Diệp Huỳnh Quốc
|
Huy
|
24-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,68
|
Khá
|
|
990
|
63130521
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Huy
|
04-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,82
|
Trung bình
|
|
991
|
63132167
|
Nguyễn Đỗ Duy
|
Khiêm
|
03-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,46
|
Khá
|
|
992
|
63134421
|
Dương Mai Xuân
|
Lan
|
28-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,39
|
Khá
|
|
993
|
63132214
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
02-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
8,06
|
Khá
|
|
994
|
63133264
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
20-07-2030
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,41
|
Khá
|
|
995
|
63133222
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
04-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,81
|
Khá
|
|
996
|
63133183
|
Kiều Hải
|
Long
|
23-05-2003
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,41
|
Khá
|
|
997
|
63133252
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
06-04-2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,15
|
Khá
|
|
998
|
63130723
|
Võ Thị Xuân
|
Mai
|
13-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,89
|
Khá
|
|
999
|
63130775
|
Tôn Ngọc Trà
|
My
|
22-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,99
|
Khá
|
|
1.000
|
63132324
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
24-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.001
|
63133071
|
Tôn Nữ Quý
|
Ngọc
|
06-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,69
|
Khá
|
|
1.002
|
63133076
|
Phạm Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
02-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,29
|
Khá
|
|
1.003
|
63133295
|
Trần Khôi
|
Nguyên
|
04-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,41
|
Khá
|
|
1.004
|
63130911
|
Võ Thị Thanh
|
Nhàn
|
16-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,69
|
Khá
|
|
1.005
|
63130946
|
Nguyễn Thị Quyền
|
Nhi
|
26-04-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,78
|
Khá
|
|
1.006
|
63132404
|
Võ Thùy Quỳnh
|
Nhi
|
05-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,64
|
Khá
|
|
1.007
|
63133322
|
Mai Thị Ngọc
|
Nhung
|
31-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,85
|
Khá
|
|
1.008
|
63132446
|
Đoàn Sĩ
|
Phú
|
27-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,94
|
Trung bình
|
|
1.009
|
63132501
|
Trần Kiều Hương
|
Quy
|
31-10-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,41
|
Khá
|
|
1.010
|
63135244
|
Hồ Thị Mỹ
|
Quyên
|
05-09-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,49
|
Khá
|
|
1.011
|
63132520
|
Lê Xuân Như
|
Quỳnh
|
08-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,76
|
Trung bình
|
|
1.012
|
63135287
|
Nguyễn Lưu Kim
|
Quỳnh
|
17-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,51
|
Trung bình
|
|
1.013
|
63131178
|
Nguyễn Trần Diễm
|
Quỳnh
|
24-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,40
|
Khá
|
|
1.014
|
63131183
|
Phan Diễm
|
Quỳnh
|
04-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,51
|
Khá
|
|
1.015
|
63131226
|
Trần Thị Mỹ
|
Tâm
|
27-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
8,05
|
Khá
|
|
1.016
|
63132791
|
Nguyễn Mai Anh
|
Tuyến
|
21-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,72
|
Khá
|
|
1.017
|
63131267
|
Nguyễn Lâm
|
Thành
|
01-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,11
|
Khá
|
|
1.018
|
63131292
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
12-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,30
|
Khá
|
|
1.019
|
63133243
|
Trần Nhật
|
Thảo
|
10-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,92
|
Khá
|
|
1.020
|
63131358
|
Phan Thị Ngọc
|
Thu
|
02-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,79
|
Khá
|
|
1.021
|
63133117
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
05-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,31
|
Khá
|
|
1.022
|
63131465
|
Nguyễn Thanh
|
Trà
|
23-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,78
|
Khá
|
|
1.023
|
63132726
|
Trần Nguyễn Kim
|
Trang
|
29-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,70
|
Khá
|
|
1.024
|
63131473
|
Huỳnh Bảo
|
Trâm
|
13-09-2003
|
Nữ
|
Phú yên
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
8,05
|
Khá
|
|
1.025
|
63131500
|
Đỗ Lê Thanh
|
Trân
|
24-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,70
|
Khá
|
|
1.026
|
63132735
|
Biện Thị Minh
|
Triệu
|
22-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,58
|
Khá
|
|
1.027
|
63132923
|
Ngô Minh
|
Trường
|
22-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,84
|
Khá
|
|
1.028
|
63132808
|
Phạm Thuý
|
Uyên
|
10-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,48
|
Khá
|
|
1.029
|
63132833
|
Nguyễn Thế
|
Vinh
|
09-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,85
|
Trung bình
|
|
1.030
|
63136120
|
Ngô Trần Thành
|
Vĩnh
|
08-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
6,51
|
Trung bình
|
|
1.031
|
63131747
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Vy
|
03-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,68
|
Khá
|
|
1.032
|
63131756
|
Võ Thị Tường
|
Vy
|
14-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,20
|
Khá
|
|
1.033
|
63131766
|
Bùi Thị Như
|
Ý
|
25-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,60
|
Khá
|
|
1.034
|
63131780
|
Phạm Thị Thu
|
Ý
|
11-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.KTPT-2
|
7,82
|
Khá
|
|
1.035
|
63131803
|
Trần Vũ Mỹ
|
An
|
06-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,75
|
Khá
|
|
1.036
|
63130024
|
Bùi Kiều
|
Anh
|
29-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,65
|
Khá
|
|
1.037
|
63130045
|
Nguyễn Hồ Tuấn
|
Anh
|
13-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,72
|
Khá
|
|
1.038
|
63130061
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Anh
|
09-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,62
|
Khá
|
|
1.039
|
63133476
|
Ngô Thị Ngọc
|
Ánh
|
13-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,49
|
Khá
|
|
1.040
|
63130077
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
23-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,99
|
Khá
|
|
1.041
|
63130104
|
Lê Nguyễn Như
|
Bình
|
15-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,56
|
Khá
|
|
1.042
|
63130284
|
Nguyễn Hữu Bích
|
Duyên
|
22-06-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,36
|
Khá
|
|
1.043
|
63130248
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
27-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,40
|
Khá
|
|
1.044
|
63130378
|
Trần Mỹ
|
Hằng
|
01-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,12
|
Khá
|
|
1.045
|
63132008
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
20-06-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,21
|
Khá
|
|
1.046
|
63130404
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hậu
|
12-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,94
|
Khá
|
|
1.047
|
63130447
|
Hoàng Thị
|
Hoài
|
01-03-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,78
|
Khá
|
|
1.048
|
63134075
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
06-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,12
|
Khá
|
|
1.049
|
63130526
|
Phạm Trông
|
Huy
|
19-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,98
|
Khá
|
|
1.050
|
63130479
|
Lê Minh
|
Hưng
|
22-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,28
|
Khá
|
|
1.051
|
63132100
|
Nguyễn Diễm
|
Hương
|
02-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,25
|
Khá
|
|
1.052
|
63134178
|
Võ Thị Thu
|
Hương
|
10-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,44
|
Khá
|
|
1.053
|
63134313
|
Hồ Ngân
|
Khánh
|
02-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,72
|
Khá
|
|
1.054
|
63134448
|
Dương Nhật
|
Linh
|
13-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,18
|
Khá
|
|
1.055
|
63130722
|
Trịnh Ngọc Trúc
|
Mai
|
07-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,69
|
Khá
|
|
1.056
|
63132314
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nga
|
27-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
6,96
|
Trung bình
|
|
1.057
|
63134725
|
Nguyễn Ngô Thanh
|
Ngân
|
21-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,22
|
Khá
|
|
1.058
|
63132337
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
13-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,29
|
Khá
|
|
1.059
|
63130881
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
Ngọc
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,35
|
Khá
|
|
1.060
|
63130899
|
Trần Đình
|
Nguyên
|
11-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,25
|
Khá
|
|
1.061
|
63130954
|
Nguyễn Võ Ý
|
Nhi
|
03-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,48
|
Khá
|
|
1.062
|
63130984
|
Trần Quỳnh
|
Như
|
08-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,62
|
Khá
|
|
1.063
|
63132434
|
Thái Duy
|
Phát
|
12-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,72
|
Khá
|
|
1.064
|
63131051
|
Nguyễn Bảo Hoàng
|
Phúc
|
26-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,60
|
Khá
|
|
1.065
|
63135125
|
Trần Ngọc Kim
|
Phụng
|
11-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,28
|
Khá
|
|
1.066
|
63131079
|
Nguyễn Thái Phương
|
Phương
|
12-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,20
|
Khá
|
|
1.067
|
63131151
|
Lương Gia
|
Quyền
|
14-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,48
|
Khá
|
|
1.068
|
63131165
|
Nguyễn Hoàng Như
|
Quỳnh
|
09-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,18
|
Khá
|
|
1.069
|
63131172
|
Nguyễn Nhật
|
Quỳnh
|
12-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,15
|
Khá
|
|
1.070
|
63132529
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
23-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,06
|
Khá
|
|
1.071
|
63131222
|
Huỳnh Thị
|
Tâm
|
17-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,68
|
Khá
|
|
1.072
|
63131431
|
Trương Kim Thuỷ
|
Tiên
|
03-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,80
|
Khá
|
|
1.073
|
63131627
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
20-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,32
|
Khá
|
|
1.074
|
63131636
|
Phạm Thị Kim
|
Tuyến
|
07-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,64
|
Khá
|
|
1.075
|
63131278
|
Lê Thị Nhật
|
Thảo
|
01-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,45
|
Khá
|
|
1.076
|
63131293
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
30-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,18
|
Khá
|
|
1.077
|
63135503
|
Nguyễn Ánh Lan
|
Thi
|
02-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,66
|
Khá
|
|
1.078
|
63131416
|
Võ Thị
|
Thùy
|
07-02-2003
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,48
|
Khá
|
|
1.079
|
63135645
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thúy
|
04-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,48
|
Khá
|
|
1.080
|
63131468
|
Trần Thị Anh
|
Trà
|
13-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,35
|
Khá
|
|
1.081
|
63131482
|
Nguyễn Huỳnh Bảo
|
Trâm
|
21-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,96
|
Khá
|
|
1.082
|
63132921
|
Trần Thị Hiền
|
Trâm
|
02-10-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,04
|
Khá
|
|
1.083
|
63131517
|
Võ Ngọc Hoàng
|
Trân
|
29-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,79
|
Khá
|
|
1.084
|
63131563
|
Lê Thị Như
|
Trinh
|
01-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,92
|
Khá
|
|
1.085
|
63131580
|
Ngô Lê Khả
|
Trình
|
24-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,91
|
Khá
|
|
1.086
|
63131666
|
Nguyễn Phạm Tú
|
Uyên
|
08-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,70
|
Khá
|
|
1.087
|
63136022
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ưng
|
24-01-2003
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,79
|
Khá
|
|
1.088
|
63131686
|
Lương Thị Thanh
|
Vân
|
27-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,82
|
Khá
|
|
1.089
|
63131698
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Vi
|
08-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
8,35
|
Khá
|
|
1.090
|
63136173
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vy
|
09-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,29
|
Khá
|
|
1.091
|
63131751
|
Tô Hạ
|
Vy
|
02-04-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,71
|
Khá
|
|
1.092
|
63136225
|
Trần Hoài Xuân Như
|
Ý
|
26-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-2
|
7,38
|
Khá
|
|
1.093
|
63133457
|
Phan Đỗ Quyền
|
Anh
|
18-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
8,09
|
Khá
|
|
1.094
|
63131834
|
Tô Trần Châu
|
Anh
|
23-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,35
|
Khá
|
|
1.095
|
63130089
|
Trần Gia
|
Bảo
|
20-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,62
|
Khá
|
|
1.096
|
63130094
|
Vương Gia
|
Bảo
|
07-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Hoa
|
63.QTKD-3
|
7,71
|
Khá
|
|
1.097
|
63130261
|
Hàng Trịnh Đăng
|
Duy
|
11-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,75
|
Khá
|
|
1.098
|
63131963
|
Nguyễn Thái
|
Dương
|
09-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
8,04
|
Khá
|
|
1.099
|
63139013
|
Nguyễn Lê Trang
|
Đài
|
29-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,76
|
Trung bình
|
|
1.100
|
63133678
|
Võ Thành
|
Đạt
|
04-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,52
|
Khá
|
|
1.101
|
63131985
|
Hồ Nguyễn Nữ Ngọc
|
Giang
|
22-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,71
|
Khá
|
|
1.102
|
63132040
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
01-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,35
|
Trung bình
|
|
1.103
|
63130442
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hoa
|
10-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,56
|
Khá
|
|
1.104
|
63130446
|
Nguyễn Mậu
|
Hòa
|
09-04-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,52
|
Khá
|
|
1.105
|
63133209
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hồng
|
01-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,89
|
Khá
|
|
1.106
|
63132120
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
15-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,08
|
Khá
|
|
1.107
|
63130520
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
11-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,55
|
Khá
|
|
1.108
|
63134234
|
Phạm Quang
|
Huy
|
10-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,84
|
Khá
|
|
1.109
|
63134250
|
Võ Tấn
|
Huy
|
30-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,28
|
Khá
|
|
1.110
|
63134473
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
27-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,32
|
Khá
|
|
1.111
|
63130764
|
Nguyễn Thị Kiều
|
My
|
10-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,95
|
Khá
|
|
1.112
|
63131000
|
Hồ Thị Ti
|
Ni
|
09-09-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,95
|
Khá
|
|
1.113
|
63135032
|
Đặng Thị
|
Nở
|
11-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
8,31
|
Khá
|
|
1.114
|
63130875
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
15-02-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,38
|
Khá
|
|
1.115
|
63134915
|
Bùi Mai Uyên
|
Nhi
|
05-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,70
|
Khá
|
|
1.116
|
63130923
|
Bùi Thảo
|
Nhi
|
23-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,02
|
Khá
|
|
1.117
|
63130993
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
23-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,81
|
Trung bình
|
|
1.118
|
63132464
|
Nguyễn Hải
|
Phụng
|
17-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,48
|
Trung bình
|
|
1.119
|
63131074
|
Lê Hà
|
Phương
|
26-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,78
|
Khá
|
|
1.120
|
63132502
|
Trần Thị Bích
|
Quy
|
08-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,85
|
Khá
|
|
1.121
|
63131156
|
Bùi Như Cát
|
Quỳnh
|
20-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,05
|
Khá
|
|
1.122
|
63135288
|
Nguyễn Mai Phương
|
Quỳnh
|
25-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,92
|
Khá
|
|
1.123
|
63132582
|
Tống Thị Kim
|
Thanh
|
19-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,40
|
Khá
|
|
1.124
|
63131272
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
05-11-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,80
|
Khá
|
|
1.125
|
63131288
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thảo
|
30-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,92
|
Khá
|
|
1.126
|
63131237
|
Hồ Thị Ngọc
|
Thắm
|
06-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
8,19
|
Khá
|
|
1.127
|
63132627
|
Nguyễn Hữu
|
Thịnh
|
07-04-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,64
|
Khá
|
|
1.128
|
63132633
|
Phan Kim
|
Thoa
|
10-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
8,14
|
Khá
|
|
1.129
|
63136378
|
Huỳnh Minh
|
Thư
|
06-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,39
|
Khá
|
|
1.130
|
63135603
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thư
|
01-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,76
|
Khá
|
|
1.131
|
63131533
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Trang
|
14-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,66
|
Khá
|
|
1.132
|
63132727
|
Võ Thị Mỹ
|
Trang
|
05-12-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,19
|
Trung bình
|
|
1.133
|
63131480
|
Lương Thị
|
Trâm
|
13-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,92
|
Khá
|
|
1.134
|
63131503
|
Lê Thị Hồng
|
Trân
|
09-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,24
|
Khá
|
|
1.135
|
63131568
|
Lý Thị Diễm
|
Trinh
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,08
|
Khá
|
|
1.136
|
63135920
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
11-10-2003
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,82
|
Trung bình
|
|
1.137
|
63132804
|
Hồ Ngọc Thảo
|
Uyên
|
11-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,42
|
Khá
|
|
1.138
|
63131703
|
Võ Thị Tường
|
Vi
|
12-11-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,38
|
Khá
|
|
1.139
|
63131727
|
Đỗ Nguyễn Thảo
|
Vy
|
12-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,54
|
Khá
|
|
1.140
|
63136160
|
Lương Hoàng Yến
|
Vy
|
30-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,44
|
Khá
|
|
1.141
|
63131761
|
Đỗ Nguyễn Thanh
|
Xuân
|
27-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
7,70
|
Khá
|
|
1.142
|
63131781
|
Phùng Như
|
Ý
|
02-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.QTKD-3
|
6,20
|
Trung bình
|
|
1.143
|
63130023
|
Ao Công Tuấn
|
Anh
|
25-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
6,84
|
Trung bình
|
|
1.144
|
63130030
|
Đinh Tiến
|
Anh
|
09-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,30
|
Khá
|
|
1.145
|
63130042
|
Lê Nguyệt
|
Anh
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,12
|
Khá
|
|
1.146
|
63130055
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
13-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,85
|
Khá
|
|
1.147
|
63130160
|
Nguyễn Vân
|
Đài
|
01-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,91
|
Khá
|
|
1.148
|
63130331
|
Lê Thị Mỹ
|
Hạ
|
05-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,52
|
Khá
|
|
1.149
|
63130371
|
Đặng Thị Cẩm
|
Hằng
|
09-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,95
|
Khá
|
|
1.150
|
63132141
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Huyền
|
19-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
6,72
|
Trung bình
|
|
1.151
|
63130616
|
Phan Thị Ngọc
|
Kiểu
|
08-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.152
|
63130645
|
Lê Hoàng Khánh
|
Linh
|
15-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,74
|
Khá
|
|
1.153
|
63130649
|
Lý Ngọc
|
Linh
|
22-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,69
|
Khá
|
|
1.154
|
63130652
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Linh
|
01-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,22
|
Khá
|
|
1.155
|
63132267
|
Lâm Gia
|
Minh
|
25-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,11
|
Khá
|
|
1.156
|
63130755
|
Đoàn Trần Huyền
|
My
|
13-05-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,54
|
Khá
|
|
1.157
|
63130757
|
Lê Thị Trà
|
My
|
19-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
6,98
|
Trung bình
|
|
1.158
|
63134677
|
Trương Lê
|
Na
|
18-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
6,66
|
Trung bình
|
|
1.159
|
63131008
|
Lê Kim Su
|
Ny
|
18-10-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,90
|
Khá
|
|
1.160
|
63134813
|
Nguyễn Trần Bảo
|
Ngọc
|
19-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,08
|
Khá
|
|
1.161
|
63134818
|
Thiều Nguyễn Như
|
Ngọc
|
11-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,24
|
Khá
|
|
1.162
|
63135015
|
Mai Lê Hồng
|
Nhung
|
29-10-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,05
|
Khá
|
|
1.163
|
63131014
|
Biện Anh
|
Phát
|
30-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,08
|
Khá
|
|
1.164
|
63135047
|
Nguyễn Hoàn Như
|
Phấn
|
29-12-2000
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,22
|
Khá
|
|
1.165
|
63131087
|
Trương Trần Nhã
|
Phương
|
08-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.166
|
63131128
|
Biện Hồng
|
Quyên
|
14-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,12
|
Khá
|
|
1.167
|
63131430
|
Trần Thủy
|
Tiên
|
25-11-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,89
|
Khá
|
|
1.168
|
63136019
|
Lê Thị
|
Tuyết
|
06-11-2003
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,09
|
Khá
|
|
1.169
|
63131335
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
24-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,76
|
Khá
|
|
1.170
|
63131354
|
Đinh Ái
|
Thu
|
06-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,62
|
Khá
|
|
1.171
|
63131391
|
Lê Thị Mỹ
|
Thuận
|
28-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,39
|
Khá
|
|
1.172
|
63131471
|
Đinh Kiều
|
Trâm
|
26-11-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
8,08
|
Khá
|
|
1.173
|
63135782
|
Trần Thị Huyền
|
Trâm
|
09-11-2003
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,66
|
Khá
|
|
1.174
|
63135914
|
Nghiêm Thị Thanh
|
Trúc
|
19-12-2003
|
Nữ
|
Bình Pước
|
Kinh
|
63.NNA-SN
|
7,85
|
Khá
|
|
1.175
|
63133381
|
Ngô Thái Minh
|
An
|
28-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,24
|
Khá
|
|
1.176
|
63130028
|
Đặng Bảo
|
Anh
|
24-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,46
|
Khá
|
|
1.177
|
63130033
|
Hồ Liên
|
Anh
|
17-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,16
|
Khá
|
|
1.178
|
63130057
|
Nguyễn Trần Lan
|
Anh
|
17-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,71
|
Khá
|
|
1.179
|
63133473
|
Hồ Thị Ngọc
|
Ánh
|
29-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
8,00
|
Khá
|
|
1.180
|
63130081
|
Võ Thị
|
Bạch
|
08-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,69
|
Trung bình
|
|
1.181
|
63130096
|
Đào Lê Ngọc
|
Bích
|
06-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,12
|
Khá
|
|
1.182
|
63130278
|
Bùi Mỹ
|
Duyên
|
03-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
8,61
|
Khá
|
|
1.183
|
63130289
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
30-04-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,61
|
Khá
|
|
1.184
|
63130287
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
11-12-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,22
|
Trung bình
|
|
1.185
|
63130292
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Duyên
|
05-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,41
|
Trung bình
|
|
1.186
|
63130296
|
Phạm Thị Mỹ
|
Duyên
|
12-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,30
|
Khá
|
|
1.187
|
63130245
|
Cao Ngọc
|
Dương
|
15-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,42
|
Khá
|
|
1.188
|
63131907
|
Lê Hoàng Hải
|
Đăng
|
21-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,34
|
Khá
|
|
1.189
|
63133848
|
Võ Thị Hà
|
Giang
|
04-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,88
|
Khá
|
|
1.190
|
63130388
|
Trần Thị Hiếu
|
Hạnh
|
03-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,51
|
Khá
|
|
1.191
|
63132028
|
Lê Quang
|
Hào
|
11-05-2003
|
Nam
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,68
|
Trung bình
|
|
1.192
|
63130345
|
Đoàn Phạm Gia
|
Hân
|
19-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,71
|
Khá
|
|
1.193
|
63130364
|
Trần Gia
|
Hân
|
08-06-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,28
|
Khá
|
|
1.194
|
63134099
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
31-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,04
|
Trung bình
|
|
1.195
|
63130539
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Huyền
|
22-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,82
|
Trung bình
|
|
1.196
|
63132140
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
23-08-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,16
|
Khá
|
|
1.197
|
63132188
|
Nguyễn Đặng Thanh
|
Kim
|
07-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,45
|
Khá
|
|
1.198
|
63130648
|
Lương Ngọc
|
Linh
|
02-09-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,89
|
Trung bình
|
|
1.199
|
63130701
|
Lê Mỹ
|
Ly
|
13-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,85
|
Trung bình
|
|
1.200
|
63130734
|
Lê Quang
|
Minh
|
22-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,09
|
Khá
|
|
1.201
|
63130752
|
Võ Thị Hồng
|
Mơ
|
27-02-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,24
|
Khá
|
|
1.202
|
63130801
|
Trương Thị Thanh
|
Nga
|
20-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,16
|
Khá
|
|
1.203
|
63130929
|
Huỳnh Hoàng Thục
|
Nhi
|
30-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,66
|
Khá
|
|
1.204
|
63130971
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Như
|
10-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.205
|
63132432
|
Lê Đức Quốc
|
Phát
|
04-04-2003
|
Nam
|
Quảng Trị
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,66
|
Trung bình
|
|
1.206
|
63132447
|
Lý Gia
|
Phú
|
25-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,41
|
Khá
|
|
1.207
|
63132511
|
Nguyễn Như
|
Quyên
|
09-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,68
|
Khá
|
|
1.208
|
63132518
|
Đặng Như
|
Quỳnh
|
12-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,68
|
Trung bình
|
|
1.209
|
63135301
|
Phạm Thị Như
|
Quỳnh
|
03-03-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,38
|
Khá
|
|
1.210
|
63132552
|
Mai Thị Thanh
|
Tâm
|
09-12-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,98
|
Trung bình
|
|
1.211
|
63135383
|
Phan Thị Mỹ
|
Tâm
|
07-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,74
|
Khá
|
|
1.212
|
63131454
|
Võ Nhật
|
Tín
|
26-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,81
|
Trung bình
|
|
1.213
|
63131461
|
Nguyễn Việt
|
Toàn
|
29-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,72
|
Trung bình
|
|
1.214
|
63132693
|
Lê Đức
|
Tố
|
09-02-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,76
|
Khá
|
|
1.215
|
63131254
|
Nguyễn Ngọc Thái
|
Thanh
|
24-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,99
|
Khá
|
|
1.216
|
63131276
|
Lê Nguyễn Phương
|
Thảo
|
18-11-2003
|
Nữ
|
Thái Bình
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,55
|
Khá
|
|
1.217
|
63133164
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
25-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,06
|
Khá
|
|
1.218
|
63131507
|
Nguyễn Hồ Bảo
|
Trân
|
09-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,52
|
Trung bình
|
|
1.219
|
63131577
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trinh
|
18-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,10
|
Khá
|
|
1.220
|
63131586
|
Đặng Thị Thanh
|
Trúc
|
18-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
6,64
|
Trung bình
|
|
1.221
|
63131590
|
Lê Thanh
|
Trúc
|
04-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,36
|
Khá
|
|
1.222
|
63131688
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Vân
|
28-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,45
|
Khá
|
|
1.223
|
63131692
|
Trương Thùy Khánh
|
Vân
|
13-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Hoa
|
63.NNA-DL1
|
7,34
|
Khá
|
|
1.224
|
63131765
|
Phạm Yến
|
Xuân
|
01-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,39
|
Khá
|
|
1.225
|
63131793
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
Yến
|
30-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,26
|
Khá
|
|
1.226
|
63132883
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Yến
|
13-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL1
|
7,55
|
Khá
|
|
1.227
|
63130008
|
Nguyễn Hoàng
|
An
|
31-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,15
|
Khá
|
|
1.228
|
63130058
|
Phạm Minh
|
Anh
|
26-07-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,86
|
Trung bình
|
|
1.229
|
63131871
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Châu
|
28-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,86
|
Khá
|
|
1.230
|
63133695
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diệp
|
19-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,44
|
Khá
|
|
1.231
|
63133605
|
Dương Tấn
|
Đại
|
25-10-1999
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,22
|
Trung bình
|
|
1.232
|
63133622
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
11-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,20
|
Khá
|
|
1.233
|
63133734
|
Huỳnh Thị Kim
|
Đức
|
27-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,65
|
Khá
|
|
1.234
|
63133914
|
Lương Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
17-03-2003
|
Nữ
|
Kon Tum
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,69
|
Trung bình
|
|
1.235
|
63130353
|
Lưu Gia
|
Hân
|
18-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,22
|
Trung bình
|
|
1.236
|
63130415
|
Hồ Bảo
|
Hiền
|
07-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,19
|
Khá
|
|
1.237
|
63130416
|
Lê Thị Thanh
|
Hiền
|
01-05-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,62
|
Khá
|
|
1.238
|
63132057
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
31-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,24
|
Trung bình
|
|
1.239
|
63134047
|
Lê Nguyễn An
|
Hòa
|
19-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,06
|
Khá
|
|
1.240
|
63130589
|
Võ Văn Trọng
|
Khôi
|
18-04-2003
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,12
|
Khá
|
|
1.241
|
63130650
|
Mai Thị Thùy
|
Linh
|
04-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,74
|
Khá
|
|
1.242
|
63130667
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
01-04-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,61
|
Khá
|
|
1.243
|
63130813
|
Nguyễn Đặng Thanh
|
Ngân
|
20-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,82
|
Trung bình
|
|
1.244
|
63130880
|
Nguyễn Trần Bích
|
Ngọc
|
13-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,54
|
Khá
|
|
1.245
|
63135081
|
Nguyễn Đỗ Thanh
|
Phú
|
10-06-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,55
|
Trung bình
|
|
1.246
|
63131052
|
Nguyễn Cao Bảo
|
Phúc
|
25-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,58
|
Khá
|
|
1.247
|
63131085
|
Trần Thị Tứ
|
Phương
|
05-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,89
|
Trung bình
|
|
1.248
|
63131135
|
Nguyễn Thảo
|
Quyên
|
25-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,76
|
Khá
|
|
1.249
|
63131171
|
Nguyễn Ngọc Diễm
|
Quỳnh
|
05-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,09
|
Khá
|
|
1.250
|
63131212
|
Trần Lê Thanh
|
Sương
|
02-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,01
|
Khá
|
|
1.251
|
63131641
|
Nguyễn Diệp Ánh
|
Tuyền
|
16-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,10
|
Khá
|
|
1.252
|
63132601
|
Phan Ngọc
|
Thảo
|
01-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,45
|
Khá
|
|
1.253
|
63131301
|
Nguyễn Thị Thiện
|
Thệ
|
14-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,52
|
Khá
|
|
1.254
|
63131424
|
Trần Thị Kim
|
Thuyền
|
02-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,48
|
Khá
|
|
1.255
|
63131371
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thư
|
22-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,58
|
Trung bình
|
|
1.256
|
63135642
|
Trần Thị Huyền
|
Thương
|
02-11-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,16
|
Khá
|
|
1.257
|
63132710
|
Trần Hải
|
Trân
|
10-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,74
|
Khá
|
|
1.258
|
63131570
|
Mai Thị Ánh
|
Trinh
|
07-07-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,85
|
Khá
|
|
1.259
|
63131675
|
Trần Ngọc Như
|
Uyên
|
27-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.260
|
63136091
|
Phạm Chí
|
Viễn
|
04-02-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
7,48
|
Khá
|
|
1.261
|
63132875
|
Nguyễn Nguyễn Như
|
Ý
|
01-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-GD
|
8,10
|
Khá
|
|
1.262
|
63131832
|
Phạm Thị Thùy
|
Anh
|
17-06-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,26
|
Khá
|
|
1.263
|
63130253
|
Trần Tô Nguyễn
|
Dương
|
01-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,80
|
Khá
|
|
1.264
|
63130165
|
Nguyễn Mai Thục
|
Đan
|
16-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,88
|
Trung bình
|
|
1.265
|
63131937
|
Dương Gia
|
Định
|
09-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,72
|
Trung bình
|
|
1.266
|
63130344
|
Đỗ Ngọc
|
Hân
|
12-06-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,51
|
Khá
|
|
1.267
|
63132909
|
Lê Khánh
|
Hiền
|
03-09-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,06
|
Khá
|
|
1.268
|
63130468
|
Trần Quang
|
Huân
|
15-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,80
|
Trung bình
|
|
1.269
|
63134107
|
Trần Thị Như
|
Huế
|
23-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,25
|
Khá
|
|
1.270
|
63134123
|
Nguyễn Đức Huy
|
Hùng
|
13-12-2002
|
Nam
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,20
|
Trung bình
|
|
1.271
|
63132153
|
Phan Trọng Đỗ
|
Khang
|
14-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,82
|
Trung bình
|
|
1.272
|
63130569
|
Võ Lê Nguyên
|
Khang
|
30-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,39
|
Trung bình
|
|
1.273
|
63132200
|
Nguyễn Minh
|
Lãm
|
02-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,60
|
Khá
|
|
1.274
|
63130624
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
27-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,65
|
Trung bình
|
|
1.275
|
63134434
|
Nguyễn Nhật
|
Lệ
|
16-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,26
|
Trung bình
|
|
1.276
|
63130713
|
Phạm Thị Cẩm
|
Ly
|
14-02-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,51
|
Trung bình
|
|
1.277
|
63134678
|
Lê
|
Nam
|
25-11-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,92
|
Trung bình
|
|
1.278
|
63130846
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Nghi
|
23-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,09
|
Trung bình
|
|
1.279
|
63130847
|
Nguyễn Hùynh Thục
|
Nghi
|
07-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,24
|
Khá
|
|
1.280
|
63134837
|
Hoàng Thị Thảo
|
Nguyên
|
24-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,35
|
Khá
|
|
1.281
|
63132363
|
Trần Hoàng
|
Nguyên
|
06-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,54
|
Trung bình
|
|
1.282
|
63130932
|
Huỳnh Nguyễn Yến
|
Nhi
|
29-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,94
|
Trung bình
|
|
1.283
|
63135023
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
03-12-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,54
|
Khá
|
|
1.284
|
63130976
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
24-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,62
|
Khá
|
|
1.285
|
63131022
|
Thái
|
Phi
|
02-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,50
|
Khá
|
|
1.286
|
63131132
|
Lê Hồng
|
Quyên
|
11-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,09
|
Khá
|
|
1.287
|
63131225
|
Phan Thanh
|
Tâm
|
13-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,05
|
Khá
|
|
1.288
|
63132600
|
Phạm Thị
|
Thảo
|
25-09-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,98
|
Khá
|
|
1.289
|
63132620
|
Nguyễn Bùi Thanh
|
Thiện
|
25-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,25
|
Khá
|
|
1.290
|
63131327
|
Vũ Minh
|
Thiện
|
19-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,92
|
Trung bình
|
|
1.291
|
63132663
|
Lê Hoàng Phương
|
Thuỷ
|
24-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,69
|
Trung bình
|
|
1.292
|
63131413
|
Doãn Đặng Minh
|
Thùy
|
13-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,64
|
Khá
|
|
1.293
|
63131400
|
Nguyễn Nhật Hoài
|
Thương
|
10-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,29
|
Khá
|
|
1.294
|
63135927
|
Bùi Chí
|
Trung
|
28-03-2003
|
Nam
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,94
|
Trung bình
|
|
1.295
|
63136099
|
Phạm Quốc
|
Việt
|
29-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,91
|
Khá
|
|
1.296
|
63136104
|
Hoàng Quang
|
Vinh
|
20-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
6,05
|
Trung bình
|
|
1.297
|
63131723
|
Bùi Tường
|
Vy
|
06-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,41
|
Khá
|
|
1.298
|
63131757
|
Võ Trần Thị Việt
|
Vy
|
28-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,28
|
Khá
|
|
1.299
|
63132868
|
Huỳnh Trần Nhật
|
Xuân
|
01-02-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,61
|
Khá
|
|
1.300
|
63136228
|
Trương Quỳnh Như
|
Ý
|
28-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP1
|
7,30
|
Khá
|
|
1.301
|
63130064
|
Trần Diệu
|
Anh
|
24-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,01
|
Khá
|
|
1.302
|
63130070
|
Võ Quốc Tuấn
|
Anh
|
13-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,22
|
Khá
|
|
1.303
|
63133862
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hà
|
20-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,19
|
Khá
|
|
1.304
|
63132004
|
Đỗ Lê Kim
|
Hân
|
20-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,08
|
Khá
|
|
1.305
|
63133899
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
19-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,76
|
Khá
|
|
1.306
|
63132018
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
11-10-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
6,35
|
Trung bình
|
|
1.307
|
63133907
|
Võ Ngọc
|
Hân
|
19-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,18
|
Khá
|
|
1.308
|
63133955
|
Đinh Thị Bích
|
Hậu
|
08-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,92
|
Khá
|
|
1.309
|
63134203
|
Mai Nhật
|
Huy
|
07-08-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,92
|
Khá
|
|
1.310
|
63130617
|
Nguyễn Hồ Bảo
|
Kim
|
03-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,44
|
Khá
|
|
1.311
|
63134329
|
Bùi Đặng Anh
|
Khoa
|
06-03-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,48
|
Khá
|
|
1.312
|
63132191
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lai
|
17-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,31
|
Khá
|
|
1.313
|
63130666
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
10-04-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,84
|
Khá
|
|
1.314
|
63132913
|
Nguyễn Thanh Họa
|
Mi
|
23-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,15
|
Khá
|
|
1.315
|
63130815
|
Nguyễn Hoàng Kim
|
Ngân
|
12-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,29
|
Khá
|
|
1.316
|
63130861
|
Bùi Lê Vân
|
Ngọc
|
14-10-2003
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,51
|
Khá
|
|
1.317
|
63132350
|
Trương Thị Mỹ
|
Ngọc
|
16-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,35
|
Khá
|
|
1.318
|
63130908
|
Nguyễn Trần Thanh
|
Nhã
|
05-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,28
|
Khá
|
|
1.319
|
63130922
|
Bùi Gia Cát Quỳnh
|
Nhi
|
11-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,72
|
Khá
|
|
1.320
|
63134943
|
Nguyễn Mai
|
Nhi
|
19-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,69
|
Khá
|
|
1.321
|
63132406
|
Đỗ Hồng Mỹ
|
Như
|
31-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
6,40
|
Trung bình
|
|
1.322
|
63134999
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Như
|
23-09-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,79
|
Khá
|
|
1.323
|
63131116
|
Phạm Nguyễn Anh
|
Quốc
|
30-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,21
|
Khá
|
|
1.324
|
63132516
|
Bùi Ngọc Diễm
|
Quỳnh
|
23-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,62
|
Khá
|
|
1.325
|
63131235
|
Lê
|
Tatiana
|
17-11-2000
|
Nữ
|
Chisinau-Moldova
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,52
|
Khá
|
|
1.326
|
63132685
|
Phan Nhật
|
Tiến
|
15-11-2003
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,96
|
Khá
|
|
1.327
|
63131653
|
Trịnh Minh
|
Tuyết
|
26-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,70
|
Khá
|
|
1.328
|
63131634
|
Võ Trịnh Cát
|
Tường
|
08-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,86
|
Khá
|
|
1.329
|
63135405
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thắm
|
11-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,15
|
Khá
|
|
1.330
|
63132565
|
Phan Thị Xuân
|
Thắm
|
04-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,40
|
Khá
|
|
1.331
|
63131312
|
Võ Anh
|
Thi
|
08-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,30
|
Khá
|
|
1.332
|
63132624
|
Lê Quang Duy
|
Thịnh
|
17-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,31
|
Khá
|
|
1.333
|
63131375
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
05-01-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,30
|
Khá
|
|
1.334
|
63132702
|
Huỳnh Vũ Uyên
|
Trâm
|
20-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,46
|
Khá
|
|
1.335
|
63131572
|
Nguyễn Ngọc Mỹ
|
Trinh
|
27-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
7,10
|
Khá
|
|
1.336
|
63132857
|
Dương Lê Bảo
|
Vy
|
08-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.337
|
63132865
|
Trần Khánh
|
Vy
|
22-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,12
|
Khá
|
|
1.338
|
63131779
|
Phạm Như
|
Ý
|
29-11-2003
|
Nữ
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-BP2
|
8,10
|
Khá
|
|
1.339
|
63131837
|
Trần Quốc
|
Anh
|
23-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
6,99
|
Trung bình
|
|
1.340
|
63130120
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Châu
|
20-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,60
|
Khá
|
|
1.341
|
63131885
|
Trịnh Thị Huệ
|
Chi
|
03-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,46
|
Khá
|
|
1.342
|
63130280
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Duyên
|
03-12-2003
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,81
|
Khá
|
|
1.343
|
63130285
|
Nguyễn Kỳ
|
Duyên
|
03-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,84
|
Khá
|
|
1.344
|
63130194
|
Trần Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
07-07-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,16
|
Khá
|
|
1.345
|
63130223
|
Dương Tường
|
Đoan
|
03-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,01
|
Khá
|
|
1.346
|
63130224
|
Nguyễn Nhật Khánh
|
Đoan
|
04-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,08
|
Khá
|
|
1.347
|
63130413
|
Đào Mai Diệu
|
Hiền
|
05-10-2003
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,19
|
Khá
|
|
1.348
|
63134212
|
Nguyễn Đức Anh
|
Huy
|
09-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,69
|
Khá
|
|
1.349
|
63134256
|
Nguyễn Khánh
|
Huyền
|
19-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,05
|
Khá
|
|
1.350
|
63130503
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,26
|
Khá
|
|
1.351
|
63132178
|
Nguyễn Bình Phương
|
Khuê
|
20-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,18
|
Khá
|
|
1.352
|
63130643
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Linh
|
11-08-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,08
|
Khá
|
|
1.353
|
63130646
|
Lê Thúy
|
Linh
|
25-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,38
|
Khá
|
|
1.354
|
63132221
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Linh
|
16-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,19
|
Khá
|
|
1.355
|
63132254
|
Trịnh Thị Hương
|
Ly
|
12-12-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,11
|
Khá
|
|
1.356
|
63134576
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
08-04-2003
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,72
|
Khá
|
|
1.357
|
63134653
|
Nguyễn Thị Thảo
|
My
|
03-11-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,16
|
Khá
|
|
1.358
|
63130769
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
14-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,44
|
Khá
|
|
1.359
|
63130774
|
Phùng Ngọc Trúc
|
My
|
15-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,76
|
Khá
|
|
1.360
|
63130823
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ngân
|
31-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,52
|
Khá
|
|
1.361
|
63130857
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
15-06-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,89
|
Khá
|
|
1.362
|
63130872
|
Nguyễn Đỗ Hồng
|
Ngọc
|
30-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,64
|
Khá
|
|
1.363
|
63130878
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
05-05-2003
|
Nữ
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,88
|
Khá
|
|
1.364
|
63134812
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
09-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,68
|
Khá
|
|
1.365
|
63130928
|
Hoàng Nguyễn Phương
|
Nhi
|
13-01-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,09
|
Khá
|
|
1.366
|
63135001
|
Phạm Thị Huỳnh
|
Như
|
16-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,54
|
Khá
|
|
1.367
|
63131010
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
20-08-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,78
|
Khá
|
|
1.368
|
63132456
|
Nguyễn Ngọc Hồng
|
Phúc
|
28-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,06
|
Khá
|
|
1.369
|
63132457
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phúc
|
09-06-2003
|
Nữ
|
Gia Lai
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,41
|
Khá
|
|
1.370
|
63135191
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
04-12-2003
|
Nam
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,81
|
Khá
|
|
1.371
|
63135285
|
Nguyễn Hoàng Trúc
|
Quỳnh
|
27-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,11
|
Khá
|
|
1.372
|
63132536
|
Thái Xuân
|
Sang
|
03-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,86
|
Khá
|
|
1.373
|
63131207
|
Nguyễn Huỳnh
|
Sơn
|
04-12-2003
|
Nam
|
Bình Thuận
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,55
|
Khá
|
|
1.374
|
63131220
|
Võ Anh
|
Tài
|
26-10-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,30
|
Khá
|
|
1.375
|
63131428
|
Huỳnh Thị Thủy
|
Tiên
|
25-10-2003
|
Nữ
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
8,12
|
Khá
|
|
1.376
|
63132794
|
Trần Ngọc Dương
|
Tuyền
|
05-12-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,04
|
Khá
|
|
1.377
|
63135462
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
17-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,78
|
Khá
|
|
1.378
|
63139011
|
Nguyễn Minh
|
Thịnh
|
05-05-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
6,34
|
Trung bình
|
|
1.379
|
63131332
|
Đặng Phúc
|
Thọ
|
13-01-2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,64
|
Khá
|
|
1.380
|
63131379
|
Nguyễn Xuân
|
Thư
|
28-03-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,46
|
Khá
|
|
1.381
|
63135614
|
Phan Mỹ Anh
|
Thư
|
13-03-2003
|
Nữ
|
Bình Định
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,36
|
Khá
|
|
1.382
|
63135750
|
Nguyễn Kiều Xuân
|
Trà
|
06-06-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
6,86
|
Trung bình
|
|
1.383
|
63131569
|
Mai Lan
|
Trinh
|
27-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,84
|
Khá
|
|
1.384
|
63135921
|
Phan Ánh
|
Trúc
|
04-09-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,58
|
Khá
|
|
1.385
|
63131663
|
Nguyễn Hà Phương
|
Uyên
|
30-10-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,20
|
Khá
|
|
1.386
|
63132812
|
Lê Thị
|
Vân
|
19-05-2003
|
Nữ
|
Phú Yên
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,98
|
Khá
|
|
1.387
|
63136068
|
Nguyễn Thị Thu
|
Vân
|
20-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
7,62
|
Khá
|
|
1.388
|
63131773
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Ý
|
01-07-2003
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
63.NNA-DL2
|
6,69
|
Trung bình
|
|
1.389
|
20591694
|
Nguyễn Nhật Trang
|
Vy
|
07/01/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKD-C K05
|
7,69
|
Khá
|
|
1.390
|
20591680
|
Bùi Phương
|
Viên
|
16/06/2002
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
QTKD-C K05
|
6,36
|
Trung bình
|
|
1.391
|
20591122
|
Nguyễn Thị Minh
|
Khánh
|
04/09/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKD-C K05
|
7,64
|
Khá
|
|
1.392
|
20504373
|
Nguyễn Quốc
|
Tiến
|
09/04/2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
DLLH-D K05
|
7,03
|
Khá
|
|
1.393
|
20504207
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
19/06/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
DLLH-D K05
|
7,31
|
Khá
|
|
1.394
|
20561186
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
20/07/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
NNA-B K05
|
7,60
|
Khá
|
|
1.395
|
20501010
|
Huỳnh Thị Nhật
|
Vy
|
11/10/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
SPTH-K05
|
7,99
|
Khá
|
|
1.396
|
20552033
|
Lê Xuân
|
Tiến
|
16/09/2002
|
Nam
|
Phú Yên
|
Kinh
|
VNH- K05
|
7,93
|
Khá
|
|
1.397
|
20562054
|
Phạm Thanh
|
Trúc
|
12/04/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
TADL-K05
|
6,78
|
Trung bình
|
|
1.398
|
17501005
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Cảnh
|
01/12/1995
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
SPTH-K03
|
6,80
|
Trung bình
|
|
1.399
|
21562033
|
Đặng Nguyễn Khánh
|
Trọng
|
19/08/2003
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
NNA(TADL)K6
|
6,74
|
Trung bình
|
|
1.400
|
20503010
|
Phan Vũ
|
Khánh
|
02/10/1998
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
SPNV- K05
|
8,11
|
Khá
|
|
1.401
|
20592079
|
Trần Nguyễn Thiện
|
Nghiêm
|
18/04/2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKDBL- A K05
|
7,81
|
Khá
|
|
1.402
|
20592018
|
Nguyễn Hồ Gia
|
Hân
|
08/02/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKDBL- A K05
|
6,73
|
Trung bình
|
|
1.403
|
20592024
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hiền
|
21/05/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKDBL- A K05
|
6,04
|
Trung bình
|
|
1.404
|
20504419
|
Hoàng Thủy
|
Như
|
24/02/2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTDL&LH-C K05
|
7,28
|
Khá
|
|
1.405
|
20592159
|
Cao Nhựt
|
Phát
|
10/02/2002
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKDBL- A K05
|
7,60
|
Khá
|
|
1.406
|
20592086
|
Nguyễn Xuân
|
Nhựt
|
06/11/2001
|
Nam
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
QTKDBL- A K05
|
6,60
|
Trung bình
|
|
1.407
|
20511014
|
Đinh Hoài
|
Nam
|
15/06/2002
|
Nam
|
Ninh Thuận
|
Kinh
|
VHH-K05
|
8,40
|
Khá
|
|
1.408
|
62131469
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Như
|
30-07-2002
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
62.KT-1
|
7,41
|
Khá
|
|
1.409
|
61136369
|
Lê Đình
|
Lâm
|
10-12-2001
|
Nam
|
Nghệ An
|
Kinh
|
61.KDTM-2
|
6,93
|
Trung bình
|
|
1.410
|
62134484
|
Trịnh Thị Hồng
|
Vân
|
31-12-2002
|
Nữ
|
Khánh Hòa
|
Kinh
|
62.KIT
|
7,96
|
Khá
|
|
Ấn đinh danh sách: 1.410 sinh viên./.